Tất cả
Bán xe Mitsubishi Xpander
.- Xe cũ
2019Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2019
488 TriệuNam ĐịnhMã: 5832753*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 62,000 km ...
Toyota Sure Nam Định mới về Mitsubishi Xpander sản xuất 2019 chạy 6,2 vạn. Xe trang bị đầy đủ các tiện ích của dòng. Nội ngoại thất đẹp xuất sắc. Liên hệ ngay để xem xe
Liên hệ: Toyota Sure Nam Định
Đường Nam Định, Phủ Lý, Xã Lộc Hòa, Thành Phố Nam Định Nam Định
ĐT: 0779 124 444 - Xe cũ
2021Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2021
515 TriệuBình DươngMã: 5832382*Xe lắp ráp trong nước, màu nâu, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 74,000 km ...
Bán Xpander số tự động đời 2021. Bản Premium AT. Nhập khẩu từ Indonesia nguyên chiếc. Xe gia đình sử dụng. Bảo dưỡng hãng full 74.000km. (BAO CHECK TEST KIỂM TRA THOẢI MÁI ). Zin ...
Liên hệ: A Tới
Bình Dương Bình Dương
ĐT: 0976 252 782 - Xe cũ
2020Mitsubishi Xpander 1.5 MT - 2020
430 TriệuTP HCMMã: 5832370*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tay, 7 chỗ ...
Xpander 2020 MT máy số nguyên zin từng con ốc xe gia đình chính chủ 1 đời duy nhất, nội thất sạch sẽ. còn bớt
Liên hệ: Nguyenvanthanh
tan chanh hiep quan 12 TP HCM
ĐT: 0828 820 123 - Xe cũ
2019Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2019
475 TriệuĐồng NaiMã: 5832302*Xe nhập khẩu, màu nâu, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 85,000 km ...
Xe gia đình, chính chủ, nhập khẩu Indo, cam kết không đâm đụng. Xe bảo dưỡng hãng đầy đủ.
Liên hệ: Quốc Vinh
Biên Hoà Đồng Nai
ĐT: 0911 125 155 - Xe cũ
2023Mitsubishi Xpander 1.5 MT - 2023
509 TriệuHà NộiMã: 5821062*Xe lắp ráp trong nước, màu đen, máy xăng 1.5 L, số tay, 7 chỗ , đã đi 6,000 km ...
Xpander MT Siêu Lướt ---- XPANDER MT Màu: ĐEN Năm sx: 2023 Một chủ sử dụng từ mới ODO: 6000km (Sáu ngàn kilomet) rất mới Mô tả Option: Khách đã lắp ghế da, màn hình ...
Liên hệ: Minh Chiến
Hà Nội Hà Nội
ĐT: 0789 828 228 - Xe cũ
2019Mitsubishi Xpander 1.5 MT - 2019
448 TriệuKhánh HòaMã: 5832046*Xe nhập khẩu, màu đen, máy xăng 1.5 L, số tay, 7 chỗ , đã đi 83,000 km ...
Gia đình cần bán xe Xpander 2019. Đã đi 83000km. Dàn lốp từ đầu. Nội thất ghế bọc da. Đã lên màn hình androi + cam lùi và cam cặp lề, trần 3d, lót sàn đầy đủ Xem xe liên ...
Liên hệ: Mai Quang Vũ
Nha Trang Khánh Hòa
ĐT: 0905 067 272 - Xe cũ
2020Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2020
475 TriệuHà NộiMã: 5830340*Xe nhập khẩu, màu đen, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 31,238 km ...
Bán xe xpander số tự động tên tư nhân một chủ từ đầu - xe bảo dưỡng thay dầu định kỳ - cam kết không tai nạn ngập nước , máy nguyên bản - khách có thể tes kiểm ...
Liên hệ: Anh Chiến
Số 2 Nguyễn Văn Huyên Hà Nội
ĐT: 0913 364 472 - Xe cũ
2021Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2021
540 TriệuHà NộiMã: 5831120*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 50,000 km ...
Cần bán xpander 1.5AT sản xuất 2021 xe đi 50.000km chuẩn đầy đủ lịch sử tại hãng bác nào quan tâm alo em ạ
Liên hệ: Anh Tuấn
Nam Từ Liêm Hà Nội
ĐT: 0906 960 246 - Xe cũ
2023Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT - 2023
616 TriệuHà NộiMã: 5787479*Xe nhập khẩu, màu đen, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 13,000 km ...
Bán Xpander Premium, sx 2023. - Tư nhân 1 chủ từ đầu, biển HN, chạy 1,3 vạn. - Xe trang bị: - Màn 9 in, cam 360, cam hành trình. - Lazang 17 in - Phanh tay điện tử, auto hold. - Ghế da ...
