Tất cả
Đang đọc dữ liệu...Vui lòng chờ trong giây lát !
Bán xe Hyundai i10 cũ ở Sơn La
.Trang 1 / 1 ( Tổng: 1 tin )
Sắp xếp theo:
- Xe cũ
2021Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2021
335 TriệuSơn LaMã: 5489210*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.25 L, số tay, 5 chỗ , đã đi 21,000 km ...
I10 1.2 Mt 2021 bản đủ số sàn xe đẹp 1 chủ chạy 2.1 vạn km. 4 lốp theo xe. Sơn zin gần như cả xe. Bao check test toàn quốc. Hỗ trợ bank
Liên hệ: Trần Hùng Auto
209 Lê Thanh Nghị, Mộc Châu Sơn La
ĐT: 0977 868 727
Trang 1 / 1 ( Tổng: 1 tin )
Chú thích: Tin xe cũ đã được xác thực giấy tờ (giấy đăng ký + đăng kiểm) bởi Bonbanh. Việc xác thực giấy tờ này để đánh giá độ tin cậy của tin đăng bán xe
Bạn đang tìm kiếm thông tin xe ô tô Hyundai i10 cũ ở Sơn La tại trang web Bonbanh.com - Trang web mua bán ô tô cũ và mới uy tín nhất tại Việt Nam từ năm 2006.
Tại Bonbanh.com thông tin giá cả và các mẫu xe mới luôn được cập nhật thường xuyên, đầy đủ và chính xác. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm cho mình chiếc xe Hyundai i10 cũ đã qua sử dụng hay 1 chiếc xe mới chính hãng ưng ý nhất với giá cả tốt nhất trên thị trường . Hiện tại dòng xe Hyundai i10 mới đang được phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam , bạn có thể tham khảo bảng giá xe Hyundai i10 trên Bonbanh . Nếu bạn có chiếc xe Hyundai i10 cũ đã qua sử dụng và cần bán xe thì Bonbanh.com luôn là sự lựa chọn tốt nhất để bạn có thể rao bán (miễn phí ) chiếc xe của mình dễ dàng, nhanh chóng, đạt hiệu quả tức thì.
Tại Bonbanh.com thông tin giá cả và các mẫu xe mới luôn được cập nhật thường xuyên, đầy đủ và chính xác. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm cho mình chiếc xe Hyundai i10 cũ đã qua sử dụng hay 1 chiếc xe mới chính hãng ưng ý nhất với giá cả tốt nhất trên thị trường . Hiện tại dòng xe Hyundai i10 mới đang được phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam , bạn có thể tham khảo bảng giá xe Hyundai i10 trên Bonbanh . Nếu bạn có chiếc xe Hyundai i10 cũ đã qua sử dụng và cần bán xe thì Bonbanh.com luôn là sự lựa chọn tốt nhất để bạn có thể rao bán (miễn phí ) chiếc xe của mình dễ dàng, nhanh chóng, đạt hiệu quả tức thì.
Hyundai i10 cũ hiện tại đang được rao bán trên bonbanh.com với các đời xe từ năm 2013 đến 2023 với số lượng tin đăng tin xe trên toàn quốc. Giá xe Hyundai i10 cũ theo từng năm cụ thể như sau.
