Tất cả
Bán xe Mitsubishi Xpander
.- Xe cũ
2019Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2019
450 TriệuHà NộiMã: 5713825*Xe nhập khẩu, màu bạc, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 150,000 km ...
Xpander 2019 AT nguyên bản chưa đâm đụng ngập nước. Xe tư nhân chính chủ người dùng đang sử dụng cần bán.
Liên hệ: Vũ an Bình
329 đê la thành Hà Nội
ĐT: 0394 408 888 - 0888 888 648 - Xe cũ
2023Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT - 2023
665 TriệuAn GiangMã: 5704052*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 11,000 km ...
* Trắng - Vin 2023 * Phụ kiện : màn hình , cam hành trình , phim cách nhiệt , lót sàn , thảm sàn , thảm taplo ,...Đăng kiểm + đường bộ 8/2026 , BHVC 8/2024 * ODO: 11.900km Liên hệ ...
Liên hệ: A Tài
An Giang An Giang
ĐT: 0932 863 786 - Xe cũ
2022Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT - 2022
620 TriệuHà NộiMã: 5708807*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 12,000 km ...
Ít sử dụng , cần bán xe Xpander Premium siêu lướt. đời 22 đăng kí 23 - ODO hơn 12000 - xe hầu như ko sử dụng nhiều hình thức đẹp ko một vết xước , máy móc nguyên zin , xe ...
Liên hệ: Tran Cuong
hoan kiem ha noi Hà Nội
ĐT: 0559 951 626 - Xe cũ
2022Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2022
525 TriệuĐăk LăkMã: 5708707*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 32,000 km ...
thanh lý Xpander 2022 bản eco số tự động ; lăn bánh 3.2v , đẹp lung linh như mới, Máy , số , keo chỉ nguyên zin ;xe một chủ mua mới từ đầu :
Liên hệ: Đỗ Lý Thiều
Huyện Krong Ana Đăk Lăk
ĐT: 0963 700 779 - Xe mới
2024Mitsubishi Xpander 1.5 MT - 2024
521 TriệuHà NộiMã: 5706391*Xe lắp ráp trong nước, màu đen, máy xăng 1.5 L, số tay, 7 chỗ ...
Xpander Mt số sàn Hỗ trợ trước bạ cực khủng - Hỗ Trợ Vay Tối Đa 85% Giá Trị Xe. - Trả trước 110tr Nhận Xe. Thời Gian Vay Lên Đến 8 Năm. Lãi Suất Cực Kì Ưu Đãi. Hồ ...
Liên hệ: Mitsubishi Việt Hùng
936 Quang Trung, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông Hà Nội
ĐT: 0971 389 415 - Xe cũ
2021Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2021
555 TriệuHà NộiMã: 5701175*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 24,000 km ...
Em về Xpander 2021 đẹp không đối thủ Xe tên cá nhân 1 chủ từ mới gia đình sử dụng không dịch vụ 1 giờ nào cùng đời khó có chiếc nào mới bằng Xe đi 2,4 vạn siêu ...
Liên hệ: Mr Hiếu
Số 1 Nguyễn Văn Huyên , Cầu Giấy ( đối diện công an quận ) Hà Nội
ĐT: 0985 827 190 - 0372 288 866 - Xe mới
2024Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT - 2024
647 TriệuHà NộiMã: 5706403*Xe nhập khẩu, màu cam, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ ...
.Xpander Cross Hỗ trợ Phí Trước Bạ cực khủng.Tặng Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ) - Hỗ Trợ Vay Tối Đa 85% Giá Trị Xe. - Trả trước 140tr Nhận Xe. Thời Gian Vay ...
Liên hệ: Mitsubishi Việt Hùng
936 Quang Trung, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông Hà Nội
ĐT: 0971 389 415 - Xe mới
2024Mitsubishi Xpander 1.5 MT - 2024
521 TriệuHà NộiMã: 5706386*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tay, 7 chỗ ...
Xpander Mt số sàn Hỗ trợ trước bạ cực khủng - Hỗ Trợ Vay Tối Đa 85% Giá Trị Xe. - Trả trước 110tr Nhận Xe. Thời Gian Vay Lên Đến 8 Năm. Lãi Suất Cực Kì Ưu Đãi. Hồ ...
