Tất cả
Bán xe Mitsubishi Xpander
.- Xe mới
2023Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2023
525 TriệuHà NộiMã: 4922171*Xe nhập khẩu, màu bạc, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ ...
Tưng bừng khuyến mãi tháng 2 Tặng quà thả ga không lo về giá Hỗ trợ bank 85%, lãi suất 5,9% giải ngân ngay Giao xe ngay không phải chờ đợi Tặng 1 năm bảo hiểm thân vỏ - ...
Liên hệ: Huy Hoàng
Hà Nội Hà Nội
ĐT: 0961 383 864 - Xe cũ
2019Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2019
500 TriệuHà NộiMã: 5594531*Xe nhập khẩu, màu đen, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ ...
Mitsubishi Xpander 1.5AT sx năm 2019 full lịch sử hơn 6 vạn km Xe rất đẹp, không một lỗi nhỏ, chủ xe sử dụng giữ gìn Xe cam kết không đâm đụng, không ngập nước Liên ...
Liên hệ: HQT Auto
118 Lê Văn Lương, Thanh Xuân Hà Nội
ĐT: 0904 718 688 - 0915 416 869 - Xe cũ
2022Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT - 2022
590 TriệuBình DươngMã: 5776225*Xe nhập khẩu, màu xám, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 63,000 km ...
Mitsubishi Xpander Premium sản xuất 2022 động cơ 1.5AT nhập Indonesia đi chuẩn 63 ngàn kilomet Option: nội thất ghế da màu đen, vô lăng tích hợp phím - gương chỉnh điện - ga tự ...
Liên hệ: Auto Phong Bổn
14/1A Đại lộ Bình Dương, Kp. Bình Hòa, P. Lái Thiêu, Thuận An Bình Dương
ĐT: 0376 121 865 - 0942 007 739 - Xe cũ
2022Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT - 2022
599 TriệuHà NộiMã: 5605776*Xe nhập khẩu, màu đen, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 30,000 km ...
Nambacauto - - đang bán Mitsubishi Xpander pre - 2022 Xe cá nhân 1 chủ, chạy hơn 3v km , xe nhập khẩu, lắp thêm cam 360 Xe chất và cứng, cam kết odo zil Bank hỗ trợ 70% Liên hệ ...
Liên hệ: Nam Bắc Auto
118 Lê Quang Đạo, Mễ Trì Hà Nội
ĐT: 0983 858 899 - Xe cũ
2023Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT - 2023
617 TriệuHà NộiMã: 5787479*Xe nhập khẩu, màu đen, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 13,000 km ...
Bán Xpander Premium, sx 2023. - Tư nhân 1 chủ từ đầu, biển HN, chạy 1,3 vạn. - Xe trang bị: - Màn 9 in, cam 360, cam hành trình. - Lazang 17 in - Phanh tay điện tử, auto hold. - Ghế da ...
Liên hệ: Mai Thanh Toán
Mai Dịch, Cầu Giấy Hà Nội
ĐT: 0988 864 918 - Xe cũ
2023Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT - 2023
678 TriệuHà NộiMã: 5591490*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 12,000 km ...
HƯNG NAM AUTO:Mitsubishi XPander CROSS-2023,Sản xuất và đăng ký T8/2023,Đi ít Zin 1 vạn km,Xe Nhập khẩu,màu trắng,tự động 7 chỗ,Film cách nhiệt,Cam 360…. (Rẻ được 100tr so với ...
Liên hệ: Hưng Nam Auto
379 Phạm Văn Đồng,Xuân Đỉnh,Bắc Từ Liêm Hà Nội
ĐT: 0988 828 886 - Xe mới
2024Mitsubishi Xpander 1.5 MT - 2024
532 TriệuTP HCMMã: 3272987*Xe lắp ráp trong nước, màu bạc, máy xăng 1.5 L, số tay, 7 chỗ ...
Mitsubishi Xpander MT KHUYẾN MÃI tháng hấp dẫn: – Hỗ trợ 50% Phí trước bạ (trị giá 28 triệu) + Camera lùi - Qúy khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ xem xe! Kích thước ...
