Tất cả
Bán xe Mitsubishi Xpander
.- Xe cũ
2023Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2023
575 TriệuVĩnh PhúcMã: 5609822*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 3,500 km ...
Salon ô tô Ngọc Sơn đang bán MITSHUBISHI - XPANDER 1.5AT sx 2023 tên tư nhân chính chủ mua mới. Quý khách hàng có nhu cầu xin liên hệ hotline để được tư vấn ...
Liên hệ: Salon Ô tô Ngọc Sơn
Hội Hợp, TP Vĩnh Yên Vĩnh Phúc
ĐT: 0372 891 268 - 0818 515 999 - Xe cũ
2020Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT - 2020
558 TriệuTP HCMMã: 5752461*Xe nhập khẩu, màu cam, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 29,000 km ...
- TRUNG TÂM XE ĐÃ QUA SỬ DỤNG CHÍNH HÃNG. - ĐẠI LÝ 3S CHÍNH HÃNG XE MỚI Xe Qua Sử Dụng- Xpander Cross màu đỏ cam Sản xuất : 2020, Xe đã kiểm tra 160 điểm theo tiêu chuẩn Ucar ...
Liên hệ: Bến Thành Ford - TT Xe ...
831 Trường Chinh, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú TP HCM
ĐT: 0903 338 678 - Xe cũ
2022Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT - 2022
599 TriệuHà NộiMã: 5756682*Xe nhập khẩu, màu đen, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 63,000 km ...
Bên em về thêm Xpander Pre 2022 Od 6v3 - 1 chủ Lịch sử bảo dưỡng, thay dầu đầy đủ trong hãng. Xe đã được Mitsu Việt Hồng kiểm tra 160 bước theo tiêu chuẩn Mitsubishi ...
Liên hệ: Mr Sơn
Hoàng Mai Hà Nội
ĐT: 0974 753 738 - Xe cũ
2023Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT - 2023
665 TriệuHà NộiMã: 5792216*Xe nhập khẩu, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 4,999 km ...
Mitsu Xpander 1.5 bản Cross Fom mới SX 2023 Đk 2024 đăng ký tên cá nhân 1 chủ mới tinh lăn bánh đúng 4.900km zin đét Full lịch sử cam kết ✓ sơn zin 100% cả xe ✓ không 1 lỗi ...
Liên hệ: Mr Triều
Nguyễn Khuyến, Hà Đông Hà Nội
ĐT: 0981 548 696 - Xe cũ
2023Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT - 2023
669 TriệuHà NộiMã: 5767361*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 23,000 km ...
Mitsubishi XPander CROSS-2023 Xe Nhập khẩu,màu trắng,tự động 7 chỗ - Xe không đâm đụng, không ngập nước - Động cơ nguyên bản - Hỗ trợ thủ tục sang tên - Hỗ trợ mua ...
Liên hệ: Hà Nội Auto
259 Phạm Văn Đồng, Bắc Từ Liêm Hà Nội
ĐT: 0916 022 122 - 0941 795 555 - Xe cũ
2021Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT - 2021
560 TriệuHà NộiMã: 5758183*Xe nhập khẩu, màu bạc, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 50,000 km ...
Nhập Team Mitsibishi Xpander Cross 1.5AT SX 2021 1 chủ từ đầu chạy hơn 5vạnkm full lịch sữ hãng bảo dưỡng như mới cực chất Không 1 lỗi nhỏ . ACE kết nối có khách cùng bán. ...
Liên hệ: Nguyễn Đức Linh
Yên Hoà Hà Nội
ĐT: 0839 252 222 - Xe cũ
2022Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT - 2022
615 TriệuHà NộiMã: 5794004*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 65,000 km ...
TRẢ GÓP DỄ DÀNG - HÂN HOAN ĐÓN XẾ - Biển số: 49A - Odo: 65000 Km - Động cơ: Xăng - Hộp số: Tự động - Hỗ trợ Đăng ký - Đăng kiểm - Sang tên xe theo yêu cầu -Cam kết ...
Liên hệ: Carpla
138 Phạm Văn Đồng, Bắc Từ Liêm Hà Nội
ĐT: 0876 112 666 - Xe cũ
2020Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT - 2020
539 TriệuLâm ĐồngMã: 5785645*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 48,000 km ...
Bán Xpander Crots bản FUIL cao cấp nhất, nhập khẩu nguyên chiếc, xe như mới zin Tuyet đoi, bao tét thoải mái, trang bị ốp hông, vè lồi, giá nóc, đèn FUIL lét, cân bằng điện tử ...