Liên hệ: Mai Thanh Toán
Mai Dịch, Cầu Giấy Hà Nội
ĐT: 0988 864 918 - Xe cũ
2019Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2019
485 TriệuTP HCMMã: 5828966*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 45,000 km ...
Xpander 1.5L AT, số tự động nhập khẩu Indonesia, xe đẹp, bảo hành hãng đầy đủ, hỗ trợ vay ngân hàng cao
Liên hệ: Đình Thạch
831 Trường Chinh, P. Tây Thạnh, Quận Tân Phú TP HCM
ĐT: 0906 049 626 - 0934 053 279 - Xe cũ
2023Mitsubishi Xpander 1.5 MT - 2023
516 TriệuHà NộiMã: 5769622*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tay, 7 chỗ , đã đi 30,000 km ...
Mới về Mitsubishi Xpander 1.5MT Số sàn Sản xuất 2023 Odo zin 30.000km 1 chủ biển Hà Nội Sơn zin còn nhiều lốp theo xe dày bịch đã lên đủ đồ sẵn dùng Anh em quan tâm vui lòng ...
Liên hệ: Đỗ Minh Dũng
Việt Hưng, Long Biên Hà Nội
ĐT: 0903 486 861 - Xe cũ
2022Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT - 2022
595 TriệuHà NộiMã: 5675108*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 91,000 km ...
- Hỗ trợ Đăng ký - Đăng kiểm - Sang tên xe theo yêu cầu + Thông tin tình trạng xe minh bạch + 5 ngày lái thật cam kết hoàn tiền + Cam kết xe không đâm đụng, ngập ...
Liên hệ: Mr Thái
138 Phạm Văn Đồng, Bắc Từ Liêm Hà Nội
ĐT: 0964 844 897 - Xe cũ
2020Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2020
515 TriệuĐà NẵngMã: 5828725*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ ...
Xpander đời 2020 số tự động bản đủ đồ,màu trắng xe gia đình sử dụng kỹ xe đầy đủ đồ chơi camera ghế da cảm biến , quý anh chị có nhu cầu mua về chạy gia đình, ...
Liên hệ: Đinh Hương
Đà Nẵng Đà Nẵng
ĐT: 0935 137 577 - Xe cũ
2021Mitsubishi Xpander 1.5 AT Đặc biệt - 2021
495 TriệuBình DươngMã: 5828537*Xe nhập khẩu, màu đỏ, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 44,000 km ...
GIÁ HỜI CHO ANH EM Cần bán nhanh nên để giá tốt Xe nhà 1 đời chủ cần bán - Xem xe Bình Dương EXPANDER bản Special, ODO 44k km (đăng ký cuối năm 2021 - đúng 1 đời chủ) Cam ...
Liên hệ: Taxu Villa
288/8/12 Huỳnh Văn Lũy Bình Dương
ĐT: 0905 197 738 - Xe cũ
2022Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2022
499 TriệuTP HCMMã: 5828278*Xe nhập khẩu, màu nâu, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 67,000 km ...
Bán xe Mitsubishi Xpander ECO 1.5 AT, nhập khẩu Indo, màu Nâu. odo 67.000 km, bảo dưỡng tốt chạy cực kì êm ái, thân vỏ sơn zin đầy đặn. Gầm treo chắc chắn, nội thất còn mới, ...
Liên hệ: Khang
Gò Vấp TP HCM
ĐT: 0945 486 161 - Xe mới
2024Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT - 2024
607 TriệuBà Rịa Vũng TàuMã: 5673238*Xe nhập khẩu, màu bạc, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ ...
Mitsubishi Xpander Premium 1.5AT - HỖ TRỢ 50% PHÍ TRƯỚC BẠ + Camera360 - Xe có sẵn, đủ màu giao ngay - Hỗ trợ thủ tục đăng kí,đăng kiểm,mua trả góp,giao xe tại nhà - Vui lòng ...
Liên hệ: Mitsubishi Bà Rịa Vũng ...
