Tất cả
Bán xe Mazda 6
.- Xe mới
2023Mazda 6 Signature Premium 2.5 AT - 2023
865 TriệuHà NộiMã: 5553900*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 2.5 L, số tự động, 5 chỗ ...
KHUYẾN MẠI KHỦNG - Tặng gói phụ kiện hấp dẫn - Bảo hành 5 năm chính hãng - Hỗ trợ trả góp lên đến 85% trong 8 năm (hồ sơ đơn giản, lãi suất tốt) - Hỗ trợ đăng ký ...
Liên hệ: Ms Hà
207 đường Ngọc Hồi, Tứ Hiệp, Thanh Trì Hà Nội
ĐT: 0973 560 137 - Xe cũ
2015Mazda 6 2.0 AT - 2015
420 TriệuHà NộiMã: 5569962*Xe lắp ráp trong nước, màu đỏ, máy xăng 2.0 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 57,000 km ...
Việt Nguyên Auto Chào Bán mazda 6 Đki 2015 oddo 57000km Trang bị: Đề Nổ , Hai ghế Chỉnh Điện , nhớ ghế 2 vị thế trí , cửa nóc , Màn hình , Cam lùi , Điều hoà auto Đèn ...
Liên hệ: Việt Nguyên Auto
116 Lê Văn Lương , Thanh Xuân Hà Nội
ĐT: 0906 206 886 - 0982 759 601 - Xe cũ
2016Mazda 6 2.5L Premium - 2016
448 TriệuHà NộiMã: 5556891*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 2.5 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 85,000 km ...
cần bán chiếc xe mazda 6 bản 2.5 phun option xe một chủ sử dụng , không nối lầm gì , thủ tục thu hồi sang tên nhanh gọn
Liên hệ: Salon Ô tô Trung Sơn
64 Miếu Thờ, Tiên Dược, Sóc Sơn Hà Nội
ĐT: 0985 052 236 - Xe cũ
2022Mazda 6 Premium 2.0 AT - 2022
775 TriệuHà NộiMã: 5533988*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 2.0 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 30,000 km ...
Sản xuất 2022 Odo 3,5v km Màu trắng nt đen Xe 1 chủ từ mới, full lịch sử bảo hành hãng Option : Cửa sổ trời, 11 loa Bose, 6 túi khí, ghế điện, nhớ ghế, làm mát ghế, ...
Liên hệ: Lân Phát Auto
448 Nguyễn Văn Cừ - Long Biên Hà Nội
ĐT: 0868 539 999 - 0963 948 368 - Xe cũ
2016Mazda 6 2.5 AT - 2016
435 TriệuHà NộiMã: 5480101*Xe lắp ráp trong nước, màu xanh, máy xăng 2.5 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 75,000 km ...
Auto Lâm Hưng đang chào bán Mazda 6 phiên bản 2.5AT full option sản xuất 2016, xe gia đình 1 chủ sử dụng từ mới, xe cực đẹp, chất lượng như mới, thân vỏ động cơ hộp số zin ...
Liên hệ: Lâm Hưng
1061-1063 Ngô Gia Tự, Long Biên Hà Nội
ĐT: 0909 956 663 - Xe cũ
2014Mazda 6 2.0 AT - 2014
415 TriệuHà NộiMã: 5565622*Xe lắp ráp trong nước, màu đỏ, máy xăng 2.0 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 81,000 km ...
Đỏ đỏ to to xinh xinh. Em lại về Mazda 6 2.0 2014. Xe cá nhân biển HN, lăn bánh 8 vạn hơn tý, nội thất đẹp zin. • Xe đã được kiểm tra chi tiết về chất lượng, pháp ...
Liên hệ: Ô Tô Hà Nội
B6C, ngõ 25 Nguyễn Chánh, Cầu Giấy Hà Nội
ĐT: 0902 291 191 - Xe cũ
2016Mazda 6 2.0 AT - 2016
446 TriệuHà NộiMã: 5575969*Xe lắp ráp trong nước, màu đỏ, máy xăng 2.0 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 69,000 km ...
