Tất cả
Bán xe Mitsubishi Xpander
.- Xe cũ
2021Mitsubishi Xpander 1.5 MT - 2021
478 TriệuBình DươngMã: 5890952*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tay, 7 chỗ , đã đi 26,000 km ...
Mitsubishi Xpander 1.5 MT sx 2021 ODO: 2,6 vạn - Số Km nguyên bản Xe rất đẹp! Xem xe, lái thử chắc chắn các bạn hài lòng! - Hỗ Trợ trả góp 75-60% giá trị xe 7năm - KHUYẾN ...
Liên hệ: Thanh Phương
709 Đt 743b Tân Đông Hiệp, Dĩ An Bình Dương
ĐT: 0963 467 822 - Xe mới
2024Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT - 2024
683 TriệuTP HCMMã: 5690042*Xe nhập khẩu, màu đen, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ ...
Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT Tổng ưu đãi lên đến 76 triệu đồng - Hỗ trợ tương đương 50% phí trước bạ - Tặng phiếu nhiên liệu trị giá lên đến 21 triệu đồng - Tặng ...
Liên hệ: Mitsubishi Thủ Đức
53 Hoàng Hữu Nam, Long Thạnh Mỹ, Tp. Thủ Đức TP HCM
ĐT: 0387 939 039 - Xe cũ
2021Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2021
509 TriệuTP HCMMã: 5925337*Xe nhập khẩu, màu nâu, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 73,000 km ...
Em cần bán Mitsubishi 2021 số tự động màu Nâu. - Nhập khẩu: Indonesia. - Sản Xuất: 2021. - Màu: Nội thất ghế da màu Đen. - Số km: 75.000 Km. Phụ kiện ...
Liên hệ: Hồ Triễn
579 Quốc Lộ 13, Hiệp BÌnh Phước, Thủ Đức TP HCM
ĐT: 0377 068 538 - Xe cũ
2021Mitsubishi Xpander 1.5 MT - 2021
465 TriệuHà NộiMã: 5797455*Xe nhập khẩu, màu đen, máy xăng 1.5 L, số tay, 7 chỗ , đã đi 10,000 km ...
Xe gia đình sử dụng như mới Cam kết không đâm va ngập nước Hỗ trợ trả góp nhanh chóng Hỗ trợ sang tên chuyển chủ Tặng phiếu bảo dưỡng miễn phí Xe bán cam kết ...
Liên hệ: TCT Auto
397 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân Hà Nội
ĐT: 0943 134 776 - Xe cũ
2022Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT - 2022
596 TriệuHà NộiMã: 5900908*Xe nhập khẩu, màu đen, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 31,666 km ...
Xe đã lắp màn Z-Tech, Cam 360 Cam kết chất lượng Hỗ trợ vay bank
Liên hệ: Trần Quốc Khánh
269 Phạm Văn Đồng Hà Nội
ĐT: 0974 452 161 - Xe cũ
2021Mitsubishi Xpander 1.5 MT - 2021
445 TriệuThanh HóaMã: 5824465*Xe nhập khẩu, màu đen, máy xăng 1.5 L, số tay, 7 chỗ , đã đi 36,000 km ...
Uy tín cho mọi khách hàng khi mua xe bên bốn bán 6668 Liên hệ để biết thêm thông tin xe
Liên hệ: Auto 66.68
66 - 68 Đình Hương, Phường Đông Cương, TP Thanh Hóa Thanh Hóa
ĐT: 0384 496 668 - 0393 096 668 - Xe cũ
2021Mitsubishi Xpander 1.5 MT - 2021
465 TriệuHà NộiMã: 5931235*Xe nhập khẩu, màu đen, máy xăng 1.5 L, số tay, 7 chỗ , đã đi 80,000 km ...
Bán xe Xpander 2021 bản 1.5 số sàn, Tên tư nhân sử dụng lăn bánh 7 vạn km Xe được trang bị nhiều tiện ích như: - Động cơ 1.5 MT tiết kiệm - Hệ thống ABS, túi khí - ...
Liên hệ: Minh Chuyên Auto
256 Nguyễn Xiển, Thanh Xuân Hà Nội
ĐT: 0967 016 666 - 0984 359 011 - Xe cũ
2022Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT - 2022
580 TriệuBình DươngMã: 5776225*Xe nhập khẩu, màu xám, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 63,000 km ...
Mitsubishi Xpander Premium sản xuất 2022 động cơ 1.5AT nhập Indonesia đi chuẩn 63 ngàn kilomet Option: nội thất ghế da màu đen, vô lăng tích hợp phím - gương chỉnh điện - ga tự ...