Liên hệ: Mitsubishi Isamco
79/81 Quốc Lộ 13, P. Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức TP HCM
ĐT: 0909 785 881 - Xe cũ
2023Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT - 2023
659 TriệuTP HCMMã: 5582618*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 25,000 km ...
TRUNG TÂM XE ĐÃ QUA SỬ DỤNG CHÍNH HÃNG Chào mừng xpander 1.5 L At premium năm 2023 đã nhập đội. Gọi để lái thử chốt xe. Cam kết: - không đâm đụng - không ngập nước - ...
Liên hệ: Bến Thành Ford - TT Xe ...
831 Trường Chinh, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú TP HCM
ĐT: 0903 338 678 - Xe cũ
2019Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2019
492 TriệuHải PhòngMã: 5805700*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 62,000 km ...
Top 1 phân khúc MPV Việt Nam Mitsubishi Xpander AT 1.5l sx2019 nhập Indonesia - Xe tư nhân chính chủ chạy 6.2 vạn km, máy số thân vỏ keo chỉ nguyên Zin Option: Túi khí, ABs, cân bằng ...
Liên hệ: Đinh Tuấn Anh
Quang Trung - An Lão Hải Phòng
ĐT: 0796 262 568 - Xe cũ
2019Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2019
495 TriệuHà NộiMã: 5793840*Xe nhập khẩu, màu đen, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 60,000 km ...
Xpander AT sx 2019 đky 11/2019 , 6 vạn , 1 chủ , xe cam kết : ko lỗi nhỏ ,km zin , keo chỉ , máy số zin , ko ngập nước , bao check test toàn quốc , hỗ trợ bank 70% . Giá thương lượng
Liên hệ: Trần Tuyên
Mỹ Đình, Từ Liêm Hà Nội
ĐT: 0988 291 199 - Xe cũ
2022Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT - 2022
605 TriệuHà NộiMã: 5795825*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 27,000 km ...
Ae lại kỷ cho chiếc xe siêu cọp AE ơi mới không thể mới hơn nữa xem ảnh là chốt online đc rồi. Xpander 2022 Premium Odo 2v7 full lịch sử hãng đẹp xuất sắc Trong tầm tài ...
Liên hệ: Biển Đông Auto
51 ngõ 63 Cổ Linh - Thạch Bàn - Long Biên Hà Nội
ĐT: 0973 815 555 - Xe cũ
2022Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT - 2022
605 TriệuHà NộiMã: 5775510*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 45,000 km ...
Mitsubishi XPANDER 1.5AT Premium 2022 Nhập Cả Xe Odo : 45.000km Bảo dưỡng hãng đầy đủ Đki tên tư nhân 1 chủ từ mới Độ lên hơn 70tr đồ : Trần sao rơi,DVD Androi, Camera ...
Liên hệ: Anh Đức Auto
366 Võ Chí Công, Tây Hồ Hà Nội
ĐT: 0854 935 555 - 0944 688 696 - Xe mới
2024Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT - 2024
604 TriệuHà NộiMã: 5371514*Xe nhập khẩu, màu ghi, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ ...
Quà tặng phụ kiện chương trình Tháng 5: 1, Dán kính cách nhiệt 2, Trải sàn da cao cấp 3, Camera hành trình 4, Camera 360 độ 5, Sổ da đựng giấy tờ 6, Bọc vô lăng da 7, ...
Liên hệ: Đình Phú
19 Trần Thủ Độ, Hoàng Mai Hà Nội
ĐT: 0979 119 896 - Xe mới
2023Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT - 2023
642 TriệuHà NộiMã: 5668376*Xe nhập khẩu, màu xám, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ ...
Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT Trang thiết bị nâng cấp Khoảng sáng gầm 225 mm Hệ thống treo nâng cấp Mâm xe 17-inch thiết kế mới Đèn chiếu sáng phía trước Full-LED ...
Liên hệ: Mitsubishi Việt Hồng
19 Trần Thủ Độ, KĐT Pháp Vân, Hoàng Liệt, Hoàng Mai Hà Nội
ĐT: 0946 010 589 - Xe cũ
2023Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT - 2023
650 TriệuHà NộiMã: 5773830*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 9,000 km ...
Hàng về xpander 2023 pre 1 chủ 9000 ngàn cây xem xe 79 nguyễn chánh- cầu giấy- hà nội
Liên hệ: Time Cars Auto
79 Nguyễn Chánh, Trung Hoà, Cầu Giấy Hà Nội
ĐT: 0812 201 201 - Xe cũ
2021Mitsubishi Xpander 1.5 MT - 2021
452 TriệuHà NộiMã: 5586936*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tay, 7 chỗ , đã đi 57,000 km ...
Em lại về hàng chiến lược cho anh/em đầu tư kinh doanh Xpander 2021 MT Tư nhân -xe đẹp zin Cam kết ko lỗi nhỏ Bao check -tets theo yêu cầu Hỗ trợ vay bank 70% Quý khách có nhu ...
