Tất cả
Bán xe Hyundai i10 grand cũ ở Đà Nẵng
.- Xe cũ
2017Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2017
295 TriệuĐà NẵngMã: 5913110*Xe nhập khẩu, màu đỏ, máy xăng 1.25 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 63,000 km ...
E bán Hyundai i10 1.2 sản xuất 2017, số tự động một chủ lăn bánh 6 vạn xe còn cực mới. Dòng xe nhỏ gọn vừa túi tiền thích hợp cho a chị sử dụng gia đình Bao check xe ...
Liên hệ: Auto Huy Vân Hưng
292 - 294 Nguyễn Hữu Thọ, Quận Cẩm Lệ Đà Nẵng
ĐT: 0912 344 343 - 0905 344 343 - Xe cũ
2018Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2018
295 TriệuĐà NẵngMã: 5942139*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.25 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 65,000 km ...
Grand I10 2018 Bản Full 1.2 -Xe mua Mới từ đầu - Xe mới đi được 65000km, còn mới 90%. - Xe trang bị động cơ 1.2L, hộp số tự động 4 cấp, hệ dẫn động cầu trước. - Lên ...
Liên hệ: A Han
Đà Nẵng Đà Nẵng
ĐT: 0917 778 008 - Xe cũ
2019Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2019
320 TriệuĐà NẵngMã: 5931982*Xe lắp ráp trong nước, màu đỏ, máy xăng 1.25 L, số tự động, 5 chỗ ...
Hyundai i10 AT 2019, xe đẹp siêu nét chuẩn nguyên rin ✅Hỗ trợ check xe thoải mái cho yên tâm ✅Bao rút hồ sơ gốc, khách mua chỉ việc bấm biển như xe mới Giá có thương ...
Liên hệ: Võ Văn Sự
Đà Nẵng Đà Nẵng
ĐT: 0905 544 215 - Xe cũ
2015Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2015
149 TriệuĐà NẵngMã: 5911563*Xe nhập khẩu, màu bạc, máy xăng 1.25 L, số tay, 5 chỗ ...
Chào bán Hyundai grand i10 đời 2015,rất đẹp cho anh chị phục vụ gia đình Xe lên full opstion,chìa khoá look xa,nội thất lên full mới,đăng kiểm mới,máy số êm Hỗ trợ sang tên ...
Liên hệ: Lý Xuân Nguyên
Đà Nẵng Đà Nẵng
ĐT: 0944 446 032 - Xe cũ
2018Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2018
245 TriệuĐà NẵngMã: 5891678*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.25 L, số tay, 5 chỗ ...
_ Cần bán i10 2018 số sàn bản đủ duy nhất 1 chủ sử dụng mua mới từ hãng _ Tình trạng ko tai nạn, ko ngập nước _ Máy móc nguyên bản, 4 lốp còn dày _ Đăng kiểm đến ...
Liên hệ: Nguyễn đình Hưng
Hòa minh liên chiểu Đà Nẵng
ĐT: 0399 467 331 - Xe cũ
2014Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2014
125 TriệuĐà NẵngMã: 5890188*Xe nhập khẩu, màu bạc, máy xăng 1.0 L, số tay, 5 chỗ ...
Cần bán i10 2014,màu bạc rin,không đổi màu Máy số ngon êm,bao test thầy thợ Call (zalo/sms)
Liên hệ: Lý Xuân Nguyên
Đà Nẵng Đà Nẵng
ĐT: 0944 446 032 - Xe cũ
2018Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2018
245 TriệuĐà NẵngMã: 5876557*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.25 L, số tay, 5 chỗ ...
Bán xe Hyundai I10 đời 2018 số sàn bản đủ Xe một chủ sử dụng từ đầu Khách cần alo em nhé
Liên hệ: Mychau Truong
Đà Nẵng Đà Nẵng
ĐT: 0931 996 425 - Xe cũ
2016Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2016
175 TriệuĐà NẵngMã: 5843963*Xe nhập khẩu, màu bạc, máy xăng 1.25 L, số tay, 5 chỗ , đã đi 70,000 km ...
Bán xe Hyundai i10 2016 số sàn Odo 7 vạn Liên hệ để biết thêm thông tin!
