Tất cả
Bán xe Honda City cũ ở Thái Nguyên
.- Xe cũ
2016Honda City 1.5 AT - 2016
345 TriệuThái NguyênMã: 5877138*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 12,000 km ...
Thắng Đạt auto bán xe Honda city số tự động màu trắng xe sx năm 2016 . Xe trang bị vô lăng tích Hợp phím bấm chức năng. Màn hình Androi camera lùi hồng ngoại . Khởi động ...
Liên hệ: Thắng Đạt Auto
128 Phan Đình Phùng, Tp Thái Nguyên Thái Nguyên
ĐT: 0989 209 666 - 0948 088 089 - Xe cũ
2022Honda City RS 1.5 AT - 2022
505 TriệuThái NguyênMã: 5881055*Xe lắp ráp trong nước, màu đỏ, máy xăng 1.5 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 27,000 km ...
EM MỜI ANH CHỊ CITY RS 1.5 AT .sản xuất 2022 .lăn bánh 2v7 kilomet hỗ trợ trả góp toàn miền bắc ak Liên hệ để biết thêm thông tin
Liên hệ: Salon ô tô Tùng Bách
Tổ 2, Phường Thịnh Đán, Tp Thái Nguyên Thái Nguyên
ĐT: 0961 266 669 - 0972 256 509 - Xe cũ
2020Honda City 1.5 - 2020
425 TriệuThái NguyênMã: 5913449*Xe lắp ráp trong nước, màu xanh, máy xăng 1.5 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 40,000 km ...
- Lên sóng full hình Anh chị hẹn qua xem thì qua em xem xe ạ. Màu rất đẹp và sạch xin mời quý anh chị - Honda City phiên bản 1.5CVT đời 2020 tư nhân chính chủ từ đầu chạy 4v ...
Liên hệ: Auto An Phát - Thái ...
Số 33a, Đường Đê Nông Lâm, Tp Thái Nguyên Thái Nguyên
ĐT: 0818 626 999 - Xe cũ
2014Honda City 1.5 AT - 2014
295 TriệuThái NguyênMã: 5871192*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 5 chỗ ...
City 2014 đẹp lắm zin hết Số tự động Nội ngoại thất còn rất đẹp. Trang bị đầy đủ các tiện ích của dòng Cam kết k đâm đụng ngập nước Ai có nhu cầu mời ...
Liên hệ: Nguyễn Như Hai
Thái Nguyên Thái Nguyên
ĐT: 0987 575 789 - Xe cũ
2022Honda City L 1.5 AT - 2022
485 TriệuThái NguyênMã: 5796878*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 5 chỗ ...
Honda City L 2022. Xe không có gì tả nhiều, tươi đẹp cả và cam kết không lỗi, không đâm va, không ngập nước gì ạ
Liên hệ: Khánh Chi
Thái Nguyên Thái Nguyên
ĐT: 0822 333 777
Tại Bonbanh.com thông tin giá cả và các mẫu xe mới luôn được cập nhật thường xuyên, đầy đủ và chính xác. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm cho mình chiếc xe Honda City cũ đã qua sử dụng hay 1 chiếc xe mới chính hãng ưng ý nhất với giá cả tốt nhất trên thị trường . Hiện tại dòng xe Honda City mới đang được phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam , bạn có thể tham khảo bảng giá xe Honda City trên Bonbanh . Nếu bạn có chiếc xe Honda City cũ đã qua sử dụng và cần bán xe thì Bonbanh.com luôn là sự lựa chọn tốt nhất để bạn có thể rao bán (miễn phí ) chiếc xe của mình dễ dàng, nhanh chóng, đạt hiệu quả tức thì.
Giá xe Honda City cũ cập nhật tháng 11/2024 trên Bonbanh
- Giá xe Honda City 2024 cũ : giá từ 530 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2023 cũ : giá từ 432 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2022 cũ : giá từ 415 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2021 cũ : giá từ 435 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2020 cũ : giá từ 395 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2019 cũ : giá từ 340 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2018 cũ : giá từ 345 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2017 cũ : giá từ 320 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2016 cũ : giá từ 245 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2015 cũ : giá từ 270 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2014 cũ : giá từ 285 triệu đồng
- Honda City 2013: giá từ 235 triệu đồng
Bảng giá xe Honda City cũ chi tiết theo năm trên Bonbanh cập nhật tháng 11/2024
Phiên bản | Giá thấp nhất | Giá trung bình | Giá cao nhất |
Honda City cũ 2024 | |||
Honda City RS 1.5 AT - 2024 | 550.000.000 | 565.000.000 | 580.000.000 |
Honda City L 1.5 AT - 2024 | 530.000.000 | 530.000.000 | 530.000.000 |
Honda City cũ 2023 | |||
Honda City RS 1.5 AT (FaceLift) - 2023 | 535.000.000 | 551.000.000 | 560.000.000 |
Honda City L 1.5 AT - 2023 | 519.000.000 | 519.000.000 | 519.000.000 |
Honda City RS 1.5 AT - 2023 | 509.000.000 | 532.000.000 | 545.000.000 |
Honda City L 1.5 AT (FaceLift) - 2023 | 490.000.000 | 503.000.000 | 515.000.000 |
Honda City G 1.5 AT - 2023 | 432.000.000 | 432.000.000 | 432.000.000 |
Honda City cũ 2022 | |||
Honda City E 1.5 AT - 2022 | 510.000.000 | 510.000.000 | 510.000.000 |
Honda City RS 1.5 AT - 2022 | 475.000.000 | 504.000.000 | 535.000.000 |
Honda City L 1.5 AT - 2022 | 465.000.000 | 476.000.000 | 499.000.000 |
Honda City G 1.5 AT - 2022 | 415.000.000 | 442.000.000 | 460.000.000 |
Honda City cũ 2021 | |||
Honda City E 1.5 AT - 2021 | 445.000.000 | 445.000.000 | 445.000.000 |
Honda City L 1.5 AT - 2021 | 439.000.000 | 453.000.000 | 470.000.000 |
Honda City RS 1.5 AT - 2021 | 439.000.000 | 483.000.000 | 500.000.000 |
Honda City G 1.5 AT - 2021 | 435.000.000 | 445.000.000 | 454.000.000 |
Honda City cũ 2020 | |||
Honda City L 1.5 AT (FaceLift) - 2020 | 538.000.000 | 538.000.000 | 538.000.000 |
Honda City RS 1.5 AT (FaceLift) - 2020 | 478.000.000 | 478.000.000 | 478.000.000 |
Honda City 1.5TOP - 2020 | 425.000.000 | 447.000.000 | 485.000.000 |
Honda City 1.5 - 2020 | 400.000.000 | 426.000.000 | 445.000.000 |
Honda City cũ 2019 | |||
Honda City 1.5TOP - 2019 | 365.000.000 | 424.000.000 | 445.000.000 |
Honda City 1.5 - 2019 | 340.000.000 | 388.000.000 | 420.000.000 |
Ghi chú: Giá xe Honda City cũ ở trên được tổng hợp từ các tin đăng bán xe trên Bonbanh.com . Quý khách nên đàm phán trực tiếp với người bán xe trên Bonbanh.com để có được mức giá tốt nhất.