Tất cả
Bán xe Hyundai i10 cũ ở Đăk Nông
.Xem tin xe tương tự khác
.- Xe cũ
2021375 TriệuHải DươngMã: 6019623*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.25 L, số tự động, 5 chỗ, , đã đi 22,000 km ...
HTT AUTO CHÀO BÁN HUYNDAI I10 sx 2021 một chủ từ mới odo hơn 2 vạn km. Full lịch sử bảo dưỡng hãng. Đã độ full đồ.
Liên hệ: HTT Auto
Số 155 đường Trường Chinh, TP Hải Dương Hải Dương
ĐT: 0982 637 222 - 0982 533 136 - Xe cũ
2019262 TriệuTP HCMMã: 6023329*Xe lắp ráp trong nước, màu nâu, máy xăng 1.25 L, số tay, 5 chỗ, , đã đi 98 km ...
Huynhdai i10 2019. MT. Bản đủ. ✓Dòng xe Tít kiệm nguyên liệu bền Bỉ. ✓Khung gầm chắc chắn, cứng cáp ✓Máy móc nguyên zin êm ái ✓Bh máy 6 tháng.khi mua CAM KẾT xe không đâm ...
Liên hệ: Anh Quyến
25 Đường Đông Bắc, P Tân Chánh Hiệp, Q12 TP HCM
ĐT: 0986 237 777 - Xe cũ
2020235 TriệuHưng YênMã: 6022719*Xe lắp ráp trong nước, màu bạc, máy xăng 1.25 L, số tay, 5 chỗ, , đã đi 750,000 km ...
Huyndai Grand i10 sedan 1.2 MT bản base đời 2020, xe tư nhân, một chủ từ mới Xe đại chất , không lỗi nhỏ .Máy, số,keo chỉ , thân vỏ zin tuyệt đối. Đã có màn hình cam lùi. Lốp ...
Liên hệ: Auto Luyến Hằng
Khoái Châu, Khoái Châu Hưng Yên
ĐT: 0976 488 024 - 0974 924 256 - Xe mới
2024415 TriệuHà NộiMã: 6010325*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.25 L, số tự động, 5 chỗ, ...
Hyundai I10 Sedan 1.2 AT, phiên bản hoàn toàn mới với kích thước vượt trội. Xe được trang bị đầy đủ các options như :Cảm biến áp suất lốp, Cruise Control, cửa gió điều hòa ...
Liên hệ: Hyundai Lê Văn Lương 3S
Số 3 Vũ Phạm Hàm, P Yên Hoà, Q Cầu Giấy Hà Nội
ĐT: 0889 096 999 - Xe cũ
2022385 TriệuTP HCMMã: 5978900*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.25 L, số tự động, 5 chỗ, , đã đi 32,000 km ...
Bán i10 2022 std siêu lướt odo:32000km còn thơm mùi mới của nội thất Cam kết:Ko tai nạn-Ko ngập nước
Liên hệ: Mr.duy
TP. HCM TP HCM
ĐT: 0932 118 585 - Xe cũ
2019328 TriệuGia LaiMã: 5885599*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.25 L, số tự động, 5 chỗ, , đã đi 60,000 km ...
I10 2019 1.2 hachback Odo:60.000km Liên hệ xem xe để biết thêm thông tin chi tiết!
Liên hệ: Ô tô Nam Dương
285 Phạm Văn Đồng, TP. Pleiku Gia Lai
ĐT: 0968 747 341 - Xe cũ
2021290 TriệuHà NộiMã: 5991929*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.25 L, số tay, 5 chỗ, , đã đi 60,000 km ...