Liên hệ: Auto Phong Bổn
14/1A Đại lộ Bình Dương, Kp. Bình Hòa, P. Lái Thiêu, Thuận An Bình Dương
ĐT: 0376 121 865 - 0942 007 739 - Xe mới
2024Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT - 2024
603 TriệuTP HCMMã: 5929289*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ ...
Xpander Premium 2024 xe có sẵn giao ngay giảm trước bạ lên đến 70 triệu tặng full phụ kiện: Film cách nhiệt, camera hành trình, camera 360, BHVC,… Hỗ trợ nợ xấu,cho vay 85% duyệt ...
Liên hệ: Nguyễn Quang Huy
282 Trần Hưng Đạo quận 1 TP HCM
ĐT: 0909 207 212 - Xe cũ
2021Mitsubishi Xpander 1.5 MT - 2021
455 TriệuHà NộiMã: 5885411*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tay, 7 chỗ , đã đi 70,000 km ...
Huy Long Auto Chào Bán Xe : Mitsubishi_Xpander 1.5 MT Sx.2021 Nhập khẩu Xe Đi 7 Km Chuẩn ,Cam Kết xe Ko đâm va Ko ngập nước Máy Móc Nguyên Bản , Bao check hãng Hoặc Gara theo yêu Cầu
Liên hệ: Huy Long Auto
389A Nguyễn Xiển, P.Đại Kim, Q.Hoàng Mai Hà Nội
ĐT: 0973 947 165 - Xe mới
2024Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT - 2024
628 TriệuTP HCMMã: 5738392*Xe nhập khẩu, màu đen, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ ...
Mitsubishi Xpander Cross 2024 Hỗ trợ 50% thuế trước bạ Tặng 1 năm BH thân vỏ Tặng phụ kiện chính hãng theo xe: cam lùi, cam 360, cam hành trình... Lãi suất vay ưu đãi, thời gian ...
Liên hệ: Mitsubishi Bến Thành
63A Võ Văn Kiệt, P. An Lạc, Quận Bình Tân TP HCM
ĐT: 0966 223 730 - Xe cũ
2020Mitsubishi Xpander 1.5 MT - 2020
390 TriệuNghệ AnMã: 5896669*Xe nhập khẩu, màu đen, máy xăng 1.5 L, số tay, 7 chỗ , đã đi 200,000 km ...
XPander MT sx 2020 xe chính chủ từ mới. biển 37 zin toàn tập quý anh chị quan tâm
Liên hệ: Khánh Thược Auto
Ngã 4 Tăng Láng, tt Yên Thành Nghệ An
ĐT: 0967 638 777 - 0989 250 660 - Xe cũ
2020Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2020
489 TriệuHà NộiMã: 5821154*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 73,000 km ...
xpa 7 chỗ cuôi 2020 số tự động bản đủ xe 1 chủ mua tư mới nhập khẩu mới kinh khủng lốp mới zialo
Liên hệ: Trường Mạnh Auto
88 Phạm Hùng, Nam Từ Liêm Hà Nội
ĐT: 0985 067 799 - 0915 897 799 - Xe cũ
2021Mitsubishi Xpander 1.5 MT - 2021
465 TriệuHà NộiMã: 5927388*Xe nhập khẩu, màu đen, máy xăng 1.5 L, số tay, 7 chỗ , đã đi 78,999 km ...
THUẬN HÀ AUTO 399 NGUYỄN XIỂN, HOÀNG MAI, HÀ NỘI Đã có mặt tại auto Xpander 1.5 MT sx 2021 chạy 8 vạn km Ko qua kinh doanh vẫn còn rất mới Chủ xe đã gián kính 3M, thảm ...
Liên hệ: Thuận Hà Auto
399 Nguyễn Xiển- Hoàng Mai Hà Nội
ĐT: 0922 966 966 - Xe cũ
2019Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2019
480 TriệuLâm ĐồngMã: 5714926*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 67,000 km ...
✓✓em bán xe Mitsubitsi-xphander đời 2019 số tự động, xe một chủ mua mới từ đầu luôn bảo dưỡng định kỳ chính hãng xe đã trang bị một bộ ghế za màu kem raa Đẹp nội ...
