Tất cả
Đang đọc dữ liệu...Vui lòng chờ trong giây lát !
Bán xe Hyundai i10 cũ ở Bà Rịa Vũng Tàu
.Trang 1 / 1 ( Tổng: 3 tin )
Sắp xếp theo:
- Xe cũ
2020Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2020
295 TriệuBà Rịa Vũng TàuMã: 5566914*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.25 L, số tay, 5 chỗ , đã đi 21,300 km ...
Bán xe Hyundai I10 sx cuối năm 2020 số sàn bản đủ, 1 chủ mua mới từ hãng, rất ít sử dụng đúng 21.300 km, máy móc, nội ngoại thất xe nguyên bản, bánh sêcua chưa chạm. Giấy ...
Liên hệ: Mr. Quoc
Thành phố Bà Rịa Bà Rịa Vũng Tàu
ĐT: 0908 604 662 - Xe cũ
2018Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2018
255 TriệuBà Rịa Vũng TàuMã: 5537521*Xe lắp ráp trong nước, màu bạc, máy xăng 1.25 L, số tay, 5 chỗ , đã đi 135,000 km ...
Bán . Hyundai i10 , năm sinh 2018 , số sàn bản đủ . Xe trang bị sẵn màn androi , cam hành trình , cam lùi . Đề nổ starstop , ….. Bảo dưỡng mới , đăng kiểm mới , …. (có ...
Liên hệ: Thành Đạt
780 Cách Mạng Tháng 8 , P Long Toàn , TP Bà Rịa Bà Rịa Vũng Tàu
ĐT: 0933 377 446 - Xe cũ
2022Hyundai i10 1.2 AT - 2022
385 TriệuBà Rịa Vũng TàuMã: 5577770*Xe lắp ráp trong nước, màu đỏ, máy xăng 1.25 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 60,000 km ...
Xe gia đình ít đi, mình cần lên xe 7chỗ nên nhượng lại cho bạn nào cần Mình mua 29/12/2022. Xe nguyên zin bảo dưỡng thay nhớt lúc 5ngàn cây rồi Bao thợ thầy tét thoat mái nhé! ...
Liên hệ: Trương thị Mỹ Hanh
362 Đường 30/4. Phường Rạch Dừa Bà Rịa Vũng Tàu
ĐT: 0933 953 992
Trang 1 / 1 ( Tổng: 3 tin )
Chú thích: Tin xe cũ đã được xác thực giấy tờ (giấy đăng ký + đăng kiểm) bởi Bonbanh. Việc xác thực giấy tờ này để đánh giá độ tin cậy của tin đăng bán xe
Bạn đang tìm kiếm thông tin xe ô tô Hyundai i10 cũ ở Bà Rịa Vũng Tàu tại trang web Bonbanh.com - Trang web mua bán ô tô cũ và mới uy tín nhất tại Việt Nam từ năm 2006.
Tại Bonbanh.com thông tin giá cả và các mẫu xe mới luôn được cập nhật thường xuyên, đầy đủ và chính xác. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm cho mình chiếc xe Hyundai i10 cũ đã qua sử dụng hay 1 chiếc xe mới chính hãng ưng ý nhất với giá cả tốt nhất trên thị trường . Hiện tại dòng xe Hyundai i10 mới đang được phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam , bạn có thể tham khảo bảng giá xe Hyundai i10 trên Bonbanh . Nếu bạn có chiếc xe Hyundai i10 cũ đã qua sử dụng và cần bán xe thì Bonbanh.com luôn là sự lựa chọn tốt nhất để bạn có thể rao bán (miễn phí ) chiếc xe của mình dễ dàng, nhanh chóng, đạt hiệu quả tức thì.
Tại Bonbanh.com thông tin giá cả và các mẫu xe mới luôn được cập nhật thường xuyên, đầy đủ và chính xác. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm cho mình chiếc xe Hyundai i10 cũ đã qua sử dụng hay 1 chiếc xe mới chính hãng ưng ý nhất với giá cả tốt nhất trên thị trường . Hiện tại dòng xe Hyundai i10 mới đang được phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam , bạn có thể tham khảo bảng giá xe Hyundai i10 trên Bonbanh . Nếu bạn có chiếc xe Hyundai i10 cũ đã qua sử dụng và cần bán xe thì Bonbanh.com luôn là sự lựa chọn tốt nhất để bạn có thể rao bán (miễn phí ) chiếc xe của mình dễ dàng, nhanh chóng, đạt hiệu quả tức thì.
Hyundai i10 cũ hiện tại đang được rao bán trên bonbanh.com với các đời xe từ năm 2013 đến 2023 với số lượng tin đăng tin xe trên toàn quốc. Giá xe Hyundai i10 cũ theo từng năm cụ thể như sau.
