Tất cả
Bán xe Mitsubishi Xpander
.- Xe cũ
2021Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2021
559 TriệuHà NộiMã: 5631547*Xe nhập khẩu, màu nâu, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 60,000 km ...
Nambacauto - Tâm Anh auto đang bán Mitsubishi xpander pre 2021 Xe nhập khẩu, tư nhân 1 chủ ko kinh doanh, chạy hơn 6v km zil Xe trang bị fullotion, nói ko với bơi lội, boxxing Bank hỗ ...
Liên hệ: Nam Bắc Auto
118 Lê Quang Đạo, Mễ Trì Hà Nội
ĐT: 0983 858 899 - Xe mới
2024Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT - 2024
596 TriệuBà Rịa Vũng TàuMã: 5679510*Xe nhập khẩu, màu bạc, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ ...
Xpander Prenium 2024 ưu đãi giảm 50 %thuế trước bạ xe ô tô. Tặng phụ kiện camera 360 độ tương đương 20 triệu. Chương trình khuyến mãi thêm phụ kiện cao cấp Anh chị liên ...
Liên hệ: Mitsubishi Bà Rịa Vũng ...
Số 274, Ql 51, Kp Hải Dinh, P Kim Dinh, Tp Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu
ĐT: 0933 222 638 - Xe cũ
2021Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2021
535 TriệuHà NộiMã: 5798275*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 39,000 km ...
E cần bán xe Mitsubishi Xpander 1.5AT Nhập Khẩu - 7 chỗ sx 2021 tên cá nhân 1 chủ biển Hà Nội, mới dùng có 4v km thôi, lốp sơ cua chưa hạ, nội thất da căng mịn chưa kịp cũ, khung ...
Liên hệ: Quân
321 Phạm Văn Đồng - Bắc Từ Liêm Hà Nội
ĐT: 0965 693 223 - Xe cũ
2019Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2019
495 TriệuHải PhòngMã: 5763198*Xe nhập khẩu, màu nâu, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 62,000 km ...
Top 1 phân khúc MPV Việt Nam Mitsubishi Xpander AT 1.5l sx2019 nhập Indonesia - Xe tư nhân chính chủ chạy 6.2 vạn km, máy số thân vỏ keo chỉ nguyên Zin Option: Túi khí, ABs, cân bằng ...
Liên hệ: Đinh Tuấn Anh
Quang Trung - An Lão Hải Phòng
ĐT: 0796 262 568 - Xe mới
2024Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT - 2024
640 TriệuHà NộiMã: 5713742*Xe nhập khẩu, màu đen, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ ...
Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT Trang thiết bị nâng cấp Khoảng sáng gầm 225 mm Hệ thống treo nâng cấp Mâm xe 17-inch thiết kế mới Đèn chiếu sáng phía trước Full-LED dạng ...
Liên hệ: Mitsubishi An Dân
Số 1 Nguyễn Văn Linh , Long Biên Hà Nội
ĐT: 0913 479 396 - Xe mới
2023Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2023
530 TriệuHà NộiMã: 5515542*Xe nhập khẩu, màu bạc, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ ...
MITSUBISHI XPANDER 1.5AT Trang bị an toàn trên xe: - 2 túi khí. - Hệ thống chống bó cứng phanh ABS - Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD - Hệ thống trợ lực phanh BA - ...
Liên hệ: Mitsubishi Tây Hồ
189 Nghi Tàm, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ Hà Nội
ĐT: 0931 848 296 - Xe cũ
2019Mitsubishi Xpander 1.5 MT - 2019
435 TriệuLào CaiMã: 5623000*Xe nhập khẩu, màu đen, máy xăng 1.5 L, số tay, 7 chỗ ...
Mitsubishi Xpander số sàn, sản xuất 2019, màu đen, nội thất màu nâu cực đẹp - Kích thước tổng thể 4.475 x 1,750 x 1,695 mm, chiều dài 2,775 mm - Bán kính quay đầu xe 5,2m, khoảng ...