Liên hệ: Mitsubishi Việt Hùng
936 Quang Trung, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông Hà Nội
ĐT: 0971 389 415 - Xe cũ
2019Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2019
490 TriệuHà NộiMã: 5706312*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 58,000 km ...
Chào bán Mitsubishi Xpander 1.5AT sản xuất 2019. Lăn bánh 5v8 km. Lốp theo xe cả dàn. Có màn android, cam hành trình. Ghế da. Giá cả các bác thiện chí ae trao đổi trực tiếp
Liên hệ: Đăng Việt Long
112a Lê Văn Lương, Nhân Chính, Thanh Xuân Hà Nội
ĐT: 0971 214 444 - Xe cũ
2022Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT - 2022
619 TriệuAn GiangMã: 5706194*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 41,000 km ...
Xpander Premium 2022 - Odo 41.000km. - Option: ghế da, camera hành trình, camera lùi, lót sàn , bọc trần, phim cách nhiệt, cóp điện, ... - Biển số An giang, 1 chủ từ đầu. - Có góp và ...
Liên hệ: Mr Luân
Mỹ Thới, Long Xuyên An Giang
ĐT: 0339 254 259 - Xe cũ
2022Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT - 2022
630 TriệuHải PhòngMã: 5609592*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 13,000 km ...
Hàng chiến lược mới cập bến Mitsubishi Xpander 1.5 AT Premium sản xuất 2022 đẹp xuất sắc 1 chủ mua mới từ đầu - Full option : đèn chiếu sáng công nghệ LED projector dạng ...
Liên hệ: Chợ ô tô Lâm Hùng
307 Nguyễn Văn Linh Hải Phòng
ĐT: 0938 678 919 - 0979 703 199 - Xe cũ
2022Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2022
550 TriệuTP HCMMã: 5703748*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 60,282 km ...
Em đổi xe cần sang nhượng lại Xpander AT 2022 chính chủ, đã thay mâm, đèn Bi Led, cảm biến áp suất lốp SteelMate, phim cách nhiệt, màn hình Adroid, phím vô lăng, phủ gầm, cách âm ...
Liên hệ: Lại Đức Thao
30 lê vĩnh huy, kp 7, thị trấn Củ chi TP HCM
ĐT: 0902 662 000 - 0931 211 731 - Xe cũ
2019Mitsubishi Xpander 1.5 MT - 2019
425 TriệuVĩnh LongMã: 5703449*Xe nhập khẩu, màu đen, máy xăng 1.5 L, số tay, 7 chỗ ...
Xpander 2019 MT . Long Lanh Không ngập nước,điều hòa mát sâu, gầm bệ không hề mục mọt, số má ngọt, máy khỏe,sơn si căng bóng , nội thất zin theo xe Xem xe lh
Liên hệ: Thùy Phan
Vĩnh Long Vĩnh Long
ĐT: 0333 056 843 - Xe cũ
2020Mitsubishi Xpander 1.5 MT - 2020
415 TriệuCần ThơMã: 5701954*Xe nhập khẩu, màu bạc, máy xăng 1.5 L, số tay, 7 chỗ ...
Mitsubishi Xpander 2020 1.5MT Máy số zin, không lỗi, kiểm dài, bao rút hs Liên hệ để biết thêm thông tin!
Liên hệ: A Hộp
Cần Thơ Cần Thơ
ĐT: 0907 345 242 - Xe cũ
2023Mitsubishi Xpander 1.5 MT - 2023
530 TriệuĐồng NaiMã: 5699854*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tay, 7 chỗ , đã đi 36,000 km ...
Xpander MT 2023. Odo 36.000km Bao rút hồ sơ . Hỗ trợ vay vốn ạ LH: xem xe
Liên hệ: A Quang
Đồng Nai Đồng Nai
ĐT: 0765 360 795 - Xe cũ
2019Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2019
500 TriệuHà NộiMã: 5390969*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 56,000 km ...
Auto Mạnh Thắng đang bán xe MITSUBISHI XPANDER 1.5AT. Sản xuất 2019. Tên tư nhân chính chủ từ đầu. Lịch sử bảo dưỡng tại hãng. Động cơ 1.5L MIVEC. Hộp số tự động 4 cấp. ...