Số 274, Ql 51, Kp Hải Dinh, P Kim Dinh, Tp Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu
ĐT: 0933 222 638 - Xe cũ
2019Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2019
450 TriệuBình ĐịnhMã: 5827451*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 76,000 km ...
Xe một chủ, chưa lội nước, chưa gây chuyện với ai vì ẻm rất hiền. Bảo dưỡng kỹ càng. Máy móc nguyên jin cực êm & tiết kiệm nhiên liệu khỏi nói luôn ạ.
Liên hệ: Huy Khang
107 Nguyễn Thị Yến Bình Định
ĐT: 0913 457 117 - Xe cũ
2019Mitsubishi Xpander 1.5 MT - 2019
425 TriệuBình DươngMã: 5827239*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tay, 7 chỗ , đã đi 88,000 km ...
Đầu tuần cập bến hàng hót Xpander 2019 số sàn 1 chủ rin tuyệt đối Máy số nguyên rin Xe trang bị full option ( cam hành hình -màn hình - Lên bô on-off thể thao Vỏ lốp ...
Liên hệ: Huỳnh Công Tín
Đường Mỹ Phước, Tân Vạn, Thuận An Bình Dương
ĐT: 0352 580 195 - Xe mới
2024Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT - 2024
607 TriệuBà Rịa Vũng TàuMã: 5673156*Xe nhập khẩu, màu đỏ, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ ...
Mitsubishi Xpander Premium 1.5AT - HỖ TRỢ 50% PHÍ TRƯỚC BẠ + Camera360 - Xe có sẵn, đủ màu giao ngay - Hỗ trợ thủ tục đăng kí,đăng kiểm,mua trả góp,giao xe tại nhà - Vui lòng ...
Liên hệ: Mitsubishi Bà Rịa Vũng ...
Số 274, Ql 51, Kp Hải Dinh, P Kim Dinh, Tp Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu
ĐT: 0933 222 638 - Xe cũ
2023Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT - 2023
648 TriệuThái NguyênMã: 5827163*Xe nhập khẩu, màu cam, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 16,000 km ...
Mitsubishi xpander cross 2023 - Đk: 1/2024. xe mới đi được 8 tháng. như mới. - Màu: Cam Đen - Số km: 16.000km - Năm SX: 2023 - Năm đăng ký: 1/2024 - Đăng kiểm đến: 2027 - Xe máy móc ...
Liên hệ: Dương Quốc Ninh
Tân Lâp Tp Thái Nguyên Thái Nguyên
ĐT: 0976 405 999
Tại Bonbanh.com thông tin giá xe Mitsubishi Xpander và các mẫu xe mới luôn được cập nhật thường xuyên, đầy đủ và chính xác. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm cho mình chiếc xe Mitsubishi Xpander cũ đã qua sử dụng hay 1 chiếc xe mới chính hãng ưng ý nhất với giá cả tốt nhất trên thị trường . Nếu bạn có chiếc xe Mitsubishi Xpander cũ đã qua sử dụng và cần bán xe thì Bonbanh.com luôn là sự lựa chọn tốt nhất để bạn có thể rao bán (miễn phí ) chiếc xe ô tô của mình dễ dàng, nhanh chóng, đạt hiệu quả tức thì.
Mitsubishi Xpander là mẫu ô tô 7 chỗ ngồi phân khúc MPV của hãng xe Nhật Bản - Mitsubishi Motors. Tại Việt Nam, Mitsubishi Xpander 2024 vừa được lắp ráp, vừa nhập khẩu và phân phối mới gồm 4 phiên bản là Xpander Cross, Xpander AT Premium, Xpander AT và Xpander MT với giá bán từ 560 triệu đồng.
Xpander 2024 sở hữu 20 điểm nâng cấp mới mang đến trải nghiệm toàn diện và trọn vẹn hơn, thông qua sự giao thoa giữa phong cách thiết kế nội-ngoại thất sang trọng của Crossover, kết hợp các trang bị tiện ích thiết thực, tinh tế và khả năng vận hành êm ái của một mẫu xe lý tưởng dành cho gia đình.