Liên hệ: Ô tô Ánh Lý - CN Lào Cai
729 Đường Trần Phú - P. Nam Cường - TP Lào Cai Lào Cai
ĐT: 0965 283 888 - 0369 136 666 - Xe cũ
2021Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2021
530 TriệuHà NộiMã: 5732819*Xe nhập khẩu, màu bạc, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 60,000 km ...
Mitsubishi xpander 1.5 AT sản xuất 2021 Màu Bạc - nội thất Đen Chạy 6v km. Xe nhập khẩu Indonesia Có xe 7 chỗ lại còn gầm cao , thương hiệu nhật bản siêu tiết kiệm và bền ...
Liên hệ: Auto Mỹ Đình
256 Nguyễn Xiển, Thanh Xuân Hà Nội
ĐT: 0966 956 995 - 0947 142 345 - Xe cũ
2021Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT - 2021
545 TriệuHà NộiMã: 5781772*Xe nhập khẩu, màu bạc, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 55,000 km ...
Xpander Cross Màu Bạc Bản Full sx2021 Xe mới đi hơn 5v km. 1 chủ từ đầu , full lịch sử hãng
Liên hệ: Bảo Tín Auto
Số 10 Ngõ 1 Dịch Vọng Hậu , Cầu Giấy Hà Nội
ĐT: 0976 236 666 - Xe mới
2024Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT - 2024
577 TriệuHà NộiMã: 5371514*Xe nhập khẩu, màu ghi, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ ...
Quà tặng phụ kiện chương trình Tháng 5: 1, Dán kính cách nhiệt 2, Trải sàn da cao cấp 3, Camera hành trình 4, Camera 360 độ 5, Sổ da đựng giấy tờ 6, Bọc vô lăng da 7, ...
Liên hệ: Đình Phú
19 Trần Thủ Độ, Hoàng Mai Hà Nội
ĐT: 0979 119 896 - Xe mới
2023Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT - 2023
642 TriệuHà NộiMã: 5668376*Xe nhập khẩu, màu xám, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ ...
Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT Trang thiết bị nâng cấp Khoảng sáng gầm 225 mm Hệ thống treo nâng cấp Mâm xe 17-inch thiết kế mới Đèn chiếu sáng phía trước Full-LED ...
Liên hệ: Mitsubishi Việt Hồng
19 Trần Thủ Độ, KĐT Pháp Vân, Hoàng Liệt, Hoàng Mai Hà Nội
ĐT: 0946 010 589 - Xe cũ
2021Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT - 2021
575 TriệuHà NộiMã: 5721901*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 32,000 km ...
Xpander Cross 2021 3,2 vạn zin lốp theo xe nguyên bản Trang bị: hệ thống điểu khiển hành trình (Cruise Control), điều hòa 2 giàn lạnh, Hệ thống thông tin giải trí màn hình ...
Liên hệ: Tuấn Hưng Auto
385 Hữu Hưng - Hà Đông - Hà Nội Hà Nội
ĐT: 0978 908 833 - Xe mới
2024Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT - 2024
577 TriệuHà NộiMã: 4922169*Xe nhập khẩu, màu đen, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ ...
Tưng bừng khuyến mãi Tặng quà thả ga không lo về giá Hỗ trợ bank 85%, lãi suất 5,9% giải ngân ngay Giao xe ngay không phải chờ đợi Tặng 1 năm bảo hiểm thân vỏ - Cam hành ...
Liên hệ: Huy Hoàng
Hà Nội Hà Nội
ĐT: 0961 383 864 - Xe cũ
2023Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2023
585 TriệuHà NộiMã: 5780793*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 23,000 km ...
Xpander AT 2023 - 2 vạn 3 Nội thất , máy gầm như mới Hỗ trợ trả góp 70% giá xe
Liên hệ: Mr Tú
112 nguyễn chánh Hà Nội
ĐT: 0362 866 686 - Xe mới
2024Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT - 2024
577 TriệuHà NộiMã: 4922172*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ ...
Tưng bừng khuyến mãi tháng 5 Tặng quà thả ga không lo về giá Hỗ trợ bank 85%, lãi suất 5,9% giải ngân ngay Giao xe ngay không phải chờ đợi Tặng 1 năm bảo hiểm thân vỏ - ...
Liên hệ: Huy Hoàng
Hà Nội Hà Nội
ĐT: 0961 383 864 - Xe cũ
2023Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT - 2023
648 TriệuHà NộiMã: 5809176*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 12,000 km ...
Mitsu Xpander 1.5AT Premium 2023 Đăng kí tên tư nhân 1 chủ từ mới Odo : 12.000km sai 1 mét tặng xe Full lịch sử bảo dưỡng hãng Sơn zin 100% Trang bị : Mâm 17 inch , Đèn báo ...