Hyundai i10 2021 1.2 MT bản sedan Xe form mới 1 chủ từ đầu odo hơn 6v km Đã độ lên rất nhiều đồ: tích hợp vô lăng, ghế da, màn hình android… Xe đẹp căng, bao check test thoải mái
Liên hệ: Auto 86
209 Nguyễn Xiển - Phường Hạ Đình - Thanh Xuân Hà Nội
ĐT: 0917 525 999 - Xe cũ
2021272 TriệuHà NộiMã: 5880724*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.25 L, số tay, 5 chỗ, , đã đi 64,000 km ...
gdan i10 đời 2021 ban đủ 1.2 xe 1 chủ mua tư mới số sàn thật đẹp xe thật mới dàn lốp mới ko thế nào đẹp hơn nữa zialo
Liên hệ: Trường Mạnh Auto
88 Phạm Hùng, Nam Từ Liêm Hà Nội
ĐT: 0985 067 799 - 0915 897 799 - Xe cũ
2022368 TriệuTP HCMMã: 6040883*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.25 L, số tự động, 5 chỗ, ...
Hyundai i10 AT Hatback 2022 Đăng ký lần đầu tháng 2.2022 ODD : 3,7 vạn km - Xe khung gầm, máy móc zin bao check. Bao đâm đụng thủy kích - Xe lên nhiều đồ chơi: màn hình Zestech, ...
Liên hệ: Nguyễn Loan
Thủ Đức TP HCM
ĐT: 0376 101 675 - Xe cũ
2021275 TriệuHà NộiMã: 5881092*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.25 L, số tay, 5 chỗ, , đã đi 62,000 km ...
Siêu đẹp i10-2021 bản số sàn Tư nhân 1 chủ- cam kết máy-số -keo chỉ zin Nội- ngoại thất tươi Hỗ trợ vay bank 65% Quý khách có nhu cầu lh
Liên hệ: Ô Tô Lê Trường
88 Phạm Hùng - Mỹ Đình Hà Nội
ĐT: 0986 959 388
Tại Bonbanh.com thông tin giá cả và các mẫu xe mới luôn được cập nhật thường xuyên, đầy đủ và chính xác. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm cho mình chiếc xe Hyundai i10 cũ đã qua sử dụng hay 1 chiếc xe mới chính hãng ưng ý nhất với giá cả tốt nhất trên thị trường . Hiện tại dòng xe Hyundai i10 mới đang được phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam , bạn có thể tham khảo bảng giá xe Hyundai i10 trên Bonbanh . Nếu bạn có chiếc xe Hyundai i10 cũ đã qua sử dụng và cần bán xe thì Bonbanh.com luôn là sự lựa chọn tốt nhất để bạn có thể rao bán (miễn phí ) chiếc xe của mình dễ dàng, nhanh chóng, đạt hiệu quả tức thì.
Giá xe Hyundai i10 cũ cập nhật tháng 01/2025 trên Bonbanh
- Giá xe Hyundai i10 2024 cũ : giá từ 409 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2023 cũ : giá từ 330 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2022 cũ : giá từ 305 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2021 cũ : giá từ 265 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2020 cũ : giá từ 235 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2019 cũ : giá từ 170 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2018 cũ : giá từ 190 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2017 cũ : giá từ 185 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2016 cũ : giá từ 133 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2015 cũ : giá từ 120 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2014 cũ : giá từ 125 triệu đồng
- Hyundai i10 2009 - 2013: giá từ 115 triệu đồng
Bảng giá xe Hyundai i10 cũ chi tiết theo năm trên Bonbanh cập nhật tháng 01/2025
Phiên bản | Giá thấp nhất | Giá trung bình | Giá cao nhất |
Hyundai i10 2024 | |||
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2024 | 440.000.000 | 440.000.000 | 440.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2024 | 409.000.000 | 424.000.000 | 435.000.000 |
Hyundai i10 2023 | |||
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2023 | 420.000.000 | 420.000.000 | 420.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2023 | 400.000.000 | 411.000.000 | 430.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2023 | 399.000.000 | 406.000.000 | 415.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2023 | 385.000.000 | 408.000.000 | 415.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2023 | 333.000.000 | 333.000.000 | 333.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2023 | 330.000.000 | 330.000.000 | 330.000.000 |
Hyundai i10 2022 | |||
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2022 | 390.000.000 | 390.000.000 | 390.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2022 | 375.000.000 | 392.000.000 | 405.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2022 | 365.000.000 | 365.000.000 | 365.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT - 2022 | 338.000.000 | 338.000.000 | 338.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2022 | 330.000.000 | 386.000.000 | 415.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT - 2022 | 315.000.000 | 315.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2022 | 305.000.000 | 305.000.000 | 305.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2022 | 289.000.000 | 303.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 2021 | |||