Liên hệ: Hong Van
lôc an Lâm Đồng
ĐT: 0919 389 021 - Xe cũ
2023Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT - 2023
665 TriệuHà NộiMã: 5773822*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 20,000 km ...
Xpander Cross 2023 ( bản cao nhất ). Biển Hà Nội 1 chủ từ mới. Xe đi hơn 20000km. Đã lên đủ đồ về sẵn đi ko phải trang bị gì thêm. Có cả màn hình Androin Zestech xịn xò ...
Liên hệ: Time Cars Auto
79 Nguyễn Chánh, Trung Hoà, Cầu Giấy Hà Nội
ĐT: 0812 201 201 - Xe cũ
2022Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT - 2022
608 TriệuHà NộiMã: 5733131*Xe nhập khẩu, màu cam, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 56,000 km ...
Mitsubishi Việt Hồng mới về thêm xe Xpander Cross 2022. OD 56.000km - 1 chủ sử dụng. Full lịch sử bảo dưỡng tại hãng Mitsubishi. Xe đã rút sẵn hồ sơ. Đã được Mitsu Việt ...
Liên hệ: Mitsubishi Việt Hồng ...
19 Trần Thủ Độ, Kđt Pháp Vân, Hoàng Mai Hà Nội
ĐT: 0913 360 222 - 0967 740 246 - Xe cũ
2019Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2019
500 TriệuHà NộiMã: 5653984*Xe nhập khẩu, màu đen, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 47,620 km ...
Mình đang có nhu cầu bán xe Xpander 1.5AT sx 2019xe cam kết cực đẹp bao check tét thoải mái
Liên hệ: Nguyen Quoc cuong
Số 6 Phô Hoài Thanh Phường Mỹ Đình Quận Nam Từ Liêm Hà Nội
ĐT: 0983 189 808 - Xe cũ
2019Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2019
490 TriệuHà NộiMã: 5709110*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 50,000 km ...
Xe gia đình sử dụng như mới Cam kết không đâm va ngập nước Hỗ trợ trả góp nhanh chóng Hỗ trợ sang tên chuyển chủ Tặng phiếu bảo dưỡng miễn phí Xe bán cam kết ...
Liên hệ: TCT Auto
397 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân Hà Nội
ĐT: 0943 134 776 - Xe cũ
2018Mitsubishi Xpander 1.5 MT - 2018
428 TriệuBình DươngMã: 5806054*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tay, 7 chỗ , đã đi 98,000 km ...
Mitsubishi Xpander 1.5 MT 2018 ODO: 9,8 vạn Xe trang bị đầy đủ các tiện ích hiện đại của dòng Liên hệ ngay Trung Thực Auto - Cn Bình Dương để xem xe Địa chỉ: 709 Đt743b Tân ...
Liên hệ: Trung Thực Auto - CN ...
709 Đt743b Tân Đông Hiệp, Dĩ An Bình Dương
ĐT: 0359 333 432 - Xe cũ
2023Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT - 2023
628 TriệuTP HCMMã: 5806052*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 35,000 km ...
MITSUBISHI XPANDER 1.5 AT PREMIUM 2023 Xe gia đình, 1 chủ từ đầu Odo: chỉ 35.000 km ( Odo chuẩn không tua) Xem xe lái thử tại nhà Hỗ trợ bank 70% - thanh toán trước 200tr nhận xe CAM ...
Liên hệ: Trần Đức Nam
Ngã Tư Bình Phước, Thành Phố Thủ Đức TP HCM
ĐT: 0977 337 289 - Xe mới
2024Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2024
558 TriệuHà NộiMã: 5515547*Xe nhập khẩu, màu đen, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ ...
MITSUBISHI XPANDER 1.5AT Trang bị an toàn trên xe: - 2 túi khí. - Hệ thống chống bó cứng phanh ABS - Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD - Hệ thống trợ lực phanh BA - ...
