Tất cả
Bán xe Peugeot Traveller
.- Xe mới
2024Peugeot Traveller Premium - 2024
1 Tỷ 589 TriệuTP HCMMã: 5008046*Xe lắp ráp trong nước, màu đen, máy dầu 2.0 L, số tự động, 7 chỗ ...
► PEUGEOT TRAVELLER | CHUẨN KHÔNG GIAN GIA ĐÌNH Peugeot Traveller là dòng MPV 7 chỗ dưới 2 tỷ rộng rãi thoải mái phục vụ gia đình trong những chuyển du lịch xa hoặc doanh nhân trong ...
Liên hệ: Peugeot Phú Mỹ Hưng
330 Nguyễn Văn Linh - P. Bình Thuận - Quận 7 TP HCM
ĐT: 0901 104 807 - Xe cũ
2019Peugeot Traveller Luxury - 2019
950 TriệuTP HCMMã: 5906240*Xe lắp ráp trong nước, màu nâu, máy dầu 2.0 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 45,000 km ...
Bán xe Peugeot Traveller Luxury 2.0LTurbo, máy dầu, xe 7 chỗ xe đi rất tiết kiệm 7lít dầu/100km, chạy bốc mạnh. Xe full option : ghế massage lưng mông, ghế sưởi lạnh và nóng, cửa ...
Liên hệ: Ô Tô Đức Thạnh
Quốc Lộ 13, TP Thủ Đức TP HCM
ĐT: 0909 164 555 - Xe mới
2024Peugeot Traveller Premium - 2024
1 Tỷ 589 TriệuTP HCMMã: 5009381*Xe lắp ráp trong nước, màu xám, máy dầu 2.0 L, số tự động, 7 chỗ ...
► PEUGEOT TRAVELLER | CHUẨN MỰC KHÔNG GIAN GIA ĐÌNH Peugeot Traveller là dòng MPV 7 chỗ dưới 2 tỷ rộng rãi thoải mái phục vụ gia đình trong những chuyển du lịch xa hoặc doanh nhân ...
Liên hệ: Peugeot Phú Mỹ Hưng
330 Nguyễn Văn Linh - P. Bình Thuận - Quận 7 TP HCM
ĐT: 0901 104 807 - Xe cũ
2021Peugeot Traveller Luxury - 2021
940 TriệuHà NộiMã: 5939309*Xe lắp ráp trong nước, màu đen, máy dầu 2.0 L, số tự động, 7 chỗ ...
Peugeot Traveller luxury 2021 Xe chạy 7v xịn full lịch sử hãng Xe 1 chủ duy nhất từ đầu Cam kết 100% K đâm đụng, không ngập nước máy số zin từng con ốc .
Liên hệ: Trường Thịnh Phát Cars ...
số 24-26 Lô 03 Geleximco Lê Trọng Tấn, Dương Nội Hà Nội
ĐT: 0372 795 795 - Xe mới
2024Peugeot Traveller Premium - 2024
1 Tỷ 589 TriệuQuảng NinhMã: 5787197*Xe lắp ráp trong nước, màu nâu, máy dầu 2.0 L, số tự động, 7 chỗ ...
PEUGEOT TRAVELLER | CHUẨN KHÔNG GIAN GIA ĐÌNH Peugeot Traveller là dòng MPV 7 chỗ dưới 2 tỷ rộng rãi thoải mái phục vụ gia đình trong những chuyển du lịch xa hoặc doanh nhân trong ...
Liên hệ: Peugeot Quảng Ninh
Km 103, Quốc lộ 18a, Phường Hà Khẩu, Tp. Hạ Long Quảng Ninh
ĐT: 0393 941 096 - Xe cũ
2019Peugeot Traveller Luxury - 2019
800 TriệuTP HCMMã: 5807453*Xe lắp ráp trong nước, màu xám, máy dầu 2.0 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 60,000 km ...
Nhà e có con xế ít sử dụng nên giờ để lại cho ace nào có thiện chí hiện trạng xe ( Peugeot Traveller 2019 máy dầu - Odo 6 vạn ) giá fix nhẹ cho ace nào có thiện chí
Liên hệ: TUấn Anh
Hồ CHí Minh TP HCM
ĐT: 0902 301 345 - Xe cũ
2019Peugeot Traveller Luxury - 2019
979 TriệuHà NộiMã: 5466177*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy dầu 2.0 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 90,000 km ...