Liên hệ: Ô Tô Lê Trường
88 Phạm Hùng - Mỹ Đình Hà Nội
ĐT: 0986 959 388 - Xe mới
2024Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT - 2024
607 TriệuHà NộiMã: 4922169*Xe nhập khẩu, màu đen, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ ...
Tưng bừng khuyến mãi Tặng quà thả ga không lo về giá Hỗ trợ bank 85%, lãi suất 5,9% giải ngân ngay Giao xe ngay không phải chờ đợi Tặng 1 năm bảo hiểm thân vỏ - Cam hành ...
Liên hệ: Huy Hoàng
Hà Nội Hà Nội
ĐT: 0961 383 864 - Xe cũ
2022Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT - 2022
610 TriệuHà NộiMã: 5795758*Xe nhập khẩu, màu đen, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 50,000 km ...
Chợ xe Caron Mỹ Đình - Hệ thống chợ xe toàn quốc! Hiện đang bán Mitsubishi Xpander Cross 2022 màu đen chạy 5v km, nội ngoại thất còn đẹp, chất lượng đạt trên 98% lúc mới. Xe ...
Liên hệ: Chợ Xe Caron Mỹ Đình
2 Trần Hữu Dực, Mỹ Đình Hà Nội
ĐT: 0975 207 268 - 0825 597 777 - Xe mới
2024Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT - 2024
607 TriệuHà NộiMã: 4922172*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ ...
Tưng bừng khuyến mãi tháng 5 Tặng quà thả ga không lo về giá Hỗ trợ bank 85%, lãi suất 5,9% giải ngân ngay Giao xe ngay không phải chờ đợi Tặng 1 năm bảo hiểm thân vỏ - ...
Liên hệ: Huy Hoàng
Hà Nội Hà Nội
ĐT: 0961 383 864 - Xe cũ
2022Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2022
548 TriệuHà NộiMã: 5793748*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 27,000 km ...
Mitsubishi Xpander 1.5AT 2022. Xe cá nhân, chạy 2.7 vạn, một chủ từ mới. Zin all. • Xe đã được kiểm tra chi tiết về chất lượng, pháp lý trước khi bày bán tại cửa ...
Liên hệ: Ô Tô Hà Nội
B6C, ngõ 25 Nguyễn Chánh, Cầu Giấy Hà Nội
ĐT: 0902 291 191
Tại Bonbanh.com thông tin giá xe Mitsubishi Xpander và các mẫu xe mới luôn được cập nhật thường xuyên, đầy đủ và chính xác. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm cho mình chiếc xe Mitsubishi Xpander cũ đã qua sử dụng hay 1 chiếc xe mới chính hãng ưng ý nhất với giá cả tốt nhất trên thị trường . Nếu bạn có chiếc xe Mitsubishi Xpander cũ đã qua sử dụng và cần bán xe thì Bonbanh.com luôn là sự lựa chọn tốt nhất để bạn có thể rao bán (miễn phí ) chiếc xe ô tô của mình dễ dàng, nhanh chóng, đạt hiệu quả tức thì.
Mitsubishi Motors Việt Nam chính thức ra mắt mẫu xe hoàn toàn mới của chiếc MPV Mitsubishi Xpander, gồm 3 phiên bản nâng cấp mới: Xpander Cross, Xpander AT Premium, Xpander AT, bên cạnh phiên bản MT hiện tại.
Xpander 2024 sở hữu 20 điểm nâng cấp mới mang đến trải nghiệm toàn diện và trọn vẹn hơn, thông qua sự giao thoa giữa phong cách thiết kế nội-ngoại thất sang trọng của Crossover, kết hợp các trang bị tiện ích thiết thực, tinh tế và khả năng vận hành êm ái của một mẫu xe lý tưởng dành cho gia đình.