Liên hệ: Mitsubishi Tây Hồ
189 Nghi Tàm, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ Hà Nội
ĐT: 0931 848 296 - Xe cũ
2023Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT - 2023
645 TriệuHà NộiMã: 5805964*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 12,000 km ...
Mitsu Xpander 1.5AT Premium 2023 Đăng kí tên tư nhân 1 chủ từ mới Odo : 12.000km sai 1 mét tặng xe Full lịch sử bảo dưỡng hãng Sơn zin 100% Trang bị : Mâm 17 inch , Đèn báo ...
Liên hệ: 8x Auto
Số 21A/158 Nguyễn Khánh Toàn, Cầu Giấy Hà Nội
ĐT: 0921 164 444 - Xe cũ
2019Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2019
495 TriệuHải PhòngMã: 5763198*Xe nhập khẩu, màu nâu, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 62,000 km ...
Top 1 phân khúc MPV Việt Nam Mitsubishi Xpander AT 1.5l sx2019 nhập Indonesia - Xe tư nhân chính chủ chạy 6.2 vạn km, máy số thân vỏ keo chỉ nguyên Zin Option: Túi khí, ABs, cân bằng ...
Liên hệ: Đinh Tuấn Anh
Quang Trung - An Lão Hải Phòng
ĐT: 0796 262 568 - Xe cũ
2021Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT - 2021
575 TriệuHà NộiMã: 5721901*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 32,000 km ...
Xpander Cross 2021 3,2 vạn zin lốp theo xe nguyên bản Trang bị: hệ thống điểu khiển hành trình (Cruise Control), điều hòa 2 giàn lạnh, Hệ thống thông tin giải trí màn hình ...
Liên hệ: Tuấn Hưng Auto
385 Hữu Hưng - Hà Đông - Hà Nội Hà Nội
ĐT: 0978 908 833 - Xe cũ
2022Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT - 2022
600 TriệuVĩnh PhúcMã: 5744430*Xe nhập khẩu, màu bạc, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 30,000 km ...
- Mitsubishi Xpander 1.5AT Premium sản xuất 2022, đăng kí 2023 Xe 1 chủ từ mới. Odo 3 vạn km, lốp theo xe. Nội ngoại thất tươi mới. Hỗ trợ trả góp lên đến 70% giá trị ...
Liên hệ: Salon Ô tô Kiên Cường ...
Hương Canh, Bình Xuyên Vĩnh Phúc
ĐT: 0975 607 753 - Xe cũ
2022Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2022
539 TriệuHà NộiMã: 5756476*Xe nhập khẩu, màu nâu, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 49,000 km ...
Huy Long Auto Chào Bán Xe : Mitsubishi_Xpander 1.5 AT Sx.2022 ,Xe Đi 4,9 Vạn Km Chuẩn ,Lịch sử Bảo dưỡng Hãng đầy đủ ,Cam Kết xe Ko đâm va Ko ngập nước Máy Móc Nguyên Bản , Bao check ...
Liên hệ: Huy Long Auto
389A Nguyễn Xiển, P.Đại Kim, Q.Hoàng Mai Hà Nội
ĐT: 0973 947 165
Tại Bonbanh.com thông tin giá xe Mitsubishi Xpander và các mẫu xe mới luôn được cập nhật thường xuyên, đầy đủ và chính xác. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm cho mình chiếc xe Mitsubishi Xpander cũ đã qua sử dụng hay 1 chiếc xe mới chính hãng ưng ý nhất với giá cả tốt nhất trên thị trường . Nếu bạn có chiếc xe Mitsubishi Xpander cũ đã qua sử dụng và cần bán xe thì Bonbanh.com luôn là sự lựa chọn tốt nhất để bạn có thể rao bán (miễn phí ) chiếc xe ô tô của mình dễ dàng, nhanh chóng, đạt hiệu quả tức thì.
Mitsubishi Motors Việt Nam chính thức ra mắt mẫu xe hoàn toàn mới của chiếc MPV Mitsubishi Xpander, gồm 3 phiên bản nâng cấp mới: Xpander Cross, Xpander AT Premium, Xpander AT, bên cạnh phiên bản MT hiện tại.
Xpander 2024 sở hữu 20 điểm nâng cấp mới mang đến trải nghiệm toàn diện và trọn vẹn hơn, thông qua sự giao thoa giữa phong cách thiết kế nội-ngoại thất sang trọng của Crossover, kết hợp các trang bị tiện ích thiết thực, tinh tế và khả năng vận hành êm ái của một mẫu xe lý tưởng dành cho gia đình.
