Tất cả
Bán xe Hyundai i10 cũ ở Hà Tĩnh
.- Xe cũ
2018Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2018
315 TriệuHà TĩnhMã: 5572512*Xe lắp ráp trong nước, màu cam, máy xăng 1.25 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 55,000 km ...
Hyundai I10 1.2 AT sản xuất 2018, đăng ký lần đầu 2019 tên tư nhân 1 chủ từ đầu biển 38A. Xe bản full được trang bị 4 phanh đĩa, gia đình cực ít sử dụng, dàn lốp mới tinh, ...
Liên hệ: Auto 33
698 Trần Phú - Tp Hà Tĩnh Hà Tĩnh
ĐT: 0963 333 133 - Xe cũ
2022Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2022
395 TriệuHà TĩnhMã: 5538275*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.25 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 4,000 km ...
I10 sedan at tiêu chuẩn 2022 đăng kí 2024 Lăn bánh 4000km Ni lông bọc xe, sơ cua nguyên rin Bảo hiểm thân vỏ dân sự đầy đủ Giá chào anh chị em có khách cùng bán ạ
Liên hệ: Phúc Anh Auto
Số 166 Đường Vũ Quang, Tp Hà Tĩnh Hà Tĩnh
ĐT: 0933 198 228 - 0838 689 838 - Xe cũ
2014Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2014
265 TriệuHà TĩnhMã: 5582369*Xe nhập khẩu, màu đỏ, máy xăng 1.0 L, số tự động, 5 chỗ ...
Bán xe i 10 sx 2014 nhập khẩu số tự động xe đẹp xuất sắc ,lên full đồ chơi , khách hàng quân tâm xin gọi
Liên hệ: A Khánh
Hà Tĩnh Hà Tĩnh
ĐT: 0978 820 444 - Xe cũ
2014Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2014
260 TriệuHà TĩnhMã: 5492077*Xe nhập khẩu, màu đỏ, máy xăng 1.0 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 80,000 km ...
Hyundai Grand I10 2014 Số Tự Động nhập khẩu nguyên chiếc tên tư nhân gia đình sử dụng. Xe vừa bảo dưỡng tổng thể, đăng kiểm, nguyên 1 dàn lốp mới,... Xe được trang bị: ...
Liên hệ: Auto 33
698 Trần Phú - Tp Hà Tĩnh Hà Tĩnh
ĐT: 0963 333 133
Tại Bonbanh.com thông tin giá cả và các mẫu xe mới luôn được cập nhật thường xuyên, đầy đủ và chính xác. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm cho mình chiếc xe Hyundai i10 cũ đã qua sử dụng hay 1 chiếc xe mới chính hãng ưng ý nhất với giá cả tốt nhất trên thị trường . Hiện tại dòng xe Hyundai i10 mới đang được phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam , bạn có thể tham khảo bảng giá xe Hyundai i10 trên Bonbanh . Nếu bạn có chiếc xe Hyundai i10 cũ đã qua sử dụng và cần bán xe thì Bonbanh.com luôn là sự lựa chọn tốt nhất để bạn có thể rao bán (miễn phí ) chiếc xe của mình dễ dàng, nhanh chóng, đạt hiệu quả tức thì.
