Tất cả
Bán xe Hyundai i10 cũ ở Nghệ An
.- Xe cũ
2015Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2015
268 TriệuNghệ AnMã: 5871629*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.0 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 75,000 km ...
Hyundai i10 1.0AT sx 2015 nhập khẩu Ấn Độ odo 75000km - Xe cam kết không đâm đụng, không ngập nước, bao check hãng toàn quốc. - Hỗ trợ sang tên đổi chủ, thủ tục giấy tờ ...
Liên hệ: Phúc Nguyên Cars
Đ. 72m Nghi Đức, Tp.vinh Nghệ An
ĐT: 0828 137 137 - Xe cũ
2015Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2015
265 TriệuNghệ AnMã: 5731963*Xe nhập khẩu, màu bạc, máy xăng 1.0 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 95,000 km ...
- Cần bán Hyundai I10 1.0AT nhập Ấn sx 2015 - Xe một chủ gia đình chạy 9v5 km, lốp mới thay cả dàn, đã lên màn hình android, camera trước sau, đăng kiểm dài - Cam kết xe không ...
Liên hệ: Thành Auto
Khối 3 Thị trấn Yên Thành Nghệ An
ĐT: 0966 345 777 - 0766 345 777 - Xe cũ
2021Hyundai i10 1.2 AT - 2021
380 TriệuNghệ AnMã: 5583206*Xe lắp ráp trong nước, màu đỏ, máy xăng 1.25 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 34,000 km ...
Bên em bán i10 AT sản xuất 2022 phom mới,Chạy 3,4 vạn xịn,xe siêu đẹp không lỗi nhỏ
Liên hệ: Cường Thịnh Auto
20 Lý Thường Kiệt, TP Vinh Nghệ An
ĐT: 0912 995 996 - Xe cũ
2020Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2020
345 TriệuNghệ AnMã: 5577317*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.25 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 26,000 km ...
Bán Hyundai i10 sx 2020 chạy 2v6 xe đẹp long lanh Cam kết xe ko lỗi nhỏ. Hỗ trợ trả góp 70% giá xe
Liên hệ: Cường Thịnh Auto
20 Lý Thường Kiệt, TP Vinh Nghệ An
ĐT: 0912 995 996 - Xe cũ
2022Hyundai i10 1.2 AT - 2022
390 TriệuNghệ AnMã: 5712721*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.25 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 9,000 km ...
Xe 2 năm đi 9000km quá chất Bên em vừa về Huyndai i10 2022 siêu lướt Anh chị quan tâm xe ib em nhé Cam kết xe nguyên zin cả xe ,bao tét chính hãng Hỗ trợ 70% giá trị xe Xem ...
Liên hệ: Cường Thịnh Auto
20 Lý Thường Kiệt, TP Vinh Nghệ An
ĐT: 0912 995 996 - Xe cũ
2017Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2017
192 TriệuNghệ AnMã: 5805838*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.0 L, số tay, 5 chỗ ...
Huyndai i10 tư nhân 1 chủ từ mới ,keo chỉ zin máy zin ,nội thất tươi ,các bác có nhu cầu alo
Liên hệ: Nguyễn Hồng Sơn
K. Tân Thành, P. Hòa Hiếu, Tx. Thái Hòa, Nghệ An
ĐT: 0912 355 567 - Xe cũ
2016Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2016
220 TriệuNghệ AnMã: 5782548*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.25 L, số tay, 5 chỗ ...
I10 SX 2016 nhập khẩu ấn độ bản đủ máy 1.2L cam kết kg dịch vụ zin đẹp cả xe anh em mua đi gia đình quá yên tâm LH xem xe nhé!
Liên hệ: A Tham
Nghệ An Nghệ An
ĐT: 0976 872 775 - Xe cũ
2017Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2017
267 TriệuNghệ AnMã: 5768857*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.0 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 8,100,000 km ...
Cần bán xe chính chủ , mua mới từ đầu , do co viẹc riêng gia đinh nên ko sử dung nữa
Liên hệ: Nguyen canh Tuan
Xom 16 xa hung lộc tp vinh Nghệ An
ĐT: 0916 063 777 - Xe cũ
2019Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2019
275 TriệuNghệ AnMã: 5736527*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.25 L, số tay, 5 chỗ , đã đi 30,000 km ...
Bán siêu phẩm HYUNDAI I10. Grand. Sx 2019 xe mới chạy 3 vạn. Lốp theo xe như mới. Sơn rin cả xe. Cam kết không đâm va. Bao chếch hãng. Lh xem xe. Mua cho người nhà là hết ý luôn. Xe ...
Liên hệ: A Sang
Nghệ An Nghệ An
ĐT: 0374 778 999
Tại Bonbanh.com thông tin giá cả và các mẫu xe mới luôn được cập nhật thường xuyên, đầy đủ và chính xác. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm cho mình chiếc xe Hyundai i10 cũ đã qua sử dụng hay 1 chiếc xe mới chính hãng ưng ý nhất với giá cả tốt nhất trên thị trường . Hiện tại dòng xe Hyundai i10 mới đang được phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam , bạn có thể tham khảo bảng giá xe Hyundai i10 trên Bonbanh . Nếu bạn có chiếc xe Hyundai i10 cũ đã qua sử dụng và cần bán xe thì Bonbanh.com luôn là sự lựa chọn tốt nhất để bạn có thể rao bán (miễn phí ) chiếc xe của mình dễ dàng, nhanh chóng, đạt hiệu quả tức thì.