Giá xe Hyundai i10 cũ cập nhật tháng 04/2024 trên Bonbanh
- Giá xe Hyundai i10 2023 cũ : giá từ 372 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2022 cũ : giá từ 298 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2021 cũ : giá từ 283 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2020 cũ : giá từ 239 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2019 cũ : giá từ 207 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2018 cũ : giá từ 228 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2017 cũ : giá từ 185 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2016 cũ : giá từ 156 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2015 cũ : giá từ 128 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2014 cũ : giá từ 135 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2013 cũ : giá từ 130 triệu đồng
- Hyundai i10 2008 - 2011: giá từ 109 triệu đồng
Bảng giá xe Hyundai i10 cũ chi tiết theo năm trên Bonbanh cập nhật tháng 04/2024
Phiên bản | Giá thấp nhất | Giá trung bình | Giá cao nhất |
Hyundai i10 2023 | |||
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2023 | 420.000.000 | 420.000.000 | 420.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2023 | 415.000.000 | 415.000.000 | 415.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2023 | 372.000.000 | 407.000.000 | 428.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2023 | 335.000.000 | 335.000.000 | 335.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2023 | 333.000.000 | 333.000.000 | 333.000.000 |
Hyundai i10 2022 | |||
Hyundai i10 1.2 AT - 2022 | 385.000.000 | 401.000.000 | 425.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2022 | 385.000.000 | 398.000.000 | 415.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2022 | 382.000.000 | 382.000.000 | 382.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2022 | 368.000.000 | 391.000.000 | 418.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT - 2022 | 345.000.000 | 348.000.000 | 350.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2022 | 316.000.000 | 336.000.000 | 355.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT - 2022 | 315.000.000 | 315.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2022 | 298.000.000 | 303.000.000 | 305.000.000 |
Hyundai i10 2021 | |||
Hyundai i10 1.2 AT (FaceLift) - 2021 | 395.000.000 | 395.000.000 | 395.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT (FaceLift) - 2021 | 369.000.000 | 379.000.000 | 390.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2021 | 355.000.000 | 362.000.000 | 370.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2021 | 350.000.000 | 366.000.000 | 385.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2021 | 340.000.000 | 340.000.000 | 340.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2021 | 322.000.000 | 322.000.000 | 322.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT (FaceLift) - 2021 | 320.000.000 | 320.000.000 | 320.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT (FaceLift) - 2021 | 319.000.000 | 327.000.000 | 336.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2021 | 310.000.000 | 326.000.000 | 340.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn (FaceLift) - 2021 | 310.000.000 | 310.000.000 | 310.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn (FaceLift) - 2021 | 300.000.000 | 300.000.000 | 300.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2021 | 295.000.000 | 295.000.000 | 295.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2021 | 285.000.000 | 285.000.000 | 285.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2021 | 283.000.000 | 289.000.000 | 295.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2021 | 270.000.000 | 270.000.000 | 270.000.000 |
Hyundai i10 2020 | |||
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2020 | 386.000.000 | 386.000.000 | 386.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2020 | 329.000.000 | 352.000.000 | 378.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2020 | 325.000.000 | 344.000.000 | 355.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2020 | 315.000.000 | 315.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2020 | 285.000.000 | 293.000.000 | 300.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2020 | 250.000.000 | 250.000.000 | 250.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2020 | 245.000.000 | 282.000.000 | 325.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2020 | 239.000.000 | 260.000.000 | 268.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2020 | 220.000.000 | 220.000.000 | 220.000.000 |
Hyundai i10 2019 | |||
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2019 | 329.000.000 | 335.000.000 | 339.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2019 | 315.000.000 | 315.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2019 | 293.000.000 | 326.000.000 | 345.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2019 | 255.000.000 | 255.000.000 | 255.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2019 | 255.000.000 | 280.000.000 | 300.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2019 | 250.000.000 | 275.000.000 | 300.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2019 | 230.000.000 | 247.000.000 | 270.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2019 | 207.000.000 | 207.000.000 | 207.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2019 | 195.000.000 | 195.000.000 | 195.000.000 |
Hyundai i10 2018 | |||
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2018 | 295.000.000 | 305.000.000 | 325.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2018 | 290.000.000 | 290.000.000 | 290.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2018 | 285.000.000 | 285.000.000 | 285.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2018 | 278.000.000 | 315.000.000 | 328.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2018 | 245.000.000 | 263.000.000 | 278.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2018 | 235.000.000 | 266.000.000 | 285.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2018 | 230.000.000 | 253.000.000 | 275.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2018 | 230.000.000 | 237.000.000 | 256.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2018 | 228.000.000 | 228.000.000 | 229.000.000 |
Ghi chú: Giá xe Hyundai i10 cũ ở trên được tổng hợp từ các tin đăng bán xe trên Bonbanh.com . Quý khách nên đàm phán trực tiếp với người bán xe trên Bonbanh.com để có được mức giá tốt nhất.