Tất cả
Bán xe Mg 5
.- Xe mới
2024MG 5 Standard 1.5 AT - 2024
380 TriệuTP HCMMã: 5885904*Xe nhập khẩu, màu đỏ, máy xăng 1.5 L, số tự động, 5 chỗ ...
XE MỚI, NHẬP KHẨU THÁI LAN, sẵn xe giao ngay, TRẢ TRƯỚC 90TR NHẬN XE, Ưu đãi hấp dẫn: HỖ TRỢ 100% PHÍ TRƯỚC BẠ... Tặng phụ kiện: Phim cách nhiệt, Camera, Thảm lót sàn cao ...
Liên hệ: Phan Văn Thành
1 nam kỳ khởi nghĩa, quận 1 TP HCM
ĐT: 0836 680 007 - Xe mới
2024MG 5 Luxury 1.5 AT - 2024
440 TriệuHà NộiMã: 5874048*Xe nhập khẩu, màu đỏ, máy xăng 1.5 L, số tự động, 5 chỗ ...
MG 5 Luxury 1.5 AT Trang bị động cơ 1.5L cho 112 Hp,150Nm Màn hình lái đồng hồ kỹ thuật số, kích thước 12.1 inch Màn hình giải trí kích thước 10 inch có kết nối Apple Carplay và ...
Liên hệ: MG Hà Đông
938 Quang Trung, Quận Hà Đông Hà Nội
ĐT: 0968 156 486 - Xe mới
2024MG 5 Luxury 1.5 AT - 2024
440 TriệuHà NộiMã: 5874052*Xe nhập khẩu, màu đen, máy xăng 1.5 L, số tự động, 5 chỗ ...
MG 5 Luxury 1.5 AT Trang bị động cơ 1.5L cho 112 Hp,150Nm Màn hình lái đồng hồ kỹ thuật số, kích thước 12.1 inch Màn hình giải trí kích thước 10 inch có kết nối Apple Carplay và ...
Liên hệ: MG Hà Đông
938 Quang Trung, Quận Hà Đông Hà Nội
ĐT: 0968 156 486 - Xe mới
2024MG 5 Luxury 1.5 AT - 2024
440 TriệuHà NộiMã: 5874040*Xe nhập khẩu, màu vàng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 5 chỗ ...
MG 5 Luxury 1.5 AT Trang bị động cơ 1.5L cho 112 Hp,150Nm Màn hình lái đồng hồ kỹ thuật số, kích thước 12.1 inch Màn hình giải trí kích thước 10 inch có kết nối Apple Carplay và ...
Liên hệ: MG Hà Đông
938 Quang Trung, Quận Hà Đông Hà Nội
ĐT: 0968 156 486 - Xe mới
2024MG 5 Luxury 1.5 AT - 2024
440 TriệuHà NộiMã: 5874046*Xe nhập khẩu, màu ghi, máy xăng 1.5 L, số tự động, 5 chỗ ...
MG 5 Luxury 1.5 AT Trang bị động cơ 1.5L cho 112 Hp,150Nm Màn hình lái đồng hồ kỹ thuật số, kích thước 12.1 inch Màn hình giải trí kích thước 10 inch có kết nối Apple Carplay và ...
Liên hệ: MG Hà Đông
938 Quang Trung, Quận Hà Đông Hà Nội
ĐT: 0968 156 486 - Xe mới
2024MG 5 Luxury 1.5 AT - 2024
440 TriệuHà NộiMã: 5874042*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 5 chỗ ...
MG 5 Luxury 1.5 AT Trang bị động cơ 1.5L cho 112 Hp,150Nm Màn hình lái đồng hồ kỹ thuật số, kích thước 12.1 inch Màn hình giải trí kích thước 10 inch có kết nối Apple Carplay và ...
Liên hệ: MG Hà Đông
938 Quang Trung, Quận Hà Đông Hà Nội
ĐT: 0968 156 486 - Xe cũ
2022MG 5 Standard 1.5 AT - 2022
405 TriệuHà NộiMã: 5767774*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 5 chỗ ...
Bán xe MG 5 1.5 AT 2022, nhập khẩu nguyên chiếc, sản xuất tại Thái Lan, đăng ký tên tư nhân, biển Hà Nội, đăng ký tháng 8/ 2022, chạy đúng 2.4 vạn km, dàn lốp theo xe còn mới ...