Giá xe Hyundai i10 cũ cập nhật tháng 04/2024 trên Bonbanh
- Giá xe Hyundai i10 2023 cũ : giá từ 372 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2022 cũ : giá từ 298 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2021 cũ : giá từ 283 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2020 cũ : giá từ 239 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2019 cũ : giá từ 207 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2018 cũ : giá từ 228 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2017 cũ : giá từ 185 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2016 cũ : giá từ 156 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2015 cũ : giá từ 128 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2014 cũ : giá từ 135 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2013 cũ : giá từ 130 triệu đồng
- Hyundai i10 2008 - 2011: giá từ 109 triệu đồng
Bảng giá xe Hyundai i10 cũ chi tiết theo năm trên Bonbanh cập nhật tháng 04/2024
Phiên bản | Giá thấp nhất | Giá trung bình | Giá cao nhất |
Hyundai i10 2023 | |||
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2023 | 420.000.000 | 420.000.000 | 420.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2023 | 415.000.000 | 415.000.000 | 415.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2023 | 372.000.000 | 407.000.000 | 428.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2023 | 335.000.000 | 335.000.000 | 335.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2023 | 333.000.000 | 333.000.000 | 333.000.000 |
Hyundai i10 2022 | |||
Hyundai i10 1.2 AT - 2022 | 385.000.000 | 401.000.000 | 425.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2022 | 385.000.000 | 398.000.000 | 415.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2022 | 382.000.000 | 382.000.000 | 382.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2022 | 368.000.000 | 391.000.000 | 418.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT - 2022 | 345.000.000 | 348.000.000 | 350.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2022 | 316.000.000 | 336.000.000 | 355.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT - 2022 | 315.000.000 | 315.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2022 | 298.000.000 | 303.000.000 | 305.000.000 |
Hyundai i10 2021 | |||
Hyundai i10 1.2 AT (FaceLift) - 2021 | 395.000.000 | 395.000.000 | 395.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT (FaceLift) - 2021 | 369.000.000 | 379.000.000 | 390.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2021 | 355.000.000 | 362.000.000 | 370.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2021 | 350.000.000 | 366.000.000 | 385.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2021 | 340.000.000 | 340.000.000 | 340.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2021 | 322.000.000 | 322.000.000 | 322.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT (FaceLift) - 2021 | 320.000.000 | 320.000.000 | 320.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT (FaceLift) - 2021 | 319.000.000 | 327.000.000 | 336.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2021 | 310.000.000 | 326.000.000 | 340.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn (FaceLift) - 2021 | 310.000.000 | 310.000.000 | 310.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn (FaceLift) - 2021 | 300.000.000 | 300.000.000 | 300.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2021 | 295.000.000 | 295.000.000 | 295.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2021 | 285.000.000 | 285.000.000 | 285.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2021 | 283.000.000 | 289.000.000 | 295.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2021 | 270.000.000 | 270.000.000 | 270.000.000 |
Hyundai i10 2020 | |||
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2020 | 386.000.000 | 386.000.000 | 386.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2020 | 329.000.000 | 352.000.000 | 378.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2020 | 325.000.000 | 344.000.000 | 355.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2020 | 315.000.000 | 315.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2020 | 285.000.000 | 293.000.000 | 300.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2020 | 250.000.000 | 250.000.000 | 250.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2020 | 245.000.000 | 282.000.000 | 325.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2020 | 239.000.000 | 260.000.000 | 268.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2020 | 220.000.000 | 220.000.000 | 220.000.000 |
Hyundai i10 2019 | |||
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2019 | 329.000.000 | 335.000.000 | 339.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2019 | 315.000.000 | 315.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2019 | 293.000.000 | 326.000.000 | 345.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2019 | 255.000.000 | 255.000.000 | 255.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2019 | 255.000.000 | 280.000.000 | 300.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2019 | 250.000.000 | 275.000.000 | 300.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2019 | 230.000.000 | 247.000.000 | 270.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2019 | 207.000.000 | 207.000.000 | 207.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2019 | 195.000.000 | 195.000.000 | 195.000.000 |
Hyundai i10 2018 | |||
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2018 | 295.000.000 | 305.000.000 | 325.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2018 | 290.000.000 | 290.000.000 | 290.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2018 | 285.000.000 | 285.000.000 | 285.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2018 | 278.000.000 | 315.000.000 | 328.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2018 | 245.000.000 | 263.000.000 | 278.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2018 | 235.000.000 | 266.000.000 | 285.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2018 | 230.000.000 | 253.000.000 | 275.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2018 | 230.000.000 | 237.000.000 | 256.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2018 | 228.000.000 | 228.000.000 | 229.000.000 |
Ghi chú: Giá xe Hyundai i10 cũ ở trên được tổng hợp từ các tin đăng bán xe trên Bonbanh.com . Quý khách nên đàm phán trực tiếp với người bán xe trên Bonbanh.com để có được mức giá tốt nhất.