Trang chủ » Giá xe ô tô » Giá xe ô tô Honda » 
Giá xe Honda Br V

Giá xe Honda BR V 2025: Giá lăn bánh, Thông số và Ưu đãi mới nhất

Honda BRV là một chiếc SUV Crossover cỡ nhỏ lai MPV của nhà sản xuất ô tô Nhật Bản - Honda. Xe được thiết kế tiêu chuẩn với 7 chỗ ngồi, tương ứng với 3 hàng ghế. Chiếc Honda BRV 2025 vừa được ra mắt tại Việt Nam này có giá bán ra sao? Giá lăn bánh thế nào? Và hiện có chương trình Ưu đãi nào không? sẽ được giới thiệu dưới đây.

Honda BRV 2023
Honda BRV 2025

Giá xe Honda BRV 2025

Mới đây, trên trang chủ của Honda Việt Nam, giá xe BR-V bản tiêu chuẩn G đã lặng lẽ được điều chỉnh. Theo đó, giá niêm yết của Honda BR-V G chỉ còn 629 triệu đồng, giảm 32 triệu so với trước. 

Phiên bản Giá niêm yết
Honda BRV G  629.000.000
Honda BRV G màu trắng bạc 634.000.000
Honda BRV L 705.000.000
Honda BRV L màu trắng 710.000.000

Giá ưu đãi mua xe Honda BRV 2025

Tưng bừng chào đón mùa lễ hội cuối năm, với mong muốn mang đến nhiều hơn nữa cơ hội trải nghiệm các mẫu xe ô tô Honda và tận hưởng những khoảnh khắc du ngoạn tuyệt vời cho Khách hàng, Honda Việt Nam (HVN) phối hợp cùng hệ thống Nhà Phân phối triển khai chương trình khuyến mại hấp dẫn từ ngày 01 tháng 01 năm 2025 đến hết ngày 28 tháng 1 năm 2025 cho dòng xe: Honda BR-V.

Sở hữu Honda BR-V với giá chỉ từ trên 600.000.000 đồng

Tặng 50% lệ phí trước bạ và 01 năm bảo hiểm thân vỏ cho BR-V L

Nhiều ưu đãi hấp dẫn khác từ Nhà Phân phối

Khách hàng ký hợp đồng mua xe và hoàn tất thủ tục thanh toán 100% từ ngày 01/1/2025 đến hết ngày 28/1/2025.  

Tin bán xe honda br_v Xem thêm >>

Honda BR V 2024 594 Triệu

Honda BR V G - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 600 Triệu

Honda BR V G - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 679 Triệu

Honda BR V L - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hải Phòng]
Honda BR V 2024 645 Triệu

Honda BR V L - 2024

Nhập khẩu, Xám,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 629 Triệu

Honda BR V G - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[TP HCM]
Honda BR V 2024 642 Triệu

Honda BR V L - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 635 Triệu

Honda BR V L - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 594 Triệu

Honda BR V G - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 626 Triệu

Honda BR V G - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 705 Triệu

Honda BR V L - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Vĩnh Phúc]
Honda BR V 2024 640 Triệu

Honda BR V L - 2024

Nhập khẩu, Xám,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 642 Triệu

Honda BR V L - 2024

Nhập khẩu, Đen,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 626 Triệu

Honda BR V G - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 602 Triệu

Honda BR V G - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 640 Triệu

Honda BR V L - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 665 Triệu

Honda BR V L - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Đồng Nai]
Honda BR V 2024 680 Triệu

Honda BR V L - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hải Phòng]
Honda BR V 2024 621 Triệu

Honda BR V G - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Đồng Nai]
Honda BR V 2024 641 Triệu

Honda BR V L - 2024

Nhập khẩu, Xám,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 621 Triệu

Honda BR V G - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Đồng Nai]

Giá lăn bánh Honda BRV 2025

Giá lăn bánh Honda BRV G 2025

Giá lăn bánh Honda BRV G 2025

(Đơn vị tính: VND)