Sang trọng- đẳng cấp Mazda6-2016 xe đẹp - cam kết nguyên zin tuyệt đối Nội ngoại thất cực tươi Odo tầm 7 vạn Hỗ trợ vay bank 70% Quý khách có nhu cầu lh
Liên hệ: Ô Tô Lê Trường
88 Phạm Hùng - Mỹ Đình Hà Nội
ĐT: 0986 959 388 - Xe cũ
2023Mazda 6 Signature Premium 2.5 AT - 2023
874 TriệuHà NộiMã: 5577062*Xe lắp ráp trong nước, màu đỏ, máy xăng 2.5 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 12,000 km ...
Em mới về Mazda 6 sx 2023 bản 2.5 premium chạy 1v km. siêu mới . Bao không ngập nước, không đâm đụng. ✓Hỗ trợ sang tên ✓Hỗ trợ vay ngân hàng lãi suất ...
Liên hệ: Phạm Tuấn Anh
323 Phạm Văn Đồng Hà Nội
ĐT: 0918 542 791 - Xe cũ
2018Mazda 6 2.0L Premium - 2018
568 TriệuBình DươngMã: 5559265*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 2.0 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 66,000 km ...
TẬP ĐOÀN Ô TÔ VÀ BĐS THIÊN HẢI ĐANG VỀ CHÀO BÁN: ✴️ MAZDA 6 2.0L PREMIUM SX 2018 ⏲️ Odo: 66.000 km ✓ OPTION: Đề nổ star/stop, gương kính gập chỉnh điện, vô lăng tích ...
Liên hệ: Sàn Ô Tô Thiên Hải
939 đường 30-4, P.Chánh Nghĩa, TP.Thủ Dầu Một Bình Dương
ĐT: 0966 333 339 - 0772 233 388 - Xe cũ
2021Mazda 6 Premium 2.0 AT - 2021
699 TriệuHà NộiMã: 5516014*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 2.0 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 50,000 km ...
- Mazda 6 2021 2.0L AT - Xe chạy hơn 5 vạn, full option, 4 lốp theo xe, full lịch sử hãng. - Xe trang bị đầy đủ các option: + Màn hình 10.25 inch + Camera 360 độ + Ghế lái chỉnh ...
Liên hệ: Cường Anh Auto
Số 270 Nguyễn Xiển, Thanh Xuân Hà Nội
ĐT: 0986 661 981 - 0982 224 246 - Xe cũ
2020Mazda 6 Premium 2.0 AT - 2020
685 TriệuLong AnMã: 5564823*Xe lắp ráp trong nước, màu xanh, máy xăng 2.0 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 28,000 km ...
Hyundai Long An - Used Car mới về Mazda6 2020 form mới, bản 2.0 Tùy chọn cao cấp ( bản cao cấp nhất ), Odo 28,000km. Xe có các tính năng ưu việt , hắt kính, giữ làn , phanh khoảng ...
Liên hệ: Hyundai Long An - Used ...
24ql1, Kđt Tthc Tỉnh, Phường 6, Tp Tân An Long An
ĐT: 0932 888 866 - Xe cũ
2022Mazda 6 Premium 2.0 AT - 2022
796 TriệuThái NguyênMã: 5430010*Xe lắp ráp trong nước, màu đỏ, máy xăng 2.0 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 17,000 km ...
Chiếc xe rất nhiều công nghệ Mazda 6 Premium lazang R19 Sản xuất năm 2022 với rất nhiều trang bị: 11 loa Bose, 6 túi khí, ghế điện, nhớ ghế, làm mát ghế, cảnh báo chệch làn ...
Liên hệ: Hồng Phương Auto
597 Dương Tự Minh, Quan Triều Thái Nguyên
ĐT: 0915 505 678 - Xe cũ
2019Mazda 6 Premium 2.0 AT - 2019
615 TriệuHà NộiMã: 5534011*Xe lắp ráp trong nước, màu đỏ, máy xăng 2.0 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 45,000 km ...
Tứ Quý Auto hiện đang bán xe Mazda 6 Pre 2.0AT 2019, đỏ. Xe đăng kí tên tư nhân chính chủ - Cực Đẹp - ODO zin 45.000 Km! Xe trang bị gồm: Start/Stop, màn hình, camera lùi, cảm biến, ...