CẤU HÌNH MITSUBISHI XPANDER 2024 | |
Hãng sản xuất | Mitsubishi |
Tên xe | Xpander |
Giá từ | 560 triệu VND |
Kiểu dáng | MPV |
Số chỗ ngồi | 7 |
Xuất xứ | Việt Nam, Indonesia |
Động cơ | Xăng 1.5L MIVEC |
Hộp số | 5MT và 4AT |
Hệ truyền động | Dẫn động cầu trước |
Kích thước | 4475 - 4.595 - 4500 D x 1.750 - 1800 R x 1.730 - 1750 C mm |
Dung tích bình nhiên liệu | 45 L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp 6,9 l/100km (trong đô thị 8,5-8,8, ngoài đô thị 5,9) |
Giá xe Mitsubishi Xpander 2024 kèm Ước tính lăn bánh
Ngoài mức giá mà người mua xe phải trả cho các đại lý thì để xe lăn bánh trên đường, chủ xe Mitsubishi Xpander 2024 còn phải nộp thêm những loại thuế phí như sau: Phí trước bạ, Phí biển số, Phí đăng kiểm, Phí bảo trì đường bộ, Bảo hiểm trách nhiệm dân sự, Bảo hiểm vật chất xe (không bắt buộc).
Giá niêm yết và chi phí lăn bánh Mitsubishi Xpander 2024 cụ thể như sau:
Bảng tính Giá lăn bánh Mitsubishi Xpander 2024 (Đơn vị tính: Triệu Đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá Lăn bánh tại Hà Nội | Giá Lăn bánh tại Tp Hồ Chí Minh | Giá Lăn bánh tại Tỉnh khác |
Mitsubishi Xpander 1.5 MT | 560 | 649 | 638 | 619 |
Mitsubishi Xpander 1.5 AT | 598 | 692 | 680 | 661 |
Mitsubishi Xpander 1.5 AT Premium | 658 | 759 | 746 | 727 |
Mitsubishi Xpander Cross | 698 | 804 | 790 | 771 |
Xem thêm: Chi tiết giá bán, chi phí lăn bánh và ưu đãi mua xe Mitsubishi Xpander 2024 mới nhất
Giá xe Mitsubishi Xpander cũ
Mitsubishi Xpander đã qua sử dụng đang được rao bán trên thị trường với giá tham khảo như sau:
- Mitsubishi Xpander 2024: từ 569 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander 2023: từ 498 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander 2022: từ 455 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander 2021: từ 400 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander 2020: từ 400 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander 2019: từ 385 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander 2018: từ 385 triệu đồng
Giá xe Mitsubishi Xpander cũ trên là giá tham khảo được lấy từ các tin xe đăng trên Bonbanh. Để có được mức giá tốt và chính xác quý khách vui lòng liên hệ và đàm phán trực tiếp với người bán xe.
Xem thêm: Mitsubishi Xpander đã qua sử dụng giá tốt
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander 2024
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết các phiên bản của Mitsubishi Xpander 2024 | ||||
---|---|---|---|---|
Thông số | Xpander MT | Xpander AT | Xpander AT Premium | Xpander Cross |
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 4.475 x 1.750 x 1.730 mm | 4.595 x 1.750 x 1.730 mm | 4.595 x 1.750 x 1.750 mm | 4.595 x 1.790 x 1.750 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 2.775 mm | 2.775 mm | 2.775 mm | 2.775 mm |
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau | 1.520/1.510 mm | 1.520/1.510 mm | 1.520/1.510 mm | 1.520/1.510 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,2 m | 5,2 m | 5,2 m | 5,2 m |
Khoảng sáng gầm xe | 225 mm | 225 mm | 225 mm | 225 mm |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 | 7 |
Loại động cơ | 1.5L MIVEC | 1.5L MIVEC | 1.5L MIVEC | 1.5L MIVEC |
Công suất cực đại | 104/6.000 ps/rpm | 104/6.000 ps/rpm | 104/6.000 ps/rpm | 104/6.000 ps/rpm |
Mômen xoắn cực đại | 141/4.000 N.m/rpm | 141/4.000 N.m/rpm | 141/4.000 N.m/rpm | 141/4.000 N.m/rpm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 45L | 45L | 45L | 45L |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) | 6,90 / 8,80 / 5,90 L/100Km | 7,10 / 8,60 / 6,20 L/100Km | 7,10 / 8,60 / 6,20 L/100Km | 7,30 / 9,09 / 6,25 L/100Km |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Số tự động 4 cấp | Số tự động 4 cấp | Số tự động 4 cấp |