Khoản phí

Lăn bánh ở Hà Nội

Lăn bánh ở Tp Hồ Chí Minh

Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ

Lăn bánh ở Hà Tĩnh

Lăn bánh ở Tỉnh khác

Giá Niêm yết

629.000.000

Phí trước bạ

75480000 62900000 75480000 69190000 62900000

Phí Đăng kiểm

340.000

Phí bảo trì đường bộ (1 năm)

1.560.000

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)

873.400

Phí biển số

20.000.000

20.000.000

1.000.000

1.000.000

1.000.000

Giá lăn bánh tạm tính

726.860.700 714.280.700 707.860.700 701.570.700 695.280.700

Giá lăn bánh Honda BRV G 2025 màu trắng bạc

Giá lăn bánh Honda BRV G 2025 màu trắng

(Đơn vị tính: VND)

Khoản phí

Lăn bánh ở Hà Nội

Lăn bánh ở Tp Hồ Chí Minh

Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ

Lăn bánh ở Hà Tĩnh

Lăn bánh ở Tỉnh khác

Giá Niêm yết

634.000.000

Phí trước bạ

76080000 63400000 76080000 69740000 63400000

Phí Đăng kiểm

340.000

Phí bảo trì đường bộ (1 năm)

1.560.000

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)

873.400

Phí biển số

20.000.000

20.000.000

1.000.000

1.000.000

1.000.000

Giá lăn bánh tạm tính

732.460.700 719.780.700 713.460.700 707.120.700 700.780.700

Giá lăn bánh Honda BRV L 2025

Giá lăn bánh Honda BRV L 2025

(Đơn vị tính: VND)

Khoản phí

Lăn bánh ở Hà Nội

Lăn bánh ở Tp Hồ Chí Minh

Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ

Lăn bánh ở Hà Tĩnh

Lăn bánh ở Tỉnh khác

Giá Niêm yết

705.000.000

Phí trước bạ

84600000

70500000

84600000

77550000

70500000

Phí Đăng kiểm

340.000

Phí bảo trì đường bộ (1 năm)

1.560.000

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)

873.400

Phí biển số

20.000.000

20.000.000

1.000.000

1.000.000

1.000.000

Giá lăn bánh tạm tính

812.373.400

798.273.400

793.373.400

786.323.400

779.273.400

Giá lăn bánh Honda BRV L 2025 màu trắng

Giá lăn bánh giá lăn bánh Honda BRV L 2025 màu trắng

(Đơn vị tính: VND)

Khoản phí

Lăn bánh ở Hà Nội

Lăn bánh ở Tp Hồ Chí Minh

Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ

Lăn bánh ở Hà Tĩnh

Lăn bánh ở Tỉnh khác

Giá Niêm yết

710.000.000

Phí trước bạ

85200000

71000000

85200000

78100000

71000000

Phí Đăng kiểm

340.000

Phí bảo trì đường bộ (1 năm)

1.560.000

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)

873.400

Phí biển số

20.000.000

20.000.000

1.000.000

1.000.000

1.000.000

Giá lăn bánh tạm tính

817.973.400

803.773.400

798.973.400

791.873.400

784.773.400

Thông số kỹ thuật Honda BRV 2025

Bảng thông số kỹ thuật Honda BRV 2025
Thông số BRV G BRV L
Động cơ / Hộp số
Kiểu động cơ 1,5L DOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số Vô cấp CVT
Dung tích xi lanh (cm3) 1.498
Công suất cực đại (HP/rpm) 119 (89 kW)/6.600
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 145/4.300
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 42
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/PGM-FI

Mức tiêu thụ nhiên liệu

Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) 6,4
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) 7,6
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) 5,6
Kích thước / Trọng lượng
Số chỗ ngồi 7
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.490 x 1.780 x 1.685
Chiều dài cơ sở (mm) 2.700
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) 1.540/1.540
Cỡ lốp 215/55R17
La-zăng Hợp kim/17 inch
Khoảng sáng gầm xe (mm) 207
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,3
Khối lượng bản thân (kg) 1.265 1.295
Khối lượng toàn tải (kg) 1.830 1.850
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau Giằng xoắn
Hệ thống phanh
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Tang trống
Hệ thống hỗ trợ vận hành
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng Không
Khởi động bằng nút bấm
Ngoại thất
Cụm đèn trước  
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn chạy ban ngày LED
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
Tự động tắt theo thời gian
Đèn sương mù Không LED
Đèn hậu LED
Đèn phanh treo cao LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện , gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt Ghế lái
Tay nắm cửa ngoài mạ chrome Không
Ăng ten Dạng vây cá mập
Nội thất