Liên hệ: Tứ Quý Auto
Số 18 Hoàng Quán Chi, Cầu Giấy Hà Nội
ĐT: 0974 535 555 - 0947 504 696 - Xe cũ
2018Mazda 6 2.0L Premium - 2018
580 TriệuHà NộiMã: 5568462*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 2.0 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 60,000 km ...
Bán Mazda 6 2.0 Luxury sx 2018 chạy chuẩn 6 vạn km, đã thu hồi biển số Bao chekc hãng , hỗ trợ Bank 70%! Thủ tục nhanh gọn
Liên hệ: Salon Ô tô Tân Hưng Thịnh
77 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên Hà Nội
ĐT: 0989 098 258 - Xe cũ
2021Mazda 6 Premium 2.0 AT - 2021
698 TriệuHà NộiMã: 5581395*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 2.0 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 36,000 km ...
#Mazda 6 2.0AT Premium 2021 bản tự chọn cao cấp , xe cá nhân 1 chủ mua mới, lướt 36.000Km,lốp theo xe, sơ cua chưa hạ. bảo dưỡng full hãng, Zin nguyên bản. Bao kiểm tra test hãng ...
Liên hệ: Chợ Xe Cũ Hà Nội
69 Nguyễn Chánh Hà Nội
ĐT: 0946 811 268 - 0964 811 268 - Xe cũ
2021Mazda 6 Signature Premium 2.5 AT - 2021
760 TriệuThái NguyênMã: 5530517*Xe lắp ráp trong nước, màu đỏ, máy xăng 2.5 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 56,789 km ...
Hàng mới về.... Mazda 6 2.5 Premium Sig gói TCCC bản full kịch của M6 Sx2021 Model 2022 tên tư nhân 1 chủ từ mới Odo 50.000km zin full lịch sử hãng, lốp theo xe nguyên dàn, dự phòng ...
Liên hệ: HT Auto Thái Nguyên
602 Đường Lương Ngọc Quyến , TP. Thái Nguyên Thái Nguyên
ĐT: 0977 628 888 - 0985 238 888 - Xe cũ
2015Mazda 6 2.5 AT - 2015
448 TriệuBình DươngMã: 5378927*Xe nhập khẩu, màu trắng, máy xăng 2.5 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 45,000 km ...
• Mới như này thì làm gì có đối thủ cùng đời • Mazda 6 bản 2.5 Full sản xuất 2015 odo chuẩn 45.00km lốp sơ của chưa hạ, xe zin đẹp không lỗi nhỏ, Bao check test tại hãng ...
Liên hệ: Nguyễn Sơn Auto
1-3 Đường N5, Phú Hồng Thịnh 9, Dĩ An Bình Dương
ĐT: 0927 286 666 - Xe cũ
2020Mazda 6 Luxury 2.0 AT - 2020
630 TriệuHải PhòngMã: 5568579*Xe lắp ráp trong nước, màu đỏ, máy xăng 2.0 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 40,000 km ...
Mazda6 bản 2.0 Luxury sản xuất 2020. Xe trang bị 2 ghế điện ( có nhớ ghế ) cửa số Trời , Điều hòa tự động 2 vùng. Đàm thoại rảnh tay, ga tự động, phanh tay điện tử , ...
Liên hệ: Minh Chiến Auto
585 - 700 Trần Tất Văn, Quận Kiến An Hải Phòng
ĐT: 0912 076 872 - 0862 642 444 - Xe cũ
2018Mazda 6 2.0L Premium - 2018
550 TriệuHà NộiMã: 5525342*Xe lắp ráp trong nước, màu trắng, máy xăng 2.0 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 68,560 km ...
Mình đang có nhu cầu bán chiếc xe Mazda6 2.0 bnar Premium xe cam kết cực chất cực đẹp máy số zin nguyên khu gồm kẹo chỉ nguyên bản không đâm đụng không ngập nước bảo check ...
Liên hệ: Nguyen Quoc cuong
Số 118 Lê Văn Lương, Q.Thanh Xuân Hà Nội
ĐT: 0983 189 808 - Xe cũ
2016Mazda 6 2.0 AT - 2016
465 TriệuHà NộiMã: 5512066*Xe lắp ráp trong nước, màu đen, máy xăng 2.0 L, số tự động, 5 chỗ , đã đi 67,000 km ...
Mazda 6 bản 2.0L - 2016 Odo: 67.000 km zin xịn. Hso cầm tay. ✓Bao không ngập nước, không đâm đụng. ✓Bao rút hồ sơ gốc . Hỗ trợ sang tên ✓Hỗ trợ vay ...