Truyền động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Trợ lực lái | Vô lăng trợ lực điện | Vô lăng trợ lực điện | Vô lăng trợ lực điện | Vô lăng trợ lực điện |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn | Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn | Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn | Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Kích thước lốp xe trước/sau | Mâm hợp kim, 205/55R16 | Mâm hợp kim, 195/65R16 | Mâm hợp kim, 205/55R17 | Mâm hợp kim, 205/55R17 |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Halogen | Halogen | LED, Projector | LED, Thấu kính, Dạng T-Shape |
Đèn định vị LED | Có | Có | Có | Có |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Không | Không | Có | Có |
Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe | Có | Có | Có | Có |
Đèn sương mù phía trước LED | Không | Không | Không | Có |
Đèn sương mù phía trước | Không | Có | Có | Có |
Cụm đèn LED phía sau | Có | Có | Có | Có |
Kính chiếu hậu | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Mạ chrome | Mạ chrome |
Lưới tản nhiệt | Sơn đen bóng | Sơn đen khói | Sơn đen khói | Sơn đen SUV |
Gạt nước kính trước | Thay đổi tốc độ | Thay đổi tốc độ | Thay đổi tốc độ | Thay đổi tốc độ |
Gạt nước kính sau | Có | Có | Có | Có |
Sưởi kính sau | Có | Có | Có | Có |
Vô lăng và cần số bọc da | Không | Không | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói | Không | Không | Có | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Không | Không | Có | Có |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh kiểu kỹ thuật số | Chỉnh kiểu kỹ thuật số |
Màu nội thất | Đen | Đen | Đen & Nâu | Đen & Xanh |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Da | Da giảm hấp thụ nhiệt |
Ghế người lái | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có | Có | Có | Có |
Hàng ghế thứ hai gập 50:50 | Có | Có | Có | Có |
Tay nắm cửa trong mạ crôm | Không | Không | Có | Có |
Kính cửa điều khiển điện | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có | Có |
Đồng hồ kỹ thuật số 8-inch
|
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 7-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Màn hình cảm ứng 7-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Màn hình cảm ứng 9-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Màn hình cảm ứng 9-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Số lượng loa | 4 | 4 | 6 | 6 |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế trước | Không | Không | Có | Có |
Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế thứ hai có giá để ly | Không | Không | Có | Có |
Cổng 12V hàng ghế thứ nhất và thứ ba | Có | Có | Có | Có |
Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai | Không | Có | Có |
Có, tích hợp USB Type-C
|
Túi khí an toàn | Túi khí đôi | Túi khí đôi | Túi khí đôi | Túi khí đôi |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế phía trước | Hàng ghế phía trước | Hàng ghế phía trước | Hàng ghế phía trước |
Camera lùi | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có | Có |
Chìa khoá mã hoá chống trộm | Có | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm | Không | Có | Có | Có |
Khoá cửa từ xa | Có | Có | Có | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | Có | Có | Có |
Chức năng chống trộm | Có | Có | Có | Có |
Đối thủ của Mitsubishi Xpander
Trong phân khúc MPV cỡ nhỏ, Xpander phải cạnh tranh với các đối thủ từ các thương hiệu xe hơi khác như:
Các dòng xe Mitsubishi khác
Mitsubishi Sedan | Mitsubishi Attrage |
Mitsubishi Hatchback | Mitsubishi Mirage |
Mitsubishi SUV 7 chỗ | Mitsubishi Xpander Cross, Mitsubishi Outlander, Mitsubishi Pajero Sport |
Mitsubishi SUV 5 chỗ | Mitsubishi XForce |
Mitsubishi Pickup | Mitsubishi Triton |
Khách hàng có nhu cầu tìm mua xe Mitsubishi Xpander 2024 mới có thể tới các Đại lý chính hãng của Mitsubishi Motors Việt Nam ở hầu hết các tỉnh thành trên toàn quốc, sau liên hệ với nhân viên kinh doanh để được tư vấn, đàm phán giá bán tốt hơn, nhận các chương trình ưu đãi và ký hợp đồng mua xe tại bonbanh.com.