Tất cả
Đang đọc dữ liệu...Vui lòng chờ trong giây lát !
Bán xe Hyundai i10 cũ ở Thái Bình
.Trang 1 / 1 ( Tổng: 4 tin )
Sắp xếp theo:
- Xe cũ
2014Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2014
155 TriệuThái BìnhMã: 5565539*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.0 L, số tay, 5 chỗ , đã đi 80,000 km ...
Xe Công Vụ Cực Đẹp Full Đồ ️Hyundai I10 2014 Xe Gia Đình Đang Sử Dụng Chính Chủ Ký Bán Rất Đẹp ,Xe Có Qua Dịch Vụ Chủ Rất Chăm Xe Còn Mới Toanh ️Xe Đã Bảo Dưỡng ...
Liên hệ: Đình Năm
Thị Trấn Đông Hưng Thái Bình
ĐT: 0965 652 836 - Xe cũ
2014Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2014
255 TriệuThái BìnhMã: 5578722*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.0 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 120,000 km ...
Xe gia đình cần lên đời . Ai cần liên hệ trực tiếp để xem xe.
Liên hệ: Nguyễn khắc Hội
Quỳnh phụ Thái Bình
ĐT: 0983 323 928 - 0961 212 630 - Xe cũ
2021Hyundai i10 1.2 AT - 2021
395 TriệuThái BìnhMã: 5576371*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.25 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 13,000 km ...
Bán Hyundai I10 1.2 Sedan số tự động sản xuất 12/2021 màu Trắng Bản Full đồ. Xe Model phom mới 2022 , Xe chính chủ 1 chủ từ mới. Đăng ký 02/2022 chạy rất ít . Mới đi đúng 1.4 ...
Liên hệ: Chợ ô tô Thành Phát
Đường mới thị trấn Quỳnh Côi ( 396b), Quỳnh Phụ Thái Bình
ĐT: 0976 888 978 - 0913 391 332 - Xe cũ
2018Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2018
229 TriệuThái BìnhMã: 5528130*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.25 L, số tay, 5 chỗ , đã đi 84,000 km ...
Bán xe i10 dk 2019 xe k 1 ngày dịch vụ đã độ phun đồ
Liên hệ: Bùi văn Huy
Vũ thư thái bình Thái Bình
ĐT: 0898 896 262 - 0898 896 292
Trang 1 / 1 ( Tổng: 4 tin )
Chú thích: Tin xe cũ đã được xác thực giấy tờ (giấy đăng ký + đăng kiểm) bởi Bonbanh. Việc xác thực giấy tờ này để đánh giá độ tin cậy của tin đăng bán xe
Bạn đang tìm kiếm thông tin xe ô tô Hyundai i10 cũ ở Thái Bình tại trang web Bonbanh.com - Trang web mua bán ô tô cũ và mới uy tín nhất tại Việt Nam từ năm 2006.
Tại Bonbanh.com thông tin giá cả và các mẫu xe mới luôn được cập nhật thường xuyên, đầy đủ và chính xác. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm cho mình chiếc xe Hyundai i10 cũ đã qua sử dụng hay 1 chiếc xe mới chính hãng ưng ý nhất với giá cả tốt nhất trên thị trường . Hiện tại dòng xe Hyundai i10 mới đang được phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam , bạn có thể tham khảo bảng giá xe Hyundai i10 trên Bonbanh . Nếu bạn có chiếc xe Hyundai i10 cũ đã qua sử dụng và cần bán xe thì Bonbanh.com luôn là sự lựa chọn tốt nhất để bạn có thể rao bán (miễn phí ) chiếc xe của mình dễ dàng, nhanh chóng, đạt hiệu quả tức thì.
Tại Bonbanh.com thông tin giá cả và các mẫu xe mới luôn được cập nhật thường xuyên, đầy đủ và chính xác. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm cho mình chiếc xe Hyundai i10 cũ đã qua sử dụng hay 1 chiếc xe mới chính hãng ưng ý nhất với giá cả tốt nhất trên thị trường . Hiện tại dòng xe Hyundai i10 mới đang được phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam , bạn có thể tham khảo bảng giá xe Hyundai i10 trên Bonbanh . Nếu bạn có chiếc xe Hyundai i10 cũ đã qua sử dụng và cần bán xe thì Bonbanh.com luôn là sự lựa chọn tốt nhất để bạn có thể rao bán (miễn phí ) chiếc xe của mình dễ dàng, nhanh chóng, đạt hiệu quả tức thì.
Hyundai i10 cũ hiện tại đang được rao bán trên bonbanh.com với các đời xe từ năm 2013 đến 2023 với số lượng tin đăng tin xe trên toàn quốc. Giá xe Hyundai i10 cũ theo từng năm cụ thể như sau.