Peugeot Traveller 2.0L máy dầu Sản xuất 2019 ODO 9vạn km ▪️ Cam kết bằng giấy tờ không đâm đụng, ngập nước, động cơ nguyên bản ▪️ Hỗ trợ thủ tục pháp lý sang ...
Liên hệ: Auto 596
23 Vũ Đức Thận, Long Biên Hà Nội
ĐT: 0945 636 838 - 0982 726 636
Tại Bonbanh.com thông tin giá xe Peugeot Traveller và các mẫu xe mới luôn được cập nhật thường xuyên, đầy đủ và chính xác. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm cho mình chiếc xe Peugeot Traveller cũ đã qua sử dụng hay 1 chiếc xe mới chính hãng ưng ý nhất với giá cả tốt nhất trên thị trường . Nếu bạn có chiếc xe Peugeot Traveller cũ đã qua sử dụng và cần bán xe thì Bonbanh.com luôn là sự lựa chọn tốt nhất để bạn có thể rao bán (miễn phí ) chiếc xe ô tô của mình dễ dàng, nhanh chóng, đạt hiệu quả tức thì.
Giá xe Peugeot Traveller 2024 tháng 11/2024
Năm 2018 Thaco đạt được thành công ngoài mong đợi khi doanh số xe Peugeot đạt kỷ lục gần 4500 xe đứng đầu phân khúc xe châu âu tại thị trường Việt Nam. Tiếp nối thành công này, Thaco chính thức tung ra thị trường mẫu xe Peugeot Traveller 2024 mẫu MPV hoàn toàn mới, xe MPV cỡ lớn này gồm 3 phiên bản là Peugeot Traveller Luxury, Peugeot Traveller Premium 7S, và Peugeot Traveller Premium. Sự xuất hiện của Peugeot Traveller là nhân tố mới hứa hẹn cuộc cạnh tranh sôi động trong phân khúc MPV Châu âu tại thị trường Việt Nam. Đối thủ của Peugeot Traveller sẽ là Kia Sedona và Ford Tourneo.
Giá xe và chi phí lăn bánh Peugeot Traveller 2024 cụ thể như sau:
Bảng giá xe Peugeot Traveller tháng 11/2024 (Đơn vị tính: Triệu Đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Phiên bản xe | Giá niêm yết | Giá lăn bánh ở Hà Nội | Giá lăn bánh ở Hồ Chí Minh | Giá lăn bánh ở Tỉnh khác |
Peugeot Traveller Premium | 2089 | 2362 | 2320 | 2301 |
Peugeot Traveller Premium 7S | 1589 | 1802 | 1770 | 1751 |
Peugeot Traveller Luxury | 1499 | 1701 | 1671 | 1652 |
Giá xe Peugeot Traveller 2024 trên đã bao gồm các khoản phí sau:
- Phí trước bạ áp dụng tại Hà Nội là 6%, trong khi các tỉnh khác là 5%
- Phí đăng kiểm là 340.000 đồng áp dụng trên toàn quốc
- Phí bảo hiểm dân sự bắt buộc là 873.400 đồng
- Phí đường bộ 12 tháng là1.560.000 đồng
- Phí Biển số 20 triệu ở Hà Nội+ Tp.HCM, 1 triệu cho tỉnh còn lại.
* Chưa bao gồm phí dịch vụ đăng ký, đăng kiểm dao động tùy thuộc các đại lý Peugeot
Xem thêm: Giá niêm yết, giá lăn bánh kèm ưu đãi của Peugeot Traveller 2024
Giá xe Peugeot Traveller cũ
- Peugeot Traveller 2022: từ 1429 triệu đồng
- Peugeot Traveller 2021: từ 1000 triệu đồng
- Peugeot Traveller 2019: từ 790 triệu đồng
Giá xe Peugeot Traveller cũ trên là giá tham khảo được lấy từ các tin xe đăng trên Bonbanh. Để có được mức giá tốt và chính xác quý khách vui lòng liên hệ và đàm phán trực tiếp với người bán xe.
