Tất cả
Bán xe Honda City cũ ở Đà Nẵng
.- Xe cũ
2017Honda City 1.5TOP - 2017
385 TriệuĐà NẵngMã: 5879791*Xe lắp ráp trong nước, màu xanh, máy xăng 1.5 L, số tự động, 5 chỗ ...
HONDA CITY TOP 2017 ️ Màu xanh , ️ ODO : 6v km ️ Option theo xe : Màn hình android , bọc sàn 3D , cam lùi , cảm biến lùi , gương gập điện , … -️-️ Salon viết giấy cam ...
Liên hệ: Hải Vân Auto
821 Nguyễn Hữu Thọ, Quận Cẩm Lệ Đà Nẵng
ĐT: 0905 212 199 - 0902 919 467 - Xe cũ
2019Honda City 1.5 - 2019
345 TriệuĐà NẵngMã: 5876952*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 5 chỗ ...
Honda city 1.5L số tự động. Odo: mới qua 100 vạn Giá ( có thương lượng) Xe chính chủ, mới dọn xe mua về chỉ việc đổ xăng là đi Mấy ae cò thông cảm đừng trả ác quá
Liên hệ: Mai Linh
Hải Châu Đà Nẵng
ĐT: 0932 107 923 - Xe cũ
2020Honda City 1.5 - 2020
410 TriệuĐà NẵngMã: 5827709*Xe lắp ráp trong nước, màu xanh, máy xăng 1.5 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 45,000 km ...
Muốn lên Civic nên cần bán City 2020, xe chạy 4,5 vạn. Đăng kiểm tới 6/2026. Xe chạy êm, tiết kiệm nhiên liệu, bao kiểm tra. Giá có thương lượng.
Liên hệ: A Kha
Đà Nẵng Đà Nẵng
ĐT: 0935 286 248 - Xe cũ
2022Honda City RS 1.5 AT - 2022
495 TriệuĐà NẵngMã: 5800728*Xe lắp ráp trong nước, màu xanh, máy xăng 1.5 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 21,000 km ...
Xe ít đi - chính chủ - bão dưỡng đúng hạn và đều đặn ! Chủ đi ctac xa nên để lại cho ai có thiện chí yêu xe.
Liên hệ: Trần Vĩnh Phong
K428/29/18 Tôn Đản Đà Nẵng
ĐT: 0977 848 849
Tại Bonbanh.com thông tin giá cả và các mẫu xe mới luôn được cập nhật thường xuyên, đầy đủ và chính xác. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm cho mình chiếc xe Honda City cũ đã qua sử dụng hay 1 chiếc xe mới chính hãng ưng ý nhất với giá cả tốt nhất trên thị trường . Hiện tại dòng xe Honda City mới đang được phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam , bạn có thể tham khảo bảng giá xe Honda City trên Bonbanh . Nếu bạn có chiếc xe Honda City cũ đã qua sử dụng và cần bán xe thì Bonbanh.com luôn là sự lựa chọn tốt nhất để bạn có thể rao bán (miễn phí ) chiếc xe của mình dễ dàng, nhanh chóng, đạt hiệu quả tức thì.
Giá xe Honda City cũ cập nhật tháng 11/2024 trên Bonbanh
- Giá xe Honda City 2024 cũ : giá từ 530 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2023 cũ : giá từ 432 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2022 cũ : giá từ 415 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2021 cũ : giá từ 435 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2020 cũ : giá từ 400 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2019 cũ : giá từ 340 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2018 cũ : giá từ 370 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2017 cũ : giá từ 320 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2016 cũ : giá từ 245 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2015 cũ : giá từ 270 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2014 cũ : giá từ 290 triệu đồng
- Honda City 2013: giá từ 235 triệu đồng
Bảng giá xe Honda City cũ chi tiết theo năm trên Bonbanh cập nhật tháng 11/2024
Phiên bản | Giá thấp nhất | Giá trung bình | Giá cao nhất |
Honda City cũ 2024 | |||
Honda City RS 1.5 AT - 2024 | 555.000.000 | 560.000.000 | 565.000.000 |
Honda City L 1.5 AT - 2024 | 530.000.000 | 530.000.000 | 530.000.000 |
Honda City cũ 2023 | |||
Honda City RS 1.5 AT (FaceLift) - 2023 | 535.000.000 | 551.000.000 | 568.000.000 |
Honda City L 1.5 AT - 2023 | 519.000.000 | 519.000.000 | 519.000.000 |
Honda City RS 1.5 AT - 2023 | 519.000.000 | 537.000.000 | 548.000.000 |
Honda City L 1.5 AT (FaceLift) - 2023 | 490.000.000 | 506.000.000 | 515.000.000 |
Honda City G 1.5 AT - 2023 | 432.000.000 | 432.000.000 | 432.000.000 |
Honda City cũ 2022 | |||
Honda City E 1.5 AT - 2022 | 510.000.000 | 510.000.000 | 510.000.000 |
Honda City RS 1.5 AT - 2022 | 475.000.000 | 503.000.000 | 535.000.000 |
Honda City L 1.5 AT - 2022 | 465.000.000 | 479.000.000 | 515.000.000 |
Honda City G 1.5 AT - 2022 | 415.000.000 | 442.000.000 | 460.000.000 |
Honda City cũ 2021 | |||
Honda City E 1.5 AT - 2021 | 445.000.000 | 445.000.000 | 445.000.000 |
Honda City L 1.5 AT - 2021 | 439.000.000 | 451.000.000 | 470.000.000 |
Honda City RS 1.5 AT - 2021 | 439.000.000 | 483.000.000 | 500.000.000 |
Honda City G 1.5 AT - 2021 | 435.000.000 | 445.000.000 | 454.000.000 |
Honda City cũ 2020 | |||
Honda City L 1.5 AT (FaceLift) - 2020 | 538.000.000 | 538.000.000 | 538.000.000 |
Honda City RS 1.5 AT (FaceLift) - 2020 | 478.000.000 | 478.000.000 | 478.000.000 |
Honda City 1.5TOP - 2020 | 425.000.000 | 446.000.000 | 485.000.000 |
Honda City 1.5 - 2020 | 400.000.000 | 425.000.000 | 440.000.000 |
Honda City cũ 2019 | |||
Honda City 1.5TOP - 2019 | 365.000.000 | 424.000.000 | 445.000.000 |
Honda City 1.5 - 2019 | 340.000.000 | 388.000.000 | 420.000.000 |
Ghi chú: Giá xe Honda City cũ ở trên được tổng hợp từ các tin đăng bán xe trên Bonbanh.com . Quý khách nên đàm phán trực tiếp với người bán xe trên Bonbanh.com để có được mức giá tốt nhất.