Liên hệ: Nam Tiến Auto
Số 38B Xuân Tảo, Xuân La, Tây Hồ Hà Nội
ĐT: 0963 583 399 - 0936 255 338
Tại Bonbanh.com thông tin giá xe Mazda 6 và các mẫu xe mới luôn được cập nhật thường xuyên, đầy đủ và chính xác. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm cho mình chiếc xe Mazda 6 cũ đã qua sử dụng hay 1 chiếc xe mới chính hãng ưng ý nhất với giá cả tốt nhất trên thị trường . Nếu bạn có chiếc xe Mazda 6 cũ đã qua sử dụng và cần bán xe thì Bonbanh.com luôn là sự lựa chọn tốt nhất để bạn có thể rao bán (miễn phí ) chiếc xe ô tô của mình dễ dàng, nhanh chóng, đạt hiệu quả tức thì.
Giá xe Mazda 6 2024 tháng 04/2024
Tại Việt Nam Mazda 6 là cái tên nổi bật trong phân khúc xe hạng D với sự góp mặt của các đối thủ Hyundai Sonata, Toyota Camry, Honda Accord... Với những điểm mạnh của mình, Mazda 6 thường nằm trong top 3 xe bán chạy nhất phân khúc.
Hiện tại, Mazda 6 2024 hoàn toàn mới đang phân phối tại Việt Nam với các phiên bản Mazda 6 2.0L, Mazda 6 2.0L Premium, Mazda 6 2.0L Premium GTCCC, Mazda 6 2.5L Premium. Các bản nâng cao với Gói tự chọn Cao cấp (GTCCC) sẽ được bổ sung đèn tương thích thôg minh và gói I activesense.
Giá xe và chi phí lăn bánh Mazda 6 2024 cụ thể như sau:
Bảng giá xe Mazda 6 2024 tháng 04/2024 (Đơn vị tính: Triệu Đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh ở Hà Nội | Giá lăn bánh ở Hồ Chí Minh | Giá lăn bánh ở Tỉnh khác |
Mazda 6 Premium 2.0 AT | 769 | 883 | 868 | 849 |
Mazda 6 Premium 2.0 AT GTCCC | 815 | 935 | 918 | 899 |
Mazda 6 Signature Premium 2.5 AT GTCCC | 899 | 1029 | 1011 | 992 |
Giá lăn bánh Mazda 6 2024 trên đã bao gồm các khoản phí sau:
- Lệ phí trước bạ
- Phí đăng kiểm đối với xe không đăng ký kinh doanh là 340.000 đồng
- Phí bảo hiểm dân sự bắt buộc đối với xe 4 - 5 chỗ không đăng ký kinh doanh là 480.700 đồng
- Phí đường bộ 12 tháng là 1.560.000 đồng
- Phí biển số ở Hà Nội, TPHCM và tỉnh khác lần lượt là 20 và 1 triệu đồng
* Chưa bao gồm phí dịch vụ đăng ký, đăng kiểm dao động tùy thuộc các đại lý Mazda
Xem thêm: Giá niêm yết, giá lăn bánh và Ưu đãi mua xe Mazda 6 2024 mới nhất
Giá xe Mazda 6 cũ
Mazda 6 đã qua sử dụng có giá tham khảo trên thị trường như sau:
- Mazda 6 2023: từ 848 triệu đồng
- Mazda 6 2022: từ 650 triệu đồng
- Mazda 6 2021: từ 650 triệu đồng
- Mazda 6 2020: từ 590 triệu đồng
- Mazda 6 2019: từ 550 triệu đồng
- Mazda 6 2018: từ 485 triệu đồng
- Mazda 6 2017: từ 440 triệu đồng
- Mazda 6 2016: từ 390 triệu đồng
- Mazda 6 2015: từ 388 triệu đồng
- Mazda 6 2014: từ 340 triệu đồng
- Mazda 6 2013: từ 385 triệu đồng
- Mazda 6 2006: từ 175 triệu đồng
- Mazda 6 2005: từ 155 triệu đồng
- Mazda 6 2004: từ 135 triệu đồng
- Mazda 6 2003: từ 120 triệu đồng
Giá xe Mazda 6 cũ trên là giá tham khảo được lấy từ các tin xe đăng trên Bonbanh. Để có được mức giá tốt và chính xác quý khách vui lòng liên hệ và đàm phán trực tiếp với người bán xe.
