Tất cả
Bán xe Honda City cũ ở Vĩnh Phúc
.- Xe cũ
2022Honda City RS 1.5 AT - 2022
525 TriệuVĩnh PhúcMã: 5590787*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 20,000 km ...
- Honda City RS sx 2022 siêu lướt - Xe 1 chủ từ mới chạy chuẩn 2v . Lốp theo xe cả dàn. Sơ cua chưa hạ Xem xe tại: Cơ sở 2: Hương Canh - Binh Xuyên - Vĩnh Phúc ( Gần cổng KCN ...
Liên hệ: Salon Ô tô Kiên Cường ...
Hương Canh, Bình Xuyên Vĩnh Phúc
ĐT: 0975 607 753 - Xe cũ
2019Honda City 1.5TOP - 2019
435 TriệuVĩnh PhúcMã: 5569403*Xe lắp ráp trong nước, màu nâu, máy xăng 1.5 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 75,000 km ...
Honda City Top 1.5 at 2019 quá đẹp Xe chạy đúng 7,5 vạn km xịn . Xe cực đẹp. Đã lên ghế da , trần nỉ nguyên bản bọc nilon đúng gu miền bắc ,... Hỗ trợ trả góp lên đến ...
Liên hệ: Salon Ô Tô Kiên Cường ...
Chân cầu vượt Big C Vĩnh Yên Vĩnh Phúc
ĐT: 0986 388 922 - Xe cũ
2022Honda City RS 1.5 AT - 2022
545 TriệuVĩnh PhúcMã: 5551057*Xe lắp ráp trong nước, màu đỏ, máy xăng 1.5 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 23,000 km ...
E vừa về Honda City RS 2022 , tư nhân một chủ từ mới, Odo 2,3 vạn km xịn , nội ngoại thất đẹp, lốp theo xe cả dàn sơ cua chưa hạ , trang bị màn hình Anderoi cam lùi, cảm ...
Liên hệ: Salon Ô Tô Kiên Cường ...
Chân cầu vượt Big C Vĩnh Yên Vĩnh Phúc
ĐT: 0986 388 922 - Xe cũ
2020Honda City 1.5TOP - 2020
460 TriệuVĩnh PhúcMã: 5538265*Xe lắp ráp trong nước, màu xanh, máy xăng 1.5 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 70,000 km ...
Honda City Top 1.5AT sx 2020 Odo 7v km Xe rất đẹp và mới, không một lỗi nhỏ Xem xe tại: Cơ sở 2: Hương Canh - Binh Xuyên - Vĩnh Phúc ( Gần cổng KCN Bình Xuyên) Hỗ trợ trả góp ...
Liên hệ: Salon Ô tô Kiên Cường ...
Hương Canh, Bình Xuyên Vĩnh Phúc
ĐT: 0975 607 753
Tại Bonbanh.com thông tin giá cả và các mẫu xe mới luôn được cập nhật thường xuyên, đầy đủ và chính xác. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm cho mình chiếc xe Honda City cũ đã qua sử dụng hay 1 chiếc xe mới chính hãng ưng ý nhất với giá cả tốt nhất trên thị trường . Hiện tại dòng xe Honda City mới đang được phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam , bạn có thể tham khảo bảng giá xe Honda City trên Bonbanh . Nếu bạn có chiếc xe Honda City cũ đã qua sử dụng và cần bán xe thì Bonbanh.com luôn là sự lựa chọn tốt nhất để bạn có thể rao bán (miễn phí ) chiếc xe của mình dễ dàng, nhanh chóng, đạt hiệu quả tức thì.
Giá xe Honda City cũ cập nhật tháng 05/2024 trên Bonbanh
- Giá xe Honda City 2023 cũ : giá từ 462 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2022 cũ : giá từ 429 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2021 cũ : giá từ 450 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2020 cũ : giá từ 415 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2019 cũ : giá từ 395 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2018 cũ : giá từ 365 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2017 cũ : giá từ 345 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2016 cũ : giá từ 285 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2015 cũ : giá từ 330 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2014 cũ : giá từ 260 triệu đồng
- Giá xe Honda City 2013 cũ : giá từ 285 triệu đồng
Bảng giá xe Honda City cũ chi tiết theo năm trên Bonbanh cập nhật tháng 05/2024
Phiên bản | Giá thấp nhất | Giá trung bình | Giá cao nhất |
Honda City 2024 | |||
Honda City RS 1.5 AT - 2024 | 568.000.000 | 568.000.000 | 568.000.000 |
Honda City 2023 | |||
Honda City RS 1.5 AT (FaceLift) - 2023 | 568.000.000 | 568.000.000 | 568.000.000 |
Honda City L 1.5 AT - 2023 | 559.000.000 | 559.000.000 | 559.000.000 |
Honda City L 1.5 AT (FaceLift) - 2023 | 555.000.000 | 555.000.000 | 555.000.000 |
Honda City RS 1.5 AT - 2023 | 525.000.000 | 555.000.000 | 575.000.000 |
Honda City G 1.5 AT - 2023 | 462.000.000 | 471.000.000 | 480.000.000 |
Honda City 2022 | |||
Honda City E 1.5 AT - 2022 | 510.000.000 | 510.000.000 | 510.000.000 |
Honda City RS 1.5 AT - 2022 | 490.000.000 | 531.000.000 | 569.000.000 |
Honda City L 1.5 AT - 2022 | 475.000.000 | 491.000.000 | 515.000.000 |
Honda City G 1.5 AT - 2022 | 429.000.000 | 447.000.000 | 478.000.000 |
Honda City 2021 | |||
Honda City RS 1.5 AT - 2021 | 479.000.000 | 501.000.000 | 595.000.000 |
Honda City L 1.5 AT - 2021 | 455.000.000 | 479.000.000 | 489.000.000 |
Honda City G 1.5 AT - 2021 | 450.000.000 | 450.000.000 | 450.000.000 |
Honda City E 1.5 AT - 2021 | 445.000.000 | 445.000.000 | 445.000.000 |
Honda City 2020 | |||
Honda City RS 1.5 AT (FaceLift) - 2020 | 595.000.000 | 687.000.000 | 779.000.000 |
Honda City L 1.5 AT (FaceLift) - 2020 | 538.000.000 | 538.000.000 | 538.000.000 |
Honda City 1.5TOP - 2020 | 435.000.000 | 460.000.000 | 470.000.000 |
Honda City 1.5 - 2020 | 430.000.000 | 434.000.000 | 438.000.000 |
Honda City 2019 | |||
Honda City 1.5TOP - 2019 | 410.000.000 | 436.000.000 | 465.000.000 |
Honda City 1.5 - 2019 | 395.000.000 | 412.000.000 | 425.000.000 |
Ghi chú: Giá xe Honda City cũ ở trên được tổng hợp từ các tin đăng bán xe trên Bonbanh.com . Quý khách nên đàm phán trực tiếp với người bán xe trên Bonbanh.com để có được mức giá tốt nhất.