Liên hệ: Auto Mạnh Thắng
99 Nguyễn Chánh (Sau Keangnam), Cầu Giấy Hà Nội
ĐT: 0982 575 222 - Xe cũ
2022Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2022
525 TriệuĐà NẵngMã: 5698160*Xe nhập khẩu, màu xám, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 62,000 km ...
Bán Nhanh Xpander 2022 AT bản ECO siêu keng. Odo 6.2 vạn km Xe đã lên đèn bi cos,màn hình 360 độ,áp xuất lốp icar,ốp nội thất ,bệ bước chân, đã bọc trần và sàn. 4 lốp theo ...
Liên hệ: A Qúy
Đà Nẵng Đà Nẵng
ĐT: 0931 113 163 - Xe cũ
2021Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2021
565 TriệuTP HCMMã: 5697990*Xe nhập khẩu, màu nâu, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 64,000 km ...
⚙️ Xe được tặng gói Bảo hành mở rộng 20.000 km hoặc 1 năm ( tùy điều kiện nào đến trước) ⚙️ Bảo vệ giá bán lại lên đến 90% khi sử dụng xe dưới 12 tháng ⚙️ ...
Liên hệ: Hải Dương
53 Hoàng Hữu Nam, Phường Tân Phú, Quận 9, Hồ Chí Minh, TP HCM
ĐT: 0378 143 148 - Xe cũ
2022Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT - 2022
630 TriệuHà NộiMã: 5688302*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 8,600 km ...
Hàng này độc nhất rồi Xpander 1.5AT Premium 2022 đăng ký 2023 nhập Indo, tên tư nhân 1 chủ, odo 8.600km còn nguyên mùi mới, trang bị đầy đủ màn cam 360, phanh tay điện tử, lốp ...
Liên hệ: Salon Ô tô Tâm Đức
262 Nguyễn Xiển, Thanh Xuân Hà Nội
ĐT: 0973 710 256 - 0983 422 868 - Xe cũ
2022Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2022
585 TriệuTP HCMMã: 5680653*Xe nhập khẩu, màu đen, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 70,000 km ...
Siêu vip xpander đời 2022 Anh em ở HCM xem xe trực tiếp Xe cam kết không đâm đụng - thuỷ kích Còn bảo hành chính hãng liên hệ mình ngay
Liên hệ: Mr Dũng
Hòa Bình, Quận 11 TP HCM
ĐT: 0332 376 680
Tại Bonbanh.com thông tin giá xe Mitsubishi Xpander và các mẫu xe mới luôn được cập nhật thường xuyên, đầy đủ và chính xác. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm cho mình chiếc xe Mitsubishi Xpander cũ đã qua sử dụng hay 1 chiếc xe mới chính hãng ưng ý nhất với giá cả tốt nhất trên thị trường . Nếu bạn có chiếc xe Mitsubishi Xpander cũ đã qua sử dụng và cần bán xe thì Bonbanh.com luôn là sự lựa chọn tốt nhất để bạn có thể rao bán (miễn phí ) chiếc xe ô tô của mình dễ dàng, nhanh chóng, đạt hiệu quả tức thì.
Mitsubishi Motors Việt Nam chính thức ra mắt mẫu xe hoàn toàn mới của chiếc MPV Mitsubishi Xpander, gồm 3 phiên bản nâng cấp mới: Xpander Cross, Xpander AT Premium, Xpander AT, bên cạnh phiên bản MT hiện tại.
Xpander 2024 sở hữu 20 điểm nâng cấp mới mang đến trải nghiệm toàn diện và trọn vẹn hơn, thông qua sự giao thoa giữa phong cách thiết kế nội-ngoại thất sang trọng của Crossover, kết hợp các trang bị tiện ích thiết thực, tinh tế và khả năng vận hành êm ái của một mẫu xe lý tưởng dành cho gia đình.
