BYD M9 2025: Giá xe kèm Đánh giá mới nhất
BYD M9 là chiếc MPV hạng sang tên phiên bản quốc tế của mẫu xe BYD Xia tại thị trường nội địa Trung Quốc. Là sản phẩm đỉnh cao trong chiến lược toàn cầu hóa, BYD M9 được định vị là “Thông minh - Sang trọng - Toàn diện”, một mẫu xe 7 chỗ kết hợp hoàn hảo giữa sự sang trọng tột đỉnh, không gian rộng rãi và công nghệ Plug-in Hybrid (PHEV) DM-i danh tiếng.
Giá xe BYD M9 2025
BYD Việt Nam chính thức ra mắt mẫu MPV 7 chỗ mang tên M9, với hai phiên bản gồm:
- BYD M9 Advanced giá 1,999 tỷ đồng
- BYD M9 Premium giá 2,388 tỷ đồng
Ưu đãi BYD M9 2025
BYD Việt Nam đặc biệt tặng bộ quà tặng đi kèm cho tất cả các khách hàng sở hữu một trong các phiên bản của mẫu xe BYD M9 mới bao gồm: một thiết bị sạc cầm tay và một thiết bị chuyển đổi nguồn điện (V2L).
Giá xe BYD M9 so với đối thủ
Trong cùng phân khúc, chiếc xe được xem là đối thủ trực tiếp của Volkswagen Viloran, mẫu MPV cỡ lớn đang có giá khoảng 1,9 đến 2,1 tỷ đồng tại Việt Nam, sử dụng động cơ xăng 2.0L tăng áp. Ngoài ra, xe còn cạnh tranh với GAC M8, mẫu MPV cùng xuất xứ Trung Quốc, có giá từ 1,7 đến 2,2 tỷ đồng.
Ngoài ra, BYD M9 sẽ là một lựa chọn “ăn tiền” so với các đối thủ như Toyota Alphard (hơn 4 tỷ đồng) nhưng lại cao hơn so với Kia Carnival.
Giá lăn bánh BYD M9 2025
Giá lăn bánh BYD M9 Advanced
| Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
| Giá niêm yết | 1.999.000.000 | ||
| Phí trước bạ | 239.880.000 | 199.900.000 | |
| Phí đăng kiểm | 340.000 | ||
| Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | ||
| Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | ||
| Phí biển số | 20.000.000 | 1.000.000 | |
| Giá lăn bánh | 2.261.653.400 | 2.221.673.400 | 2.202.673.400 |
|
Giá lăn bánh giảm 100% trước bạ |
2.021.773.400 | 2.021.773.400 | 2.002.773.400 |
Giá lăn bánh BYD M9 Premium
| Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
| Giá niêm yết | 2.388.000.000 | ||
| Phí trước bạ | 286.560.000 | 238.800.000 | |
| Phí đăng kiểm | 340.000 | ||
| Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | ||
| Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | ||
| Phí biển số | 20.000.000 | 1.000.000 | |
| Giá lăn bánh | 2.697.333.400 | 2.649.573.400 | 2.630.573.400 |
|
Giá lăn bánh giảm 100% trước bạ |
2.410.773.400 | 2.410.773.400 | 2.391.773.400 |
Đánh giá xe BYD M9 2025
BYD M9 hoàn toàn mới sở hữu kích thước tổng thể 5.145 x 1.970 x 1.805 mm (dài x rộng x cao), chiều dài cơ sở 3.045 mm. Các thông số ấn tượng này mang đến không gian rộng rãi ở tất cả hàng ghế lẫn khoang hành lý phía sau.
Ngoại thất
Thiết kế ngoại thất của BYD M9 được lấy cảm hứng từ hình tượng loài rồng - biểu trưng cho uy quyền, sự bảo vệ và sức sống bền bỉ. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt cỡ lớn, mạ chrome sang trọng cùng dải “râu rồng” đặc trưng, tạo nên vẻ ngoài uy quyền và mạnh mẽ. Cụm đèn trước dạng LED chi tiết chiếu sáng, mà còn là điểm nhấn tạo nên thần thái cuốn hút, sắc sảo, khẳng định vị thế khác biệt của một chiếc MPV đầu bảng.
Thân xe BYD M9 được thiết kế đường gân nổi dứt khoát, chạy dọc, tạo cảm giác chuyển động liên tục ngay cả khi xe đang đứng yên. Cửa trượt điện với công nghệ mở cửa cảm ứng ánh sáng được thiết kế tinh tế, liền mạch với thân xe, vừa mang tính tiện dụng cao, vừa duy trì vẻ thanh thoát trong tổng thể ngoại hình. Mâm hợp kim đa chấu không chỉ làm tăng thêm vẻ thẩm mỹ mà còn thể hiện sự tiện nghi, hiện đại.
Cửa phía sau có logo M9 và dòng chữ DM-i biểu tượng của hệ truyền động.
Nội thất
Bên trong cabin, M9 được áp dụng ngôn ngữ thiết kế “Dynasty” mới nhất của BYD, mọi chi tiết đều hướng tới sự cân bằng, hòa hợp và sung túc. Khoang nội thất gồm 3 hàng ghế bọc da, hàng ghế giữa kiểu thương gia có chỉnh điện, massage, bàn gập và tủ lạnh mini.
Trung tâm điều khiển của BYD M9 là hệ thống màn hình giải trí 15,6 inch, hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói tiếng Việt thông minh, nhận diện đa vùng, cho phép thực hiện hàng trăm thao tác điều khiển chỉ bằng lời nói tự nhiên. Người dùng có thể điều chỉnh điều hòa, ghế ngồi, hệ thống giải trí hay thậm chí là đóng mở cửa… chỉ bằng một câu lệnh. Không gian bên trong luôn được giữ trong lành với hệ thống lọc bụi mịn PM2.5 kết hợp cùng công nghệ tạo ion âm.
