Tất cả
Bán xe Mitsubishi Xpander
.- Xe cũ
2023Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT - 2023
645 TriệuĐà NẵngMã: 5793486*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ ...
XPANDER Cross 2023 tiết kiệm được 80tr so với xe mới - Đồ chơi : Màn hình , Cảm biến áp xuất lốp , Camera 360 , dán phim , camera Hành trình , Lót sàn da , bọc trần , cảm biến , ...
Liên hệ: Nguyen quoc Vuong
02 Nguyễn hữu thọ Đà Nẵng
ĐT: 0799 993 383 - 0901 990 529 - Xe cũ
2021Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2021
505 TriệuQuảng NamMã: 5793440*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 60,000 km ...
XPANDER 2021 ECO xe đẹp cen từ trong ra ngoài , màu trắng rất thích hợp cho ae chạy grap hay gia đình , đã lên ghế da , dán fim , lót sàn , bọc trần Odo 6v Ai quan tâm lh
Liên hệ: Công Thương
Quảng Nam Quảng Nam
ĐT: 0905 799 443 - Xe cũ
2022Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT - 2022
595 TriệuHà NộiMã: 5770353*Xe nhập khẩu, màu bạc, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 34,000 km ...
Hơn 5d có ngay xe 7 chỗ - - - Đúng chất Ngon Bổ rẻ Xpander 2022 1.5 Premium Xe chạy có 34.000km zin đét - - - Xe cá nhân 1 chủ từ mới, biển Hà Nội, sơn zin 98% Xe còn rất ...
Liên hệ: Thái Bình Auto
400 Phạm Văn Đồng, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm Hà Nội
ĐT: 0983 032 732 - Xe cũ
2019Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2019
483 TriệuHà NộiMã: 5793343*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 68,000 km ...
Bên em vừa về Hàng thửa duy nhất Xpander 2019 AT Đăng ký tư nhân một chủ từ mới ODO: 6,8vạn km Tình trạng xe đẹp,máy móc nguyên bản, cam kết không đâm đụng ...
Liên hệ: A Hoàng
Trần Hòa, Đại Kim, Hoàng Mai Hà Nội
ĐT: 0912 323 812 - Xe cũ
2022Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT - 2022
593 TriệuHà NộiMã: 5770641*Xe nhập khẩu, màu bạc, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 30,000 km ...
Xpander 2022 1.5 Premium Xe mang biển số cá nhân Một chủ từ mới Biển Hà Nội Không một ngày dịch vụ Chạy đúng hơn 3v km zin đét Xe còn rất mới sơn zin đến 95% Cam ...
Liên hệ: Thái Bình Auto
400 Phạm Văn Đồng, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm Hà Nội
ĐT: 0983 032 732 - Xe mới
2024Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT - 2024
658 TriệuBà Rịa Vũng TàuMã: 5791634*Xe nhập khẩu, màu đen, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ ...
Tư vấn sản phẩm, hỗ trợ lái thử tại nhà Hỗ trợ trả góp, thủ tục nhanh gọn, KHÔNG cần chứng minh thu nhập Hỗ trợ đăng kí, đăng kiểm, giao xe tận nhà
Liên hệ: Mr Tú
274 Quốc lộ 51, Kp.hải Dinh, P.kim Dinh, Tp.Bà Rịa Bà Rịa Vũng Tàu
ĐT: 0934 382 285 - 0933 983 363 - Xe cũ
2023Mitsubishi Xpander 1.5 MT - 2023
517 TriệuHà NộiMã: 5769625*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tay, 7 chỗ ...
MITSUBISHI EXPANDER 2023 MT đẹp nét, full lịch sử hãng, tên tư nhân một chủ từ đầu, số sàn cực tiết kiệm nhiên liệu, bao chek mọi nơi