CẤU HÌNH MITSUBISHI XPANDER 2024 | |
Hãng sản xuất | Mitsubishi |
Tên xe | Xpander |
Giá từ | 560 triệu VND |
Kiểu dáng | MPV |
Số chỗ ngồi | 7 |
Xuất xứ | Việt Nam, Indonesia |
Động cơ | Xăng 1.5L MIVEC |
Hộp số | 5MT và 4AT |
Hệ truyền động | Dẫn động cầu trước |
Kích thước | 4475 - 4.595 - 4500 D x 1.750 - 1800 R x 1.730 - 1750 C mm |
Dung tích bình nhiên liệu | 45 L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp 6,9 l/100km (trong đô thị 8,5-8,8, ngoài đô thị 5,9) |
Giá xe Mitsubishi Xpander 2024 kèm Ước tính lăn bánh
Ngoài mức giá mà người mua xe phải trả cho các đại lý thì để xe lăn bánh trên đường, chủ xe Mitsubishi Xpander 2024 còn phải nộp thêm những loại thuế phí như sau: Phí trước bạ, Phí biển số, Phí đăng kiểm, Phí bảo trì đường bộ, Bảo hiểm trách nhiệm dân sự, Bảo hiểm vật chất xe (không bắt buộc).
Giá niêm yết và chi phí lăn bánh Mitsubishi Xpander 2024 cụ thể như sau:
Bảng tính Giá lăn bánh Mitsubishi Xpander 2024 (Đơn vị tính: Triệu Đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá Lăn bánh tại Hà Nội | Giá Lăn bánh tại Tp Hồ Chí Minh | Giá Lăn bánh tại Tỉnh khác |
Mitsubishi Xpander 1.5 MT | 560 | 649 | 638 | 619 |
Mitsubishi Xpander 1.5 AT | 598 | 692 | 680 | 661 |
Mitsubishi Xpander 1.5 AT Premium | 658 | 759 | 746 | 727 |
Mitsubishi Xpander Cross | 698 | 804 | 790 | 771 |
Xem thêm: Chi tiết giá bán, chi phí lăn bánh và ưu đãi mua xe Mitsubishi Xpander 2024 mới nhất
Giá xe Mitsubishi Xpander cũ
Mitsubishi Xpander đã qua sử dụng đang được rao bán trên thị trường với giá tham khảo như sau:
- Mitsubishi Xpander 2024: từ 569 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander 2023: từ 498 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander 2022: từ 455 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander 2021: từ 400 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander 2020: từ 400 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander 2019: từ 385 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander 2018: từ 385 triệu đồng
Giá xe Mitsubishi Xpander cũ trên là giá tham khảo được lấy từ các tin xe đăng trên Bonbanh. Để có được mức giá tốt và chính xác quý khách vui lòng liên hệ và đàm phán trực tiếp với người bán xe.
Xem thêm: Mitsubishi Xpander đã qua sử dụng giá tốt
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander 2024
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết các phiên bản của Mitsubishi Xpander 2024 | ||||
---|---|---|---|---|
Thông số | Xpander MT | Xpander AT | Xpander AT Premium | Xpander Cross |
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 4.475 x 1.750 x 1.730 mm | 4.595 x 1.750 x 1.730 mm | 4.595 x 1.750 x 1.750 mm | 4.595 x 1.790 x 1.750 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 2.775 mm | 2.775 mm | 2.775 mm | 2.775 mm |
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau | 1.520/1.510 mm | 1.520/1.510 mm | 1.520/1.510 mm | 1.520/1.510 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,2 m | 5,2 m | 5,2 m | 5,2 m |
Khoảng sáng gầm xe | 225 mm | 225 mm | 225 mm | 225 mm |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 | 7 |
Loại động cơ | 1.5L MIVEC | 1.5L MIVEC | 1.5L MIVEC | 1.5L MIVEC |
Công suất cực đại | 104/6.000 ps/rpm | 104/6.000 ps/rpm | 104/6.000 ps/rpm | 104/6.000 ps/rpm |
Mômen xoắn cực đại | 141/4.000 N.m/rpm | 141/4.000 N.m/rpm | 141/4.000 N.m/rpm | 141/4.000 N.m/rpm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 45L | 45L | 45L | 45L |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) | 6,90 / 8,80 / 5,90 L/100Km | 7,10 / 8,60 / 6,20 L/100Km | 7,10 / 8,60 / 6,20 L/100Km | 7,30 / 9,09 / 6,25 L/100Km |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Số tự động 4 cấp | Số tự động 4 cấp | Số tự động 4 cấp |