Liên hệ: Anh Đức Auto
366 Võ Chí Công, Tây Hồ Hà Nội
ĐT: 0854 935 555 - 0944 688 696 - Xe cũ
2022Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT - 2022
646 TriệuHà NộiMã: 5550754*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 28,000 km ...
HƯNG NAM AUTO:Mitsubishi XPander CROSS-2023,Sản xuất 2022 đăng ký T3/2023,Đi ít Zin hơn 2 vạn km,Xe Nhập khẩu,màu trắng,tự động 7 chỗ,Film cách nhiệt,Cam 360…. (Giá chưa bằng Xpander ...
Liên hệ: Hưng Nam Auto
379 Phạm Văn Đồng,Xuân Đỉnh,Bắc Từ Liêm Hà Nội
ĐT: 0988 828 886 - Xe cũ
2022Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2022
548 TriệuHà NộiMã: 5793748*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 27,000 km ...
Mitsubishi Xpander 1.5AT 2022. Xe cá nhân, chạy 2.7 vạn, một chủ từ mới. Zin all. • Xe đã được kiểm tra chi tiết về chất lượng, pháp lý trước khi bày bán tại cửa ...
Liên hệ: Ô Tô Hà Nội
B6C, ngõ 25 Nguyễn Chánh, Cầu Giấy Hà Nội
ĐT: 0902 291 191 - Xe cũ
2021Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT - 2021
570 TriệuHà NộiMã: 5610570*Xe nhập khẩu, màu cam, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 50,000 km ...
Misubishi Xpander Cross 1.5AT -Sản xuất: 2021 -Cực mới _ biển: TP -Odo hơn 5v km -Full ls sổ bảo hành, bảo dưỡng hãng -Màu: Cam _ Nthất: Đen Xem xe tại 118 Lê Văn Lương -TX- Hà ...
Liên hệ: HQT Auto
118 Lê Văn Lương, Thanh Xuân Hà Nội
ĐT: 0904 718 688 - 0915 416 869 - Xe cũ
2021Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT - 2021
560 TriệuHà NộiMã: 5758546*Xe nhập khẩu, màu bạc, máy xăng 1.5 L, số tự động, 7 chỗ , đã đi 50,000 km ...
Xpander Cross 1 chủ mới lăn bánh 5v km zin, full lịch sử hãng cực mới. Hỗ trợ ngân hàng tối đa trên mọi miền tổ quốc!_!
Liên hệ: Chu Gia Auto
277 Thuỵ Phương, Bắc Từ Liêm Hà Nội
ĐT: 0916 177 799 - 0795 060 616
Tại Bonbanh.com thông tin giá xe Mitsubishi Xpander và các mẫu xe mới luôn được cập nhật thường xuyên, đầy đủ và chính xác. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm cho mình chiếc xe Mitsubishi Xpander cũ đã qua sử dụng hay 1 chiếc xe mới chính hãng ưng ý nhất với giá cả tốt nhất trên thị trường . Nếu bạn có chiếc xe Mitsubishi Xpander cũ đã qua sử dụng và cần bán xe thì Bonbanh.com luôn là sự lựa chọn tốt nhất để bạn có thể rao bán (miễn phí ) chiếc xe ô tô của mình dễ dàng, nhanh chóng, đạt hiệu quả tức thì.
Mitsubishi Motors Việt Nam chính thức ra mắt mẫu xe hoàn toàn mới của chiếc MPV Mitsubishi Xpander, gồm 3 phiên bản nâng cấp mới: Xpander Cross, Xpander AT Premium, Xpander AT, bên cạnh phiên bản MT hiện tại.
Xpander 2024 sở hữu 20 điểm nâng cấp mới mang đến trải nghiệm toàn diện và trọn vẹn hơn, thông qua sự giao thoa giữa phong cách thiết kế nội-ngoại thất sang trọng của Crossover, kết hợp các trang bị tiện ích thiết thực, tinh tế và khả năng vận hành êm ái của một mẫu xe lý tưởng dành cho gia đình.