Xem thêm: Tin bán xe Peugeot Traveller cũ giá tốt
Đánh giá Peugeot Traveller 2024
Thông số Peugeot Traveller 2024 | |
---|---|
Nhà sản xuất | Peugeot |
Tên xe | Traveller |
Giá xe mới từ | 1,499 tỷ VND |
Số chỗ ngồi | 06 chỗ và 07 chỗ |
Kiểu xe | MPV |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 5315 x 1935 x 1915 và 5315 x 1935 x 2030 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3275 |
Động cơ | Diesel HDi 2.0L tăng áp |
Dung tích công tác | 1.997cc |
Dung tích bình nhiên liệu | 70L |
Hộp số | Tự động 6 cấp đi kèm công nghệ QuickShift |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Cỡ lốp | 215/60 R17 |
Peugeot Traveller Luxury sở hữu vẻ ngoài thanh lịch không gian nội thất rộng rãi với cửa sổ trời toàn cảnh đem lại sự thoáng đãng, xe có cửa hông trượt điện tích hợp chức năng đóng mở cửa bằng cảm biến chân. Bản cao cấp hơn là Premium với khoang hành khách riêng biệt với 2 ghế thương gia cao cấp chỉnh điện 8 hướng có tính năng massage đa điểm giúp hành khách có thể làm việc hoặc nghỉ ngơi thoải mái ngay trên xe.
Với bản Premium khách hàng cũng có thể lựa chọn màu sơn xe màu nội thất theo sở thích hoặc các trang bị thêm, nhìn chung bản Premium mang đậm phong cách cá nhân hóa phù hợp với những người muốn thể hiện phong cách sống riêng.
Ngoại thất Peugeot Traveller 2024
Peugeot Traveller sở hữu kích thước Dài x Rộng x Cao lần lượt là 5.315 x 1.935 x 1.915 mm đối với bản Luxury và 5.315 x 1.935 x 2.030 mm đối với bản Premium. Chiều dài cơ sở lớn nhất phân khúc lên đến 3275mm cùng với khoảng sáng gầm xe 170mm. Với kích thước này xe Peugeot Traveller đem đến không gian ngồi rộng rãi thoải mái cho 7 người cùng nhiều hành lý cho những chuyến đi chơi xa.
Sở hữu lưới tản nhiệt phủ rộng logo sư tử lớn ở giữa mặt ca lăng, đèn pha phong cách Peugeot đặt cao, giải đèn LED đặt thấp được bao bọc bởi viền crom sáng bóng. Thân xe sử dụng cửa điện tích hợp cảm biến đá chân. Đuôi xe có cửa kính đá sau và lắp thêm kính tối màu, Peugeot Traveller sở hữu bộ mâm hợp kim 17inch. Nhìn chung thiết kế tổng thể của chiếc MPV không bắt mắt mà ưu tiên cho không gian hành khách bên trong xe.
Nội thất Peugeot Traveller 2024
Nội thất Peugeot Traveller sở hữu không gian rộng, ghế bọc da, thể tích cốp xe rộng có thể chứa hành lý cho những chuyến đi dài ngày. Với phiên bản Luxury người dùng có thể chuyển gập xoay ghế 180 độ, tháo dời các ghế ở hàng thứ 2 và 3 thể tích khoang hành lý khi sử dụng cả 7 ghế là 1384 lít,khi tháo cả hàng ghế thứ 2 và 3 là 4554 lít. Phiên bản Luxury được bố trí hệ thống ánh sáng với đèn đọc sách, cửa sổ trời toàn cảnh. Xe có 2 bàn ăn kiểu gập phía sau ghế tài xe và ghế phụ, 4 ổ điện 12v, ổ cắm 220v và ổ USB.
Peugeot Traveller là dòng xe MPV 7 chỗ cỡ lớn Full size cao cấp được ưu chuộng hàng đầu trên thế giới với các trang bị công nghệ an toàn hiện đại đạt tiêu chuẩn 5 sao của tổ chức đánh giá xe hơi châu âu với hệ thống cảnh báo thời gian lái xe, cảnh báo điểm mù, hệ thống kiểm soát lực bám mặt đường, cruise control, nhận diện tốc độ theo biển báo, phanh tự động, phanh khẩn cấp, hệ thống định vị dẫn đường và đặc biệt là có giá hợp lý nhất trong phân khúc.