Xem thêm: Tin mua bán xe Mazda 6 đã qua sử dụng giá tốt
Đánh giá xe Mazda 6 2024
Mazda 6 được định vị là mẫu sedan cao cấp nhất của Mazda. Các nghệ nhân làm việc tại Mazda đã tỉ mỉ tạo nên những chi tiết nội thất sang trọng có thể làm hài lòng cả những người khó tính nhất.
Cấu hình xe Mazda 6 2024 | |
---|---|
Nhà sản xuất | Mazda |
Tên xe | 6 |
Giá từ | 779 triệu VND |
Kiểu dáng | Sedan |
Số chỗ ngồi | 5 |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước |
Động cơ | SkyActiv-G 2.0L và 2.5L |
Hộp số | Tự động 6AT |
Hệ truyền động | Dẫn động cầu trước |
Kích thước DxRxC | 4865 x 1840 x 1450 mm |
Chiều dài cơ sở | 2830 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 165 mm |
Thể tích khoang hành lý | 480L |
Dung tích bình nhiên liệu | 62L |
Ngoại thất Mazda 6 2024
Phần đầu xe, Mazda 6 2024 đặc biệt gây ấn tượng với người dùng nhờ hệ thống đèn chiếu sáng với cụm đèn pha LED được thiết kế sắc hơn, có tích hợp tính năng bật/tắt tự động theo môi trường ánh sáng và khả năng tự điều chỉnh góc chiếu sáng. Trên Hai phiên bản cao cấp hơn là Premium sẽ có công nghệ LED thông minh Adaptive LED. Cụm lưới tản nhiệt cũng đã được mở rộng hơn, đường viền mạ crôm tạo hình cánh chim to khỏe hơn thế hệ tiền nhiệm.
Nội thất Mazda 6 2024
Cả 3 phiên bản Mazda 6 2024 đều sử dụng ghế da cao cấp, ghế lái chỉnh điện đồng thời nhớ 2 vị trí lái, riêng bản 2.5L Premium sử dụng bọc da Nappa nút điều chỉnh được mạ crôm sáng bóng.
Khu vực bảng táp-lô cũng tinh tế hơn rất nhiều với chất liệu da cùng với phong cách thiết kế tối giản, tinh tế. Màn hình 7 inch cảm ứng nằm chính giữa thay thế cho những nút bấm phức tạp trước đây. Vô lăng trên Mazda6 được bọc một lớp da và tích hợp nhiều phím điều chỉnh chức năng như tăng giảm âm lượng, đàm thoại rảnh tay, Cruiser Control...
Trang bị tiện nghi Mazda 6 2024
- Màn hình trung tâm 7 inch được tích hợp Mazda Connect.
- Kết nối USB/AUX/Bluetooth.
- Radio AM/FM.
- Đầu DVD.
- Dàn âm thanh 11 loa Bose (bản Premium).
- 6 loa thường trên bản 2.0 tiêu chuẩn.
- Khởi động start/stop.
- Chìa khóa thông minh.
- Gương chiếu hậu chống chói tự động.
- Cửa sổ trời chỉnh điện.
- Điều hòa 2 vùng độc lập.
Động cơ của xe Mazda 6 2024
Ở trên Mazda 6 được trang bị động cơ Skyactiv 2.5L sản sinh công suất tối đa 185 mã lực và mô men xoắn cực đại 250 Nm đi kèm hộp số tự động hoặc số sàn 6 cấp và chế độ lái Sport.