Truyền động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Trợ lực lái | Vô lăng trợ lực điện | Vô lăng trợ lực điện | Vô lăng trợ lực điện | Vô lăng trợ lực điện |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn | Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn | Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn | Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Kích thước lốp xe trước/sau | Mâm hợp kim, 205/55R16 | Mâm hợp kim, 195/65R16 | Mâm hợp kim, 205/55R17 | Mâm hợp kim, 205/55R17 |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Halogen | Halogen | LED, Projector | LED, Thấu kính, Dạng T-Shape |
Đèn định vị LED | Có | Có | Có | Có |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Không | Không | Có | Có |
Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe | Có | Có | Có | Có |
Đèn sương mù phía trước LED | Không | Không | Không | Có |
Đèn sương mù phía trước | Không | Có | Có | Có |
Cụm đèn LED phía sau | Có | Có | Có | Có |
Kính chiếu hậu | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Mạ chrome | Mạ chrome |
Lưới tản nhiệt | Sơn đen bóng | Sơn đen khói | Sơn đen khói | Sơn đen SUV |
Gạt nước kính trước | Thay đổi tốc độ | Thay đổi tốc độ | Thay đổi tốc độ | Thay đổi tốc độ |
Gạt nước kính sau | Có | Có | Có | Có |
Sưởi kính sau | Có | Có | Có | Có |
Vô lăng và cần số bọc da | Không | Không | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói | Không | Không | Có | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Không | Không | Có | Có |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh kiểu kỹ thuật số | Chỉnh kiểu kỹ thuật số |
Màu nội thất | Đen | Đen | Đen & Nâu | Đen & Xanh |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Da | Da giảm hấp thụ nhiệt |
Ghế người lái | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có | Có | Có | Có |
Hàng ghế thứ hai gập 50:50 | Có | Có | Có | Có |
Tay nắm cửa trong mạ crôm | Không | Không | Có | Có |
Kính cửa điều khiển điện | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có | Có |
Đồng hồ kỹ thuật số 8-inch
|
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 7-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Màn hình cảm ứng 7-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Màn hình cảm ứng 9-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Màn hình cảm ứng 9-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Số lượng loa | 4 | 4 | 6 | 6 |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế trước | Không | Không | Có | Có |
Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế thứ hai có giá để ly | Không | Không | Có | Có |
Cổng 12V hàng ghế thứ nhất và thứ ba | Có | Có | Có | Có |
Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai | Không | Có | Có |
Có, tích hợp USB Type-C
|
Túi khí an toàn | Túi khí đôi | Túi khí đôi | Túi khí đôi | Túi khí đôi |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế phía trước | Hàng ghế phía trước | Hàng ghế phía trước | Hàng ghế phía trước |
Camera lùi | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có | Có |
Chìa khoá mã hoá chống trộm | Có | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm | Không | Có | Có | Có |
Khoá cửa từ xa | Có | Có | Có | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | Có | Có | Có |
Chức năng chống trộm | Có | Có | Có | Có |
Đối thủ của Mitsubishi Xpander
Trong phân khúc MPV cỡ nhỏ, Xpander phải cạnh tranh với các đối thủ từ các thương hiệu xe hơi khác như:
Các dòng xe Mitsubishi khác
Mitsubishi Sedan | Mitsubishi Attrage |
Mitsubishi Hatchback | Mitsubishi Mirage |
Mitsubishi SUV 7 chỗ | Mitsubishi Xpander Cross, Mitsubishi Outlander, Mitsubishi Pajero Sport |
Mitsubishi SUV 5 chỗ | Mitsubishi XForce |
Mitsubishi Pickup | Mitsubishi Triton |
Khách hàng có nhu cầu tìm mua xe Mitsubishi Xpander 2024 mới có thể tới các Đại lý chính hãng của Mitsubishi Motors Việt Nam ở hầu hết các tỉnh thành trên toàn quốc, sau liên hệ với nhân viên kinh doanh để được tư vấn, đàm phán giá bán tốt hơn, nhận các chương trình ưu đãi và ký hợp đồng mua xe tại bonbanh.com.