Liên hệ: Salon Ô Tô Trung Hiếu
154 Trần Phú, Lộc Sơn, Bảo Lộc Lâm Đồng
ĐT: 0918 647 120 - 0979 074 079 - Xe cũ
2021Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT - 2021
550 TriệuTP HCMMã: 5910640*Xe nhập khẩu, màu cam, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 30,000 km ...
Xpander Cross 2021 Cam đi 30.000km, Dvd androi, cam hành trình . Liên hệ để biết thêm thông tin xe
Liên hệ: Lê Phong
52 Lương Định Của P.An Khánh Quan 2 TP Thủ Đức TP HCM
ĐT: 0967 990 929 - Xe cũ
2021Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT - 2021
558 TriệuBà Rịa Vũng TàuMã: 5780217*Xe nhập khẩu, màu đen, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 54,000 km ...
MITSUBISHI XPANDER CROSS ♦ Năm Sản xuất : 2021 ♦ Odo: 54.000 km ♦ Màu : Đen ♦ Trang bị: Phim cách nhiệt, lót sàn 6D, camera hành trình. ♦ Lốp sơ cua chưa hạ. -- 5 CAM KẾT ...
Liên hệ: Mitsubishi Bà Rịa Vũng ...
Số 274, Quốc lộ 51, Khu phố Hải Dinh, Phường Kim Dinh, TP Bà Rịa Bà Rịa Vũng Tàu
ĐT: 0931 977 272 - 0909 126 112 - Xe cũ
2022Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2022
548 TriệuHà NộiMã: 5919472*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 40,000 km ...
Xpander 2022 stđ Xe zin chất Giá thương lượng
Liên hệ: Mr Hiếu
68 Phạm Tu, Hoàng Mai Hà Nội
ĐT: 0705 882 222 - Xe cũ
2023Mitsubishi Xpander 1.5 MT - 2023
490 TriệuHà NộiMã: 5880175*Xe lắp ráp trong nước, màu đen, máy xăng 1.5 L, số tay, 7 chỗ , đã đi 81,000 km ...
MITSUBISHI XPANDER 1.5 MT 2023 Xe gia đình, 1 chủ từ đầu mua mới Odo: chỉ 81000km (Odo chuẩn không tua) Xem xe lái thử tại cửa hàng oto đại phát 29 phố tố hữu lê văn Lương kéo ...
Liên hệ: Auto Đại Phát
29 Tố Hữu, Trung Văn, Nam Từ Liêm Hà Nội
ĐT: 0904 113 271 - 0905 605 555 - Xe cũ
2019Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2019
490 TriệuHà NộiMã: 5853567*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 79,000 km ...
Bán xe: Mitsubishi Xpander 1.5AT 2019 máy xăng số tự động 7 chỗ ngồi nhập khẩu, tên cá nhân biển hà nội, hồ sơ cầm tay, xe zin đẹp, đăng kiểm, phí đường bộ đến 2026, dàn ...
Liên hệ: Auto Hoàng Thanh
132A Cổ Linh, Long Biên Hà Nội
ĐT: 0986 934 488
Tại Bonbanh.com thông tin giá xe Mitsubishi Xpander và các mẫu xe mới luôn được cập nhật thường xuyên, đầy đủ và chính xác. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm cho mình chiếc xe Mitsubishi Xpander cũ đã qua sử dụng hay 1 chiếc xe mới chính hãng ưng ý nhất với giá cả tốt nhất trên thị trường . Nếu bạn có chiếc xe Mitsubishi Xpander cũ đã qua sử dụng và cần bán xe thì Bonbanh.com luôn là sự lựa chọn tốt nhất để bạn có thể rao bán (miễn phí ) chiếc xe ô tô của mình dễ dàng, nhanh chóng, đạt hiệu quả tức thì.
Mitsubishi Xpander là mẫu ô tô 7 chỗ ngồi phân khúc MPV của hãng xe Mitsubishi Motors Nhật Bản. Tại Việt Nam, Mitsubishi Xpander 2024 vừa được lắp ráp, vừa nhập khẩu và phân phối mới gồm 4 phiên bản là Xpander Cross, Xpander AT Premium, Xpander AT và Xpander MT với giá bán từ 560 triệu đồng.
Xpander 2024 sở hữu 20 điểm nâng cấp mới mang đến trải nghiệm toàn diện và trọn vẹn hơn, thông qua sự giao thoa giữa phong cách thiết kế nội-ngoại thất sang trọng của Crossover, kết hợp các trang bị tiện ích thiết thực, tinh tế và khả năng vận hành êm ái của một mẫu xe lý tưởng dành cho gia đình.