Không gian

Bảng đồng hồ trung tâm Analog - Màn hình màu 4,2 inch
Chất liệu ghế Nỉ Da
Hàng ghế thứ hai Gập 60:40
Hàng ghế thứ ba Gập 50:50
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ
Tựa tay hàng ghế thứ hai Không
Hộc đựng đồ tích hợp ở cả ba hàng ghế
Ngăn đựng tài liệu với ngăn đựng điện thoại sau ghế phụ
Móc treo áo hàng ghế sau Không

Tay lái

Chất lệu Da
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh

Trang bị tiện nghi

Tiện nghi cao cấp
Khởi động từ xa Không
Chìa khóa thông minh
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến
Kết nối giải trí
Màn hình Cảm ứng 7 inch
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói
Chế độ đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB 2 Cổng
Đài AM/FM
Hệ thống loa 6 loa
Cổng sạc 2 cổng (2 hàng ghế đầu) 3 cổng (cả 3 hàng ghế)
Tiện nghi khác
Hệ thống điều hòa tự động Không
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau
Đèn đọc bản đồ hàng ghế trước
Gương trang điểm cho hàng ghế trước Có (tích hợp đèn)
An toàn

Chủ động

Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING  
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) Không
Hệ thông cân bằng điện tử (VSA)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Camera lùi
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ

Bị động

Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
Túi khí bên cho hàng ghế trước
Túi khí rèm hai bên Không
Nhắc nhở cài dây an toàn Hàng ghế trước
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX

An ninh

Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến

Honda BR-V hoàn toàn mới được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia với 2 phiên bản: L, G cùng 4 lựa chọn màu sắc bao gồm: Trắng bạc thời trang, Trắng ngà tinh tế, Xám phong cách, Đen ánh độc tôn, chính thức bán tại thị trường Việt Nam từ ngày 08 tháng 07 năm 2023 qua hệ thống các Nhà Phân phối Ôtô Honda trên toàn quốc.

Ưu nhược điểm Honda BR-V

Ưu điểm Honda BR-V

  • Không gian nội thất rộng rãi
  • Trang bị tính năng dồi dào nhất phân khúc
  • Hệ thống lái vui vẻ nhất phân khúc
  • Tính năng an toàn hàng đầu
  • Động cơ vận hành tiết kiệm nhiên liệu

Nhược điểm Honda BR-V

  • Không gian khoang hành lý thiết kế chưa tối ưu
  • Sự thoải mái của người trong xe chưa tốt
  • Sức mạnh động cơ chưa tương xứng với thống số giấy tờ

Tin bán xe honda br_v Xem thêm >>

Honda BR V 2024 594 Triệu

Honda BR V G - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 600 Triệu

Honda BR V G - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 679 Triệu

Honda BR V L - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hải Phòng]
Honda BR V 2024 645 Triệu

Honda BR V L - 2024

Nhập khẩu, Xám,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 629 Triệu

Honda BR V G - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[TP HCM]
Honda BR V 2024 642 Triệu

Honda BR V L - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 635 Triệu

Honda BR V L - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 594 Triệu

Honda BR V G - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 626 Triệu

Honda BR V G - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 705 Triệu

Honda BR V L - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Vĩnh Phúc]
Honda BR V 2024 640 Triệu

Honda BR V L - 2024

Nhập khẩu, Xám,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 642 Triệu

Honda BR V L - 2024

Nhập khẩu, Đen,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 626 Triệu

Honda BR V G - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 602 Triệu

Honda BR V G - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 640 Triệu

Honda BR V L - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 665 Triệu

Honda BR V L - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Đồng Nai]
Honda BR V 2024 680 Triệu

Honda BR V L - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hải Phòng]
Honda BR V 2024 621 Triệu

Honda BR V G - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Đồng Nai]
Honda BR V 2024 641 Triệu

Honda BR V L - 2024

Nhập khẩu, Xám,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 621 Triệu

Honda BR V G - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Đồng Nai]