Liên hệ: Lê Phúc Điền
Vũ Đức Thận, Long Biên Hà Nội
ĐT: 0903 487 092 - Xe cũ
2021Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2021
535 TriệuCần ThơMã: 5791606*Xe nhập khẩu, màu bạc, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 79,000 km ...
Xpander 2021.số tự động .odo 79k . Không ngập nước,điều hòa mát sâu, gầm bệ không hề mục mọt, số má ngọt, máy khỏe,sơn si căng bóng , nội thất zin theo xe
Liên hệ: Lâm tuấn Vinh
Kv4 , phường châu văn liêm, quận ô môn Cần Thơ
ĐT: 0949 041 111 - Xe cũ
2019Mitsubishi Xpander 1.5 MT - 2019
405 TriệuCần ThơMã: 5791581*Xe nhập khẩu, màu nâu, máy xăng 1.5 L, số tay, 7 chỗ ...
Xpander 2019, Zin Không lỗi Không ngập nước,điều hòa mát sâu, gầm bệ không hề mục mọt, số má ngọt, máy khỏe,sơn si căng bóng , nội thất zin theo xe
Liên hệ: Thành Khá
Cần Thơ Cần Thơ
ĐT: 0786 933 281 - Xe cũ
2021Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2021
525 TriệuHà NộiMã: 5748492*Xe nhập khẩu, màu đen, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 72,000 km ...
Em bán Xpander bản 1.5AT xe nhập Khẩu nguyên chiếc màu đen Odo lăn bánh hơn 7vkm Động cơ, máy số, khung gầm keo chỉ nguyên zin Cam kết xe không tai nạn ảnh hưởng vận hành xe, ...
Liên hệ: Ms Thúy
416 Phúc Diễn, Xuân Phương, Nam Từ Liêm Hà Nội
ĐT: 0968 697 488 - Xe cũ
2023Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2023
575 TriệuTP HCMMã: 5791421*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 28,500 km ...
⚙️ Xe được tặng gói Bảo hành mở rộng 20.000 km hoặc 1 năm ( tùy điều kiện nào đến trước) ⚙️ Bảo vệ giá bán lại lên đến 90% khi sử dụng xe dưới 12 tháng ⚙️ ...
Liên hệ: Hải Dương
53 Hoàng Hữu Nam, Phường Tân Phú, Quận 9, Hcm TP HCM
ĐT: 0378 143 148 - Xe cũ
2022Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT - 2022
590 TriệuTP HCMMã: 5775514*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 73,000 km ...
Xe được tặng gói Bảo hành mở rộng 20.000 km hoặc 1 năm ( tùy điều kiện nào đến trước) Bảo vệ giá bán lại lên đến 90% khi sử dụng xe dưới 12 tháng Xe đã được ...
Liên hệ: Hải Dương
53 Hoàng Hữu Nam, Phường Tân Phú,, Quận 9 TP HCM
ĐT: 0378 143 148 - Xe cũ
2022Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT - 2022
595 TriệuTP HCMMã: 5791357*Xe nhập khẩu, màu bạc, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 68,000 km ...
Xe FULL Lịch sử hãng Cho vay Ngân hàng tối đa 70% giá trị xe, thời gian vay tối đa 8 năm Bao test hãng, kiểm tra máy móc khung gầm động cơ. Hoàn tiền nếu lỗi. Thủ tục hồ ...
Liên hệ: Hải Dương
53 Hoàng Hữu Nam, Phường Tân Phú, Quận 9, Hồ Chí Minh, TP HCM
ĐT: 0378 143 148 - Xe cũ
2021Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2021
525 TriệuHà NộiMã: 5764410*Xe nhập khẩu, màu đen, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 76,666 km ...
Xpander 1.5 AT nhập Indo Sản xuất: 2021 Odo: 7,6v km Giá tham khảo: còn thương lượng Bảo hành: 12 tháng hoặc 10.000km động cơ và hộp số Hỗ trợ ngân hàng 80% giá trị xe Cảm ...
Liên hệ: An Hưng Car
416 Phúc Diễn , Xuân Phương , Nam Từ Liêm Hà Nội
ĐT: 0936 269 777 - Xe cũ
2021Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT - 2021
560 TriệuBắc GiangMã: 5790301*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 45,000 km ...
Xpander cross 2021 đăng ký 4/2022 trắng siêu mới,cam lốp zin cả dàn, sơ cua chưa hạ, sơn zin gần như cả xe, thơm mùi xe mới, máy móc keo chỉ nguyên zin.Xe bản cao nhất - màn hình ...