Giá xe Hyundai i10 cũ cập nhật tháng 10/2024 trên Bonbanh
- Giá xe Hyundai i10 2024 cũ : giá từ 409 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2023 cũ : giá từ 330 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2022 cũ : giá từ 305 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2021 cũ : giá từ 265 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2020 cũ : giá từ 235 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2019 cũ : giá từ 170 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2018 cũ : giá từ 190 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2017 cũ : giá từ 185 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2016 cũ : giá từ 133 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2015 cũ : giá từ 120 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2014 cũ : giá từ 125 triệu đồng
- Hyundai i10 2009 - 2013: giá từ 115 triệu đồng
Bảng giá xe Hyundai i10 cũ chi tiết theo năm trên Bonbanh cập nhật tháng 10/2024
Phiên bản | Giá thấp nhất | Giá trung bình | Giá cao nhất |
Hyundai i10 2024 | |||
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2024 | 440.000.000 | 440.000.000 | 440.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2024 | 409.000.000 | 424.000.000 | 435.000.000 |
Hyundai i10 2023 | |||
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2023 | 420.000.000 | 420.000.000 | 420.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2023 | 400.000.000 | 411.000.000 | 430.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2023 | 399.000.000 | 406.000.000 | 415.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2023 | 385.000.000 | 408.000.000 | 415.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2023 | 333.000.000 | 333.000.000 | 333.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2023 | 330.000.000 | 330.000.000 | 330.000.000 |
Hyundai i10 2022 | |||
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2022 | 390.000.000 | 390.000.000 | 390.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2022 | 375.000.000 | 392.000.000 | 405.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2022 | 365.000.000 | 365.000.000 | 365.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT - 2022 | 338.000.000 | 338.000.000 | 338.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2022 | 330.000.000 | 386.000.000 | 415.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT - 2022 | 315.000.000 | 315.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2022 | 305.000.000 | 305.000.000 | 305.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2022 | 289.000.000 | 303.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 2021 | |||
Hyundai i10 1.2 AT (FaceLift) - 2021 | 365.000.000 | 375.000.000 | 388.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2021 | 345.000.000 | 361.000.000 | 385.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2021 | 345.000.000 | 353.000.000 | 360.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2021 | 340.000.000 | 340.000.000 | 340.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT (FaceLift) - 2021 | 336.000.000 | 358.000.000 | 380.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2021 | 322.000.000 | 322.000.000 | 322.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT (FaceLift) - 2021 | 300.000.000 | 313.000.000 | 320.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2021 | 295.000.000 | 295.000.000 | 295.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn (FaceLift) - 2021 | 295.000.000 | 306.000.000 | 320.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2021 | 292.000.000 | 292.000.000 | 292.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2021 | 285.000.000 | 298.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT (FaceLift) - 2021 | 279.000.000 | 316.000.000 | 355.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2021 | 270.000.000 | 307.000.000 | 340.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2021 | 265.000.000 | 282.000.000 | 299.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn (FaceLift) - 2021 | 265.000.000 | 271.000.000 | 280.000.000 |
Hyundai i10 2020 | |||
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2020 | 386.000.000 | 386.000.000 | 386.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2020 | 325.000.000 | 342.000.000 | 355.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2020 | 320.000.000 | 349.000.000 | 363.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2020 | 280.000.000 | 280.000.000 | 280.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2020 | 280.000.000 | 284.000.000 | 288.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2020 | 275.000.000 | 275.000.000 | 275.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2020 | 269.000.000 | 291.000.000 | 310.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2020 | 235.000.000 | 259.000.000 | 269.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2020 | 220.000.000 | 220.000.000 | 220.000.000 |
Hyundai i10 2019 | |||
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2019 | 315.000.000 | 315.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2019 | 308.000.000 | 334.000.000 | 360.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2019 | 299.000.000 | 327.000.000 | 340.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2019 | 255.000.000 | 255.000.000 | 255.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2019 | 245.000.000 | 248.000.000 | 250.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2019 | 245.000.000 | 271.000.000 | 289.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2019 | 218.000.000 | 246.000.000 | 258.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2019 | 195.000.000 | 195.000.000 | 195.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2019 | 170.000.000 | 265.000.000 | 289.000.000 |
Ghi chú: Giá xe Hyundai i10 cũ ở trên được tổng hợp từ các tin đăng bán xe trên Bonbanh.com . Quý khách nên đàm phán trực tiếp với người bán xe trên Bonbanh.com để có được mức giá tốt nhất.
Đánh giá Ưu nhược điểm mua xe Hyundai i10 cũ
Ưu điểm
- Nhiều lựa chọn chiếc i10 phù hợp với nhu cầu và tài chính
- Tiết kiệm được tài chính khi mua xe i10 cũ
- Hyundai i10 được đánh giá là chiếc xe khá lành, ít hỏng vặt
- Với những chiếc i10 đời cao, được đánh giá có thiết kế khá đẹp
- Tiết kiệm nhiên liệu
Nhược điểm
- Rủi ro mua phải chiếc xe kém chất lượng nếu không có kiến thức sâu về ô tô
- Trang bị trên hầu hết các đời xe i10 đều khá sơ sài so với các đối thủ cùng phân khúc
- Vì là mẫu xe hạng A giá thấp nên i10 cũng không được đánh giá cao về mặt vận hành trên cao tốc
- Động cơ yếu
Những lưu ý khi mua xe Hyundai i10 đã qua sử dụng
- Tìm nơi mua bán xe Hyundai i10 cũ uy tín
- Tìm hiểu kỹ các bước xem xe cũ và nhờ người hiểu biết đi mua xe cùng
- Nắm rõ được ưu nhược điểm cũng như những lỗi hay gặp phải của hyundai i10 cũ
- Tìm hiểu kỹ về giấy tờ, hồ sơ, lý lịch của chiếc xe i10 định mua
- Nên lái thử xe