Liên hệ: Phuc Minh
Đà Nẵng Đà Nẵng
ĐT: 0906 423 882 - Xe cũ
2017Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2017
199 TriệuĐà NẵngMã: 5816566*Xe lắp ráp trong nước, màu xanh, máy xăng 1.25 L, số tay, 5 chỗ , đã đi 100,000 km ...
Xe taxi nhượng quyền , đã được dọn lại full máy móc . Ghế da bọc mới , dán flim , áp suất lốp xịn , oled ….. tiếp thợ thầy vô tư , ai có nhu cầu liên hệ
Liên hệ: Võ Hoàng Kim
159 Ngũ Hành Sơn , Đà Nẵng Đà Nẵng
ĐT: 0943 777 774 - 0905 030 849
Tại Bonbanh.com thông tin giá cả và các mẫu xe mới luôn được cập nhật thường xuyên, đầy đủ và chính xác. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm cho mình chiếc xe Hyundai i10 grand cũ đã qua sử dụng hay 1 chiếc xe mới chính hãng ưng ý nhất với giá cả tốt nhất trên thị trường . Hiện tại dòng xe Hyundai i10 mới đang được phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam , bạn có thể tham khảo bảng giá xe Hyundai i10 trên Bonbanh . Nếu bạn có chiếc xe Hyundai i10 cũ đã qua sử dụng và cần bán xe thì Bonbanh.com luôn là sự lựa chọn tốt nhất để bạn có thể rao bán (miễn phí ) chiếc xe của mình dễ dàng, nhanh chóng, đạt hiệu quả tức thì.
Giá xe Hyundai i10 cũ cập nhật tháng 11/2024 trên Bonbanh
- Giá xe Hyundai i10 2024 cũ : giá từ 409 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2023 cũ : giá từ 330 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2022 cũ : giá từ 305 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2021 cũ : giá từ 265 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2020 cũ : giá từ 235 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2019 cũ : giá từ 170 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2018 cũ : giá từ 190 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2017 cũ : giá từ 185 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2016 cũ : giá từ 133 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2015 cũ : giá từ 120 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2014 cũ : giá từ 125 triệu đồng
- Hyundai i10 2009 - 2013: giá từ 115 triệu đồng
Bảng giá xe Hyundai i10 cũ chi tiết theo năm trên Bonbanh cập nhật tháng 11/2024
Phiên bản | Giá thấp nhất | Giá trung bình | Giá cao nhất |
Hyundai i10 2024 | |||
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2024 | 440.000.000 | 440.000.000 | 440.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2024 | 409.000.000 | 424.000.000 | 435.000.000 |
Hyundai i10 2023 | |||
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2023 | 420.000.000 | 420.000.000 | 420.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2023 | 400.000.000 | 411.000.000 | 430.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2023 | 399.000.000 | 406.000.000 | 415.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2023 | 385.000.000 | 408.000.000 | 415.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2023 | 333.000.000 | 333.000.000 | 333.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2023 | 330.000.000 | 330.000.000 | 330.000.000 |
Hyundai i10 2022 | |||
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2022 | 390.000.000 | 390.000.000 | 390.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2022 | 375.000.000 | 392.000.000 | 405.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2022 | 365.000.000 | 365.000.000 | 365.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT - 2022 | 338.000.000 | 338.000.000 | 338.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2022 | 330.000.000 | 386.000.000 | 415.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT - 2022 | 315.000.000 | 315.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2022 | 305.000.000 | 305.000.000 | 305.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2022 | 289.000.000 | 303.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 2021 | |||