Thông số kỹ thuật Mazda 6 2024
Bảng thông số kỹ thuật Mazda 6 2024 | |||
---|---|---|---|
Thông số xe | 2.0L Luxury | 2.0L Premium | 2.5L Signature Premium |
Kích thước tổng thể (DxRXC) | 4865 x 1840 x 1450 mm | ||
Chiều dài cơ sở | 2830 mm | ||
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,6 m | ||
Khoảng sáng gầm xe | 165 mm | ||
Trọng lượng không tải/ toàn tải | 1520/1970 kg | 1550/2000 kg | |
Thể tích khoang hành lý | 480 lít | ||
Dung tích thùng nhiên liệu | 62 lít | ||
ĐỘNG CƠ - KHUNG GẦM | |||
Động cơ | SkyActiv-G 2.0L, phun xăng trực tiếp | SkyActiv-G 2.5L, phun xăng trực tiếp | |
Hộp số | Tự động 6 cấp / 6AT | ||
Chế độ lái thể thao (Sport Mode) | Có | ||
Dung tích xi lanh | 1998 cc | 2488 cc | |
Công suất tối đa | 154 mã lực tại 6000 vòng/phút | 188 mã lực tại 6000 vòng/phút | |
Momen xoắn tối đa | 200 Nm tại 4000 vòng/phút | 252 Nm tại 4000 vòng/phút | |
Hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao (GVC Plus) | Có | ||
Hệ thống Dừng/Khởi động động cơ thông minh | Có | ||
Hệ thống dẫn động | Cầu trước FWD | ||
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/ Liên kết đa điểm | ||
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa thông gió/ Đĩa đặc | ||
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện | ||
Mâm xe | Hợp kim 17 inch | Hợp kim 17 inch (tuỳ chọn 19 inch) | Hợp kim 19 inch |
Thông số lốp | 225/55R17 | 225/55R17 (tuỳ chọn 255/45R19) | 255/45R19 |
TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU | |||
Đường hỗn hợp | 6,55 L/100km | 6,89 L/100km | |
Đường trường | 4,93 L/100km | 5,33 L/100km | |
NGOẠI THẤT | |||
Đèn chiếu gần/chiếu xa | LED | ||
Đèn LED chạy ban ngày | Có | ||
Tự động Bật/Tắt | Có | ||
Tự động cân bằng góc chiếu | Có | ||
Tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa | Không | Có | Không |
Thích ứng thông minh | Không | (Gói tùy chọn cao cấp) | Có |
Gương chiếu hậu ngoài | Điều chỉnh điện, gập điện | ||
Gạt mưa | Tự động | ||
Cụm đèn sau | LED | ||
Cửa sổ trời | Có | ||
Ốp cản sau thể thao | Không | Có | Có |
NỘI THẤT | |||
Ghế bọc da cao cấp | Có | Có | (Gói tùy chọn cao cấp: Da Nappa) |
Ghế lái | Điều chỉnh điện tích hợp chức năng nhớ vị trí | ||
Ghế phụ | Điều chỉnh điện | ||
Hàng ghế sau gập tỉ lệ 60:40 | Có | ||
Tựa tay hàng ghế sau | Có ngăn để ly và cổng sạc USB | ||
Hệ thống thông tin giải trí | Màn hình 8 inch, Đầu đĩa DVD, Kết nối AUX,USB, Bluetooth | ||
Số loa | 6 | 11 Bose | 11 Bose |
Lẫy chuyển số | Có | ||
Khởi động bằng nút bấm | Có | ||
Ga tự động | Có | ||
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | Có | ||
Cửa gió hàng ghế sau | Có | ||
Cửa sổ chỉnh điện | Có | ||
Gương chiếu hậu trung tâm | Chống chói tự động | ||
Chức năng thông hơi làm mát hàng ghế trước | Không | Có | Có |
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | Không | Có | Có |
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện | Không | (Gói tùy chọn cao cấp) | Có |
TRANG BỊ AN TOÀN | |||
Số túi khí | 6 | ||
Phanh tay điện tử | Có (tích hợp chức năng giữ phanh) | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | ||
