Tất cả
Bán xe Hyundai i10 at cũ ở TP HCM
.- Xe cũ
2024Hyundai i10 1.2 AT - 2024
425 TriệuTP HCMMã: 5907720*Xe lắp ráp trong nước, màu đỏ, máy xăng 1.25 L, số tự động, 5 chỗ ...
Bán xe Hyundai Grand i10 2024, số tự động 1.2, hatchback. - Cam kết 100% không đâm đụng, không ngập nước, chuẩn đồng hồ km. - Xem xe bao thầy thợ kiểm tra và test hãng toàn ...
Liên hệ: Hà Nguyễn
Trần Bình Trọng, Quận 5 TP HCM
ĐT: 0903 831 708 - Xe cũ
2017Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2017
268 TriệuTP HCMMã: 5905286*Xe lắp ráp trong nước, màu đồng, máy xăng 1.25 L, số tự động, 5 chỗ ...
Cần bán Hyundai i10 đời 2017 sedan bản đủ std, xe đẹp keo chỉ rin máy số zin. Liên hệ để biết thêm thông tin!
Liên hệ: A Thanh
HCM TP HCM
ĐT: 0337 657 226 - Xe cũ
2015Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2015
280 TriệuTP HCMMã: 5839834*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.25 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 74,000 km ...
- Xe i10 bản Sedan AT 1.2 2015 nhập khẩu full option - Odo khoảng 74k km. - Xe gia đình, biển trắng, không chạy dịch vụ, chạy kỹ, giữ gìn cẩn thận. Bảo trì bảo dưỡng thường ...
Liên hệ: Phan Đại
Nguyễn Gia Trí, P.25, Q,bình Thạnh TP HCM
ĐT: 0822 362 014 - Xe cũ
2019Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2019
310 TriệuTP HCMMã: 5868003*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.25 L, số tự động, 5 chỗ ...
Bán xe Hyundai i10 1.2 tự động máy xăng 2019 chính chủ bao cam kết bao lỗi bảo dưỡng đầy đủ rồi xe đẹp - Xe đi 6 vạn 8 đẹp đi giữ
Liên hệ: Gia Bảo
Hồ Chí Minh TP HCM
ĐT: 0971 163 716 - Xe cũ
2024Hyundai i10 1.2 AT - 2024
435 TriệuTP HCMMã: 5830150*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.25 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 600 km ...
Xe như mới, mới lăn bánh 600km. - Mua xe bên anh chị yên tâm, Có cam kết xe KHÔNG ĐÂM ĐỤNG, KHÔNG NGẬP NƯỚC, KHÔNG TUA ĐỒNG Hồ bằng văn bản. - Bao check test hãng, thợ thầy ...
Liên hệ: Kim Thư
14 Lương Đình Của, An Phú An Khánh, Thủ Đức TP HCM
ĐT: 0904 313 393 - Xe cũ
2019Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2019
315 TriệuTP HCMMã: 5832958*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.25 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 60,000 km ...
Hyundai i10 1.2AT 2018 Xe gia đình bảo dưỡng hãng. Biển số sài gòn Ai có nhu cầu mời liên hệ để biết thêm thông tin chi tiết
Liên hệ: Bùi Anh Tuấn
31/36 Huỳnh Thiện Lộc Hoà Thạnh Tân Phú TP HCM
ĐT: 0901 420 026 - Xe cũ
2018Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2018
305 TriệuTP HCMMã: 5827654*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.25 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 60,000 km ...
I10 tự động sx 2018 Odo: 6v km Cam kết ko lỗi máy số zin Bao check test hãng cho bác mua sử dụng cho yên tâm
Liên hệ: Phan Anh Quân
Hồ Chí Minh TP HCM
ĐT: 0987 779 947 - Xe cũ
2016Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2016
260 TriệuTP HCMMã: 5798856*Xe nhập khẩu, màu cam, máy xăng 1.25 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 60,100 km ...
Xe nhà dùng chủ yếu chở con đi học, nay con lớn nên cần nâng cấp, xe đã độ màn hình android và bản đồ Vietmap gọi chỉ đường thông minh, coi youtube, nghe nhạc rất đã, đi ...
Liên hệ: Đinh Anh Tai
Phuoc Kien, Nhà Bè TP HCM
ĐT: 0909 762 525
Tại Bonbanh.com thông tin giá cả và các mẫu xe mới luôn được cập nhật thường xuyên, đầy đủ và chính xác. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm cho mình chiếc xe Hyundai i10 at cũ đã qua sử dụng hay 1 chiếc xe mới chính hãng ưng ý nhất với giá cả tốt nhất trên thị trường . Hiện tại dòng xe Hyundai i10 mới đang được phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam , bạn có thể tham khảo bảng giá xe Hyundai i10 trên Bonbanh . Nếu bạn có chiếc xe Hyundai i10 cũ đã qua sử dụng và cần bán xe thì Bonbanh.com luôn là sự lựa chọn tốt nhất để bạn có thể rao bán (miễn phí ) chiếc xe của mình dễ dàng, nhanh chóng, đạt hiệu quả tức thì.
