Tất cả
Bán xe Hyundai i10 cũ ở Vĩnh Phúc
.- Xe cũ
2014Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2014
245 TriệuVĩnh PhúcMã: 5907955*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.0 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 97,000 km ...
Chào bán Hyundai i10 1.0AT 2014 xe nhập khẩu nguyên chiếc Thông tin chi tiết: - Xe số tự động bản 1.0AT cực tiết kiệm nhiên liệu - Odo: 9.7 vạn km - Màu trắng rất đẹp, xe ...
Liên hệ: Salon ô tô Phong Linh
Nhà thi đấu tỉnh - Khai Quang - Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc
ĐT: 0868 031 111 - Xe cũ
2018Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2018
265 TriệuVĩnh PhúcMã: 5892873*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.25 L, số tay, 5 chỗ , đã đi 83,000 km ...
Hàng mới về Huyndai Grand i10 1.2MT sedan bản đủ SX 2018 .1 chủ biển HN. Odo 8.3v Km.Nội ngoại thất rất mới,dàn lốp mitchilin,màn hình cam lùi,cảm biến đầy đủ... Hỗ trợ ...
Liên hệ: Salon Ô tô Kiên Cường ...
Hương Canh, Bình Xuyên Vĩnh Phúc
ĐT: 0975 607 753 - Xe cũ
2018Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2018
325 TriệuVĩnh PhúcMã: 5849693*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.25 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 73,000 km ...
Hàng mới về - Hyundai Grand i10 1.2AT SX 2018. 1 chủ từ mới tinh. ODO chuẩn 7.3v Km. Lốp theo xe cả dàn,Nội ngoại thất rất mới, trang bị màn Android giải trí,cam hành trình,cam ...
Liên hệ: Salon Ô tô Kiên Cường ...
Hương Canh, Bình Xuyên Vĩnh Phúc
ĐT: 0975 607 753 - Xe cũ
2018Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2018
255 TriệuVĩnh PhúcMã: 5616348*Xe lắp ráp trong nước, màu bạc, máy xăng 1.25 L, số tay, 5 chỗ , đã đi 90,000 km ...
Bán xe Hyundai grand i10 1.2MT sedan bản đủ, sx năm 2018, odo 9 vạn km. Xe trang bị màn hình giải trí túi khí an toàn, điều hoà, volang tích hợp phím bấm, mâm đúc, camera lùi, cảm ...
Liên hệ: Sàn giao dịch Ô tô Vĩnh ...
Km số 6 Kim Long, Tam Dương Vĩnh Phúc
ĐT: 0975 236 789 - Xe cũ
2020Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2020
330 TriệuVĩnh PhúcMã: 5880442*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.25 L, số tự động, 5 chỗ ...
Cần tiền đóng lãi i10 2020 1.2AT odo hơn 6v mới bảo dưỡng thay dầu 1 chủ từ đầu Bao check từ bắc vào nam
Liên hệ: Thanh Hà
Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc
ĐT: 0829 721 252 - Xe cũ
2020Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2020
260 TriệuVĩnh PhúcMã: 5806446*Xe lắp ráp trong nước, màu bạc, máy xăng 1.25 L, số tay, 5 chỗ , đã đi 4 km ...
1 Chủ, biển Hà Nội, máy zin, keo chỉ zin, sơn xiu nguyên zin, trang thiết bị đầy đủ: động cơ 4 máy 1.2, màn hình Android, camera hành trình, camera lùi, sàn 5D, trần 5D, ghế da ...
Liên hệ: Trung
Phúc Yên - Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc
ĐT: 0349 365 813 - Xe cũ
2020Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2020
260 TriệuVĩnh PhúcMã: 5804800*Xe lắp ráp trong nước, màu bạc, máy xăng 1.25 L, số tay, 5 chỗ , đã đi 42,000 km ...
Em đang muốn lên đời xe nên bán lại chiếc I10 2020 này, xe chỉ chạy từ nhà về nhà ngoại rồi lại cất đi bác nào có nhu cầu về chiếc xe này liên hệ cho em
Liên hệ: Trung Vương
Phúc Yên Vĩnh Phúc
ĐT: 0972 886 598
Tại Bonbanh.com thông tin giá cả và các mẫu xe mới luôn được cập nhật thường xuyên, đầy đủ và chính xác. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm cho mình chiếc xe Hyundai i10 cũ đã qua sử dụng hay 1 chiếc xe mới chính hãng ưng ý nhất với giá cả tốt nhất trên thị trường . Hiện tại dòng xe Hyundai i10 mới đang được phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam , bạn có thể tham khảo bảng giá xe Hyundai i10 trên Bonbanh . Nếu bạn có chiếc xe Hyundai i10 cũ đã qua sử dụng và cần bán xe thì Bonbanh.com luôn là sự lựa chọn tốt nhất để bạn có thể rao bán (miễn phí ) chiếc xe của mình dễ dàng, nhanh chóng, đạt hiệu quả tức thì.