Giá xe Hyundai i10 cũ cập nhật tháng 04/2024 trên Bonbanh
- Giá xe Hyundai i10 2023 cũ : giá từ 372 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2022 cũ : giá từ 283 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2021 cũ : giá từ 295 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2020 cũ : giá từ 239 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2019 cũ : giá từ 207 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2018 cũ : giá từ 228 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2017 cũ : giá từ 185 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2016 cũ : giá từ 156 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2015 cũ : giá từ 128 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2014 cũ : giá từ 135 triệu đồng
- Giá xe Hyundai i10 2013 cũ : giá từ 130 triệu đồng
- Hyundai i10 2008 - 2011: giá từ 109 triệu đồng
Bảng giá xe Hyundai i10 cũ chi tiết theo năm trên Bonbanh cập nhật tháng 04/2024
Phiên bản | Giá thấp nhất | Giá trung bình | Giá cao nhất |
Hyundai i10 2023 | |||
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2023 | 420.000.000 | 420.000.000 | 420.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2023 | 415.000.000 | 415.000.000 | 415.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2023 | 372.000.000 | 407.000.000 | 428.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2023 | 335.000.000 | 335.000.000 | 335.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2023 | 333.000.000 | 333.000.000 | 333.000.000 |
Hyundai i10 2022 | |||
Hyundai i10 1.2 AT - 2022 | 385.000.000 | 401.000.000 | 425.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2022 | 385.000.000 | 398.000.000 | 415.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn - 2022 | 382.000.000 | 382.000.000 | 382.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT - 2022 | 368.000.000 | 391.000.000 | 418.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT - 2022 | 345.000.000 | 348.000.000 | 350.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2022 | 316.000.000 | 336.000.000 | 355.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT - 2022 | 315.000.000 | 315.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn - 2022 | 298.000.000 | 303.000.000 | 305.000.000 |
Hyundai i10 2021 | |||
Hyundai i10 1.2 AT (FaceLift) - 2021 | 395.000.000 | 395.000.000 | 395.000.000 |
Hyundai i10 1.2 AT (FaceLift) - 2021 | 369.000.000 | 379.000.000 | 390.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2021 | 355.000.000 | 362.000.000 | 370.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2021 | 350.000.000 | 366.000.000 | 385.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2021 | 340.000.000 | 340.000.000 | 340.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2021 | 322.000.000 | 322.000.000 | 322.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT (FaceLift) - 2021 | 320.000.000 | 320.000.000 | 320.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT (FaceLift) - 2021 | 319.000.000 | 327.000.000 | 336.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2021 | 310.000.000 | 326.000.000 | 340.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn (FaceLift) - 2021 | 310.000.000 | 310.000.000 | 310.000.000 |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn (FaceLift) - 2021 | 300.000.000 | 300.000.000 | 300.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2021 | 295.000.000 | 295.000.000 | 295.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2021 | 285.000.000 | 285.000.000 | 285.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2021 | 283.000.000 | 289.000.000 | 295.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2021 | 270.000.000 | 270.000.000 | 270.000.000 |
Hyundai i10 2020 | |||
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2020 | 386.000.000 | 386.000.000 | 386.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2020 | 329.000.000 | 352.000.000 | 378.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2020 | 325.000.000 | 346.000.000 | 365.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2020 | 315.000.000 | 315.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2020 | 285.000.000 | 293.000.000 | 300.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2020 | 250.000.000 | 250.000.000 | 250.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2020 | 245.000.000 | 281.000.000 | 325.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2020 | 239.000.000 | 261.000.000 | 268.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2020 | 220.000.000 | 220.000.000 | 220.000.000 |
Hyundai i10 2019 | |||
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2019 | 329.000.000 | 335.000.000 | 339.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2019 | 315.000.000 | 315.000.000 | 315.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2019 | 293.000.000 | 326.000.000 | 345.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2019 | 255.000.000 | 255.000.000 | 255.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2019 | 255.000.000 | 280.000.000 | 300.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2019 | 250.000.000 | 275.000.000 | 300.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2019 | 230.000.000 | 247.000.000 | 270.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2019 | 207.000.000 | 207.000.000 | 207.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2019 | 195.000.000 | 195.000.000 | 195.000.000 |
Hyundai i10 2018 | |||
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2018 | 310.000.000 | 319.000.000 | 328.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT - 2018 | 295.000.000 | 305.000.000 | 325.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 AT - 2018 | 290.000.000 | 290.000.000 | 290.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT - 2018 | 285.000.000 | 285.000.000 | 285.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2018 | 245.000.000 | 265.000.000 | 278.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT - 2018 | 235.000.000 | 267.000.000 | 285.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base - 2018 | 230.000.000 | 253.000.000 | 275.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2018 | 230.000.000 | 237.000.000 | 256.000.000 |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base - 2018 | 228.000.000 | 228.000.000 | 229.000.000 |
Ghi chú: Giá xe Hyundai i10 cũ ở trên được tổng hợp từ các tin đăng bán xe trên Bonbanh.com . Quý khách nên đàm phán trực tiếp với người bán xe trên Bonbanh.com để có được mức giá tốt nhất.