Giá xe Hyundai i10 cũ cập nhật tháng 04/2024 trên Bonbanh
- Giá xe Hyundai i10 2023 cũ : giá từ 372 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2022 cũ : giá từ 298 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2021 cũ : giá từ 283 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2020 cũ : giá từ 239 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2019 cũ : giá từ 207 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2018 cũ : giá từ 228 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2017 cũ : giá từ 185 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2016 cũ : giá từ 156 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2015 cũ : giá từ 128 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2014 cũ : giá từ 135 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2013 cũ : giá từ 130 triệu đồng
- Hyundai i10 2008 - 2011: giá từ 109 triệu đồng
Bảng giá xe Hyundai i10 cũ chi tiết theo năm trên Bonbanh cập nhật tháng 04/2024
Phiên bản | Giá thấp nhất | Giá trung bình | Giá cao nhất |
Hyundai i10 2023 | |||
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2023 | 420.000.000 | 420.000.000 | 420.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2023 | 415.000.000 | 415.000.000 | 415.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2023 | 372.000.000 | 407.000.000 | 428.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2023 | 335.000.000 | 335.000.000 | 335.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2023 | 333.000.000 | 333.000.000 | 333.000.000 |
Hyundai i10 2022 | |||
Hyundai i10 1.2 AT - 2022 | 385.000.000 | 401.000.000 | 425.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2022 | 385.000.000 | 398.000.000 | 415.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2022 | 382.000.000 | 382.000.000 | 382.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2022 | 368.000.000 | 391.000.000 | 418.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT - 2022 | 345.000.000 | 348.000.000 | 350.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2022 | 316.000.000 | 336.000.000 | 355.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT - 2022 | 315.000.000 | 315.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2022 | 298.000.000 | 303.000.000 | 305.000.000 |
Hyundai i10 2021 | |||
Hyundai i10 1.2 AT (FaceLift) - 2021 | 395.000.000 | 395.000.000 | 395.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT (FaceLift) - 2021 | 369.000.000 | 379.000.000 | 390.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2021 | 355.000.000 | 362.000.000 | 370.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2021 | 350.000.000 | 366.000.000 | 385.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2021 | 340.000.000 | 340.000.000 | 340.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2021 | 322.000.000 | 322.000.000 | 322.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT (FaceLift) - 2021 | 320.000.000 | 320.000.000 | 320.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT (FaceLift) - 2021 | 319.000.000 | 327.000.000 | 336.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2021 | 310.000.000 | 326.000.000 | 340.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn (FaceLift) - 2021 | 310.000.000 | 310.000.000 | 310.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn (FaceLift) - 2021 | 300.000.000 | 300.000.000 | 300.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2021 | 295.000.000 | 295.000.000 | 295.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2021 | 285.000.000 | 285.000.000 | 285.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2021 | 283.000.000 | 289.000.000 | 295.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2021 | 270.000.000 | 270.000.000 | 270.000.000 |
Hyundai i10 2020 | |||
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2020 | 386.000.000 | 386.000.000 | 386.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2020 | 329.000.000 | 352.000.000 | 378.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2020 | 325.000.000 | 344.000.000 | 355.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2020 | 315.000.000 | 315.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2020 | 285.000.000 | 293.000.000 | 300.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2020 | 250.000.000 | 250.000.000 | 250.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2020 | 245.000.000 | 282.000.000 | 325.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2020 | 239.000.000 | 260.000.000 | 268.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2020 | 220.000.000 | 220.000.000 | 220.000.000 |
Hyundai i10 2019 | |||
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2019 | 329.000.000 | 335.000.000 | 339.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2019 | 315.000.000 | 315.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2019 | 293.000.000 | 326.000.000 | 345.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2019 | 255.000.000 | 255.000.000 | 255.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2019 | 255.000.000 | 280.000.000 | 300.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2019 | 250.000.000 | 275.000.000 | 300.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2019 | 230.000.000 | 247.000.000 | 270.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2019 | 207.000.000 | 207.000.000 | 207.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2019 | 195.000.000 | 195.000.000 | 195.000.000 |
Hyundai i10 2018 | |||
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2018 | 295.000.000 | 305.000.000 | 325.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2018 | 290.000.000 | 290.000.000 | 290.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2018 | 285.000.000 | 285.000.000 | 285.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2018 | 278.000.000 | 315.000.000 | 328.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2018 | 245.000.000 | 263.000.000 | 278.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2018 | 235.000.000 | 266.000.000 | 285.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2018 | 230.000.000 | 253.000.000 | 275.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2018 | 230.000.000 | 237.000.000 | 256.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2018 | 228.000.000 | 228.000.000 | 229.000.000 |
Ghi chú: Giá xe Hyundai i10 cũ ở trên được tổng hợp từ các tin đăng bán xe trên Bonbanh.com . Quý khách nên đàm phán trực tiếp với người bán xe trên Bonbanh.com để có được mức giá tốt nhất.