Hyundai i10 1.2 AT (FaceLift) - 2021 | 365.000.000 | 375.000.000 | 388.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2021 | 345.000.000 | 361.000.000 | 385.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2021 | 345.000.000 | 353.000.000 | 360.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2021 | 340.000.000 | 340.000.000 | 340.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT (FaceLift) - 2021 | 336.000.000 | 358.000.000 | 380.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2021 | 322.000.000 | 322.000.000 | 322.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT (FaceLift) - 2021 | 300.000.000 | 313.000.000 | 320.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2021 | 295.000.000 | 295.000.000 | 295.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn (FaceLift) - 2021 | 295.000.000 | 306.000.000 | 320.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2021 | 292.000.000 | 292.000.000 | 292.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2021 | 285.000.000 | 298.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT (FaceLift) - 2021 | 279.000.000 | 316.000.000 | 355.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2021 | 270.000.000 | 307.000.000 | 340.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2021 | 265.000.000 | 282.000.000 | 299.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn (FaceLift) - 2021 | 265.000.000 | 271.000.000 | 280.000.000 |
Hyundai i10 2020 | |||
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2020 | 386.000.000 | 386.000.000 | 386.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2020 | 325.000.000 | 342.000.000 | 355.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2020 | 320.000.000 | 349.000.000 | 363.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2020 | 280.000.000 | 280.000.000 | 280.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2020 | 280.000.000 | 284.000.000 | 288.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2020 | 275.000.000 | 275.000.000 | 275.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2020 | 269.000.000 | 291.000.000 | 310.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2020 | 235.000.000 | 259.000.000 | 269.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2020 | 220.000.000 | 220.000.000 | 220.000.000 |
Hyundai i10 2019 | |||
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2019 | 315.000.000 | 315.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2019 | 308.000.000 | 334.000.000 | 360.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2019 | 299.000.000 | 327.000.000 | 340.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2019 | 255.000.000 | 255.000.000 | 255.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2019 | 245.000.000 | 248.000.000 | 250.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2019 | 245.000.000 | 271.000.000 | 289.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2019 | 218.000.000 | 246.000.000 | 258.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2019 | 195.000.000 | 195.000.000 | 195.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2019 | 170.000.000 | 265.000.000 | 289.000.000 |
Ghi chú: Giá xe Hyundai i10 cũ ở trên được tổng hợp từ các tin đăng bán xe trên Bonbanh.com . Quý khách nên đàm phán trực tiếp với người bán xe trên Bonbanh.com để có được mức giá tốt nhất.
Đánh giá Ưu nhược điểm mua xe Hyundai i10 cũ
Ưu điểm
- Nhiều lựa chọn chiếc i10 phù hợp với nhu cầu và tài chính
- Tiết kiệm được tài chính khi mua xe i10 cũ
- Hyundai i10 được đánh giá là chiếc xe khá lành, ít hỏng vặt
- Với những chiếc i10 đời cao, được đánh giá có thiết kế khá đẹp
- Tiết kiệm nhiên liệu
Nhược điểm
- Rủi ro mua phải chiếc xe kém chất lượng nếu không có kiến thức sâu về ô tô
- Trang bị trên hầu hết các đời xe i10 đều khá sơ sài so với các đối thủ cùng phân khúc
- Vì là mẫu xe hạng A giá thấp nên i10 cũng không được đánh giá cao về mặt vận hành trên cao tốc
- Động cơ yếu
Những lưu ý khi mua xe Hyundai i10 đã qua sử dụng
- Tìm nơi mua bán xe Hyundai i10 cũ uy tín
- Tìm hiểu kỹ các bước xem xe cũ và nhờ người hiểu biết đi mua xe cùng
- Nắm rõ được ưu nhược điểm cũng như những lỗi hay gặp phải của hyundai i10 cũ
- Tìm hiểu kỹ về giấy tờ, hồ sơ, lý lịch của chiếc xe i10 định mua
- Nên lái thử xe