Giá xe Hyundai i10 cũ cập nhật tháng 11/2024 trên Bonbanh
- Giá xe Hyundai i10 2024 cũ : giá từ 409 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2023 cũ : giá từ 330 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2022 cũ : giá từ 305 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2021 cũ : giá từ 265 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2020 cũ : giá từ 235 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2019 cũ : giá từ 170 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2018 cũ : giá từ 190 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2017 cũ : giá từ 185 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2016 cũ : giá từ 133 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2015 cũ : giá từ 120 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2014 cũ : giá từ 125 triệu đồng
- Hyundai i10 2009 - 2013: giá từ 115 triệu đồng
Bảng giá xe Hyundai i10 cũ chi tiết theo năm trên Bonbanh cập nhật tháng 11/2024
Phiên bản | Giá thấp nhất | Giá trung bình | Giá cao nhất |
Hyundai i10 2024 | |||
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2024 | 440.000.000 | 440.000.000 | 440.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2024 | 409.000.000 | 424.000.000 | 435.000.000 |
Hyundai i10 2023 | |||
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2023 | 420.000.000 | 420.000.000 | 420.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2023 | 400.000.000 | 411.000.000 | 430.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2023 | 399.000.000 | 406.000.000 | 415.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2023 | 385.000.000 | 408.000.000 | 415.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2023 | 333.000.000 | 333.000.000 | 333.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2023 | 330.000.000 | 330.000.000 | 330.000.000 |
Hyundai i10 2022 | |||
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2022 | 390.000.000 | 390.000.000 | 390.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2022 | 375.000.000 | 392.000.000 | 405.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2022 | 365.000.000 | 365.000.000 | 365.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT - 2022 | 338.000.000 | 338.000.000 | 338.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2022 | 330.000.000 | 386.000.000 | 415.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT - 2022 | 315.000.000 | 315.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2022 | 305.000.000 | 305.000.000 | 305.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2022 | 289.000.000 | 303.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 2021 | |||
Hyundai i10 1.2 AT (FaceLift) - 2021 | 365.000.000 | 375.000.000 | 388.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2021 | 345.000.000 | 361.000.000 | 385.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2021 | 345.000.000 | 353.000.000 | 360.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2021 | 340.000.000 | 340.000.000 | 340.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT (FaceLift) - 2021 | 336.000.000 | 358.000.000 | 380.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2021 | 322.000.000 | 322.000.000 | 322.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT (FaceLift) - 2021 | 300.000.000 | 313.000.000 | 320.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2021 | 295.000.000 | 295.000.000 | 295.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn (FaceLift) - 2021 | 295.000.000 | 306.000.000 | 320.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2021 | 292.000.000 | 292.000.000 | 292.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2021 | 285.000.000 | 298.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT (FaceLift) - 2021 | 279.000.000 | 316.000.000 | 355.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2021 | 270.000.000 | 307.000.000 | 340.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2021 | 265.000.000 | 282.000.000 | 299.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn (FaceLift) - 2021 | 265.000.000 | 271.000.000 | 280.000.000 |
Hyundai i10 2020 | |||
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2020 | 386.000.000 | 386.000.000 | 386.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2020 | 325.000.000 | 342.000.000 | 355.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2020 | 320.000.000 | 349.000.000 | 363.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2020 | 280.000.000 | 280.000.000 | 280.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2020 | 280.000.000 | 284.000.000 | 288.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2020 | 275.000.000 | 275.000.000 | 275.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2020 | 269.000.000 | 291.000.000 | 310.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2020 | 235.000.000 | 259.000.000 | 269.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2020 | 220.000.000 | 220.000.000 | 220.000.000 |
Hyundai i10 2019 | |||
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2019 | 315.000.000 | 315.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2019 | 308.000.000 | 334.000.000 | 360.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2019 | 299.000.000 | 327.000.000 | 340.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2019 | 255.000.000 | 255.000.000 | 255.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2019 | 245.000.000 | 248.000.000 | 250.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2019 | 245.000.000 | 271.000.000 | 289.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2019 | 218.000.000 | 246.000.000 | 258.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2019 | 195.000.000 | 195.000.000 | 195.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2019 | 170.000.000 | 265.000.000 | 289.000.000 |
Ghi chú: Giá xe Hyundai i10 cũ ở trên được tổng hợp từ các tin đăng bán xe trên Bonbanh.com . Quý khách nên đàm phán trực tiếp với người bán xe trên Bonbanh.com để có được mức giá tốt nhất.
Đánh giá Ưu nhược điểm mua xe Hyundai i10 cũ
Ưu điểm
- Nhiều lựa chọn chiếc i10 phù hợp với nhu cầu và tài chính
- Tiết kiệm được tài chính khi mua xe i10 cũ
- Hyundai i10 được đánh giá là chiếc xe khá lành, ít hỏng vặt
- Với những chiếc i10 đời cao, được đánh giá có thiết kế khá đẹp
- Tiết kiệm nhiên liệu
Nhược điểm
- Rủi ro mua phải chiếc xe kém chất lượng nếu không có kiến thức sâu về ô tô
- Trang bị trên hầu hết các đời xe i10 đều khá sơ sài so với các đối thủ cùng phân khúc
- Vì là mẫu xe hạng A giá thấp nên i10 cũng không được đánh giá cao về mặt vận hành trên cao tốc
- Động cơ yếu
Những lưu ý khi mua xe Hyundai i10 đã qua sử dụng
- Tìm nơi mua bán xe Hyundai i10 cũ uy tín
- Tìm hiểu kỹ các bước xem xe cũ và nhờ người hiểu biết đi mua xe cùng
- Nắm rõ được ưu nhược điểm cũng như những lỗi hay gặp phải của hyundai i10 cũ
- Tìm hiểu kỹ về giấy tờ, hồ sơ, lý lịch của chiếc xe i10 định mua
- Nên lái thử xe