Giá xe MG5 2025: Giá lăn bánh, Thông số và Ưu đãi mới nhất
Hãng xe Morris Garages (MG) vừa ra mắt thị trường mẫu New MG5 mới với công nghệ hiện đại, an toàn và mức giá phổ thông vào ngày 23/09/2023. MG5 thế hệ mới có 3 phiên bản gồm New MG5 1.5 MT, New MG5 1.5 CVT STD, New MG5 1.5 CVT DELUX. Cả 3 mẫu xe này đều đã có mặt tại Việt Nam với 5 màu sắc khác nhau, 5 năm bảo hành không giới hạn km.
MG5 Luxury 2025 tại Việt Nam
Giá xe MG5 2025 mới nhất
Phiên bản
Giá niêm yết (VNĐ)
New MG 5
New MG5 1.5 MT
399.000.000
New MG5 1.5 CVT STD
459.000.000
New MG5 1.5 CVT DELUX
499.000.000
MG 5
MG5 Standard 1.5 AT
523.000.000
MG5 Luxury 1.5 AT
588.000.000
Giá khuyến mãi MG5 2025 tháng 1/2025
Chương trình ưu đãi cuối năm với giá trị ưu đãi hấp dẫn, áp dụng trên toàn bộ hệ thống đại lý:
- Thời gian áp dụng: Từ 01/01/2025 đến 28/02/2025
- Đối tượng áp dụng: Tất cả khách hàng mua xe tại hệ thống Đại lý MG và đã xuất hóa đơn GTGT trong thời gian khuyến mãi (không áp dụng cho đơn hàng mua xe lô).
Thông tin khuyến mãi được áp dụng cụ thể như sau
Loại xe
Năm
Chi tiết khuyến mãi
MG5 1.5 STD
2024
Tặng lệ phí trước bạ Trị giá 24.000.000 VNĐ
MG5 1.5 LUX
2024
Tặng lệ phí trước bạ Trị giá 26.000.000 VNĐ
New MG5 1.5L MT
2024
Tặng 02 năm BHVC trị giá 12.000.000 VNĐ
*Để biết thêm thông tin chi tiết về chương trình, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp các đại lý MG trên toàn quốc!
Giá lăn bánh MG5 2025
Giá lăn bánh New MG5 1.5 MT
Khoản phí
Lăn bánh ở Hà Nội (đồng)
Lăn bánh ở TP HCM (đồng)
Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)
Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng)
Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết
399.000.000
399.000.000
399.000.000
399.000.000
399.000.000
Phí trước bạ
47.880.000
39.900.000
47.880.000
43.890.000
39.900.000
Phí đăng kiểm
340.000
340.000
340.000
340.000
340.000
Phí bảo trì đường bộ
1.560.000
1.560.000
1.560.000
1.560.000
1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
873.000
873.000
873.000
873.000
873.000
Phí biển số
20.000.000
20.000.000
1.000.000
1.000.000
200.000
469.653.000
461.673.000
450.653.000
446.663.000
441.873.000
Giá lăn bánh New MG5 1.5 CVT STD
Khoản phí
Lăn bánh ở Hà Nội (đồng)
Lăn bánh ở TP HCM (đồng)
Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)
Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng)
Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết
459.000.000
459.000.000
459.000.000
459.000.000
459.000.000
Phí trước bạ
55.080.000
45.900.000
55.080.000
50.490.000
45.900.002
Phí đăng kiểm
340.000
340.000
340.000
340.000
340.000
Phí bảo trì đường bộ
1.560.000
1.560.000
1.560.000
1.560.000
1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
873.000
873.000
873.000
873.000
873.000
Phí biển số
20.000.000
20.000.000
1.000.000
1.000.000
200.000
536.853.000
527.673.000
517.853.000
513.263.000
507.873.002
Giá lăn bánh New MG5 1.5 CVT STD DELUX
Khoản phí
Lăn bánh ở Hà Nội (đồng)
Lăn bánh ở TP HCM (đồng)
Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)
Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng)
Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết
499.000.000
499.000.000
499.000.000
499.000.000
499.000.000
Phí trước bạ
59.880.000
49.900.000
59.880.000
54.890.000
49.900.000
Phí đăng kiểm
340.000
340.000
340.000
340.000
340.000
Phí bảo trì đường bộ
1.560.000
1.560.000
1.560.000
1.560.000
1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
872.998
872.998
872.998
872.998
872.998
Phí biển số
20.000.000
20.000.000
1.000.000
1.000.000
200.000
581.652.998
571.672.998
562.652.998
557.662.998
551.872.998
Giá lăn bánh MG5 Standard 1.5 AT
Khoản phí
Lăn bánh ở Hà Nội (đồng)
Lăn bánh ở TP HCM (đồng)
Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)
Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng)
Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết
523.000.000
523.000.000
523.000.000
523.000.000
523.000.000
Phí trước bạ
62.760.000
52.300.000
62.760.000
57.530.000
52.300.000
Phí đăng kiểm
340.000
340.000
340.000
340.000
340.000
Phí bảo trì đường bộ
1.560.000
1.560.000
1.560.000
1.560.000
1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
480.000
480.000
480.000
480.000
480.000
Phí biển số
20.000.000
20.000.000
1.000.000
1.000.000
200.000
608.140.000
597.680.000
589.140.000
583.910.000
577.880.000
Giá lăn bánh MG5 Luxury 1.5 AT
Khoản phí
Lăn bánh ở Hà Nội (đồng)
Lăn bánh ở TP HCM (đồng)
Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)
Mức 523 đến 588 triệu ở ngưỡng thấp so với tầm giá của phân khúc sedan cỡ C, nơi có Kia K3, Toyota Altis, Honda Civic, Hyundai Elantra, Mazda3. Tuy vậy giá chưa hẳn là lợi thế tuyệt đối của MG, khi một số phiên bản của K3 hay Elantra cũng chỉ loanh quanh 600 triệu.
Thông báo: Trình duyệt của bạn không hỗ trợ Cookie hoặc đang tắt Cookie. Để chạy được các chức năng trên bonbanh.com trình duyệt của bạn cần phải bật Cookie !
Nếu trình duyệt của bạn tắt cookie bạn có thể bật lại cookie theo hướng dẫn sau đây : Bật Cookie trình duyệt