CẤU HÌNH MITSUBISHI XPANDER 2024 | |
Hãng sản xuất | Mitsubishi |
Tên xe | Xpander |
Giá từ | 560 triệu VND |
Kiểu dáng | MPV |
Số chỗ ngồi | 7 |
Xuất xứ | Việt Nam, Indonesia |
Động cơ | Xăng 1.5L MIVEC |
Hộp số | 5MT và 4AT |
Hệ truyền động | Dẫn động cầu trước |
Kích thước | 4475 - 4.595 - 4500 D x 1.750 - 1800 R x 1.730 - 1750 C mm |
Dung tích bình nhiên liệu | 45 L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp 6,9 l/100km (trong đô thị 8,5-8,8, ngoài đô thị 5,9) |
Giá xe Mitsubishi Xpander 2024 kèm Ước tính lăn bánh
Ngoài mức giá mà người mua xe phải trả cho các đại lý thì để xe lăn bánh trên đường, chủ xe Mitsubishi Xpander 2024 còn phải nộp thêm những loại thuế phí như sau: Phí trước bạ, Phí biển số, Phí đăng kiểm, Phí bảo trì đường bộ, Bảo hiểm trách nhiệm dân sự, Bảo hiểm vật chất xe (không bắt buộc).
Kể từ ngày 1/9/2024 đến hết ngày 30/11/2024 xe Mitsubishi Xpander 1.5 MT sẽ được giảm 50% phí trước bạ theo quy định của nhà nước đối với xe sản xuất và lắp ráp trong nước.
Giá niêm yết và chi phí lăn bánh Mitsubishi Xpander 2024 cụ thể như sau:
Bảng tính Giá lăn bánh Mitsubishi Xpander 2024 (Đơn vị tính: Triệu Đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá Lăn bánh tại Hà Nội | Giá Lăn bánh tại Tp Hồ Chí Minh | Giá Lăn bánh tại Tỉnh khác |
Mitsubishi Xpander 1.5 MT | 560 | 616 | 610 | 591 |
Mitsubishi Xpander 1.5 AT | 598 | 692 | 680 | 661 |
Mitsubishi Xpander 1.5 AT Premium | 658 | 759 | 746 | 727 |
Mitsubishi Xpander Cross | 698 | 804 | 790 | 771 |
Xem thêm: Chi tiết giá bán, chi phí lăn bánh và ưu đãi mua xe Mitsubishi Xpander 2024 mới nhất
Giá xe Mitsubishi Xpander cũ
Mitsubishi Xpander đã qua sử dụng đang được rao bán trên thị trường với giá tham khảo như sau:
- Mitsubishi Xpander 2024: từ 639 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander 2023: từ 499 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander 2022: từ 485 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander 2021: từ 439 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander 2020: từ 388 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander 2019: từ 385 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander 2018: từ 385 triệu đồng
Giá xe Mitsubishi Xpander cũ trên là giá tham khảo được lấy từ các tin xe đăng trên Bonbanh. Để có được mức giá tốt và chính xác quý khách vui lòng liên hệ và đàm phán trực tiếp với người bán xe.
Xem thêm: Mitsubishi Xpander đã qua sử dụng giá tốt
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander 2024
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết các phiên bản của Mitsubishi Xpander 2024 | ||||
---|---|---|---|---|
Thông số | Xpander MT | Xpander AT | Xpander AT Premium | Xpander Cross |
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 4.475 x 1.750 x 1.730 mm | 4.595 x 1.750 x 1.730 mm | 4.595 x 1.750 x 1.750 mm | 4.595 x 1.790 x 1.750 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 2.775 mm | 2.775 mm | 2.775 mm | 2.775 mm |
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau | 1.520/1.510 mm | 1.520/1.510 mm | 1.520/1.510 mm | 1.520/1.510 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,2 m | 5,2 m | 5,2 m | 5,2 m |
Khoảng sáng gầm xe | 225 mm | 225 mm | 225 mm | 225 mm |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 | 7 |
Loại động cơ | 1.5L MIVEC | 1.5L MIVEC | 1.5L MIVEC | 1.5L MIVEC |
Công suất cực đại | 104/6.000 ps/rpm | 104/6.000 ps/rpm | 104/6.000 ps/rpm | 104/6.000 ps/rpm |
Mômen xoắn cực đại | 141/4.000 N.m/rpm | 141/4.000 N.m/rpm | 141/4.000 N.m/rpm | 141/4.000 N.m/rpm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 45L | 45L | 45L | 45L |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) | 6,90 / 8,80 / 5,90 L/100Km | 7,10 / 8,60 / 6,20 L/100Km | 7,10 / 8,60 / 6,20 L/100Km | 7,30 / 9,09 / 6,25 L/100Km |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Số tự động 4 cấp | Số tự động 4 cấp | Số tự động 4 cấp |
