Tất cả
Bán xe Hyundai i10 cũ ở Bình Dương
.- Xe cũ
2020Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2020
295 TriệuBình DươngMã: 5852342*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.0 L, số tay, 5 chỗ , đã đi 60,000 km ...
Xe nữ chủ làm cơ quan gửi bán Huyndai i10 SX 2020 . Số sàn. Odo 6 vạn Xe zin nguyên bản, không 1 lỗi nhỏ Sơn zin 100% chưa dặm tuốt lần nào Bảo dưỡng hãng định kỳ ...
Liên hệ: A Phương
BÌnh Dương Bình Dương
ĐT: 0342 495 494 - Xe cũ
2022Hyundai i10 1.2 MT - 2022
330 TriệuBình DươngMã: 5833001*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.25 L, số tay, 5 chỗ , đã đi 90,000 km ...
Chính chủ em cần bán xe i10 số sàn 2022, đi 9v lốp sơ cua chưa hạ, nilon chưa bóc hết. Cam kết không đâm đụng ngập nước .Xe đã lên rất nhiều công nghệ bảo dưỡng định ...
Liên hệ: Nguyễn Trần
Bình Dương Bình Dương
ĐT: 0928 131 991 - Xe cũ
2016Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2016
190 TriệuBình DươngMã: 5810882*Xe nhập khẩu, màu bạc, máy xăng 1.0 L, số tay, 5 chỗ ...
Xe nhà cần bán. HyunhDai i10 xe nhập sx 2016. Xe ít đi còn như mới, zin từ đầu đến đuôi. Lắp Full đồ chơi, màn hình Androi 9in vietmap, cảnh báo tốc độ, cảnh báo lệnh làn, loa ...
Liên hệ: A Phong
Tân Uyên Bình Dương
ĐT: 0368 907 879 - Xe cũ
2018Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2018
305 TriệuBình DươngMã: 5805327*Xe lắp ráp trong nước, màu xanh, máy xăng 1.25 L, số tự động, 5 chỗ ...
I10 sản xuất 2018 Không ngập nước,điều hòa mát sâu, gầm bệ không hề mục mọt, số má ngọt, máy khỏe,sơn si căng bóng , nội thất zin theo xe
Liên hệ: Huỳnh Duyên
Bình Dương Bình Dương
ĐT: 0939 266 395
Tại Bonbanh.com thông tin giá cả và các mẫu xe mới luôn được cập nhật thường xuyên, đầy đủ và chính xác. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm cho mình chiếc xe Hyundai i10 cũ đã qua sử dụng hay 1 chiếc xe mới chính hãng ưng ý nhất với giá cả tốt nhất trên thị trường . Hiện tại dòng xe Hyundai i10 mới đang được phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam , bạn có thể tham khảo bảng giá xe Hyundai i10 trên Bonbanh . Nếu bạn có chiếc xe Hyundai i10 cũ đã qua sử dụng và cần bán xe thì Bonbanh.com luôn là sự lựa chọn tốt nhất để bạn có thể rao bán (miễn phí ) chiếc xe của mình dễ dàng, nhanh chóng, đạt hiệu quả tức thì.
Giá xe Hyundai i10 cũ cập nhật tháng 11/2024 trên Bonbanh
- Giá xe Hyundai i10 2024 cũ : giá từ 409 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2023 cũ : giá từ 330 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2022 cũ : giá từ 305 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2021 cũ : giá từ 265 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2020 cũ : giá từ 235 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2019 cũ : giá từ 170 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2018 cũ : giá từ 190 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2017 cũ : giá từ 185 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2016 cũ : giá từ 133 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2015 cũ : giá từ 120 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2014 cũ : giá từ 125 triệu đồng
- Hyundai i10 2009 - 2013: giá từ 115 triệu đồng
Bảng giá xe Hyundai i10 cũ chi tiết theo năm trên Bonbanh cập nhật tháng 11/2024
Phiên bản | Giá thấp nhất | Giá trung bình | Giá cao nhất |
Hyundai i10 2024 | |||
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2024 | 440.000.000 | 440.000.000 | 440.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2024 | 409.000.000 | 424.000.000 | 435.000.000 |
Hyundai i10 2023 | |||
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2023 | 420.000.000 | 420.000.000 | 420.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2023 | 400.000.000 | 411.000.000 | 430.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2023 | 399.000.000 | 406.000.000 | 415.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2023 | 385.000.000 | 408.000.000 | 415.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2023 | 333.000.000 | 333.000.000 | 333.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2023 | 330.000.000 | 330.000.000 | 330.000.000 |
Hyundai i10 2022 | |||
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2022 | 390.000.000 | 390.000.000 | 390.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2022 | 375.000.000 | 392.000.000 | 405.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2022 | 365.000.000 | 365.000.000 | 365.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT - 2022 | 338.000.000 | 338.000.000 | 338.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2022 | 330.000.000 | 386.000.000 | 415.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT - 2022 | 315.000.000 | 315.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2022 | 305.000.000 | 305.000.000 | 305.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2022 | 289.000.000 | 303.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 2021 | |||
