Tất cả
Bán xe Hyundai i10 cũ ở Quảng Ninh
.- Xe cũ
2023Hyundai i10 1.2 AT - 2023
415 TriệuQuảng NinhMã: 5667858*Xe lắp ráp trong nước, màu đỏ, máy xăng 1.25 L, số tự động, 5 chỗ ...
Hyundai I10 At 2023 màu đỏ, số tự động, xe cực đẹp. Xe trang bị: ghế da, màn hình giải trí, túi khí an toàn, điều hoà, khởi động nút bấm thông minh,... Cam kết thoải mái ...
Liên hệ: Chợ Ô tô số 1 Uông Bí
Khu 1, phường Yên Thanh, Tp. Uông Bí Quảng Ninh
ĐT: 0984 945 459 - Xe cũ
2018Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2018
326 TriệuQuảng NinhMã: 5669238*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.25 L, số tự động, 5 chỗ ...
Auto 3S Car bán Huyndai i10 , số tự động, model 2019 sx 2018 bản full đồ, xe trang bị màn hình androi, cam lùi, chìa khoá thông minh, 4 ABS xe, còn rất mới , cam kết không lỗi , bác nào ...
Liên hệ: Salon Ô tô Hưởng Thụ 3S
Số 12 ngõ 18 Nguyễn Văn Cừ, Hồng Hải Quảng Ninh
ĐT: 0388 618 888 - Xe cũ
2016Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2016
318 TriệuQuảng NinhMã: 5516671*Xe nhập khẩu, màu bạc, máy xăng 1.25 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 30,000 km ...
Bán xe Hyundai i10 1.2AT sedan màu bạc, sx năm 2016. Xe cực đẹp mới, odo chuẩn 3 vạn km, chủ xe sử dụng giữ gìn. Xe trang bị: màn hình giải trí tích hợp camera lùi, túi khí an ...
Liên hệ: An Thành
Kđt Hoa Nhàn, p. Yên Thanh, tp. Uông Bí Quảng Ninh
ĐT: 0913 085 964 - Xe cũ
2023Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2023
410 TriệuQuảng NinhMã: 5663490*Xe lắp ráp trong nước, màu đỏ, máy xăng 1.25 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 16,000 km ...
Huyndai I10 - 2023 ✓ Chính chủ 1 chủ từ mới ✓ ODO chuẩn 16000 km ✓ Option: thảm sàn 6d, dán fim, ga tự động, màn hình giải trí... ✓ Xe cam kết ko tai nạn, ko ngập nước, ...
Liên hệ: Nam Khánh
Uông Bí Quảng Ninh
ĐT: 0562 867 777 - 0793 855 888
Tại Bonbanh.com thông tin giá cả và các mẫu xe mới luôn được cập nhật thường xuyên, đầy đủ và chính xác. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm cho mình chiếc xe Hyundai i10 cũ đã qua sử dụng hay 1 chiếc xe mới chính hãng ưng ý nhất với giá cả tốt nhất trên thị trường . Hiện tại dòng xe Hyundai i10 mới đang được phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam , bạn có thể tham khảo bảng giá xe Hyundai i10 trên Bonbanh . Nếu bạn có chiếc xe Hyundai i10 cũ đã qua sử dụng và cần bán xe thì Bonbanh.com luôn là sự lựa chọn tốt nhất để bạn có thể rao bán (miễn phí ) chiếc xe của mình dễ dàng, nhanh chóng, đạt hiệu quả tức thì.
