Tất cả
Bán xe Honda City g 1.5 cũ ở TP HCM
.- Xe cũ
2022Honda City G 1.5 AT - 2022
432 TriệuTP HCMMã: 5959940*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 70,000 km ...
Nhà cần bán xe Honda CITY bản G sx2022 lăn bánh 2023, xe chạy cực kỳ êm và tiết kiệm nhiên liệu. Xe rộng rãi, đã lên màn hình Android, film cách nhiệt 3M, cam lùi,.......... do nhu ...
Liên hệ: Khoa
P17, Q.Gò Vấp TP HCM
ĐT: 0949 483 131 - Xe cũ
2023Honda City G 1.5 AT - 2023
439 TriệuTP HCMMã: 5951255*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 37,000 km ...
Bán xe Honda City 2023, số tự động G, màu trắng. Xe chính chủ công chứng liền, odo: 37.000 km, xe đẹp không lỗi lầm nguyên zin bao check test, máy móc êm ái, bốc khỏe cân mọi ...
Liên hệ: Salon Ôtô Sài Gòn 68
68 Hà Huy Giáp, Thạnh Lộc, Quận 12 TP HCM
ĐT: 0933 334 545 - Xe cũ
2022Honda City G 1.5 AT - 2022
419 TriệuTP HCMMã: 5973250*Xe lắp ráp trong nước, màu đen, máy xăng 1.5 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 113,000 km ...
Bán xe Honda City 2022, số tự động G, màu đen. Xe chính chủ công chứng liền, odo : 113 .000 km. Xe đẹp không lỗi lầm, máy móc nguyên zin chưa đâm va tai nạn, ngập nước. Hoạt ...
Liên hệ: Quang Tiến
Cây Trâm, Gò Vấp TP HCM
ĐT: 0933 334 545 - Xe cũ
2022Honda City G 1.5 AT - 2022
435 TriệuTP HCMMã: 5959305*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 65,000 km ...
Bán xe Honda City 2022, số tự động G, màu trắng. Xe chính chủ công chứng liền, odo 65.000 km, xe không lỗi nhỏ, nguyên zin liền lạc, trang bị đủ option, xem xe test thoải mái. Lên ...
Liên hệ: Tuấn Hưng
Quận Gò Vấp TP HCM
ĐT: 0375 427 688
Tại Bonbanh.com thông tin giá cả và các mẫu xe mới luôn được cập nhật thường xuyên, đầy đủ và chính xác. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm cho mình chiếc xe Honda City g 1.5 cũ đã qua sử dụng hay 1 chiếc xe mới chính hãng ưng ý nhất với giá cả tốt nhất trên thị trường . Hiện tại dòng xe Honda City mới đang được phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam , bạn có thể tham khảo bảng giá xe Honda City trên Bonbanh . Nếu bạn có chiếc xe Honda City cũ đã qua sử dụng và cần bán xe thì Bonbanh.com luôn là sự lựa chọn tốt nhất để bạn có thể rao bán (miễn phí ) chiếc xe của mình dễ dàng, nhanh chóng, đạt hiệu quả tức thì.
Giá xe Honda City cũ cập nhật tháng 12/2024 trên Bonbanh
- Giá xe Honda City 2024 cũ : giá từ 530 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2023 cũ : giá từ 439 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2022 cũ : giá từ 419 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2021 cũ : giá từ 425 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2020 cũ : giá từ 400 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2019 cũ : giá từ 340 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2018 cũ : giá từ 368 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2017 cũ : giá từ 310 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2016 cũ : giá từ 275 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2015 cũ : giá từ 289 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2014 cũ : giá từ 275 triệu đồng
- Honda City 2013: giá từ 255 triệu đồng
Bảng giá xe Honda City cũ chi tiết theo năm trên Bonbanh cập nhật tháng 12/2024
Phiên bản | Giá thấp nhất | Giá trung bình | Giá cao nhất |
Honda City cũ 2024 | |||
Honda City RS 1.5 AT - 2024 | 555.000.000 | 555.000.000 | 555.000.000 |
Honda City L 1.5 AT - 2024 | 530.000.000 | 530.000.000 | 530.000.000 |
Honda City cũ 2023 | |||
Honda City RS 1.5 AT (FaceLift) - 2023 | 545.000.000 | 553.000.000 | 565.000.000 |
Honda City L 1.5 AT (FaceLift) - 2023 | 505.000.000 | 505.000.000 | 505.000.000 |
Honda City L 1.5 AT - 2023 | 500.000.000 | 508.000.000 | 519.000.000 |
Honda City RS 1.5 AT - 2023 | 460.000.000 | 525.000.000 | 550.000.000 |
Honda City G 1.5 AT - 2023 | 439.000.000 | 439.000.000 | 439.000.000 |
Honda City cũ 2022 | |||
Honda City E 1.5 AT - 2022 | 510.000.000 | 510.000.000 | 510.000.000 |
Honda City RS 1.5 AT - 2022 | 475.000.000 | 507.000.000 | 539.000.000 |
Honda City L 1.5 AT - 2022 | 465.000.000 | 477.000.000 | 485.000.000 |
Honda City G 1.5 AT - 2022 | 419.000.000 | 431.000.000 | 439.000.000 |
Honda City cũ 2021 | |||
Honda City E 1.5 AT - 2021 | 445.000.000 | 445.000.000 | 445.000.000 |
Honda City RS 1.5 AT - 2021 | 439.000.000 | 487.000.000 | 515.000.000 |
Honda City G 1.5 AT - 2021 | 435.000.000 | 446.000.000 | 454.000.000 |
Honda City L 1.5 AT - 2021 | 425.000.000 | 455.000.000 | 505.000.000 |
Honda City cũ 2020 | |||
Honda City L 1.5 AT (FaceLift) - 2020 | 538.000.000 | 538.000.000 | 538.000.000 |
Honda City RS 1.5 AT (FaceLift) - 2020 | 478.000.000 | 478.000.000 | 478.000.000 |
Honda City 1.5TOP - 2020 | 415.000.000 | 449.000.000 | 485.000.000 |
Honda City 1.5 - 2020 | 400.000.000 | 423.000.000 | 445.000.000 |
Honda City cũ 2019 | |||
Honda City 1.5TOP - 2019 | 386.000.000 | 422.000.000 | 445.000.000 |
Honda City 1.5 - 2019 | 340.000.000 | 389.000.000 | 416.000.000 |
Ghi chú: Giá xe Honda City cũ ở trên được tổng hợp từ các tin đăng bán xe trên Bonbanh.com . Quý khách nên đàm phán trực tiếp với người bán xe trên Bonbanh.com để có được mức giá tốt nhất.