Các trang bị an toàn trên xe gồm hệ thống chống bó cứng phanh, hệ thống phân phối lực phanh điện tử, cảnh báo điểm mù, cảnh báo lệch làn đường, cảm biến trước sau, camera lùi 180 độ, hệ thống 6 túi khí bố trí xung quanh xe và cảnh báo áp suất lốp.
Động cơ Peugeot Traveller 2024
Cả hai phiên bản của Peugeot Traveller 2024 sử dụng chung động cơ Diesel HDi I-4 2.0L Turbo tăng áp, cho công suất tối đa 150 mã lực, momen xoắn tối đa đạt 370 Nm, kết hợp với hộp số 6 cấp EAT6 thế hệ mới cùng công nghệ QuickShift.
Thông số kỹ thuật Peugeot Traveller 2024
Thông số | LUXURY | PREMIUM | |
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS - WEIGHT | |||
Kích thước tổng thể (D x R x C) / Overall dimensions (L x W x H) | 5315 x 1935 x 1915 mm | 5315 x 1935 x 2030 mm | |
Chiều dài cơ sở / Wheel base | 3275mm | 3275mm | |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance | 170 mm | 170 mm | |
Trọng lượng / Weight | Không tải / Curb | 2050 kg | 2270 |
Toàn tải / Gross | 2680 kg | 2680 | |
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 7 | 6 | |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 70 L | 70 L | |
ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH / ENGINE - PERFORMANCE | |||
Loại / Type | Diesel 4 kì, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp / Diesel, 4 strokes, 4 cylinders, in-line, pressure charger | ||
Dung tích xy lanh / Displacement | 1997 cc | ||
Công suất cực đại / Max. power | 150 Hp / 4000 rpm | ||
Mô men xoắn cực đại / Max. Torque | 370 N.m / 2000 rpm | ||
Hộp số / Transmission | Tự động 6 cấp / 6-speed automatic | ||
Vận tốc tối đa / Max speed | 170 km/h | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu / Fuel consumption (L/100 km) | Trong đô thị / Urban | 7,11 | 7,11 |
Ngoài đô thị / Extra urban | 8,89 | 8,89 | |
Kết hợp / Combination | 6,11 | 6,11 | |
KHUNG GẦM / CHASSIS | |||
Hệ thống treo / Suspension system | Trước / Front | Hệ thống treo độc lập kiểu MacPhersen / Independent MacPherson struts | |
Sau / Rear | Hệ thống treo độc lập với lò xo trụ / Independent with coil springs | ||
Phanh / Brake | Trước x Sau / Front x Rear | Đĩa x Đĩa / Disc x Disc | |
Cơ cấu lái / Power steering | Trợ lực thủy lực / Hydraulic power steering | ||
Mâm xe / Wheels | Mâm đúc hợp kim 17-inch / 17-inch Alloy wheels | ||
Lốp xe / Tires | 215/60 R17 | ||
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURES | |||
NGOẠI THẤT / EXTERIOR | |||
Cửa hông trượt điện 2 bên tích hợp cảm biến chân / Powered opening for right & left side sliding doors (includes foot operation) | Std | Std | |
Cốp sau sấy kính, gạt mưa, mở rời / Tailgate with opening rear window, with heating glass and rear wiper | Std | Std | |
Cửa sổ trời / Panoramic roof window | Std | Std | |
Gương chiếu hậu chống chói, gập điện tích hợp sấy kính / Door mirrors with electrochrom, electrical settings and heating | Std | Std | |
Đèn pha tự động, gạt mưa tự động / Automatic lamps, automatic front wiper | Std | Std | |
Đèn LED ban ngày / LED Daytime running lights | Std | Std | |
Đèn pha Xenon / Xenon headlamps | Std | Std | |
Đèn sương mù / Fog lamps | Std | Std | |
Rửa đèn / Front headlamp washer | Std | Std | |
Cánh lướt gió / Spoiler | - | Std | |
NỘI THẤT / INTERIOR | |||
Lẫy chuyển số sau vô lăng / Paddle shift | Std | Std | |
Gương quan sát trẻ em / Mirror for children overview | Std | Std | |