CẤU HÌNH MITSUBISHI XPANDER 2024 | |
Hãng sản xuất | Mitsubishi |
Tên xe | Xpander |
Giá từ | 560 triệu VND |
Kiểu dáng | MPV |
Số chỗ ngồi | 7 |
Xuất xứ | Việt Nam, Indonesia |
Động cơ | Xăng 1.5L MIVEC |
Hộp số | 5MT và 4AT |
Hệ truyền động | Dẫn động cầu trước |
Kích thước | 4475 - 4.595 - 4500 D x 1.750 - 1800 R x 1.730 - 1750 C mm |
Dung tích bình nhiên liệu | 45 L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp 6,9 l/100km (trong đô thị 8,5-8,8, ngoài đô thị 5,9) |
Giá xe Mitsubishi Xpander 2024 kèm Ước tính lăn bánh
Ngoài mức giá mà người mua xe phải trả cho các đại lý thì để xe lăn bánh trên đường, chủ xe Mitsubishi Xpander 2024 còn phải nộp thêm những loại thuế phí như sau: Phí trước bạ, Phí biển số, Phí đăng kiểm, Phí bảo trì đường bộ, Bảo hiểm trách nhiệm dân sự, Bảo hiểm vật chất xe (không bắt buộc).
Kể từ ngày 1/9/2024 đến hết ngày 30/11/2024 xe Mitsubishi Xpander 1.5 MT sẽ được giảm 50% phí trước bạ theo quy định của nhà nước đối với xe sản xuất và lắp ráp trong nước.
Giá niêm yết và chi phí lăn bánh Mitsubishi Xpander 2024 cụ thể như sau:
Bảng tính Giá lăn bánh Mitsubishi Xpander 2024 (Đơn vị tính: Triệu Đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá Lăn bánh tại Hà Nội | Giá Lăn bánh tại Tp Hồ Chí Minh | Giá Lăn bánh tại Tỉnh khác |
Mitsubishi Xpander 1.5 MT | 560 | 616 | 610 | 591 |
Mitsubishi Xpander 1.5 AT | 598 | 692 | 680 | 661 |
Mitsubishi Xpander 1.5 AT Premium | 658 | 759 | 746 | 727 |
Mitsubishi Xpander Cross | 698 | 804 | 790 | 771 |
Xem thêm: Chi tiết giá bán, chi phí lăn bánh và ưu đãi mua xe Mitsubishi Xpander 2024 mới nhất
Giá xe Mitsubishi Xpander cũ
Mitsubishi Xpander đã qua sử dụng đang được rao bán trên thị trường với giá tham khảo như sau:
- Mitsubishi Xpander 2024: từ 607 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander 2023: từ 490 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander 2022: từ 485 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander 2021: từ 435 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander 2020: từ 388 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander 2019: từ 385 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander 2018: từ 380 triệu đồng
Giá xe Mitsubishi Xpander cũ trên là giá tham khảo được lấy từ các tin xe đăng trên Bonbanh. Để có được mức giá tốt và chính xác quý khách vui lòng liên hệ và đàm phán trực tiếp với người bán xe.
Xem thêm: Mitsubishi Xpander đã qua sử dụng giá tốt
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander 2024
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết các phiên bản của Mitsubishi Xpander 2024 | ||||
---|---|---|---|---|
Thông số | Xpander MT | Xpander AT | Xpander AT Premium | Xpander Cross |
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 4.475 x 1.750 x 1.730 mm | 4.595 x 1.750 x 1.730 mm | 4.595 x 1.750 x 1.750 mm | 4.595 x 1.790 x 1.750 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 2.775 mm | 2.775 mm | 2.775 mm | 2.775 mm |
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau | 1.520/1.510 mm | 1.520/1.510 mm | 1.520/1.510 mm | 1.520/1.510 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,2 m | 5,2 m | 5,2 m | 5,2 m |
Khoảng sáng gầm xe | 225 mm | 225 mm | 225 mm | 225 mm |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 | 7 |
Loại động cơ | 1.5L MIVEC | 1.5L MIVEC | 1.5L MIVEC | 1.5L MIVEC |
Công suất cực đại | 104/6.000 ps/rpm | 104/6.000 ps/rpm | 104/6.000 ps/rpm | 104/6.000 ps/rpm |
Mômen xoắn cực đại | 141/4.000 N.m/rpm | 141/4.000 N.m/rpm | 141/4.000 N.m/rpm | 141/4.000 N.m/rpm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 45L | 45L | 45L | 45L |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) | 6,90 / 8,80 / 5,90 L/100Km | 7,10 / 8,60 / 6,20 L/100Km | 7,10 / 8,60 / 6,20 L/100Km | 7,30 / 9,09 / 6,25 L/100Km |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Số tự động 4 cấp | Số tự động 4 cấp | Số tự động 4 cấp |