CẤU HÌNH MITSUBISHI XPANDER 2024 | |
Hãng sản xuất | Mitsubishi |
Tên xe | Xpander |
Giá từ | 560 triệu VND |
Kiểu dáng | MPV |
Số chỗ ngồi | 7 |
Xuất xứ | Việt Nam, Indonesia |
Động cơ | Xăng 1.5L MIVEC |
Hộp số | 5MT và 4AT |
Hệ truyền động | Dẫn động cầu trước |
Kích thước | 4475 - 4.595 - 4500 D x 1.750 - 1800 R x 1.730 - 1750 C mm |
Dung tích bình nhiên liệu | 45 L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp 6,9 l/100km (trong đô thị 8,5-8,8, ngoài đô thị 5,9) |
Giá xe Mitsubishi Xpander 2024 kèm Ước tính lăn bánh
Ngoài mức giá mà người mua xe phải trả cho các đại lý thì để xe lăn bánh trên đường, chủ xe Mitsubishi Xpander 2024 còn phải nộp thêm những loại thuế phí như sau: Phí trước bạ, Phí biển số, Phí đăng kiểm, Phí bảo trì đường bộ, Bảo hiểm trách nhiệm dân sự, Bảo hiểm vật chất xe (không bắt buộc).
Giá niêm yết và chi phí lăn bánh Mitsubishi Xpander 2024 cụ thể như sau:
Bảng tính Giá lăn bánh Mitsubishi Xpander 2024 (Đơn vị tính: Triệu Đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá Lăn bánh tại Hà Nội | Giá Lăn bánh tại Tp Hồ Chí Minh | Giá Lăn bánh tại Tỉnh khác |
Mitsubishi Xpander 1.5 MT | 560 | 649 | 638 | 619 |
Mitsubishi Xpander 1.5 AT | 598 | 692 | 680 | 661 |
Mitsubishi Xpander 1.5 AT Premium | 658 | 759 | 746 | 727 |
Mitsubishi Xpander Cross | 698 | 804 | 790 | 771 |
Xem thêm: Chi tiết giá bán, chi phí lăn bánh và ưu đãi mua xe Mitsubishi Xpander 2024 mới nhất
Giá xe Mitsubishi Xpander cũ
Mitsubishi Xpander đã qua sử dụng đang được rao bán trên thị trường với giá tham khảo như sau:
- Mitsubishi Xpander 2024: từ 569 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander 2023: từ 498 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander 2022: từ 455 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander 2021: từ 400 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander 2020: từ 400 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander 2019: từ 385 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander 2018: từ 385 triệu đồng
Giá xe Mitsubishi Xpander cũ trên là giá tham khảo được lấy từ các tin xe đăng trên Bonbanh. Để có được mức giá tốt và chính xác quý khách vui lòng liên hệ và đàm phán trực tiếp với người bán xe.
Xem thêm: Mitsubishi Xpander đã qua sử dụng giá tốt
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander 2024
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết các phiên bản của Mitsubishi Xpander 2024 | ||||
---|---|---|---|---|
Thông số | Xpander MT | Xpander AT | Xpander AT Premium | Xpander Cross |
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 4.475 x 1.750 x 1.730 mm | 4.595 x 1.750 x 1.730 mm | 4.595 x 1.750 x 1.750 mm | 4.595 x 1.790 x 1.750 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 2.775 mm | 2.775 mm | 2.775 mm | 2.775 mm |
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau | 1.520/1.510 mm | 1.520/1.510 mm | 1.520/1.510 mm | 1.520/1.510 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,2 m | 5,2 m | 5,2 m | 5,2 m |
Khoảng sáng gầm xe | 225 mm | 225 mm | 225 mm | 225 mm |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 | 7 |
Loại động cơ | 1.5L MIVEC | 1.5L MIVEC | 1.5L MIVEC | 1.5L MIVEC |
Công suất cực đại | 104/6.000 ps/rpm | 104/6.000 ps/rpm | 104/6.000 ps/rpm | 104/6.000 ps/rpm |
Mômen xoắn cực đại | 141/4.000 N.m/rpm | 141/4.000 N.m/rpm | 141/4.000 N.m/rpm | 141/4.000 N.m/rpm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 45L | 45L | 45L | 45L |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) | 6,90 / 8,80 / 5,90 L/100Km | 7,10 / 8,60 / 6,20 L/100Km | 7,10 / 8,60 / 6,20 L/100Km | 7,30 / 9,09 / 6,25 L/100Km |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Số tự động 4 cấp | Số tự động 4 cấp | Số tự động 4 cấp |
