Tất cả
Bán xe Hyundai i10 grand 1.2 mt base cũ ở TP HCM
.- Xe cũ
2017Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2017
210 TriệuTP HCMMã: 5945921*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.25 L, số tay, 5 chỗ , đã đi 100,000 km ...
Hyundai I10 2017 bản sedan số sàn, máy 1.2 tiết kiệm.. Anh chị thiện chí xem xe trực tiếp để biết thêm chi tiết và bớt lộc vui vẻ nhé
Liên hệ: Ôtô An Khang Thịnh
99 Tô Hiệu, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú TP HCM
ĐT: 0942 819 829 - Xe cũ
2019Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2019
235 TriệuTP HCMMã: 5939287*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.25 L, số tay, 5 chỗ , đã đi 85,000 km ...
Hyundai i10 1.2MT base sản xuất 2019 , tư nhân 1 chủ , lăn bánh đúng 8 vạn . Cam kết odo zin theo xe , k đẩy klm lên hay hạ xuống :) Chủ sử dụng rất kỹ , có kết hợp rảnh rỗi ...
Liên hệ: Vũ Viết Sơn
Cầu Vĩnh Bình , P Hiệp Bình Phước, Thủ Đức TP HCM
ĐT: 0901 468 768 - Xe cũ
2021Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2021
265 TriệuTP HCMMã: 5934616*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.25 L, số tay, 5 chỗ , đã đi 50,000 km ...
Gia đình đổi xe cần bán Hyundai Grand I10 sedan đời 2021, máy 1.2MT, màu trắng số sàn. Xe nhà sử dụng giữ gìn rất kỹ, sơn rin - máy rin, máy móc gầm bệ rin êm, xe không kinh ...
Liên hệ: Minh Trí
Q. Tân Bình TP HCM
ĐT: 0784 868 310 - Xe cũ
2017Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2017
199 TriệuTP HCMMã: 5866108*Xe lắp ráp trong nước, màu bạc, máy xăng 1.25 L, số tay, 5 chỗ , đã đi 85,000 km ...
Xe bán cam kết không đâm đụng. Không ngập nước, máy số rin, đã lên nhiều đồ chơi
Liên hệ: Dac Nhiem
Khu Nam Long, đường Hà Huy Giáp TP HCM
ĐT: 0933 339 817 - 0979 581 582 - Xe cũ
2021Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2021
262 TriệuTP HCMMã: 5911494*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.25 L, số tay, 5 chỗ , đã đi 51,000 km ...
Xe nữ đi đổi xe cần bán HYUNDAI GRAND I10 2021 dòng Sedan rộng rãi, màu trắng, số sàn. Tôi đứng tên Cavet chính chủ. Xe còn nguyên rin, máy móc êm rin, mạnh mẽ, không ...
Liên hệ: Uyên Phương
Q. Bình Tân TP HCM
ĐT: 0902 896 022 - Xe cũ
2019Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2019
245 TriệuTP HCMMã: 5899566*Xe lắp ráp trong nước, màu bạc, máy xăng 1.25 L, số tay, 5 chỗ ...
Bán xe Hyundai i10 sedan 2019 xe 1 chủ từ mới, đăng ký 31/12/2019 gần 2020 số sàn 1.2 zin đét.
Liên hệ: Diễm Thùy
Hồ Chí Minh TP HCM
ĐT: 0901 583 399 - Xe cũ
2018Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2018
200 TriệuTP HCMMã: 5838050*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.25 L, số tay, 5 chỗ , đã đi 120,000 km ...
I10 MT 218 Sedan White - Xe (biển SG) - Odo 12v - Bảo dưỡng hãng từ nhỏ - 4 cam - lên 2 loa (dưới ghế và cốp) - Hành trình - Màn Androi - Ghế bọc da - Bi led gầm và pha Mua về ...
Liên hệ: Nguyễn Nhựt
Cây keo, tam phú, thủ đức TP HCM
ĐT: 0934 447 393
Tại Bonbanh.com thông tin giá cả và các mẫu xe mới luôn được cập nhật thường xuyên, đầy đủ và chính xác. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm cho mình chiếc xe Hyundai i10 grand 1.2 mt base cũ đã qua sử dụng hay 1 chiếc xe mới chính hãng ưng ý nhất với giá cả tốt nhất trên thị trường . Hiện tại dòng xe Hyundai i10 mới đang được phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam , bạn có thể tham khảo bảng giá xe Hyundai i10 trên Bonbanh . Nếu bạn có chiếc xe Hyundai i10 cũ đã qua sử dụng và cần bán xe thì Bonbanh.com luôn là sự lựa chọn tốt nhất để bạn có thể rao bán (miễn phí ) chiếc xe của mình dễ dàng, nhanh chóng, đạt hiệu quả tức thì.