CẤU HÌNH MITSUBISHI XPANDER 2024 | |
Hãng sản xuất | Mitsubishi |
Tên xe | Xpander |
Giá từ | 560 triệu VND |
Kiểu dáng | MPV |
Số chỗ ngồi | 7 |
Xuất xứ | Việt Nam, Indonesia |
Động cơ | Xăng 1.5L MIVEC |
Hộp số | 5MT và 4AT |
Hệ truyền động | Dẫn động cầu trước |
Kích thước | 4475 - 4.595 - 4500 D x 1.750 - 1800 R x 1.730 - 1750 C mm |
Dung tích bình nhiên liệu | 45 L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp 6,9 l/100km (trong đô thị 8,5-8,8, ngoài đô thị 5,9) |
Giá xe Mitsubishi Xpander 2024 kèm Ước tính lăn bánh
Ngoài mức giá mà người mua xe phải trả cho các đại lý thì để xe lăn bánh trên đường, chủ xe Mitsubishi Xpander 2024 còn phải nộp thêm những loại thuế phí như sau: Phí trước bạ, Phí biển số, Phí đăng kiểm, Phí bảo trì đường bộ, Bảo hiểm trách nhiệm dân sự, Bảo hiểm vật chất xe (không bắt buộc).
Giá niêm yết và chi phí lăn bánh Mitsubishi Xpander 2024 cụ thể như sau:
Bảng tính Giá lăn bánh Mitsubishi Xpander 2024 (Đơn vị tính: Triệu Đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá Lăn bánh tại Hà Nội | Giá Lăn bánh tại Tp Hồ Chí Minh | Giá Lăn bánh tại Tỉnh khác |
Mitsubishi Xpander 1.5 MT | 560 | 649 | 638 | 619 |
Mitsubishi Xpander 1.5 AT | 598 | 692 | 680 | 661 |
Mitsubishi Xpander 1.5 AT Premium | 658 | 759 | 746 | 727 |
Mitsubishi Xpander Cross | 698 | 804 | 790 | 771 |
Xem thêm: Chi tiết giá bán, chi phí lăn bánh và ưu đãi mua xe Mitsubishi Xpander 2024 mới nhất
Giá xe Mitsubishi Xpander cũ
Mitsubishi Xpander đã qua sử dụng đang được rao bán trên thị trường với giá tham khảo như sau:
- Mitsubishi Xpander 2024: từ 569 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander 2023: từ 498 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander 2022: từ 455 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander 2021: từ 400 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander 2020: từ 400 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander 2019: từ 385 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander 2018: từ 385 triệu đồng
Giá xe Mitsubishi Xpander cũ trên là giá tham khảo được lấy từ các tin xe đăng trên Bonbanh. Để có được mức giá tốt và chính xác quý khách vui lòng liên hệ và đàm phán trực tiếp với người bán xe.
Xem thêm: Mitsubishi Xpander đã qua sử dụng giá tốt
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander 2024
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết các phiên bản của Mitsubishi Xpander 2024 | ||||
---|---|---|---|---|
Thông số | Xpander MT | Xpander AT | Xpander AT Premium | Xpander Cross |
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 4.475 x 1.750 x 1.730 mm | 4.595 x 1.750 x 1.730 mm | 4.595 x 1.750 x 1.750 mm | 4.595 x 1.790 x 1.750 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 2.775 mm | 2.775 mm | 2.775 mm | 2.775 mm |
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau | 1.520/1.510 mm | 1.520/1.510 mm | 1.520/1.510 mm | 1.520/1.510 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,2 m | 5,2 m | 5,2 m | 5,2 m |
Khoảng sáng gầm xe | 225 mm | 225 mm | 225 mm | 225 mm |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 | 7 |
Loại động cơ | 1.5L MIVEC | 1.5L MIVEC | 1.5L MIVEC | 1.5L MIVEC |
Công suất cực đại | 104/6.000 ps/rpm | 104/6.000 ps/rpm | 104/6.000 ps/rpm | 104/6.000 ps/rpm |
Mômen xoắn cực đại | 141/4.000 N.m/rpm | 141/4.000 N.m/rpm | 141/4.000 N.m/rpm | 141/4.000 N.m/rpm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 45L | 45L | 45L | 45L |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) | 6,90 / 8,80 / 5,90 L/100Km | 7,10 / 8,60 / 6,20 L/100Km | 7,10 / 8,60 / 6,20 L/100Km | 7,30 / 9,09 / 6,25 L/100Km |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Số tự động 4 cấp | Số tự động 4 cấp | Số tự động 4 cấp |