Liên hệ: Nguyễn sỹ Thanh
Bắc Giang Bắc Giang
ĐT: 0978 876 313 - 0345 859 248 - Xe cũ
2021Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2021
528 TriệuHà NộiMã: 5678598*Xe nhập khẩu, màu bạc, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 52,000 km ...
Bán XPANDER 1.5AT ,sản xuất 2021,tên cá nhân từ mới,chạy hơn 5 vạn km,… Trang bị : ghế da, màn hình,cam lùi, cam hành trình,cảm biến lùi,… Lịch sử bảo dưỡng định ...
Liên hệ: Đoàn Văn Nguyên
Số 1 ,Nguyễn Văn Huyên, Cầu Giấy Hà Nội
ĐT: 0902 256 136 - Xe cũ
2020Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2020
495 TriệuTP HCMMã: 5784618*Xe nhập khẩu, màu bạc, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 50,000 km ...
Mitsubishi Xpander đời 2020, số tự động, nhập khẩu Indonesia. Xe một đời chủ, cam kết không lỗi nhỏ, không ngập nước, máy số zin đẹp như xe mới. Không chạy dịch vụ, ...
Liên hệ: Lợi Cao
Quận 6 TP HCM
ĐT: 0946 275 166 - Xe cũ
2020Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT - 2020
545 TriệuHải PhòngMã: 5725715*Xe nhập khẩu, màu cam, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 26,000 km ...
Mitsubishi Xpander Cross 1.5AT-2020. Xe một chủ từ đầu, xe màu cam, nội thất đen. Xe đăng ký biển Hải Phòng (đã thu hồi đăng ký). Odo báo hơn 2,6 vạn km, dàn lốp theo xe mới, lốp ...
Liên hệ: Ba Cường Auto
Số 523 Nguyễn Văn Linh, Quận Lê Chân Hải Phòng
ĐT: 0913 247 398 - Xe cũ
2022Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT - 2022
599 TriệuTP HCMMã: 5787606*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 43,000 km ...
Mitsubishi Xpander Premium Mẫu mới, phanh điện tử Sản xuất 2022 Màu trắng Odo 43.000 km Nội ngoại thất zin theo xe Giá chào bán: (có thương lượng) Xe còn bảo hành chính ...
Liên hệ: A. Hoàng
Quận 7 - Nhà Bè TP HCM
ĐT: 0778 042 208 - Xe cũ
2018Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2018
459 TriệuĐà NẵngMã: 5787422*Xe nhập khẩu, màu bạc, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 100,000 km ...
E chào bán Mitsubishi Xpander 1.5AT sx 2018 nhập Indonesia. - Được đánh giá là mẫu xe tiết kiệm nhiên liệu nhất phân khúc. - Trang bị hệ thống an toàn cơ bản, nội thất đủ ...
Liên hệ: A Hieu
Đà Nẵng Đà Nẵng
ĐT: 0925 777 729
Tại Bonbanh.com thông tin giá xe Mitsubishi Xpander và các mẫu xe mới luôn được cập nhật thường xuyên, đầy đủ và chính xác. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm cho mình chiếc xe Mitsubishi Xpander cũ đã qua sử dụng hay 1 chiếc xe mới chính hãng ưng ý nhất với giá cả tốt nhất trên thị trường . Nếu bạn có chiếc xe Mitsubishi Xpander cũ đã qua sử dụng và cần bán xe thì Bonbanh.com luôn là sự lựa chọn tốt nhất để bạn có thể rao bán (miễn phí ) chiếc xe ô tô của mình dễ dàng, nhanh chóng, đạt hiệu quả tức thì.
Mitsubishi Motors Việt Nam chính thức ra mắt mẫu xe hoàn toàn mới của chiếc MPV Mitsubishi Xpander, gồm 3 phiên bản nâng cấp mới: Xpander Cross, Xpander AT Premium, Xpander AT, bên cạnh phiên bản MT hiện tại.
Xpander 2024 sở hữu 20 điểm nâng cấp mới mang đến trải nghiệm toàn diện và trọn vẹn hơn, thông qua sự giao thoa giữa phong cách thiết kế nội-ngoại thất sang trọng của Crossover, kết hợp các trang bị tiện ích thiết thực, tinh tế và khả năng vận hành êm ái của một mẫu xe lý tưởng dành cho gia đình.
