Giá xe điện Mercedes EQE 2025: Giá lăn bánh kèm Ưu đãi mới nhất
Tháng 12/2025, Giá xe Mercedes-Benz EQE niêm yết là từ 3,559 tỷ đồng. Mercedes-Benz EQE SUV là phiên bản gầm cao của mẫu EQE Sedan (còn EQE Sedan chính là phiên bản chạy điện của dòng E-Class).
Giá xe Mercedes-Benz EQE 2025
| Bảng Mercedes-Benz EQE SUV 2025 (Đơn vị: VND) |
|
| Phiên bản | Giá niêm yết |
| Mercedes Benz EQE 500 4Matic | 3.559.000.000 |
Giá khuyến mãi Mercedes-Benz EQE 2025
Trong tháng này, Mercedes-Benz EQE 500 4Matic 2025 có chính sách khuyến mãi tiền mặt hoặc tặng phụ kiện tùy theo chính sách của từng Đại lý khác nhau.
Tin bán xe mercedes_benz eqe Xem thêm >>
Giá lăn bánh Mercedes-Benz EQE 2025
Giá lăn bánh Mercedes-Benz EQE 500 4Matic
Riêng với ô tô điện chạy pin sẽ có phí trước bạ bằng 0%, áp dụng trong 3 năm. Hai năm tiếp theo mức thu lần đầu bằng 50% so với ô tô chạy xăng, dầu có cùng số chỗ ngồi.
|
Giá lăn bánh Mercedes-Benz EQE 500 4Matic 2025 (Đơn vị tính: VND) |
|||||
|
Khoản phí |
Lăn bánh ở Hà Nội |
Lăn bánh ở Tp Hồ Chí Minh |
Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ |
Lăn bánh ở Hà Tĩnh |
Lăn bánh ở Tỉnh khác |
|
Giá Niêm yết |
3.559.000.000 |
||||
|
Phí trước bạ |
|||||
|
Phí Đăng kiểm |
340.000 |
||||
|
Phí bảo trì đường bộ (1 năm) |
1.560.000 |
||||
|
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm) |
480.700 |
||||
|
Phí biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
1.000.000 |
1.000.000 |
|
Giá lăn bánh tạm tính |
|||||
Thông số kỹ thuật Mercedes-Benz EQE 2025
| Thông số | Mercedes-Benz EQE 500 4Matic | ||
| Động cơ điện | 2 động cơ điện – phía trước & sau | ||
| Công suất cực đại ( kW) | 300 | ||
| Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 858 | ||
| Dẫn động | 4 bánh toàn thời gian 4MATIC | ||
| Tăng tốc 0-100 km/h (giây) | 4,9 | ||
| Vận tốc tối đa (km/h) | 210 | ||
| Hệ thống pin | Lithium-ion, 400V, 90,56 kWh | ||
| Điện năng tiêu thụ trung bình (Wh/km) | 189 – 226 | ||
| Quãng đường di chuyển (km) | 462 – 549 | ||
| Công suất sạc AC tiêu chuẩn (kW) | 11 (điện 3 pha) | ||
| Thời gian sạc từ 0%-100% AC (11kW) (giờ) | 9,5 | ||
| Công suất sạc DC tối đa (kW) | 170 | ||
| Thời gian sạc từ 10%-80% DC (phút) | 32 | ||
| Hệ thống treo Comfort | Có | ||
| Hệ thống lái Direct-Steer trợ lực điện với trợ lực & tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ | Có | ||
| Cần số điều khiển điện DIRECT phía sau tay lái | Có | ||
| Cụm chuyển đổi DYNAMIC với nhiều chế độ vận hành | Có | ||
Giá xe ô tô điện khác tại Việt Nam
| Dòng xe điện nổi bật | Giá niêm yết từ |
| Vinfast VF3 | 299.000.000 |
| Vinfast VF5 | 482.000.000 |
| Vinfast VF e34 | 710.000.000 |
| Vinfast VF6 | 689.000.000 |
| Vinfast VF7 | 799.000.000 |
| Vinfast VF8 | 1.019.000.000 |
| Vinfast VF9 | 1.499.000.000 |
| Mercedes EQS | 4.499.000.000 |
| Mercedes EQB | 2.309.000.000 |
| Audi e-tron | 3.800.000.000 |
| Audi e-tron GT | 3.950.000.000 |
| BMW i7 | 6.799.000.000 |
| BMW iX3 | 3.539.000.000 |
| BMW i4 | 3.799.000.000 |
| Porsche Taycan | 4.620.000.000 |
| Wuling Hongguang Mini EV | 239.000.000 |
| Hyundai IONIQ 5 | 1.181.000.000 |
| Haima 7X-E | 1.111.000.000 |
Xem thêm: Giá các dòng xe Mercedes-Benz kèm Ưu đãi mới nhất

Thông báo: Trình duyệt của bạn không hỗ trợ Cookie hoặc đang tắt Cookie. Để chạy được các chức năng trên bonbanh.com trình duyệt của bạn cần phải bật Cookie !