Hyundai i10 1.2 AT (FaceLift) - 2021 | 365.000.000 | 375.000.000 | 388.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2021 | 345.000.000 | 361.000.000 | 385.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2021 | 345.000.000 | 353.000.000 | 360.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2021 | 340.000.000 | 340.000.000 | 340.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT (FaceLift) - 2021 | 336.000.000 | 358.000.000 | 380.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2021 | 322.000.000 | 322.000.000 | 322.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT (FaceLift) - 2021 | 300.000.000 | 313.000.000 | 320.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2021 | 295.000.000 | 295.000.000 | 295.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn (FaceLift) - 2021 | 295.000.000 | 306.000.000 | 320.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2021 | 292.000.000 | 292.000.000 | 292.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2021 | 285.000.000 | 298.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT (FaceLift) - 2021 | 279.000.000 | 316.000.000 | 355.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2021 | 270.000.000 | 307.000.000 | 340.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2021 | 265.000.000 | 282.000.000 | 299.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn (FaceLift) - 2021 | 265.000.000 | 271.000.000 | 280.000.000 |
Hyundai i10 2020 | |||
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2020 | 386.000.000 | 386.000.000 | 386.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2020 | 325.000.000 | 342.000.000 | 355.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2020 | 320.000.000 | 349.000.000 | 363.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2020 | 280.000.000 | 280.000.000 | 280.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2020 | 280.000.000 | 284.000.000 | 288.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2020 | 275.000.000 | 275.000.000 | 275.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2020 | 269.000.000 | 291.000.000 | 310.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2020 | 235.000.000 | 259.000.000 | 269.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2020 | 220.000.000 | 220.000.000 | 220.000.000 |
Hyundai i10 2019 | |||
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2019 | 315.000.000 | 315.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2019 | 308.000.000 | 334.000.000 | 360.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2019 | 299.000.000 | 327.000.000 | 340.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2019 | 255.000.000 | 255.000.000 | 255.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2019 | 245.000.000 | 248.000.000 | 250.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2019 | 245.000.000 | 271.000.000 | 289.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2019 | 218.000.000 | 246.000.000 | 258.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2019 | 195.000.000 | 195.000.000 | 195.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2019 | 170.000.000 | 265.000.000 | 289.000.000 |
Ghi chú: Giá xe Hyundai i10 cũ ở trên được tổng hợp từ các tin đăng bán xe trên Bonbanh.com . Quý khách nên đàm phán trực tiếp với người bán xe trên Bonbanh.com để có được mức giá tốt nhất.
Đánh giá Ưu nhược điểm mua xe Hyundai i10 cũ
Ưu điểm
- Nhiều lựa chọn chiếc i10 phù hợp với nhu cầu và tài chính
- Tiết kiệm được tài chính khi mua xe i10 cũ
- Hyundai i10 được đánh giá là chiếc xe khá lành, ít hỏng vặt
- Với những chiếc i10 đời cao, được đánh giá có thiết kế khá đẹp
- Tiết kiệm nhiên liệu
Nhược điểm
- Rủi ro mua phải chiếc xe kém chất lượng nếu không có kiến thức sâu về ô tô
- Trang bị trên hầu hết các đời xe i10 đều khá sơ sài so với các đối thủ cùng phân khúc
- Vì là mẫu xe hạng A giá thấp nên i10 cũng không được đánh giá cao về mặt vận hành trên cao tốc
- Động cơ yếu
Những lưu ý khi mua xe Hyundai i10 đã qua sử dụng
- Tìm nơi mua bán xe Hyundai i10 cũ uy tín
- Tìm hiểu kỹ các bước xem xe cũ và nhờ người hiểu biết đi mua xe cùng
- Nắm rõ được ưu nhược điểm cũng như những lỗi hay gặp phải của hyundai i10 cũ
- Tìm hiểu kỹ về giấy tờ, hồ sơ, lý lịch của chiếc xe i10 định mua
- Nên lái thử xe