Tất cả
Bán xe Honda City cũ ở Quảng Ninh
.- Xe cũ
2022Honda City L 1.5 AT - 2022
485 TriệuQuảng NinhMã: 5929054*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 40,000 km ...
Chợ ô tô Cẩm Phả mới về Honda City 1.5 L sx 2022. Xe trang bị: Chìa khoá thông minh và khởi động bằng nút bấm; Vô lăng có nút điều khiển; Màn hình giải trí 8 inch; Hệ thống ...
Liên hệ: Chợ Ô tô Cẩm Phả
Số 219 Lê Thanh Nghị, P. Cẩm Trung, Tp. Cẩm Phả Quảng Ninh
ĐT: 0977 155 646 - 0977 366 633 - Xe cũ
2018Honda City 1.5TOP - 2018
389 TriệuQuảng NinhMã: 5693999*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 10,000 km ...
xe bản top điều hoà auto , khoá thông minh , gương gập auto , đã lên màn androi cam trước sau salon bán xe cam kết xe ko đâm va tai nạn ngập nước , máy số keo chỉ zin 100%
Liên hệ: Salon Ô Tô Sông Sinh
P. Yên Thanh, TP. Uông Bí Quảng Ninh
ĐT: 0963 703 985 - 0786 663 663 - Xe cũ
2021Honda City RS 1.5 AT - 2021
468 TriệuQuảng NinhMã: 5933671*Xe lắp ráp trong nước, màu đen, máy xăng 1.5 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 57,899 km ...
Honda City RS sản xuất 2021 Odo 57899km, xe tư nhân, bảo dưỡng định kỳ đầy đủ. ✓Cam kết xe không được đâm đụng, tai nạn, ngập nước, thuỷ kích & xe nguyên zin nguyên ...
Liên hệ: Ngọc Hùng
Uông Bí Quảng Ninh Quảng Ninh
ĐT: 0865 242 568 - 0396 866 011 - Xe cũ
2023Honda City L 1.5 AT - 2023
490 TriệuQuảng NinhMã: 5817465*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 5 chỗ ...
Honda City L 2023 -1chủ mua mới siêu lướt odo 13 nghìn km full lịch sử hãng bao test hãng giá cực tốt
Liên hệ: Nga Nguyễn
Hạ Long Quảng Ninh
ĐT: 0939 097 742
Tại Bonbanh.com thông tin giá cả và các mẫu xe mới luôn được cập nhật thường xuyên, đầy đủ và chính xác. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm cho mình chiếc xe Honda City cũ đã qua sử dụng hay 1 chiếc xe mới chính hãng ưng ý nhất với giá cả tốt nhất trên thị trường . Hiện tại dòng xe Honda City mới đang được phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam , bạn có thể tham khảo bảng giá xe Honda City trên Bonbanh . Nếu bạn có chiếc xe Honda City cũ đã qua sử dụng và cần bán xe thì Bonbanh.com luôn là sự lựa chọn tốt nhất để bạn có thể rao bán (miễn phí ) chiếc xe của mình dễ dàng, nhanh chóng, đạt hiệu quả tức thì.
Giá xe Honda City cũ cập nhật tháng 11/2024 trên Bonbanh
- Giá xe Honda City 2024 cũ : giá từ 530 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2023 cũ : giá từ 432 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2022 cũ : giá từ 415 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2021 cũ : giá từ 435 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2020 cũ : giá từ 395 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2019 cũ : giá từ 340 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2018 cũ : giá từ 345 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2017 cũ : giá từ 320 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2016 cũ : giá từ 245 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2015 cũ : giá từ 270 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2014 cũ : giá từ 285 triệu đồng
- Honda City 2013: giá từ 235 triệu đồng
Bảng giá xe Honda City cũ chi tiết theo năm trên Bonbanh cập nhật tháng 11/2024
Phiên bản | Giá thấp nhất | Giá trung bình | Giá cao nhất |
Honda City cũ 2024 | |||
Honda City RS 1.5 AT - 2024 | 550.000.000 | 565.000.000 | 580.000.000 |
Honda City L 1.5 AT - 2024 | 530.000.000 | 530.000.000 | 530.000.000 |
Honda City cũ 2023 | |||
Honda City RS 1.5 AT (FaceLift) - 2023 | 535.000.000 | 551.000.000 | 560.000.000 |
Honda City L 1.5 AT - 2023 | 519.000.000 | 519.000.000 | 519.000.000 |
Honda City RS 1.5 AT - 2023 | 509.000.000 | 532.000.000 | 545.000.000 |
Honda City L 1.5 AT (FaceLift) - 2023 | 490.000.000 | 503.000.000 | 515.000.000 |
Honda City G 1.5 AT - 2023 | 432.000.000 | 432.000.000 | 432.000.000 |
Honda City cũ 2022 | |||
Honda City E 1.5 AT - 2022 | 510.000.000 | 510.000.000 | 510.000.000 |
Honda City RS 1.5 AT - 2022 | 475.000.000 | 504.000.000 | 535.000.000 |
Honda City L 1.5 AT - 2022 | 465.000.000 | 476.000.000 | 499.000.000 |
Honda City G 1.5 AT - 2022 | 415.000.000 | 442.000.000 | 460.000.000 |
Honda City cũ 2021 | |||
Honda City E 1.5 AT - 2021 | 445.000.000 | 445.000.000 | 445.000.000 |
Honda City L 1.5 AT - 2021 | 439.000.000 | 453.000.000 | 470.000.000 |
Honda City RS 1.5 AT - 2021 | 439.000.000 | 483.000.000 | 500.000.000 |
Honda City G 1.5 AT - 2021 | 435.000.000 | 445.000.000 | 454.000.000 |
Honda City cũ 2020 | |||
Honda City L 1.5 AT (FaceLift) - 2020 | 538.000.000 | 538.000.000 | 538.000.000 |
Honda City RS 1.5 AT (FaceLift) - 2020 | 478.000.000 | 478.000.000 | 478.000.000 |
Honda City 1.5TOP - 2020 | 425.000.000 | 447.000.000 | 485.000.000 |
Honda City 1.5 - 2020 | 400.000.000 | 426.000.000 | 445.000.000 |
Honda City cũ 2019 | |||
Honda City 1.5TOP - 2019 | 365.000.000 | 424.000.000 | 445.000.000 |
Honda City 1.5 - 2019 | 340.000.000 | 388.000.000 | 420.000.000 |
Ghi chú: Giá xe Honda City cũ ở trên được tổng hợp từ các tin đăng bán xe trên Bonbanh.com . Quý khách nên đàm phán trực tiếp với người bán xe trên Bonbanh.com để có được mức giá tốt nhất.