Trang chủ » Giá xe ô tô » Giá xe ô tô Bmw » 
Giá xe Bmw Ix3

Giá xe BMW iX3 2024: Giá lăn bánh và Ưu đãi mới nhất

Chính thức ra mắt thị trường Việt Nam ngày 31-7, BMW iX3 có giá bán 3,499 tỉ đồng. Được xem là phiên bản điện của X3, BMW iX3 sở hữu thiết kế và trang bị tiện nghi gần giống mẫu xe anh em. Xe nhập khẩu từ Trung Quốc. Hiện nhà máy ở Trung Quốc thuộc liên doanh BMW-Brilliance là nơi duy nhất sản xuất BMW iX3 cho toàn cầu.

BMW iX3 2024
BMW iX3 2024

Giá xe BMW iX3 2024

Bảng giá xe BMW iX3 2024
(Đơn vị: VND)
Phiên bản Giá bán
BMW iX3 M Sport 2022 (Sang số dạng cần số truyền thồng) 3.479.000.000
BMW iX3 M Sport 2023 3.539.000.000

Giá khuyến mãi BMW iX3 2024

BMW iX3 2024 có chính sách khuyến mãi tiền mặt hoặc tặng phụ kiện tùy theo chính sách của từng Đại lý khác nhau. Ngoài ra xe còn được áp dụng chính sách bảo hành như sau:

  • Thời hạn bảo hành cho xe: 3 năm không giới hạn số km.
  • Thời hạn bảo hành Pin cao áp: 8 năm/160,000 km tuỳ điều kiện nào đến trước.
Phiên bản Giá niêm yết

Gói ưu đãi trừ trực tiếp
hoặc quà tặng

Giá sau ưu đãi
BMW iX3 M Sport 2022 (Sang số dạng cần số truyền thồng) 3.479.000.000 30.000.000 3.449.000.000
BMW iX3 M Sport 2023 3.539.000.000 30.000.000 3.509.000.000

Giá lăn bánh BMW iX3 2024

Giá lăn bánh BMW iX3 M Sport

Giá lăn bánh BMW iX3 M Sport 2024

(Đơn vị tính: VND)

Khoản phí

Lăn bánh ở Hà Nội

Lăn bánh ở Tp Hồ Chí Minh

Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ

Lăn bánh ở Hà Tĩnh

Lăn bánh ở Tỉnh khác

Giá Niêm yết

3.479.000.000

Phí trước bạ

417480000

347900000

417480000

452270000

347900000

Phí Đăng kiểm

340.000

Phí bảo trì đường bộ (1 năm)

1.560.000

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)

480.700

Phí biển số

20.000.000

20.000.000

1.000.000

1.000.000

1.000.000

Giá lăn bánh tạm tính

3.918.860.700

3.849.280.700

3.899.860.700

3.934.650.700

3.830.280.700

Giá lăn bánh giảm 100% trước bạ

3.501.380.700

3.501.380.700

3.482.380.700

3.482.380.700

3.482.380.700

Thông số BMW iX3 2024

Thông số kỹ thuật iX3 2024
Pin Li-Ion, 345V, 232 Ah, 80 kWh
Động cơ Điện
Công suất cực đại (Ps/rpm) 286
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 400
Dẫn động Cầu sau
Quãng đường di chuyển một lần sạc đầy (Km) 453 – 461
0 – 100 km/h (giây) 6,8
Thời gian sạc 11 Kw (giờ) 7,5