Liên hệ: Ô tô 360
320 Nguyễn Xiển, Hà Nội
ĐT: 0905 608 883 - Xe cũ
2022MG 5 Luxury 1.5 AT - 2022
418 TriệuTP HCMMã: 5842891*Xe nhập khẩu, màu nâu, máy xăng 1.5 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 45,000 km ...
Mg 5 2022 màu xám. Biển tỉnh. Odo 46.000km. Full lịch sử hãng. Xe cá nhân 1 chủ. Hỗ trợ vay ngân hàng đưa trước 150-200tr. Xe chuẩn nguyên bản test hãng thoải mái.
Liên hệ: Lê Thanh Quang
464 Kinh Dương Vương TP HCM
ĐT: 0938 117 966 - Xe cũ
2022MG 5 Luxury 1.5 AT - 2022
440 TriệuTP HCMMã: 5686115*Xe nhập khẩu, màu vàng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 16,000 km ...
Xe nguyên zin, bảo dưỡng hãng đầy đủ. Chưa dính giọt sơn ta. Bánh sơ cua chưa chạm đất Xe không đâm đụng & thuỷ kích Nhập nguyên chiếc từ Thái Đã dán film Luma gói cao ...
Liên hệ: Do Hong Vu
181 Nam Kỳ Khởi Nghĩa TP HCM
ĐT: 0931 888 366 - Xe cũ
2022MG 5 Standard 1.5 AT - 2022
419 TriệuHà NộiMã: 5823818*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 16,000 km ...
Cần bán MG5 bản Std sản xuất 2022. Xe tư nhân một chủ từ mới. Lăn bánh 16.000km full lịch sử. Cam kết không đâm đụng ngập nước. Hỗ trợ trả góp 70% giá trị xe. ...
Liên hệ: Nguyễn Trường Car
Số 69, Vũ Đức Thận, Q.Long Biên Hà Nội
ĐT: 0857 717 777 - Xe cũ
2022MG 5 Luxury 1.5 AT - 2022
450 TriệuHà NộiMã: 5816434*Xe nhập khẩu, màu vàng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 10,000 km ...
MG5 2022 bản luxury đi hơn 1 vạn km, siêu lướt
Liên hệ: Nguyễn Hồng Đăng
hà nội Hà Nội
ĐT: 0352 669 587
Tại Bonbanh.com thông tin giá xe Mg 5 và các mẫu xe mới luôn được cập nhật thường xuyên, đầy đủ và chính xác. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm cho mình chiếc xe Mg 5 cũ đã qua sử dụng hay 1 chiếc xe mới chính hãng ưng ý nhất với giá cả tốt nhất trên thị trường . Nếu bạn có chiếc xe Mg 5 cũ đã qua sử dụng và cần bán xe thì Bonbanh.com luôn là sự lựa chọn tốt nhất để bạn có thể rao bán (miễn phí ) chiếc xe ô tô của mình dễ dàng, nhanh chóng, đạt hiệu quả tức thì.
Giá xe MG5 2024 tháng 12/2024
Chiếc xe MG5 hoàn toàn mới được Tan Chong Việt Nam phân phối tại Việt Nam. Xe được thiết kế theo phong cách “Coupe Style Sedan” vô cùng tỉ mỉ để có khoảng không gian rộng rãi hơn và đáp ứng được mục đích sử dụng đa dạng; ứng dụng ngôn ngữ thiết kế BRIT DYNAMIC – tiêu chuẩn kỹ thuật của Anh Quốc về Hiệu suất, Thiết kế, Khả năng lái và Tính năng An Toàn.
Sau một thời gian ra mắt tại Việt Nam với phiên bản MG5 LUX, mẫu sedan hạng C này vừa có thêm phiên bản thấp nhất STD.