Ghế ngồi đều được bọc da cao cấp với thiết kế công thái học, tích hợp đầy đủ tính năng làm mát, massage đa điểm. Hàng ghế giữa loại thương gia với ghế ngồi khả năng điều chỉnh điện 4 hướng tích hợp nhớ vị trí, điều chỉnh bệ đỡ chân, hệ thống đệm linh hoạt cùng tính năng massage 10 điểm, bàn gấp tiện dụng giúp hành khách tận hưởng sự êm ái vượt trội.
Với chiều dài trên 5,1 mét và trục cơ sở hơn 3 mét, BYD M9 tạo ra một khoang nội thất rộng rãi bậc nhất phân khúc MPV. Dung tích khoang hành lý có thể mở rộng tối đa hơn 2.000 lít khi gập ghế, đáp ứng trọn vẹn nhu cầu di chuyển đường dài, du lịch hay phục vụ cho công việc.
An toàn
Được phát triển dựa trên tiêu chuẩn an toàn cao nhất, đạt C-NCAP 5 sao, mẫu xe sở hữu 7 túi khí bao phủ toàn bộ không gian cabin, từ hàng ghế trước đến hàng ghế thứ ba.
Ngoài ra, BYD M9 trang bị gói hỗ trợ lái xe toàn diện ADAS 5R1V (5 radar, 1 camera) như phanh khẩn cấp tự động, kiểm soát hành trình thích ứng, kiểm soát hành trình thông minh, hỗ trợ giữ làn khẩn cấp, nhận diện biển báo giao thông...
Động cơ
Mẫu xe được trang bị công nghệ Super Hybrid DM-i thế hệ thứ 5 (hệ thống hybrid sạc điện DM 5.0), với động cơ xăng 1.5L tăng áp, sản sinh 149 mã lực, kết hợp với mô-tơ điện công suất 271 mã lực, đi kèm hộp số Hybrid điện cho khả năng chuyển đổi linh hoạt giữa hai nguồn năng lượng. Mẫu MPV này có khả năng leo dốc nghiêng lên đến 30 độ, tăng tốc 0-100 km/h trong 8,5 giây trước khi đạt tốc độ tối đa 180 km/h.
Xe có hai tùy chọn quãng đường thuần điện theo chuẩn NEDC là 95 km và 170 km. Khi kết hợp cả xăng và điện, tổng quãng đường di chuyển của M9 lên đến 1.000 km, tối đa đạt 1.200 km, đồng thời mức tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp trung bình chỉ 5,6 lít/100 km.
Công nghệ pin Blade Battery giúp sạc nhanh 15-100% trong chưa đến 1 giờ, đồng thời hỗ trợ cấp điện ngược (V2L) cho các thiết bị ngoài xe - tiện lợi cho hoạt động dã ngoại hoặc công việc lưu động.
Xe được trang bị hệ thống treo trước MacPherson và treo sau đa liên kết, đi kèm công nghệ treo điện tử DiSus-C – kiểm soát thân xe thông minh, có khả năng tự điều chỉnh độ cứng/mềm của giảm chấn dựa trên điều kiện mặt đường.
Thông số BYD M9 2025
| Thông số | BYD M9 DM-i Super Hybrid |
| Kích thước tổng thể (mm) | 4,870 x 1,950 x 1,725 mm |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2,820 mm |
| Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 182 mm |
| Dung tích khoang hành lý / Tải trọng (L) | 235/940/1,655 |
| Bán kính quay vòng (mm) | 5.9 mm |
| Trọng lượng không tải (kg) | 2,130 kg |
| Số chỗ ngồi | 7 chỗ |
| Công nghệ | Super DM-i |
| Hệ thống truyền động | Cầu trước (FWD) |
| Loại động cơ điện phía trước | Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu |
| Bộ sạc trên xe | Động cơ 1.5 Lít Turbo hiệu suất cao đóng vai trò là máy phát điện |
| Công suất động cơ điện phía trước (Hp) | 271 Hp |
| Mô-men xoắn của động cơ điện phía trước (Nm) | 315 Nm |
| Tăng tốc từ 0-100 km/h | 7.5 giây |
| Phạm vi di chuyển thuần điện (km) | 110 km |
| Phạm vi di chuyển kết hợp (km) | 1,160 km |
| Loại pin | Pin Blade của BYD |
| Dung lượng pin (kWh) | 21.5 kWh |
| Hệ thống treo trước | Macpherson Strut |
| Hệ thống treo sau | Multi-Link (Đa liên kết) |
| Phanh trước | Đĩa thông gió |
| Phanh sau | Đĩa đặc |
| Loại mâm xe | Hợp kim |
| Kích thước lốp | 255/50 R20 |
BYD M9 xuất hiện như một làn gió mới đầy hứa hẹn, định hình lại phân khúc MPV hạng sang tại Việt Nam. Với sự kết hợp giữa thiết kế bề thế, nội thất tiện nghi và công nghệ hybrid tiên tiến, M9 không chỉ là một chiếc xe mà còn là một giải pháp di chuyển toàn diện cho các gia đình hiện đại.

Thông báo: Trình duyệt của bạn không hỗ trợ Cookie hoặc đang tắt Cookie. Để chạy được các chức năng trên bonbanh.com trình duyệt của bạn cần phải bật Cookie !