Tất cả
Bán xe Hyundai i10 cũ ở Gia Lai
.- Xe cũ
2018Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2018
318 TriệuGia LaiMã: 5652478
*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.25 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 47,000 km ...
Auto cao dương bán i10 1.25 full đồ chơi. 1 chủ mua mới chạy 4 vạn chuẩn. Bao rút hs
Liên hệ: Auto Cao Dương
81 Trường Chinh, TP Pleiku Gia Lai
ĐT: 0964 009 979 - Xe cũ
2014Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2014
158 TriệuGia LaiMã: 5696381
*Xe nhập khẩu, màu đỏ, máy xăng 1.0 L, số tay, 5 chỗ ...
Hyundai i10 2014, xe đẹp không lỗi, anh chị mua che mưa nắng, Không ngập nước,điều hòa mát sâu, gầm bệ không hề mục mọt, số má ngọt, máy khỏe,sơn si căng bóng , nội thất ...
Liên hệ: Thành Công
Gia Lai Gia Lai
ĐT: 0985 955 997 - Xe cũ
2015Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2015
145 TriệuGia LaiMã: 5693215
*Xe nhập khẩu, màu xanh, máy xăng 1.0 L, số tay, 5 chỗ ...
Hyundai i10 2015 số sàn - Xe đẹp máy số êm ru gầm bệ chắc, nội thất sạch đẹp, trang bị màn android , cam lùi , cam ht , về sẵn đi ngay, ...
Liên hệ: A Hieu
Gia Lai Gia Lai
ĐT: 0357 007 668 - Xe cũ
2018Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2018
225 TriệuGia LaiMã: 5630803
*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.25 L, số tay, 5 chỗ ...
hyundai i10 grand 2018 Không ngập nước,điều hòa mát sâu, gầm bệ không hề mục mọt, số má ngọt, máy khỏe,sơn si căng bóng , nội thất zin theo xe
Liên hệ: Hoang Minh
pleiku Gia Lai
ĐT: 0589 999 638 - 0979 999 638 - Xe cũ
2021Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2021
298 TriệuGia LaiMã: 5610952
*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.25 L, số tay, 5 chỗ ...
Hyundai i10 sx 2021 bản đủ số sàn Xe 1 chủ gốc gia lai Xe đẹp ko lỗi máy số rin
Liên hệ: A Hoàng
Gia Lai Gia Lai
ĐT: 0935 230 339 - Xe cũ
2016Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2016
169 TriệuGia LaiMã: 5580533
*Xe nhập khẩu, màu đỏ, máy xăng 1.0 L, số tay, 5 chỗ ...
Bán xe i10 2016 rin cả xe , gốc gia lai 1 chủ từ mới , lên phun đồ , ac hợp liên hệ Không ngập nước,điều hòa mát sâu, gầm bệ không hề mục mọt, số má ngọt, máy ...
Liên hệ: Huỳnh quốc Bảo
Van kiếp pleiku gia lai Gia Lai
ĐT: 0935 834 643 - Xe cũ
2014Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2014
175 TriệuGia LaiMã: 5579117
*Xe nhập khẩu, màu bạc, máy xăng 1.0 L, số tay, 5 chỗ ...
Cần bán i10 xe gd 1 chủ từ đầu đời 2014 xe bao tất cả các loại bao chủ kỹ tính ít đi nên còn khá mới ai thiện chí liên hệ em dt
Liên hệ: Mạnh Phương
Gia Lai Gia Lai
ĐT: 0366 493 345
![.](https://s.bonbanh.com/img/approved2.png)
Tại Bonbanh.com thông tin giá cả và các mẫu xe mới luôn được cập nhật thường xuyên, đầy đủ và chính xác. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm cho mình chiếc xe Hyundai i10 cũ đã qua sử dụng hay 1 chiếc xe mới chính hãng ưng ý nhất với giá cả tốt nhất trên thị trường . Hiện tại dòng xe Hyundai i10 mới đang được phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam , bạn có thể tham khảo bảng giá xe Hyundai i10 trên Bonbanh . Nếu bạn có chiếc xe Hyundai i10 cũ đã qua sử dụng và cần bán xe thì Bonbanh.com luôn là sự lựa chọn tốt nhất để bạn có thể rao bán (miễn phí ) chiếc xe của mình dễ dàng, nhanh chóng, đạt hiệu quả tức thì.