Bảng giá lăn bánh MG5 2024 tháng 12/2024 (Đơn vị tính: Triệu Đồng) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh ở Hà Nội | Lăn bánh ở Hồ Chí Minh | Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ | Lăn bánh ở Hà Tĩnh | Lăn bánh ở Tỉnh khác |
New MG5 1.5 MT | 399 | 469 | 461 | 450 | 446 | 441 |
New MG5 1.5 CVT STD | 459 | 536 | 527 | 517 | 513 | 507 |
New MG5 1.5 CVT DELUX | 499 | 581 | 571 | 562 | 557 | 551 |
MG5 1.5 STD CVT | 523 | 576 | 571 | 557 | 555 | 552 |
MG5 1.5 LUX CVT | 588 | 645 | 639 | 626 | 623 | 620 |
Xem thêm: Giá lăn bánh MG5 kèm Ưu đãi mới nhất
Giá xe MG5 cũ
- MG 5 2024: từ 425 triệu đồng
- MG 5 2023: từ 410 triệu đồng
- MG 5 2022: từ 379 triệu đồng
Giá xe MG 5 cũ trên là giá tham khảo được lấy từ các tin xe đăng trên Bonbanh. Để có được mức giá tốt và chính xác quý khách vui lòng liên hệ và đàm phán trực tiếp với người bán xe.
Xem thêm: Tin bán xe MG5 cũ giá tốt
Đánh giá xe MG5 2024
MG5 mang kiểu dáng sedan lai coupe, xe có chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.675 x 1.842 x 1.480 mm, trục cơ sở 2.680 mm.
Cấu hình MG5 2024 | |
Nhà sản xuất | MG Cars |
Tên xe | MG5 |
Kiểu dáng | Sedan |
Số chỗ | 5 |
Xuất xứ | Thái Lan |
Động cơ | 1.5L |
Hộp số | CVT |
Hệ Dẫn động | Cầu trước |
Kích thước | 4.675 x 1.842 x 1.473-1.480 mm |
Trọng lượng không tải | 1.260 kg |
Dung tích bình nhiên liệu | 45L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp 6,1 l/100km (trong đô thị 7,8, ngoài đô thị 5,3) |
Ngoại thất MG5 2024
MG5 2024 sở hữu ngoại hình trẻ trung và bắt mắt với phong cách gợi nhớ đến những mẫu xe thể thao. MG5 được trang bị hệ thống đèn pha LED Projector tự động, lưới tản nhiệt hình thang ngược, họa tiết 3D.
Phần thân xe tạo hình thời thượng với đường vát nhẹ về phía sau khiến người xem dễ liên tưởng đến kiểu dáng của những mẫu coupe thể thao. Phiên bản thấp nhất của MG5 được trang bị bộ mâm 16 inch sơn đen, trong khi bản cao cấp hơn có mâm 17 inch phối 2 tone màu
Điểm nhấn ở phần đuôi của MG5 2024 là cặp đèn hậu LED 3 vạch, cản sau sơn đen với hai chụp ống xả bọc chrome sáng bóng giúp hoàn thiện vẻ ngoài thể thao của chiếc xe.
Nội thất MG5 2024
Khoang nội thất của được thiết kế theo phong cách thể thao, hiện đại và tích hợp nhiều tính năng. Có thể liệt kê ra một loạt trang bị trên MG5 như cụm đồng hồ kỹ thuật số 7 inch, màn hình giải trí trung tâm 10 inch tương thích Apple CarPlay và Android Auto, bảng điều khiển trang trí 3D Diamond Design.
Ngoài ra mẫu xe này còn được trang bị vô lăng có thể tùy chọn 3 độ cân bằng, ghế lái chỉnh điện 6 hướng, điều hòa tự động chức năng lọc bụi PM 2.5. Hàng ghế thứ 2 có cửa gió riêng, dàn âm thanh 6 loa…
Đáng chú ý, mẫu xe này còn có camera 360 với chế độ hiển thị 3D, phanh tay điện tử, chìa khóa thông minh.
Hệ thống An toàn trang bị trên MG5 2024
MG5 cũng tỏ ra không kém cạnh các đối thủ cùng phân khúc khi trang bị một loạt hệ thống an toàn hỗ trợ người lái như:
- Kiểm soát hành trình
- Hỗ trợ chuyển làn
- Cảnh báo điểm mù
- Hệ thống vi sai điện tử
- Hệ thống kiểm soát phanh khi vào cua
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
- Cảnh báo va chạm sau
Động cơ vận hành của MG5 2024
MG5 2024 được trang bị động cơ 1.5L, sản sinh công suất 112 mã lực và mô-men xoắn 150Nm. Sức mạnh được truyền qua hộp số vô cấp CVT giả lập 8 cấp và hệ dẫn động cầu trước giúp xe đạt tốc độ tối đa 180km/h. Xe còn có thêm 3 chế độ lái, gồm: Urban, Normal, Dynamic.