Truyền động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Trợ lực lái | Vô lăng trợ lực điện | Vô lăng trợ lực điện | Vô lăng trợ lực điện | Vô lăng trợ lực điện |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn | Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn | Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn | Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Kích thước lốp xe trước/sau | Mâm hợp kim, 205/55R16 | Mâm hợp kim, 195/65R16 | Mâm hợp kim, 205/55R17 | Mâm hợp kim, 205/55R17 |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Halogen | Halogen | LED, Projector | LED, Thấu kính, Dạng T-Shape |
Đèn định vị LED | Có | Có | Có | Có |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Không | Không | Có | Có |
Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe | Có | Có | Có | Có |
Đèn sương mù phía trước LED | Không | Không | Không | Có |
Đèn sương mù phía trước | Không | Có | Có | Có |
Cụm đèn LED phía sau | Có | Có | Có | Có |
Kính chiếu hậu | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Mạ chrome | Mạ chrome |
Lưới tản nhiệt | Sơn đen bóng | Sơn đen khói | Sơn đen khói | Sơn đen SUV |
Gạt nước kính trước | Thay đổi tốc độ | Thay đổi tốc độ | Thay đổi tốc độ | Thay đổi tốc độ |
Gạt nước kính sau | Có | Có | Có | Có |
Sưởi kính sau | Có | Có | Có | Có |
Vô lăng và cần số bọc da | Không | Không | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói | Không | Không | Có | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Không | Không | Có | Có |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh kiểu kỹ thuật số | Chỉnh kiểu kỹ thuật số |
Màu nội thất | Đen | Đen | Đen & Nâu | Đen & Xanh |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Da | Da giảm hấp thụ nhiệt |
Ghế người lái | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có | Có | Có | Có |
Hàng ghế thứ hai gập 50:50 | Có | Có | Có | Có |
Tay nắm cửa trong mạ crôm | Không | Không | Có | Có |
Kính cửa điều khiển điện | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có | Có |
Đồng hồ kỹ thuật số 8-inch
|
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 7-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Màn hình cảm ứng 7-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Màn hình cảm ứng 9-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Màn hình cảm ứng 9-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Số lượng loa | 4 | 4 | 6 | 6 |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế trước | Không | Không | Có | Có |
Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế thứ hai có giá để ly | Không | Không | Có | Có |
Cổng 12V hàng ghế thứ nhất và thứ ba | Có | Có | Có | Có |
Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai | Không | Có | Có |
Có, tích hợp USB Type-C
|
Túi khí an toàn | Túi khí đôi | Túi khí đôi | Túi khí đôi | Túi khí đôi |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế phía trước | Hàng ghế phía trước | Hàng ghế phía trước | Hàng ghế phía trước |
Camera lùi | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có | Có |
Chìa khoá mã hoá chống trộm | Có | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm | Không | Có | Có | Có |
Khoá cửa từ xa | Có | Có | Có | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | Có | Có | Có |
Chức năng chống trộm | Có | Có | Có | Có |
Đối thủ của Mitsubishi Xpander
Trong phân khúc MPV cỡ nhỏ, Xpander phải cạnh tranh với các đối thủ từ các thương hiệu xe hơi khác như:
Các dòng xe Mitsubishi khác
Mitsubishi Sedan | Mitsubishi Attrage |
Mitsubishi Hatchback | Mitsubishi Mirage |
Mitsubishi SUV 7 chỗ | Mitsubishi Xpander Cross, Mitsubishi Outlander, Mitsubishi Pajero Sport |
Mitsubishi SUV 5 chỗ | Mitsubishi XForce |
Mitsubishi Pickup | Mitsubishi Triton |
Khách hàng có nhu cầu tìm mua xe Mitsubishi Xpander 2024 mới có thể tới các Đại lý chính hãng của Mitsubishi Motors Việt Nam ở hầu hết các tỉnh thành trên toàn quốc, sau liên hệ với nhân viên kinh doanh để được tư vấn, đàm phán giá bán tốt hơn, nhận các chương trình ưu đãi và ký hợp đồng mua xe tại bonbanh.com.