Hyundai i10 1.2 AT (FaceLift) - 2021 | 365.000.000 | 375.000.000 | 388.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2021 | 345.000.000 | 361.000.000 | 385.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2021 | 345.000.000 | 353.000.000 | 360.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2021 | 340.000.000 | 340.000.000 | 340.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT (FaceLift) - 2021 | 336.000.000 | 358.000.000 | 380.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2021 | 322.000.000 | 322.000.000 | 322.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT (FaceLift) - 2021 | 300.000.000 | 313.000.000 | 320.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2021 | 295.000.000 | 295.000.000 | 295.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn (FaceLift) - 2021 | 295.000.000 | 306.000.000 | 320.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2021 | 292.000.000 | 292.000.000 | 292.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2021 | 285.000.000 | 298.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT (FaceLift) - 2021 | 279.000.000 | 316.000.000 | 355.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2021 | 270.000.000 | 307.000.000 | 340.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2021 | 265.000.000 | 282.000.000 | 299.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn (FaceLift) - 2021 | 265.000.000 | 271.000.000 | 280.000.000 |
Hyundai i10 2020 | |||
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2020 | 386.000.000 | 386.000.000 | 386.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2020 | 325.000.000 | 342.000.000 | 355.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2020 | 320.000.000 | 349.000.000 | 363.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2020 | 280.000.000 | 280.000.000 | 280.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2020 | 280.000.000 | 284.000.000 | 288.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2020 | 275.000.000 | 275.000.000 | 275.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2020 | 269.000.000 | 291.000.000 | 310.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2020 | 235.000.000 | 259.000.000 | 269.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2020 | 220.000.000 | 220.000.000 | 220.000.000 |
Hyundai i10 2019 | |||
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2019 | 315.000.000 | 315.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2019 | 308.000.000 | 334.000.000 | 360.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2019 | 299.000.000 | 327.000.000 | 340.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2019 | 255.000.000 | 255.000.000 | 255.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2019 | 245.000.000 | 248.000.000 | 250.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2019 | 245.000.000 | 271.000.000 | 289.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2019 | 218.000.000 | 246.000.000 | 258.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2019 | 195.000.000 | 195.000.000 | 195.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2019 | 170.000.000 | 265.000.000 | 289.000.000 |
Ghi chú: Giá xe Hyundai i10 cũ ở trên được tổng hợp từ các tin đăng bán xe trên Bonbanh.com . Quý khách nên đàm phán trực tiếp với người bán xe trên Bonbanh.com để có được mức giá tốt nhất.
Đánh giá Ưu nhược điểm mua xe Hyundai i10 cũ
Ưu điểm
- Nhiều lựa chọn chiếc i10 phù hợp với nhu cầu và tài chính
- Tiết kiệm được tài chính khi mua xe i10 cũ
- Hyundai i10 được đánh giá là chiếc xe khá lành, ít hỏng vặt
- Với những chiếc i10 đời cao, được đánh giá có thiết kế khá đẹp
- Tiết kiệm nhiên liệu
Nhược điểm
- Rủi ro mua phải chiếc xe kém chất lượng nếu không có kiến thức sâu về ô tô
- Trang bị trên hầu hết các đời xe i10 đều khá sơ sài so với các đối thủ cùng phân khúc
- Vì là mẫu xe hạng A giá thấp nên i10 cũng không được đánh giá cao về mặt vận hành trên cao tốc
- Động cơ yếu
Những lưu ý khi mua xe Hyundai i10 đã qua sử dụng
- Tìm nơi mua bán xe Hyundai i10 cũ uy tín
- Tìm hiểu kỹ các bước xem xe cũ và nhờ người hiểu biết đi mua xe cùng
- Nắm rõ được ưu nhược điểm cũng như những lỗi hay gặp phải của hyundai i10 cũ
- Tìm hiểu kỹ về giấy tờ, hồ sơ, lý lịch của chiếc xe i10 định mua
- Nên lái thử xe