Thông số kỹ thuật MG5 2024
Bảng thông số kỹ thuật MG5 2024 | |||
---|---|---|---|
PHIÊN BẢN MG5 | MG5 STD | MG5 LUXURY | |
ĐỘNG CƠ | |||
Loại động cơ | DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L | ||
Dung tích xylanh & Thùng nhiên liệu | 1,498cc / 45L | ||
Công suất cực đại & Momen xoắn cực đại | 112Hp / 6,000rpm (84kW) | ||
150Nm / 4,500rpm | |||
Tốc độ tối đa | 180km/h | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị / L/100km | 7.8 | 7.8 |
Ngoài đô thị / L / 100km | 5.3 | 5.3 | |
Kết hợp / L / 100km | 6.1 | 6.1 | |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG | |||
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) | 4,675mm x 1,842mm x 1,473mm | 4,675mm x 1,842mm x 1,480mm | |
Chiều dài cơ sở | 2,680mm | ||
Khoảng sáng gầm xe | 138mm | ||
Dung tích khoang hành lý | 401L | ||
Trọng lượng không tải | 1,260kg | ||
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO | |||
Hộp số | CVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp) | ||
Truyền động | Cầu trước | ||
Trợ lực lái | Trợ lực điện | ||
Hệ thống treo trước / sau | Kiểu MacPherson / Thanh xoắn | ||
Lốp xe trước / sau | 205 / 55R16 | 215 / 50R17 | |
Phanh đĩa trước / sau | .Có | ||
NGOẠI THẤT | |||
Đèn pha | LED | ||
Đèn pha tự động | Có | ||
Đèn pha điều chỉnh được độ cao | Có | ||
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Không | Có | |
Đèn chờ dẫn đường | Có | ||
Cụm đèn phía sau | LED | ||
Đèn sương mù sau | Có | ||
Đèn báo phanh trên cao | LED | ||
Gương chiếu hậu chỉnh điện/gập điện & tích hợp đèn báo rẽ | Có | ||
Tay nắm cửa ngoài cùng màu thân xe | Có | ||
Gạt nước kính trước | Gạt mưa gián đoạn | ||
Sưởi kính sau | Có | ||
Cánh lướt gió đuôi xe | Có | ||
Ăng-ten | Ăng-ten kính | ||
NỘI THẤT | |||
Vô lăng với nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Vô lăng PU | Vô lăng bọc Da | |
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng lên xuống | Có | ||
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh tay, kháng bụi PM2.5 | ||
Cửa gió ở hàng ghế sau | Có | ||
Ghế tài xế | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 6 hướng | |
Bơm hơi lưng ở ghế người lái | Không | Có | |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng | ||
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | |
Tay nắm cửa trong mạ crôm | Có | ||
Cửa kính điều khiển điện | Lên / Xuống một chạm & chống kẹt ở ghế người lái | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình 3.5″ | Màn hình ảo 7″ | |
Tựa tay trung tâm hàng ghế trước | Có | ||
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có | ||
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 10″ kết nối Apple CarPlay & Android Auto, Radio, 4 USB, Bluetooth | ||
Hệ thống loa | 4 | 6 | |
Cửa sổ trời | Không | Có | |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có | ||
Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ | Có | ||
AN TOÀN | |||
Cảm biến lùi | Có | ||
Camera | Camera lùi | Camera 360 độ với hiển thị dạng 3D | |
Phanh tay điện tử (E-PKB) và giữ phanh tự động (AVH) | Có | ||
Túi khí an toàn | 2 | 6 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ phanh (EBA) | Có | ||
Hệ thống ổn định thân xe điện tử (ESP) | Có | ||
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TCS) | Có | ||
Hệ thống vi sai điện tử (XDS) | Có | ||
Cảm biến áp suất lốp trực tiếp (TPMS) | Có | ||
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HHC) | Có | ||
Kiểm soát phanh ở góc cua (CBC) | Có | ||
Chức năng làm khô phanh đĩa (BDW) | Có | ||
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (HAZ) | Có | ||
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không | Có | |
Cảnh báo điểm mù (BSD) | Không | Có | |
Hỗ trợ chuyển làn (LCA) | Không | Có | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Không | Có | |
Cảnh báo phương tiện va chạm từ phía sau (RCW) | Không | Có | |
Dây đai an toàn | Dây đai 3 điểm, căng đai tự động và tự nới lỏng hàng ghế trước, nhắc nhở ở hàng ghế trước | ||
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có |