Truyền động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Trợ lực lái | Vô lăng trợ lực điện | Vô lăng trợ lực điện | Vô lăng trợ lực điện | Vô lăng trợ lực điện |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn | Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn | Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn | Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Kích thước lốp xe trước/sau | Mâm hợp kim, 205/55R16 | Mâm hợp kim, 195/65R16 | Mâm hợp kim, 205/55R17 | Mâm hợp kim, 205/55R17 |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Halogen | Halogen | LED, Projector | LED, Thấu kính, Dạng T-Shape |
Đèn định vị LED | Có | Có | Có | Có |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Không | Không | Có | Có |
Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe | Có | Có | Có | Có |
Đèn sương mù phía trước LED | Không | Không | Không | Có |
Đèn sương mù phía trước | Không | Có | Có | Có |
Cụm đèn LED phía sau | Có | Có | Có | Có |
Kính chiếu hậu | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Mạ chrome | Mạ chrome |
Lưới tản nhiệt | Sơn đen bóng | Sơn đen khói | Sơn đen khói | Sơn đen SUV |
Gạt nước kính trước | Thay đổi tốc độ | Thay đổi tốc độ | Thay đổi tốc độ | Thay đổi tốc độ |
Gạt nước kính sau | Có | Có | Có | Có |
Sưởi kính sau | Có | Có | Có | Có |
Vô lăng và cần số bọc da | Không | Không | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói | Không | Không | Có | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Không | Không | Có | Có |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh kiểu kỹ thuật số | Chỉnh kiểu kỹ thuật số |
Màu nội thất | Đen | Đen | Đen & Nâu | Đen & Xanh |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Da | Da giảm hấp thụ nhiệt |
Ghế người lái | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có | Có | Có | Có |
Hàng ghế thứ hai gập 50:50 | Có | Có | Có | Có |
Tay nắm cửa trong mạ crôm | Không | Không | Có | Có |
Kính cửa điều khiển điện | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có | Có |
Đồng hồ kỹ thuật số 8-inch
|
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 7-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Màn hình cảm ứng 7-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Màn hình cảm ứng 9-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Màn hình cảm ứng 9-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Số lượng loa | 4 | 4 | 6 | 6 |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế trước | Không | Không | Có | Có |
Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế thứ hai có giá để ly | Không | Không | Có | Có |
Cổng 12V hàng ghế thứ nhất và thứ ba | Có | Có | Có | Có |
Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai | Không | Có | Có |
Có, tích hợp USB Type-C
|
Túi khí an toàn | Túi khí đôi | Túi khí đôi | Túi khí đôi | Túi khí đôi |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế phía trước | Hàng ghế phía trước | Hàng ghế phía trước | Hàng ghế phía trước |
Camera lùi | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có | Có |
Chìa khoá mã hoá chống trộm | Có | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm | Không | Có | Có | Có |
Khoá cửa từ xa | Có | Có | Có | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | Có | Có | Có |
Chức năng chống trộm | Có | Có | Có | Có |
Đối thủ của Mitsubishi Xpander
Trong phân khúc MPV cỡ nhỏ, Xpander phải cạnh tranh với các đối thủ từ các thương hiệu xe hơi khác như:
Các dòng xe Mitsubishi khác
Mitsubishi Sedan | Mitsubishi Attrage |
Mitsubishi Hatchback | Mitsubishi Mirage |
Mitsubishi SUV 7 chỗ | Mitsubishi Xpander Cross, Mitsubishi Outlander, Mitsubishi Pajero Sport |
Mitsubishi SUV 5 chỗ | Mitsubishi XForce |
Mitsubishi Pickup | Mitsubishi Triton |
Khách hàng có nhu cầu tìm mua xe Mitsubishi Xpander 2024 mới có thể tới các Đại lý chính hãng của Mitsubishi Motors Việt Nam ở hầu hết các tỉnh thành trên toàn quốc, sau liên hệ với nhân viên kinh doanh để được tư vấn, đàm phán giá bán tốt hơn, nhận các chương trình ưu đãi và ký hợp đồng mua xe tại bonbanh.com.