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | Không | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | Không | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ cảnh báo lệch làn đường LDWS | Không | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LAS | Không | Có | Có |
Camera lùi | Có | ||
Cảm biến va chạm phía sau/ phía trước | Có | ||
Định vị GPS | Không | Có | Có |
Camera 360 độ | Không | Có | Có |
So sánh Mazda 6 với đối thủ cạnh tranh
Mazda 6 tại thị trường Việt Nam chịu sự cạnh tranh từ các đối thủ chính là Toyota Camry, Honda Accord, Kia K5 (Kia Optima),
Thông số | Mazda 6 | Toyota Camry | Honda Accord | Kia K5 |
Giá bán | Từ 779 triệu đồng | Từ 1,15 tỷ đồng | 1,319 tỷ đồng | Từ 859 triệu đồng |
Số phiên bản | 3 | 3 | 1 | 3 |
Màu sắc | Trắng, Bạc, Nâu, Xám xanh, Xanh, Đen | Đỏ, Đen, Trắng Ngọc Trai, Ghi, Đen, Nâu, Bạc | Trắng ngọc trai, Ghi bạc, Đen | Trắng ngọc trai, Đen, Bạc, Đỏ, Ghi xám và Xanh |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Nhập khẩu | Nhập khẩu | Lắp ráp trong nước |
Kích thước tổng thể | 4.865 x 1.840 x 1.450 | 4.885 x 1.840 x 1.445 | 4.901 x 1.862 x 1.450 | 4.905x1.860x1.465 |
Chiều dài cơ sở | 2.830 | 2.825 | 2.830 | 2.850 |
Khoảng sáng gầm xe | 165 | 140 | 141 | 150 |
Bán kinh vòng quay tối thiểu | 5,6 | 5,8 | 5,7 | 5,49 |
Trọng lượng không tải | 1520 | 1520 | 1488 | 1530-1540 |
Trọng lượng toàn tải | 1970 | 2030 | 2000 | 2030-2050 |
Động cơ | Skyactiv-G 2.0L và Skyactiv-G 2.5L | 2.0 - 2.5 | 1.5 Turbo DOHC VTEC | Nu 2.0 MPI, Theta-III 2.5 GDi |
Nhiên liệu | Xăng | Xăng/Hybrid | Xăng | Xăng |
Dung tích xy lanh | 1998 - 2488 | 1987 - 2487 | 1498 | 1998-2499 |
Công suất cực đại | 154-188/6000 | 127(170)/ 6600 - 131(176) / 5700 + 88 | 188/5.500 | 150-191 |
Mô men xoắn cực đại | 200-252 Nm/4000 | 206/ 4400-4900 - 221 / 3600-5200 + 202 | 260/1.600 - 5000 | 192-246 |
Dung tích bình nhiên liệu | 62 | 50-60 | 56 | 60 |
Hộp số | 6AT | Tự động vô cấp | Tự động vô cấp | Tự động 6AT/8AT |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport | Eco | - | |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/ liên kết đa điểm | Mc Pherson/ McPherson Struts | McPherson/ liên kết đa điểm | McPherson/ liên kết đa điểm |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa tản nhiệt/đĩa | Đĩa/Đĩa |
Bánh xe | 225/55R17 - 225/45R19 | 215/55R16 - 235/45R18 | 235/ 45R18 | 235/ 45R18 |
Câu hỏi thường gặp về Mazda 6 (FAQs)
Mazda 6 2024 có bao nhiêu phiên bản?
Mazda 6 2024 có 3 phiên bản bao gồm 2.0L Premium, 2.0L Premium TCCC và 2.5L Signature Premium TCCC
Mazda 6 2024 có giá bao nhiêu?
Giá bán của Mazda 6 2024 từ 779 đến 914 tỷ đồng
Mazda 6 2024 có bao nhiêu màu ngoại thất?
Mazda 6 2024 có 6 màu ngoại thất là Đỏ, Xanh dương, Bạc, Đen, Trắng, Xám.
Kích thước Mazda 6 2024 là bao nhiêu?
Mazda 6 2024 có kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) lần lượt là 4.865 x 1.840 x 1.450mm.
Trên đây Bonbanh.com đã gửi đến quý khách bảng giá lăn bánh và thông tin chi tiết về Mazda 6 2024, Hy vọng qua những thông tin mà chúng tôi cung cấp, quý khách sẽ chọn được cho mình 1 chiếc xe ưng ý, quý khách có thể liên hệ với các đại lý chính hãng bán xe Mazda.