CẤU HÌNH MITSUBISHI XPANDER 2024 | |
Hãng sản xuất | Mitsubishi |
Tên xe | Xpander |
Giá từ | 560 triệu VND |
Kiểu dáng | MPV |
Số chỗ ngồi | 7 |
Xuất xứ | Việt Nam, Indonesia |
Động cơ | Xăng 1.5L MIVEC |
Hộp số | 5MT và 4AT |
Hệ truyền động | Dẫn động cầu trước |
Kích thước | 4475 - 4.595 - 4500 D x 1.750 - 1800 R x 1.730 - 1750 C mm |
Dung tích bình nhiên liệu | 45 L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp 6,9 l/100km (trong đô thị 8,5-8,8, ngoài đô thị 5,9) |
Giá xe Mitsubishi Xpander 2024 kèm Ước tính lăn bánh
Ngoài mức giá mà người mua xe phải trả cho các đại lý thì để xe lăn bánh trên đường, chủ xe Mitsubishi Xpander 2024 còn phải nộp thêm những loại thuế phí như sau: Phí trước bạ, Phí biển số, Phí đăng kiểm, Phí bảo trì đường bộ, Bảo hiểm trách nhiệm dân sự, Bảo hiểm vật chất xe (không bắt buộc).
Giá niêm yết và chi phí lăn bánh Mitsubishi Xpander 2024 cụ thể như sau:
Bảng tính Giá lăn bánh Mitsubishi Xpander 2024 (Đơn vị tính: Triệu Đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá Lăn bánh tại Hà Nội | Giá Lăn bánh tại Tp Hồ Chí Minh | Giá Lăn bánh tại Tỉnh khác |
Mitsubishi Xpander 1.5 MT | 560 | 649 | 638 | 619 |
Mitsubishi Xpander 1.5 AT | 598 | 692 | 680 | 661 |
Mitsubishi Xpander 1.5 AT Premium | 658 | 759 | 746 | 727 |
Mitsubishi Xpander Cross | 698 | 804 | 790 | 771 |
Xem thêm: Chi tiết giá bán, chi phí lăn bánh và ưu đãi mua xe Mitsubishi Xpander 2024 mới nhất
Giá xe Mitsubishi Xpander cũ
Mitsubishi Xpander đã qua sử dụng đang được rao bán trên thị trường với giá tham khảo như sau:
- Mitsubishi Xpander 2024: từ 569 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander 2023: từ 498 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander 2022: từ 455 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander 2021: từ 400 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander 2020: từ 400 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander 2019: từ 385 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander 2018: từ 385 triệu đồng
Giá xe Mitsubishi Xpander cũ trên là giá tham khảo được lấy từ các tin xe đăng trên Bonbanh. Để có được mức giá tốt và chính xác quý khách vui lòng liên hệ và đàm phán trực tiếp với người bán xe.
Xem thêm: Mitsubishi Xpander đã qua sử dụng giá tốt
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander 2024
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết các phiên bản của Mitsubishi Xpander 2024 | ||||
---|---|---|---|---|
Thông số | Xpander MT | Xpander AT | Xpander AT Premium | Xpander Cross |
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 4.475 x 1.750 x 1.730 mm | 4.595 x 1.750 x 1.730 mm | 4.595 x 1.750 x 1.750 mm | 4.595 x 1.790 x 1.750 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 2.775 mm | 2.775 mm | 2.775 mm | 2.775 mm |
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau | 1.520/1.510 mm | 1.520/1.510 mm | 1.520/1.510 mm | 1.520/1.510 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,2 m | 5,2 m | 5,2 m | 5,2 m |
Khoảng sáng gầm xe | 225 mm | 225 mm | 225 mm | 225 mm |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 | 7 |
Loại động cơ | 1.5L MIVEC | 1.5L MIVEC | 1.5L MIVEC | 1.5L MIVEC |
Công suất cực đại | 104/6.000 ps/rpm | 104/6.000 ps/rpm | 104/6.000 ps/rpm | 104/6.000 ps/rpm |
Mômen xoắn cực đại | 141/4.000 N.m/rpm | 141/4.000 N.m/rpm | 141/4.000 N.m/rpm | 141/4.000 N.m/rpm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 45L | 45L | 45L | 45L |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) | 6,90 / 8,80 / 5,90 L/100Km | 7,10 / 8,60 / 6,20 L/100Km | 7,10 / 8,60 / 6,20 L/100Km | 7,30 / 9,09 / 6,25 L/100Km |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Số tự động 4 cấp | Số tự động 4 cấp | Số tự động 4 cấp |