Giá xe Hyundai i10 cũ cập nhật tháng 11/2024 trên Bonbanh
- Giá xe Hyundai i10 2024 cũ : giá từ 409 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2023 cũ : giá từ 330 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2022 cũ : giá từ 305 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2021 cũ : giá từ 265 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2020 cũ : giá từ 235 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2019 cũ : giá từ 170 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2018 cũ : giá từ 190 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2017 cũ : giá từ 185 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2016 cũ : giá từ 133 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2015 cũ : giá từ 120 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2014 cũ : giá từ 125 triệu đồng
- Hyundai i10 2009 - 2013: giá từ 115 triệu đồng
Bảng giá xe Hyundai i10 cũ chi tiết theo năm trên Bonbanh cập nhật tháng 11/2024
Phiên bản | Giá thấp nhất | Giá trung bình | Giá cao nhất |
Hyundai i10 2024 | |||
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2024 | 440.000.000 | 440.000.000 | 440.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2024 | 409.000.000 | 424.000.000 | 435.000.000 |
Hyundai i10 2023 | |||
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2023 | 420.000.000 | 420.000.000 | 420.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2023 | 400.000.000 | 411.000.000 | 430.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2023 | 399.000.000 | 406.000.000 | 415.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2023 | 385.000.000 | 408.000.000 | 415.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2023 | 333.000.000 | 333.000.000 | 333.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2023 | 330.000.000 | 330.000.000 | 330.000.000 |
Hyundai i10 2022 | |||
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2022 | 390.000.000 | 390.000.000 | 390.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2022 | 375.000.000 | 392.000.000 | 405.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2022 | 365.000.000 | 365.000.000 | 365.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT - 2022 | 338.000.000 | 338.000.000 | 338.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2022 | 330.000.000 | 386.000.000 | 415.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT - 2022 | 315.000.000 | 315.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2022 | 305.000.000 | 305.000.000 | 305.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2022 | 289.000.000 | 303.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 2021 | |||
Hyundai i10 1.2 AT (FaceLift) - 2021 | 365.000.000 | 375.000.000 | 388.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2021 | 345.000.000 | 361.000.000 | 385.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2021 | 345.000.000 | 353.000.000 | 360.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2021 | 340.000.000 | 340.000.000 | 340.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT (FaceLift) - 2021 | 336.000.000 | 358.000.000 | 380.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2021 | 322.000.000 | 322.000.000 | 322.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT (FaceLift) - 2021 | 300.000.000 | 313.000.000 | 320.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2021 | 295.000.000 | 295.000.000 | 295.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn (FaceLift) - 2021 | 295.000.000 | 306.000.000 | 320.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2021 | 292.000.000 | 292.000.000 | 292.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2021 | 285.000.000 | 298.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT (FaceLift) - 2021 | 279.000.000 | 316.000.000 | 355.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2021 | 270.000.000 | 307.000.000 | 340.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2021 | 265.000.000 | 282.000.000 | 299.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn (FaceLift) - 2021 | 265.000.000 | 271.000.000 | 280.000.000 |
Hyundai i10 2020 | |||
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2020 | 386.000.000 | 386.000.000 | 386.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2020 | 325.000.000 | 342.000.000 | 355.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2020 | 320.000.000 | 349.000.000 | 363.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2020 | 280.000.000 | 280.000.000 | 280.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2020 | 280.000.000 | 284.000.000 | 288.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2020 | 275.000.000 | 275.000.000 | 275.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2020 | 269.000.000 | 291.000.000 | 310.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2020 | 235.000.000 | 259.000.000 | 269.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2020 | 220.000.000 | 220.000.000 | 220.000.000 |
Hyundai i10 2019 | |||
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2019 | 315.000.000 | 315.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2019 | 308.000.000 | 334.000.000 | 360.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2019 | 299.000.000 | 327.000.000 | 340.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2019 | 255.000.000 | 255.000.000 | 255.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2019 | 245.000.000 | 248.000.000 | 250.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2019 | 245.000.000 | 271.000.000 | 289.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2019 | 218.000.000 | 246.000.000 | 258.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2019 | 195.000.000 | 195.000.000 | 195.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2019 | 170.000.000 | 265.000.000 | 289.000.000 |
Ghi chú: Giá xe Hyundai i10 cũ ở trên được tổng hợp từ các tin đăng bán xe trên Bonbanh.com . Quý khách nên đàm phán trực tiếp với người bán xe trên Bonbanh.com để có được mức giá tốt nhất.
Đánh giá Ưu nhược điểm mua xe Hyundai i10 cũ
Ưu điểm
- Nhiều lựa chọn chiếc i10 phù hợp với nhu cầu và tài chính
- Tiết kiệm được tài chính khi mua xe i10 cũ
- Hyundai i10 được đánh giá là chiếc xe khá lành, ít hỏng vặt
- Với những chiếc i10 đời cao, được đánh giá có thiết kế khá đẹp
- Tiết kiệm nhiên liệu
Nhược điểm
- Rủi ro mua phải chiếc xe kém chất lượng nếu không có kiến thức sâu về ô tô
- Trang bị trên hầu hết các đời xe i10 đều khá sơ sài so với các đối thủ cùng phân khúc
- Vì là mẫu xe hạng A giá thấp nên i10 cũng không được đánh giá cao về mặt vận hành trên cao tốc
- Động cơ yếu
Những lưu ý khi mua xe Hyundai i10 đã qua sử dụng
- Tìm nơi mua bán xe Hyundai i10 cũ uy tín
- Tìm hiểu kỹ các bước xem xe cũ và nhờ người hiểu biết đi mua xe cùng
- Nắm rõ được ưu nhược điểm cũng như những lỗi hay gặp phải của hyundai i10 cũ
- Tìm hiểu kỹ về giấy tờ, hồ sơ, lý lịch của chiếc xe i10 định mua
- Nên lái thử xe