Truyền động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Trợ lực lái | Vô lăng trợ lực điện | Vô lăng trợ lực điện | Vô lăng trợ lực điện | Vô lăng trợ lực điện |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn | Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn | Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn | Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Kích thước lốp xe trước/sau | Mâm hợp kim, 205/55R16 | Mâm hợp kim, 195/65R16 | Mâm hợp kim, 205/55R17 | Mâm hợp kim, 205/55R17 |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Halogen | Halogen | LED, Projector | LED, Thấu kính, Dạng T-Shape |
Đèn định vị LED | Có | Có | Có | Có |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Không | Không | Có | Có |
Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe | Có | Có | Có | Có |
Đèn sương mù phía trước LED | Không | Không | Không | Có |
Đèn sương mù phía trước | Không | Có | Có | Có |
Cụm đèn LED phía sau | Có | Có | Có | Có |
Kính chiếu hậu | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Mạ chrome | Mạ chrome |
Lưới tản nhiệt | Sơn đen bóng | Sơn đen khói | Sơn đen khói | Sơn đen SUV |
Gạt nước kính trước | Thay đổi tốc độ | Thay đổi tốc độ | Thay đổi tốc độ | Thay đổi tốc độ |
Gạt nước kính sau | Có | Có | Có | Có |
Sưởi kính sau | Có | Có | Có | Có |
Vô lăng và cần số bọc da | Không | Không | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói | Không | Không | Có | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Không | Không | Có | Có |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh kiểu kỹ thuật số | Chỉnh kiểu kỹ thuật số |
Màu nội thất | Đen | Đen | Đen & Nâu | Đen & Xanh |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Da | Da giảm hấp thụ nhiệt |
Ghế người lái | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có | Có | Có | Có |
Hàng ghế thứ hai gập 50:50 | Có | Có | Có | Có |
Tay nắm cửa trong mạ crôm | Không | Không | Có | Có |
Kính cửa điều khiển điện | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có | Có |
Đồng hồ kỹ thuật số 8-inch
|
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 7-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Màn hình cảm ứng 7-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Màn hình cảm ứng 9-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Màn hình cảm ứng 9-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Số lượng loa | 4 | 4 | 6 | 6 |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế trước | Không | Không | Có | Có |
Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế thứ hai có giá để ly | Không | Không | Có | Có |
Cổng 12V hàng ghế thứ nhất và thứ ba | Có | Có | Có | Có |
Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai | Không | Có | Có |
Có, tích hợp USB Type-C
|
Túi khí an toàn | Túi khí đôi | Túi khí đôi | Túi khí đôi | Túi khí đôi |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế phía trước | Hàng ghế phía trước | Hàng ghế phía trước | Hàng ghế phía trước |
Camera lùi | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có | Có |
Chìa khoá mã hoá chống trộm | Có | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm | Không | Có | Có | Có |
Khoá cửa từ xa | Có | Có | Có | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | Có | Có | Có |
Chức năng chống trộm | Có | Có | Có | Có |
Đối thủ của Mitsubishi Xpander
Trong phân khúc MPV cỡ nhỏ, Xpander phải cạnh tranh với các đối thủ từ các thương hiệu xe hơi khác như:
Các dòng xe Mitsubishi khác
Mitsubishi Sedan | Mitsubishi Attrage |
Mitsubishi Hatchback | Mitsubishi Mirage |
Mitsubishi SUV 7 chỗ | Mitsubishi Xpander Cross, Mitsubishi Outlander, Mitsubishi Pajero Sport |
Mitsubishi SUV 5 chỗ | Mitsubishi XForce |
Mitsubishi Pickup | Mitsubishi Triton |
Khách hàng có nhu cầu tìm mua xe Mitsubishi Xpander 2024 mới có thể tới các Đại lý chính hãng của Mitsubishi Motors Việt Nam ở hầu hết các tỉnh thành trên toàn quốc, sau liên hệ với nhân viên kinh doanh để được tư vấn, đàm phán giá bán tốt hơn, nhận các chương trình ưu đãi và ký hợp đồng mua xe tại bonbanh.com.