Giá xe Hyundai i10 cũ cập nhật tháng 11/2024 trên Bonbanh
- Giá xe Hyundai i10 2024 cũ : giá từ 409 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2023 cũ : giá từ 330 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2022 cũ : giá từ 305 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2021 cũ : giá từ 265 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2020 cũ : giá từ 235 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2019 cũ : giá từ 170 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2018 cũ : giá từ 190 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2017 cũ : giá từ 185 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2016 cũ : giá từ 133 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2015 cũ : giá từ 120 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2014 cũ : giá từ 125 triệu đồng
- Hyundai i10 2009 - 2013: giá từ 115 triệu đồng
Bảng giá xe Hyundai i10 cũ chi tiết theo năm trên Bonbanh cập nhật tháng 11/2024
Phiên bản | Giá thấp nhất | Giá trung bình | Giá cao nhất |
Hyundai i10 2024 | |||
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2024 | 440.000.000 | 440.000.000 | 440.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2024 | 409.000.000 | 424.000.000 | 435.000.000 |
Hyundai i10 2023 | |||
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2023 | 420.000.000 | 420.000.000 | 420.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2023 | 400.000.000 | 411.000.000 | 430.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2023 | 399.000.000 | 406.000.000 | 415.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2023 | 385.000.000 | 408.000.000 | 415.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2023 | 333.000.000 | 333.000.000 | 333.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2023 | 330.000.000 | 330.000.000 | 330.000.000 |
Hyundai i10 2022 | |||
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2022 | 390.000.000 | 390.000.000 | 390.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2022 | 375.000.000 | 392.000.000 | 405.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2022 | 365.000.000 | 365.000.000 | 365.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT - 2022 | 338.000.000 | 338.000.000 | 338.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2022 | 330.000.000 | 386.000.000 | 415.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT - 2022 | 315.000.000 | 315.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2022 | 305.000.000 | 305.000.000 | 305.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2022 | 289.000.000 | 303.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 2021 | |||
Hyundai i10 1.2 AT (FaceLift) - 2021 | 365.000.000 | 375.000.000 | 388.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2021 | 345.000.000 | 361.000.000 | 385.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2021 | 345.000.000 | 353.000.000 | 360.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2021 | 340.000.000 | 340.000.000 | 340.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT (FaceLift) - 2021 | 336.000.000 | 358.000.000 | 380.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2021 | 322.000.000 | 322.000.000 | 322.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT (FaceLift) - 2021 | 300.000.000 | 313.000.000 | 320.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2021 | 295.000.000 | 295.000.000 | 295.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn (FaceLift) - 2021 | 295.000.000 | 306.000.000 | 320.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2021 | 292.000.000 | 292.000.000 | 292.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2021 | 285.000.000 | 298.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT (FaceLift) - 2021 | 279.000.000 | 316.000.000 | 355.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2021 | 270.000.000 | 307.000.000 | 340.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2021 | 265.000.000 | 282.000.000 | 299.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn (FaceLift) - 2021 | 265.000.000 | 271.000.000 | 280.000.000 |
Hyundai i10 2020 | |||
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2020 | 386.000.000 | 386.000.000 | 386.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2020 | 325.000.000 | 342.000.000 | 355.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2020 | 320.000.000 | 349.000.000 | 363.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2020 | 280.000.000 | 280.000.000 | 280.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2020 | 280.000.000 | 284.000.000 | 288.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2020 | 275.000.000 | 275.000.000 | 275.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2020 | 269.000.000 | 291.000.000 | 310.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2020 | 235.000.000 | 259.000.000 | 269.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2020 | 220.000.000 | 220.000.000 | 220.000.000 |
Hyundai i10 2019 | |||
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2019 | 315.000.000 | 315.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2019 | 308.000.000 | 334.000.000 | 360.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2019 | 299.000.000 | 327.000.000 | 340.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2019 | 255.000.000 | 255.000.000 | 255.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2019 | 245.000.000 | 248.000.000 | 250.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2019 | 245.000.000 | 271.000.000 | 289.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2019 | 218.000.000 | 246.000.000 | 258.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2019 | 195.000.000 | 195.000.000 | 195.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2019 | 170.000.000 | 265.000.000 | 289.000.000 |
Ghi chú: Giá xe Hyundai i10 cũ ở trên được tổng hợp từ các tin đăng bán xe trên Bonbanh.com . Quý khách nên đàm phán trực tiếp với người bán xe trên Bonbanh.com để có được mức giá tốt nhất.
Đánh giá Ưu nhược điểm mua xe Hyundai i10 cũ
Ưu điểm
- Nhiều lựa chọn chiếc i10 phù hợp với nhu cầu và tài chính
- Tiết kiệm được tài chính khi mua xe i10 cũ
- Hyundai i10 được đánh giá là chiếc xe khá lành, ít hỏng vặt
- Với những chiếc i10 đời cao, được đánh giá có thiết kế khá đẹp
- Tiết kiệm nhiên liệu
Nhược điểm
- Rủi ro mua phải chiếc xe kém chất lượng nếu không có kiến thức sâu về ô tô
- Trang bị trên hầu hết các đời xe i10 đều khá sơ sài so với các đối thủ cùng phân khúc
- Vì là mẫu xe hạng A giá thấp nên i10 cũng không được đánh giá cao về mặt vận hành trên cao tốc
- Động cơ yếu
Những lưu ý khi mua xe Hyundai i10 đã qua sử dụng
- Tìm nơi mua bán xe Hyundai i10 cũ uy tín
- Tìm hiểu kỹ các bước xem xe cũ và nhờ người hiểu biết đi mua xe cùng
- Nắm rõ được ưu nhược điểm cũng như những lỗi hay gặp phải của hyundai i10 cũ
- Tìm hiểu kỹ về giấy tờ, hồ sơ, lý lịch của chiếc xe i10 định mua
- Nên lái thử xe