Truyền động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Trợ lực lái | Vô lăng trợ lực điện | Vô lăng trợ lực điện | Vô lăng trợ lực điện | Vô lăng trợ lực điện |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn | Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn | Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn | Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Kích thước lốp xe trước/sau | Mâm hợp kim, 205/55R16 | Mâm hợp kim, 195/65R16 | Mâm hợp kim, 205/55R17 | Mâm hợp kim, 205/55R17 |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Halogen | Halogen | LED, Projector | LED, Thấu kính, Dạng T-Shape |
Đèn định vị LED | Có | Có | Có | Có |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Không | Không | Có | Có |
Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe | Có | Có | Có | Có |
Đèn sương mù phía trước LED | Không | Không | Không | Có |
Đèn sương mù phía trước | Không | Có | Có | Có |
Cụm đèn LED phía sau | Có | Có | Có | Có |
Kính chiếu hậu | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Mạ chrome | Mạ chrome |
Lưới tản nhiệt | Sơn đen bóng | Sơn đen khói | Sơn đen khói | Sơn đen SUV |
Gạt nước kính trước | Thay đổi tốc độ | Thay đổi tốc độ | Thay đổi tốc độ | Thay đổi tốc độ |
Gạt nước kính sau | Có | Có | Có | Có |
Sưởi kính sau | Có | Có | Có | Có |
Vô lăng và cần số bọc da | Không | Không | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói | Không | Không | Có | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Không | Không | Có | Có |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh kiểu kỹ thuật số | Chỉnh kiểu kỹ thuật số |
Màu nội thất | Đen | Đen | Đen & Nâu | Đen & Xanh |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Da | Da giảm hấp thụ nhiệt |
Ghế người lái | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có | Có | Có | Có |
Hàng ghế thứ hai gập 50:50 | Có | Có | Có | Có |
Tay nắm cửa trong mạ crôm | Không | Không | Có | Có |
Kính cửa điều khiển điện | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có | Có |
Đồng hồ kỹ thuật số 8-inch
|
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 7-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Màn hình cảm ứng 7-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Màn hình cảm ứng 9-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Màn hình cảm ứng 9-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Số lượng loa | 4 | 4 | 6 | 6 |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế trước | Không | Không | Có | Có |
Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế thứ hai có giá để ly | Không | Không | Có | Có |
Cổng 12V hàng ghế thứ nhất và thứ ba | Có | Có | Có | Có |
Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai | Không | Có | Có |
Có, tích hợp USB Type-C
|
Túi khí an toàn | Túi khí đôi | Túi khí đôi | Túi khí đôi | Túi khí đôi |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế phía trước | Hàng ghế phía trước | Hàng ghế phía trước | Hàng ghế phía trước |
Camera lùi | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có | Có |
Chìa khoá mã hoá chống trộm | Có | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm | Không | Có | Có | Có |
Khoá cửa từ xa | Có | Có | Có | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | Có | Có | Có |
Chức năng chống trộm | Có | Có | Có | Có |
Đối thủ của Mitsubishi Xpander
Trong phân khúc MPV cỡ nhỏ, Xpander phải cạnh tranh với các đối thủ từ các thương hiệu xe hơi khác như:
Các dòng xe Mitsubishi khác
Mitsubishi Sedan | Mitsubishi Attrage |
Mitsubishi Hatchback | Mitsubishi Mirage |
Mitsubishi SUV 7 chỗ | Mitsubishi Xpander Cross, Mitsubishi Outlander, Mitsubishi Pajero Sport |
Mitsubishi SUV 5 chỗ | Mitsubishi XForce |
Mitsubishi Pickup | Mitsubishi Triton |
Khách hàng có nhu cầu tìm mua xe Mitsubishi Xpander 2024 mới có thể tới các Đại lý chính hãng của Mitsubishi Motors Việt Nam ở hầu hết các tỉnh thành trên toàn quốc, sau liên hệ với nhân viên kinh doanh để được tư vấn, đàm phán giá bán tốt hơn, nhận các chương trình ưu đãi và ký hợp đồng mua xe tại bonbanh.com.