Số xi-lanh 6
Dung tích 2.981 cm³
Bố trí động cơ Đặt sau
Công suất 331 kW (450 PS)
tại vòng tua máy 6.500 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại 530 Nm
Tại vòng tua máy 2.300 - 5.000 vòng/phút
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Đô thị (lít/100 km) 12,9
Ngoài đô thị (lít/100 km) 7,7
Kết hợp (lít/100 km) 9,6
Lượng khí thải CO2 (g/km) 220
Hiệu suất
Tốc độ tối đa 308 km/giờ
Tăng tốc 0 - 100 km/giờ 3,7 giây
Tăng tốc 0 - 160 km/giờ 8,1 giây
Khả năng vượt tốc (80 - 120 km/giờ) 2,2 giây
Hệ truyền động
PDK Hộp số tự động 8 cấp ly hợp kép của Porsche (PDK)
Dẫn động cầu sau
Thân xe
Dài 4.519 mm
Rộng 1.852 mm (2.024 mm)
Cao 1.300 mm
Chiều dài cơ sở 2.450 mm
Hệ số kéo (Cd) 0.29
Tự trọng (DIN) 1.515 kg
Tự trọng (EC) 1.590 kg
Tải trọng cho phép 1.985 kg
Thể tích khoang hành lý 132 lít
Thể tính bình xăng 64 lít
Bán xe đúng giá niêm yết rao bán