Truyền động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Trợ lực lái | Vô lăng trợ lực điện | Vô lăng trợ lực điện | Vô lăng trợ lực điện | Vô lăng trợ lực điện |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn | Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn | Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn | Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Kích thước lốp xe trước/sau | Mâm hợp kim, 205/55R16 | Mâm hợp kim, 195/65R16 | Mâm hợp kim, 205/55R17 | Mâm hợp kim, 205/55R17 |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Halogen | Halogen | LED, Projector | LED, Thấu kính, Dạng T-Shape |
Đèn định vị LED | Có | Có | Có | Có |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Không | Không | Có | Có |
Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe | Có | Có | Có | Có |
Đèn sương mù phía trước LED | Không | Không | Không | Có |
Đèn sương mù phía trước | Không | Có | Có | Có |
Cụm đèn LED phía sau | Có | Có | Có | Có |
Kính chiếu hậu | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Mạ chrome | Mạ chrome |
Lưới tản nhiệt | Sơn đen bóng | Sơn đen khói | Sơn đen khói | Sơn đen SUV |
Gạt nước kính trước | Thay đổi tốc độ | Thay đổi tốc độ | Thay đổi tốc độ | Thay đổi tốc độ |
Gạt nước kính sau | Có | Có | Có | Có |
Sưởi kính sau | Có | Có | Có | Có |
Vô lăng và cần số bọc da | Không | Không | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói | Không | Không | Có | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Không | Không | Có | Có |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh kiểu kỹ thuật số | Chỉnh kiểu kỹ thuật số |
Màu nội thất | Đen | Đen | Đen & Nâu | Đen & Xanh |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Da | Da giảm hấp thụ nhiệt |
Ghế người lái | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có | Có | Có | Có |
Hàng ghế thứ hai gập 50:50 | Có | Có | Có | Có |
Tay nắm cửa trong mạ crôm | Không | Không | Có | Có |
Kính cửa điều khiển điện | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có | Có |
Đồng hồ kỹ thuật số 8-inch
|
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 7-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Màn hình cảm ứng 7-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Màn hình cảm ứng 9-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Màn hình cảm ứng 9-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Số lượng loa | 4 | 4 | 6 | 6 |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế trước | Không | Không | Có | Có |
Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế thứ hai có giá để ly | Không | Không | Có | Có |
Cổng 12V hàng ghế thứ nhất và thứ ba | Có | Có | Có | Có |
Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai | Không | Có | Có |
Có, tích hợp USB Type-C
|
Túi khí an toàn | Túi khí đôi | Túi khí đôi | Túi khí đôi | Túi khí đôi |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế phía trước | Hàng ghế phía trước | Hàng ghế phía trước | Hàng ghế phía trước |
Camera lùi | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có | Có |
Chìa khoá mã hoá chống trộm | Có | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm | Không | Có | Có | Có |
Khoá cửa từ xa | Có | Có | Có | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | Có | Có | Có |
Chức năng chống trộm | Có | Có | Có | Có |
Đối thủ của Mitsubishi Xpander
Trong phân khúc MPV cỡ nhỏ, Xpander phải cạnh tranh với các đối thủ từ các thương hiệu xe hơi khác như:
Các dòng xe Mitsubishi khác
Mitsubishi Sedan | Mitsubishi Attrage |
Mitsubishi Hatchback | Mitsubishi Mirage |
Mitsubishi SUV 7 chỗ | Mitsubishi Xpander Cross, Mitsubishi Outlander, Mitsubishi Pajero Sport |
Mitsubishi SUV 5 chỗ | Mitsubishi XForce |
Mitsubishi Pickup | Mitsubishi Triton |
Khách hàng có nhu cầu tìm mua xe Mitsubishi Xpander 2024 mới có thể tới các Đại lý chính hãng của Mitsubishi Motors Việt Nam ở hầu hết các tỉnh thành trên toàn quốc, sau liên hệ với nhân viên kinh doanh để được tư vấn, đàm phán giá bán tốt hơn, nhận các chương trình ưu đãi và ký hợp đồng mua xe tại bonbanh.com.