Cần số điện tử dạng núm xoay / Electric geabox command | Std | Std | |
Màn hình HUD/ Head Up Display | Std | Std | |
Đèn soi bước chân / Lighting on footstep | Std | Std | |
Rèm che nắng hàng ghế 2 / Sunshade curtains on row 2 | Std | Std | |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel | Std | Std | |
Điều hòa tự động / Automatic air conditioning | Std | Std | |
Màn hình cảm ứng 7-inch / 7-inch touchscreen | Std | Std | |
Vách ngăn / Partition | - | Std | |
Màn hình giải trí 32-inch/ Flat 32-inch LCD. | - | Std | |
Hệ thống giải trí riêng biệt khoang thương gia / Entertainment system in VIP lounge | - | Đầu giải trí Media HĐH Android, HDD 500 gb, Âm thanh cao cấp + loa sub /Android Media center, HDD 500Gb, Hifi audio + Subwoofer | |
Bàn gập / Folding table | Phía sau ghế tài xế và ghế phụ / Seatback of driver & passenger seat | Giữa 2 ghế thương gia, dưới bệ tì tay / Between 2 VIP seat, combine with armrest | |
Đèn trang trí nội thất / Ambient light | Đèn LED trắng tại cửa sổ trời / White LED at sunroof | Đèn LED xanh Cyan trong xe / Cyan Blue color LED interior | |
Sàn gỗ / Wooden floor | - | Std | |
Hàng ghế thứ nhất / Row 1 | Chỉnh điện, massage, sưởi / electric adjustment, massage, heating | ||
Hàng ghế thứ 2 / Row 2 | Ghế trượt, gập, tháo rời, có tựa tay / Sliding, folding, removable, armrest | Ghế nhỏ, gập vào vách ngăn / Jump seats, combine with partition. | |
Hàng ghế thứ 3 /Row 3 | Ghế trượt, gập, tháo rời / Sliding, folding, removable | Ghế thương gia, chỉnh điện 8 hướng, massage, thổi mát, có tựa chân, tựa tay, / VIP seats, 8-way electric adjustment, massage, cooling footrest, armrest | |
Màn hình điều khiển trung tâm 7-inch / 7-inch touchscreen control panel | - | Điều khiển ghế gập, ghế thương gia, hệ thống đèn trang trí, …/ Control Jump seats, VIP seats, ambient light,… | |
Khoang hành khách bọc da cao cấp / Premium leather in VIP lounge | - | Std | |
Tùy chọn màu da và màu đèn LED nội thất / Color choices of interior leather & ambient light | - | Std | |
Nguồn 12V x 4 và nguồn 220V / 12v power socket x4 & 220v power socket | Std | Std | |
Bộ đàm liên lạc khoang lái và khoang hành khách / Intercom between driver & VIP lounge | - | Std | |
Wifi router | - | Std | |
AN TOÀN / SAFETY | |||
Chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system | Std | Std | |
Phân phối lực phanh EBD / Electronic Brake-force Distribution | Std | Std | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP / Electronic Stability Program | Std | Std | |
Hệ thống chống trượt ASR / Anti-Slip Regulation | Std | Std | |
Hệ thống kiểm soát chế độ lái / Advanced Grip Control | Std | Std | |
Hệ thống khóa điều khiển từ xa / Keyless entry system | Std | Std | |
Khóa cửa thông minh / Hands free access | Std | Std | |
Khóa trẻ em chỉnh điện / Electrical rear child safety | Std | Std | |
Hệ thống 6 túi khí / 6 airbags | Std | Std | |
Cảnh báo chệch làn đường / Lane departure warning | Std | Std | |
Cảm biến trước sau / Front & rear parking assitance | Std | Std | |
Cảnh báo điểm mù / Blind spot detection | Std | Std | |
Camera lùi 180 độ / 180 reversing camera | Std | Std | |
Cảnh báo áp suất lốp / Indirect tyre pressure detection | Std | Std |
Trên đây Bonbanh đã gửi tới quý khách hàng bảng giá xe Peugeot Traveller 2024 mới nhất và thông tin về thiết kế nội ngoại thất, trang thiết bị của xe. Hy vong qua bài viết này quý khách sẽ có được thông tin hữu ích cho mình.