Giá xe Hyundai i10 cũ cập nhật tháng 07/2024 trên Bonbanh
- Giá xe Hyundai i10 2024 cũ : giá từ 415 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2023 cũ : giá từ 340 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2022 cũ : giá từ 299 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2021 cũ : giá từ 265 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2020 cũ : giá từ 245 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2019 cũ : giá từ 218 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2018 cũ : giá từ 215 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2017 cũ : giá từ 175 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2016 cũ : giá từ 133 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2015 cũ : giá từ 120 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2014 cũ : giá từ 135 triệu đồng
- Hyundai i10 2009 - 2013: giá từ 123 triệu đồng
Bảng giá xe Hyundai i10 cũ chi tiết theo năm trên Bonbanh cập nhật tháng 07/2024
Phiên bản | Giá thấp nhất | Giá trung bình | Giá cao nhất |
Hyundai i10 2024 | |||
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2024 | 440.000.000 | 440.000.000 | 440.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2024 | 415.000.000 | 415.000.000 | 415.000.000 |
Hyundai i10 2023 | |||
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2023 | 420.000.000 | 420.000.000 | 420.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2023 | 415.000.000 | 415.000.000 | 415.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2023 | 399.000.000 | 407.000.000 | 410.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2023 | 385.000.000 | 409.000.000 | 415.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2023 | 340.000.000 | 340.000.000 | 340.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2023 | 333.000.000 | 333.000.000 | 333.000.000 |
Hyundai i10 2022 | |||
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2022 | 389.000.000 | 389.000.000 | 389.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2022 | 375.000.000 | 389.000.000 | 415.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2022 | 375.000.000 | 391.000.000 | 399.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2022 | 365.000.000 | 365.000.000 | 365.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT - 2022 | 338.000.000 | 338.000.000 | 338.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2022 | 305.000.000 | 308.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2022 | 305.000.000 | 305.000.000 | 305.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT - 2022 | 299.000.000 | 307.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 2021 | |||
Hyundai i10 1.2 AT (FaceLift) - 2021 | 365.000.000 | 373.000.000 | 386.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2021 | 345.000.000 | 365.000.000 | 385.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2021 | 340.000.000 | 340.000.000 | 340.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2021 | 340.000.000 | 356.000.000 | 365.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT (FaceLift) - 2021 | 336.000.000 | 361.000.000 | 380.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2021 | 322.000.000 | 322.000.000 | 322.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT (FaceLift) - 2021 | 315.000.000 | 335.000.000 | 355.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT (FaceLift) - 2021 | 310.000.000 | 320.000.000 | 330.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2021 | 299.000.000 | 299.000.000 | 299.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn (FaceLift) - 2021 | 296.000.000 | 315.000.000 | 320.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2021 | 295.000.000 | 295.000.000 | 295.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2021 | 285.000.000 | 285.000.000 | 285.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2021 | 285.000.000 | 306.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2021 | 279.000.000 | 289.000.000 | 305.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn (FaceLift) - 2021 | 265.000.000 | 277.000.000 | 295.000.000 |
Hyundai i10 2020 | |||
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2020 | 386.000.000 | 386.000.000 | 386.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2020 | 328.000.000 | 347.000.000 | 368.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2020 | 318.000.000 | 343.000.000 | 355.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2020 | 289.000.000 | 301.000.000 | 339.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2020 | 280.000.000 | 280.000.000 | 280.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2020 | 250.000.000 | 250.000.000 | 250.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2020 | 249.000.000 | 264.000.000 | 269.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2020 | 245.000.000 | 283.000.000 | 300.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2020 | 220.000.000 | 220.000.000 | 220.000.000 |
Hyundai i10 2019 | |||
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2019 | 315.000.000 | 315.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2019 | 308.000.000 | 335.000.000 | 360.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2019 | 293.000.000 | 323.000.000 | 340.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2019 | 255.000.000 | 255.000.000 | 255.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2019 | 246.000.000 | 274.000.000 | 289.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2019 | 245.000.000 | 273.000.000 | 295.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2019 | 218.000.000 | 246.000.000 | 260.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2019 | 200.000.000 | 230.000.000 | 245.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2019 | 195.000.000 | 195.000.000 | 195.000.000 |
Ghi chú: Giá xe Hyundai i10 cũ ở trên được tổng hợp từ các tin đăng bán xe trên Bonbanh.com . Quý khách nên đàm phán trực tiếp với người bán xe trên Bonbanh.com để có được mức giá tốt nhất.