Giá xe Hyundai i10 cũ cập nhật tháng 07/2024 trên Bonbanh
- Giá xe Hyundai i10 2024 cũ : giá từ 415 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2023 cũ : giá từ 340 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2022 cũ : giá từ 299 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2021 cũ : giá từ 265 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2020 cũ : giá từ 245 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2019 cũ : giá từ 200 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2018 cũ : giá từ 215 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2017 cũ : giá từ 175 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2016 cũ : giá từ 156 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2015 cũ : giá từ 120 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2014 cũ : giá từ 135 triệu đồng
- Hyundai i10 2009 - 2013: giá từ 123 triệu đồng
Bảng giá xe Hyundai i10 cũ chi tiết theo năm trên Bonbanh cập nhật tháng 07/2024
Phiên bản | Giá thấp nhất | Giá trung bình | Giá cao nhất |
Hyundai i10 2024 | |||
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2024 | 440.000.000 | 440.000.000 | 440.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2024 | 415.000.000 | 415.000.000 | 415.000.000 |
Hyundai i10 2023 | |||
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2023 | 420.000.000 | 420.000.000 | 420.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2023 | 415.000.000 | 415.000.000 | 415.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2023 | 408.000.000 | 409.000.000 | 410.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2023 | 385.000.000 | 409.000.000 | 415.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2023 | 340.000.000 | 340.000.000 | 340.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2023 | 333.000.000 | 333.000.000 | 333.000.000 |
Hyundai i10 2022 | |||
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2022 | 389.000.000 | 389.000.000 | 389.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2022 | 375.000.000 | 390.000.000 | 415.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2022 | 368.000.000 | 384.000.000 | 399.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2022 | 365.000.000 | 365.000.000 | 365.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT - 2022 | 338.000.000 | 338.000.000 | 338.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2022 | 305.000.000 | 308.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2022 | 305.000.000 | 305.000.000 | 305.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT - 2022 | 299.000.000 | 307.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 2021 | |||
Hyundai i10 1.2 AT (FaceLift) - 2021 | 365.000.000 | 373.000.000 | 386.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2021 | 345.000.000 | 365.000.000 | 385.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2021 | 340.000.000 | 340.000.000 | 340.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2021 | 340.000.000 | 356.000.000 | 365.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT (FaceLift) - 2021 | 336.000.000 | 358.000.000 | 380.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2021 | 322.000.000 | 322.000.000 | 322.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT (FaceLift) - 2021 | 315.000.000 | 335.000.000 | 355.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT (FaceLift) - 2021 | 310.000.000 | 320.000.000 | 330.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2021 | 299.000.000 | 299.000.000 | 299.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn (FaceLift) - 2021 | 296.000.000 | 315.000.000 | 320.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2021 | 295.000.000 | 295.000.000 | 295.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2021 | 285.000.000 | 285.000.000 | 285.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2021 | 285.000.000 | 302.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2021 | 279.000.000 | 289.000.000 | 305.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn (FaceLift) - 2021 | 265.000.000 | 277.000.000 | 295.000.000 |
Hyundai i10 2020 | |||
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2020 | 386.000.000 | 386.000.000 | 386.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2020 | 328.000.000 | 347.000.000 | 368.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2020 | 318.000.000 | 343.000.000 | 355.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2020 | 280.000.000 | 280.000.000 | 280.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2020 | 280.000.000 | 290.000.000 | 300.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2020 | 250.000.000 | 250.000.000 | 250.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2020 | 249.000.000 | 264.000.000 | 269.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2020 | 245.000.000 | 299.000.000 | 339.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2020 | 220.000.000 | 220.000.000 | 220.000.000 |
Hyundai i10 2019 | |||
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2019 | 315.000.000 | 315.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2019 | 308.000.000 | 335.000.000 | 360.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2019 | 293.000.000 | 323.000.000 | 340.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2019 | 255.000.000 | 255.000.000 | 255.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2019 | 250.000.000 | 275.000.000 | 289.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2019 | 245.000.000 | 271.000.000 | 295.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2019 | 218.000.000 | 245.000.000 | 260.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2019 | 200.000.000 | 230.000.000 | 245.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2019 | 195.000.000 | 195.000.000 | 195.000.000 |
Ghi chú: Giá xe Hyundai i10 cũ ở trên được tổng hợp từ các tin đăng bán xe trên Bonbanh.com . Quý khách nên đàm phán trực tiếp với người bán xe trên Bonbanh.com để có được mức giá tốt nhất.