Giá xe Mercedes EQE 2024: Giá lăn bánh kèm Ưu đãi mới nhất
Mercedes-Benz EQE SUV là phiên bản gầm cao của mẫu EQE Sedan (còn EQE Sedan chính là phiên bản chạy điện của dòng E-Class). Ngày 22/09/2023, chiếc xe chính thức ra mắt thị trường Việt Nam với giá 3,999 tỷ đồng.
Giá xe Mercedes-Benz EQE 2024
Bảng Mercedes-Benz EQE SUV 2024 (Đơn vị: VND) |
|
Phiên bản | Giá niêm yết |
Mercedes Benz EQE 500 4Matic | 3.999.000.000 |
Giá khuyến mãi Mercedes-Benz EQE 2024
Những ưu đãi mà khách hàng mua Mercedes-Benz EQE 2024 có thể được hưởng đó là Ưu đãi tiền mặt; Quà tặng hoặc phụ kiện cao cấp; Bảo hành pin 10 năm hoặc 250.000km; Bảo hành xe 3 năm không giới hạn km... Ưu đãi có thể thay đổi tùy theo chính sách từng Đại lý.
Tin bán xe mercedes_benz eqe Xem thêm >>
Giá lăn bánh Mercedes-Benz EQE 2024
Giá lăn bánh Mercedes-Benz EQE 500 4Matic
Giá lăn bánh Mercedes-Benz EQE 500 4Matic 2024 (Đơn vị tính: VND) |
|||||
Khoản phí |
Lăn bánh ở Hà Nội |
Lăn bánh ở Tp Hồ Chí Minh |
Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ |
Lăn bánh ở Hà Tĩnh |
Lăn bánh ở Tỉnh khác |
Giá Niêm yết |
3.999.000.000 |
||||
Phí trước bạ |
479880000 |
399900000 |
479880000 |
519870000 |
399900000 |
Phí Đăng kiểm |
340.000 |
||||
Phí bảo trì đường bộ (1 năm) |
1.560.000 |
||||
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm) |
480.700 |
||||
Phí biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
1.000.000 |
1.000.000 |
Giá lăn bánh tạm tính |
4.501.260.700 |
4.421.280.700 |
4.482.260.700 |
4.522.250.700 |
4.402.280.700 |
Giá lăn bánh giảm 100% trước bạ |
4.021.380.700 |
4.021.380.700 |
4.002.380.700 |
4.002.380.700 |
4.002.380.700 |
Thông số kỹ thuật Mercedes-Benz EQE 2024
Thông số | Mercedes-Benz EQE 500 4Matic | ||
Động cơ điện | 2 động cơ điện – phía trước & sau | ||
Công suất cực đại ( kW) | 300 | ||
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 858 | ||
Dẫn động | 4 bánh toàn thời gian 4MATIC | ||
Tăng tốc 0-100 km/h (giây) | 4,9 | ||
Vận tốc tối đa (km/h) | 210 | ||
Hệ thống pin | Lithium-ion, 400V, 90,56 kWh | ||
Điện năng tiêu thụ trung bình (Wh/km) | 189 – 226 | ||
Quãng đường di chuyển (km) | 462 – 549 | ||
Công suất sạc AC tiêu chuẩn (kW) | 11 (điện 3 pha) | ||
Thời gian sạc từ 0%-100% AC (11kW) (giờ) | 9,5 | ||
Công suất sạc DC tối đa (kW) | 170 | ||
Thời gian sạc từ 10%-80% DC (phút) | 32 | ||
Hệ thống treo Comfort | Có | ||
Hệ thống lái Direct-Steer trợ lực điện với trợ lực & tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ | Có | ||
Cần số điều khiển điện DIRECT SELECT phía sau tay lái | Có | ||
Cụm chuyển đổi DYNAMIC SELECT với nhiều chế độ vận hành | Có |